ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2020-2021
TUẦN TỪ 18/01- 23/01/2021
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
LỚPBUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
4
Y1 ABSCA LSTHI TRIẾT AB - 7h30GDTC A - Th Thưởng - TT Hóa sinh B Cô Thảo, Thoa
5
B403
6
C14h Thi viết ngoại ngữ 1GDTC B - Cô Vân - TT Hóa sinh A Cô Giang, Thoa
7
8
Y1 CDSCA LSGDTC D - Th Minh - TT Hóa sinh C Cô Giang, Thoa
9
B403
10
C15h30 Thi viết ngoại ngữ 1GDTC C - Cô Thủy - TT Hóa sinh D Cô Mai, Thảo
11
12
17hTHI TRIẾT CD 17h
13
Y1 EFSGDTC E - Th Thưởng - TT Hóa sinh F Cô Mai, ThảoTHI TRIẾT EF - 9hCA LS
14
B403
15
C14h Thi viết ngoại ngữ 1GDTC F - Th Linh - TT Hóa sinh E
16
17
Y1 GHSTT Hóa sinh H Cô Giang, ThảoGDTC H - Th Đẹp - TT Hóa sinh G Cô Giang, ThoaCA LS
18
B403
19
CGDTC G - Th Thuấn15h30 Thi viết ngoại ngữ 1
20
21
17hTHI TRIẾT CD 17h
22
Y1 - YHDP
47
SDân số 1Dân số 1Ngoại ngữ 1
(1A)
23
a603A603A603
24
CNgoại ngữ 1
(1A)
14h: Thi KTCT
(Thi viết)
GDTC1
25
A603
26
17hTT GP1 (Tổ 1, 2)
27
28
Y1 - YHCT
75
SGiải phẫu 1XSTKXSTKNgoại ngữ 1
(Nhóm 2)
29
A606A606A606A404.08
30
CNgoại ngữ 1
(2T)
Ngoại ngữ 1
(Nhóm 1)
14h: Thi KTCT
(Thi viết)
Ngoại ngữ 1
(2T)
GDTC1
31
A404.08A404A404.08
32
17hTT GP1 (Tổ 1, 2)TT GP1 (Tổ 3)
33
34
Y1 - RHM
75
SXSTKXSTKGiải phẫu 1GDTC1Ngoại ngữ 1
(2A)
35
A607A607A607A504.508
36
CNgoại ngữ 1
(2A)
14h: Thi KTCT
(Thi viết)
37
A504.08
38
17hTT GP1 (Tổ 1, 2)TT GP1 (Tổ 3)
39
Y2 ABSKNTK (A)
40
41
CKNTT (B)Case LS 4: Bệnh thận mạn
cô Ánh. Nội, cô Mai. Hóa sinh, thầy Quyến. SLB, cô Nguyên. SL, cô Thảo. Dược
THI CUỐI KÌ
42
b503
43
17h
44
Y2 CDSKNTK (C )
45
46
CKNTT (D)
47
48
17hTHI CUỐI KỲ
ĐKKC
49
Y2 EFSKNTK (E)
50
51
C"Case LS3: (4 tiết)
Cô Hiền, Cô Quyên, Cô Phương, thầy Quyến, cô Nguyên, thầy Hạ, Thầy Bách, cô Giang, Cô Hằng"
KNTT (F)"Thi LT cuối kỳ
Module Hô hấp"
Làm đề: Hiền
Coi thi: Bách, Giang
52
a705
53
17h
54
Y2 GHSKNTK (G)
55
56
CKNTT (H)THI CUỐI KỲ
57
58
17h
59
Y2 IKSThi cuối kỳ Module Tim mạchKNTK (I)
60
61
CCa lâm sàng 3: TS Tân; TS Hồng; TS Trân; TS Mai; TS Phương; ThS Khuyên; ThS Cường; ThS Dũng
KNTT (K)
62
b403
63
17h
64
Y2 - YHDPSVI SINHVI SINH
65
C203C203
66
CTH VI SINH - T1
67
B502
68
Y2 - YHCTSTH VI SINH - T2TH VI SINH - T3VI SINH
69
B502B502c204
70
C
71
72
Y2 - RHMSVI SINH
73
c204
74
CTH VI SINH -T4TH VI SINH -T5TH VI SINH - T6
75
B402B402B402
76
Y3
Nhóm 1
(ABE1)
155 sv
STHI LTGK
Module SDSS
(Cô Yến - Cô Phương)
77
78
79
CBài 8: Dậy thì - mãn dục ( 2 tiết)
GV: Cô Nguyên, thầy Nam
CLS 2:Tại sao chu kỳ tôi ngắn dần ( 2 tiết)
GV: Cô Nguyên, thầy Hiếu
Skill lab Sản (Tổ 01,02,03)
(Bs Đức, Bs Hiếu, Bs Nam)
Skill lab Sản (Tổ 04,05,06)
(Bs Huyền K4, Bs Hường, Bs M.Phương)
80
b503
81
17h
82
Y3
Nhóm 2
(CDE2)
147 sv
S
83
84
CTHI LTGK
Module Huyết học: cô Liên SLB, cô Hồng SL
TH01(tổ 16-17-18): bộ môn sinh lý: TỔ 07 (13H30-15H30: CÔ HỒNG - PHÒNG TH01), TỔ 08 (13H30-15H30: CÔ TRANG - PHÒNG TH02), TỔ 09 (15H30-17H30: CÔ HỒNG - PHÒNG TH01)TH01(tổ 16-17-18): bộ môn sinh lý: TỔ 10 (13H30-15H30: CÔ HỒNG - PHÒNG TH01), TỔ 11 (13H30-15H30: CÔ TRANG - PHÒNG TH02), TỔ 12 (15H30-17H30: CÔ HỒNG - PHÒNG TH01)Bài 14: thầy Linh (SLB)
85
b403
86
Y3
Nhóm 3
(FGH1)
157 sv
SBài 13. P.T.Khuyên (SLB)
+ case gãy xương
(Tiến, Nam, Cường)
Tổ 16-17-18
Bài 13. P.T.Khuyên (SLB)
+ case gãy xương
(Tiến, Nam, Cường)
Tổ 13-14-15
87
b401b401
88
CKhám da-cơ-xương-khớp
(Tổ 13,14,15)
Dũng (nội)- Tùng (ngoại)- Khuyên(SLB)
Khám da-cơ-xương-khớp
(Tổ 16,17,18)
Thủy PHCN- Long (Ngoại)- Nhung YHGĐ
THI LTCK
Module Cơ xương khớp
89
b401b401
90
Y3
Nhóm 4
(IKH2)
143 sv
SBài 20: Vỏ não & định khu chức năng nhận thức của vỏ não. Học tập và trí nhớ.
Vùng hạ đồi hệ viền.
B 21: Hệ lưới. Hoạt động thức ngủ.
B 22: Hệ TK tự chủ.
(TS Hồng)
91
b503
92
CBài 11: Ca lâm sàng: Hội chứng Guillain - Barre (Ths. Nguyễn Tuấn Lượng - TS. Đào Thu Hồng - Ths Vũ Thị Hồng)THI LTCK
Module Thần kinh
93
b403
94
Y3
YHDP
Stt dị ứng: TH.02: tHS.LIÊN - 3 tiết (bm)TT Dinh dưỡng TH-05tt dị ứng: TH.04: PGS.QUYẾN - 3 tiết (bm)tt dị ứng: TH.07: THS.KHUYÊN - 4 tiết (bm)tt dị ứng: TH.09: PGS.QUYẾN - 3 tiết (bm)
95
GĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔN
96
Ctt dị ứng: TH.03: THS.LIÊN - 3 tiết (bm)TT Dinh dưỡng TH-06tt dị ứng: TH.05.06: THS.KHUYÊN - 5 tiết (bm)tt dị ứng: TH.08: GS.THỨC - 3 tiết (bm)tt dị ứng: TH.10: GS.THỨC - 3 tiết (bm)
97
GĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔN
98
Y3
YHCT
STT - TV DƯỢCTT - TV DƯỢC
99
GĐ BỘ MÔNGĐ BỘ MÔN
100
CTT - TV DƯỢCTHI TH - NCKH
VIẾT - KHẢO THÍ
TT - TV DƯỢC