| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danh mục mã bệnh theo ICD-10 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | Số TT | Số TT chương | Mã nhóm | Mã loại | Mã bệnh | Disease name (Original) | Tên bệnh gốc (không sửa vào cột này) | Mã nhóm báo cáo BYT | Mã gốc có bổ sung mã cần chi tiết hơn | ||||||||||||||||||||
3 | 1 | I | A00-A09 | A00 | A00 | Cholera | Bệnh tả | 001 | A00.- | ||||||||||||||||||||
4 | 2 | I | A00-A09 | A00 | A00.0 | Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar cholerae | Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae | 001 | A00.0 | ||||||||||||||||||||
5 | 3 | I | A00-A09 | A00 | A00.1 | Cholera due to Vibrio cholerae 01, biovar eltor | Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor | 001 | A00.1 | ||||||||||||||||||||
6 | 4 | I | A00-A09 | A00 | A00.9 | Cholera, unspecified | Bệnh tả, không xác định | 001 | A00.9 | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | I | A00-A09 | A01 | A01 | Typhoid and paratyphoid fevers | Bệnh thương hàn và phó thương hàn | 002 | A01.- | ||||||||||||||||||||
8 | 6 | I | A00-A09 | A01 | A01.0 | Typhoid fever | Thương hàn | 002 | A01.0 | ||||||||||||||||||||
9 | 7 | I | A00-A09 | A01 | A01.1 | Paratyphoid fever A | Bệnh phó thương hàn A | 002 | A01.1 | ||||||||||||||||||||
10 | 8 | I | A00-A09 | A01 | A01.2 | Paratyphoid fever B | Bệnh phó thương hàn B | 002 | A01.2 | ||||||||||||||||||||
11 | 9 | I | A00-A09 | A01 | A01.3 | Paratyphoid fever C | Bệnh phó thương hàn C | 002 | A01.3 | ||||||||||||||||||||
12 | 10 | I | A00-A09 | A01 | A01.4 | Paratyphoid fever, unspecified | Bệnh phó thương hàn, không xác định | 002 | A01.4 | ||||||||||||||||||||
13 | 11 | I | A00-A09 | A02 | A02 | Other salmonella infections | Nhiễm salmonella khác | 006 | A02.- | ||||||||||||||||||||
14 | 12 | I | A00-A09 | A02 | A02.0 | Salmonella enteritis | Viêm ruột do Salmonella | 006 | A02.0 | ||||||||||||||||||||
15 | 13 | I | A00-A09 | A02 | A02.1 | Salmonella septicaemia | Nhiễm trùng huyết do Salmonella | 006 | A02.1 | ||||||||||||||||||||
16 | 14 | I | A00-A09 | A02 | A02.2 | Localized salmonella infections | Nhiễm salmonella khu trú | 006 | A02.2 | ||||||||||||||||||||
17 | 15 | I | A00-A09 | A02 | A02.8 | Other specified salmonella infections | Nhiễm trùng salmonella xác định khác | 006 | A02.8 | ||||||||||||||||||||
18 | 16 | I | A00-A09 | A02 | A02.9 | Salmonella infection, unspecified | Nhiễm trùng salmonella, không xác định khác | 006 | A02.9 | ||||||||||||||||||||
19 | 17 | I | A00-A09 | A03 | A03 | Shigellosis | Bệnh lỵ trực khuẩn | 003 | A03.- | ||||||||||||||||||||
20 | 18 | I | A00-A09 | A03 | A03.0 | Shigellosis due to Shigella dysenteriae | Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae | 003 | A03.0 | ||||||||||||||||||||
21 | 19 | I | A00-A09 | A03 | A03.1 | Shigellosis due to Shigella flexneri | Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri | 003 | A03.1 | ||||||||||||||||||||
22 | 20 | I | A00-A09 | A03 | A03.2 | Shigellosis due to Shigella boydii | Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii | 003 | A03.2 | ||||||||||||||||||||
23 | 21 | I | A00-A09 | A03 | A03.3 | Shigellosis due to Shigella sonnei | Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella sonnei | 003 | A03.3 | ||||||||||||||||||||
24 | 22 | I | A00-A09 | A03 | A03.8 | Other shigellosis | Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella khác | 003 | A03.8 | ||||||||||||||||||||
25 | 23 | I | A00-A09 | A03 | A03.9 | Shigellosis, unspecified | Bệnh lỵ trực khuẩn, không xác định | 003 | A03.9 | ||||||||||||||||||||
26 | 24 | I | A00-A09 | A04 | A04 | Other bacterial intestinal infections | Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn khác | 006 | A04.- | ||||||||||||||||||||
27 | 25 | I | A00-A09 | A04 | A04.0 | Enteropathogenic Escherichia coli infection | Nhiễm Escherichia coli gây bệnh đường ruột | 006 | A04.0 | ||||||||||||||||||||
28 | 26 | I | A00-A09 | A04 | A04.1 | Enterotoxigenic Escherichia coli infection | Nhiễm Escherichia coli gây độc tố ruột | 006 | A04.1 | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | I | A00-A09 | A04 | A04.2 | Enteroinvasive Escherichia coli infection | Nhiễm Escherichia coli xâm nhập | 006 | A04.2 | ||||||||||||||||||||
30 | 28 | I | A00-A09 | A04 | A04.3 | Enterohaemorrhagic Escherichia coli infection | Nhiễm Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột | 006 | A04.3 | ||||||||||||||||||||
31 | 29 | I | A00-A09 | A04 | A04.4 | Other intestinal Escherichia coli infections | Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác | 006 | A04.4 | ||||||||||||||||||||
32 | 30 | I | A00-A09 | A04 | A04.5 | Campylobacter enteritis | Viêm ruột do Campylobacter | 006 | A04.5 | ||||||||||||||||||||
33 | 31 | I | A00-A09 | A04 | A04.6 | Enteritis due to Yersinia enterocolitica | Viêm ruột do Yersinia enterocolitica | 006 | A04.6 | ||||||||||||||||||||
34 | 32 | I | A00-A09 | A04 | A04.7 | Enterocolitis due to Clostridium difficile | Viêm ruột do Clostridium difficile | 006 | A04.7 | ||||||||||||||||||||
35 | 33 | I | A00-A09 | A04 | A04.8 | Other specified bacterial intestinal infections | Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác | 006 | A04.8 | ||||||||||||||||||||
36 | 34 | I | A00-A09 | A04 | A04.9 | Bacterial intestinal infection, unspecified | Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, không xác định loài | 006 | A04.9 | ||||||||||||||||||||
37 | 35 | I | A00-A09 | A05 | A05 | Other bacterial foodborne intoxications, not elsewhere classified | Nhiễm độc thức ăn do vi trùng khác, chưa phân loại nơi khác | 006 | A05.- | ||||||||||||||||||||
38 | 36 | I | A00-A09 | A05 | A05.0 | Foodborne staphylococcal intoxication | Nhiễm độc thức ăn do độc tố của tụ cầu | 006 | A05.0 | ||||||||||||||||||||
39 | 37 | I | A00-A09 | A05 | A05.1 | Botulism | Bệnh ngộ độc thịt (ngộ độc đồ hộp) | 006 | A05.1 | ||||||||||||||||||||
40 | 38 | I | A00-A09 | A05 | A05.2 | Foodborne Clostridium perfringens [Clostridium welchii] intoxication | Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Clostridium perfringens [Clostridium welchii] | 006 | A05.2 | ||||||||||||||||||||
41 | 39 | I | A00-A09 | A05 | A05.3 | Foodborne Vibrio parahaemolyticus intoxication | Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Vibrio parahaemolyticus | 006 | A05.3 | ||||||||||||||||||||
42 | 40 | I | A00-A09 | A05 | A05.4 | Foodborne Bacillus cereus intoxication | Nhiễm độc thức ăn do độc tố của Bacillus cereus | 006 | A05.4 | ||||||||||||||||||||
43 | 41 | I | A00-A09 | A05 | A05.8 | Other specified bacterial foodborne intoxications | Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định khác | 006 | A05.8 | ||||||||||||||||||||
44 | 42 | I | A00-A09 | A05 | A05.9 | Bacterial foodborne intoxication, unspecified | Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định | 006 | A05.9 | ||||||||||||||||||||
45 | 43 | I | A00-A09 | A06 | A06 | Amoebiasis | Bệnh do amíp | 004 | A06.- | ||||||||||||||||||||
46 | 44 | I | A00-A09 | A06 | A06.0 | Acute amoebic dysentery | Bệnh lỵ amíp cấp | 004 | A06.0 | ||||||||||||||||||||
47 | 45 | I | A00-A09 | A06 | A06.1 | Chronic intestinal amoebiasis | Bệnh lỵ amíp đường ruột mạn tính | 004 | A06.1 | ||||||||||||||||||||
48 | 46 | I | A00-A09 | A06 | A06.2 | Amoebic nondysenteric colitis | Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ | 004 | A06.2 | ||||||||||||||||||||
49 | 47 | I | A00-A09 | A06 | A06.3 | Amoeboma of intestine | U do amíp đường ruột | 004 | A06.3 | ||||||||||||||||||||
50 | 48 | I | A00-A09 | A06 | A06.4 | Amoebic liver abscess | Áp xe gan do amíp | 004 | A06.4 | ||||||||||||||||||||
51 | 49 | I | A00-A09 | A06 | A06.5† | Amoebic lung abscessJ99.8 | Áp xe phổi do amíp (J99.8*) | 004 | A06.5† | ||||||||||||||||||||
52 | 50 | I | A00-A09 | A06 | A06.6† | Amoebic brain abscess (G07*) | Áp xe não do amíp (G07*) | 004 | A06.6† | ||||||||||||||||||||
53 | 51 | I | A00-A09 | A06 | A06.7 | Cutaneous amoebiasis | Nhiễm amíp ở da | 004 | A06.7 | ||||||||||||||||||||
54 | 52 | I | A00-A09 | A06 | A06.8 | Amoebic infection of other sites | Nhiễm amíp ở vị trí khác | 004 | A06.8 | ||||||||||||||||||||
55 | 53 | I | A00-A09 | A06 | A06.9 | Amoebiasis, unspecified | Bệnh do amíp, không xác định | 004 | A06.9 | ||||||||||||||||||||
56 | 54 | I | A00-A09 | A07 | A07 | Other protozoal intestinal diseases | Bệnh đường ruột do đơn bào khác | 006 | A07.- | ||||||||||||||||||||
57 | 55 | I | A00-A09 | A07 | A07.0 | Balantidiasis | Bệnh do Balantidium | 006 | A07.0 | ||||||||||||||||||||
58 | 56 | I | A00-A09 | A07 | A07.1 | Giardiasis [lambliasis] | Bệnh do Giardia [lamblia] | 006 | A07.1 | ||||||||||||||||||||
59 | 57 | I | A00-A09 | A07 | A07.2 | Cryptosporidiosis | Bệnh do Cryptosporidia | 006 | A07.2 | ||||||||||||||||||||
60 | 58 | I | A00-A09 | A07 | A07.3 | Isosporiasis | Bệnh do lsospora | 006 | A07.3 | ||||||||||||||||||||
61 | 59 | I | A00-A09 | A07 | A07.8 | Other specified protozoal intestinal diseases | Bệnh nhiễm trùng đường ruột do đơn bào xác định khác | 006 | A07.8 | ||||||||||||||||||||
62 | 60 | I | A00-A09 | A07 | A07.9 | Protozoal intestinal disease, unspecified | Bệnh đường ruột do đơn bào, không xác định | 006 | A07.9 | ||||||||||||||||||||
63 | 61 | I | A00-A09 | A08 | A08 | Viral and other specified intestinal infections | Nhiễm trùng đường ruột do virus và tác nhân xác định khác | 006 | A08.- | ||||||||||||||||||||
64 | 62 | I | A00-A09 | A08 | A08.0 | Rotaviral enteritis | Viêm ruột do rotavirus | 006 | A08.0 | ||||||||||||||||||||
65 | 63 | I | A00-A09 | A08 | A08.1 | Acute gastroenteropathy due to Norwalk agent | Bệnh lý dạ dày ruột cấp do tác nhân Norwalk | 006 | A08.1 | ||||||||||||||||||||
66 | 64 | I | A00-A09 | A08 | A08.2 | Adenoviral enteritis | Viêm ruột do Adenovirus | 006 | A08.2 | ||||||||||||||||||||
67 | 65 | I | A00-A09 | A08 | A08.3 | Other viral enteritis | Viêm ruột do virus khác | 006 | A08.3 | ||||||||||||||||||||
68 | 66 | I | A00-A09 | A08 | A08.4 | Viral intestinal infection, unspecified | Nhiễm trùng đường ruột do virus, không xác định | 006 | A08.4 | ||||||||||||||||||||
69 | 67 | I | A00-A09 | A08 | A08.5 | Other specified intestinal infections | Nhiễm trùng đường ruột, xác định khác | 006 | A08.5 | ||||||||||||||||||||
70 | 68 | I | A00-A09 | A09 | A09 | Other gastroenteritis and colitis of infectious and unspecified origin | Viêm dạ dày- ruột và đại tràng do nguyên nhân nhiễm trùng và chưa xác định được nguồn gốc nhiễm trùng | 005 | A09.- | ||||||||||||||||||||
71 | 69 | I | A00-A09 | A09 | A09.0 | Other and unspecified gastroenteritis and colitis of infectious origin | Viêm dạ dày-ruột và đại tràng khác do nhiễm trùng và không xác định loài | 005 | A09.0 | ||||||||||||||||||||
72 | 70 | I | A00-A09 | A09 | A09.9 | Gastroenteritis and colitis of unspecified origin | Viêm dạ dày- ruột và viêm đại tràng khác không rõ nguyên nhân | 005 | A09.9 | ||||||||||||||||||||
73 | 71 | I | A15-A19 | A15 | A15 | Respiratory tuberculosis, bacteriologically and histologically confirmed | Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học | 007 | A15.- | ||||||||||||||||||||
74 | 72 | I | A15-A19 | A15 | A15.0 | Tuberculosis of lung, confirmed by sputum microscopy with or without culture | Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm | 007 | A15.0 | ||||||||||||||||||||
75 | 73 | I | A15-A19 | A15 | A15.1 | Tuberculosis of lung, confirmed by culture only | Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy | 007 | A15.1 | ||||||||||||||||||||
76 | 74 | I | A15-A19 | A15 | A15.2 | Tuberculosis of lung, confirmed histologically | Lao phổi, xác nhận về mô học | 007 | A15.2 | ||||||||||||||||||||
77 | 75 | I | A15-A19 | A15 | A15.3 | Tuberculosis of lung, confirmed by unspecified means | Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định | 007 | A15.3 | ||||||||||||||||||||
78 | 76 | I | A15-A19 | A15 | A15.4 | Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, confirmed bacteriologically and histologically | Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học hoặc mô học | 007 | A15.4 | ||||||||||||||||||||
79 | 77 | I | A15-A19 | A15 | A15.5 | Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, confirmed bacteriologically and histologically | Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học | 007 | A15.5 | ||||||||||||||||||||
80 | 78 | I | A15-A19 | A15 | A15.6 | Tuberculous pleurisy, confirmed bacteriologically and histologically | Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học | 007 | A15.6 | ||||||||||||||||||||
81 | 79 | I | A15-A19 | A15 | A15.7 | Primary respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically | Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi trùng học và mô học | 007 | A15.7 | ||||||||||||||||||||
82 | 80 | I | A15-A19 | A15 | A15.8 | Other respiratory tuberculosis, confirmed bacteriologically and histologically | Lao hô hấp khác, xác nhận về vi trùng học và mô học | 007 | A15.8 | ||||||||||||||||||||
83 | 81 | I | A15-A19 | A15 | A15.9 | Respiratory tuberculosis unspecified, confirmed bacteriologically and histologically | Lao hô hấp không xác định, xác nhận về vi trùng học và mô học | 007 | A15.9 | ||||||||||||||||||||
84 | 82 | I | A15-A19 | A16 | A16 | Respiratory tuberculosis, not confirmed bacteriologically or histologically | Lao đường hô hấp, không xác nhận về vi khuẩn học hoặc mô học | 007 | A16.- | ||||||||||||||||||||
85 | 83 | I | A15-A19 | A16 | A16.0 | Tuberculosis of lung, bacteriologically and histologically negative | Lao phổi, âm tính về vi khuẩn học và mô học | 007 | A16.0 | ||||||||||||||||||||
86 | 84 | I | A15-A19 | A16 | A16.1 | Tuberculosis of lung, bacteriological and histological examination not done | Lao phổi, không xét nghiệm vi khuẩn học và mô học | 007 | A16.1 | ||||||||||||||||||||
87 | 85 | I | A15-A19 | A16 | A16.2 | Tuberculosis of lung, without mention of bacteriological or histological confirmation | Lao phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn và mô học | 007 | A16.2 | ||||||||||||||||||||
88 | 86 | I | A15-A19 | A16 | A16.3 | Tuberculosis of intrathoracic lymph nodes, without mention of bacteriological or histological confirmation | Lao hạch lympho trong lồng ngực, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học | 007 | A16.3 | ||||||||||||||||||||
89 | 87 | I | A15-A19 | A16 | A16.4 | Tuberculosis of larynx, trachea and bronchus, without mention of bacteriological or histological confirmation | Lao thanh quản, khí quản và phế quản, không đề cập đến việc xác định về vi khuẩn học và mô học | 007 | A16.4 | ||||||||||||||||||||
90 | 88 | I | A15-A19 | A16 | A16.5 | Tuberculous pleurisy, without mention of bacteriological or histological confirmation | Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuân học và mô học | 007 | A16.5 | ||||||||||||||||||||
91 | 89 | I | A15-A19 | A16 | A16.7 | Primary respiratory tuberculosis without mention of bacteriological or histological confirmation | Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học | 007 | A16.7 | ||||||||||||||||||||
92 | 90 | I | A15-A19 | A16 | A16.8 | Other respiratory tuberculosis, without mention of bacteriological or histological confirmation | Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học | 007 | A16.8 | ||||||||||||||||||||
93 | 91 | I | A15-A19 | A16 | A16.9 | Respiratory tuberculosis unspecified, without mention of bacteriological or histological confirmation | Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học | 007 | A16.9 | ||||||||||||||||||||
94 | 92 | I | A15-A19 | A17 | A17† | Tuberculosis of nervous system | Lao hệ thần kinh | 008 | A17†.- | ||||||||||||||||||||
95 | 93 | I | A15-A19 | A17 | A17.0† | Tuberculous meningitis (G01*) | Viêm màng não do lao (G01*) | 008 | A17.0† | ||||||||||||||||||||
96 | 94 | I | A15-A19 | A17 | A17.1† | Meningeal tuberculoma (G07*) | U lao màng não (G07*) | 008 | A17.1† | ||||||||||||||||||||
97 | 95 | I | A15-A19 | A17 | A17.8† | Other tuberculosis of nervous system | Lao khác của hệ thần kinh | 008 | A17.8† | ||||||||||||||||||||
98 | 96 | I | A15-A19 | A17 | A17.9† | Tuberculosis of nervous system, unspecified (G99.8*) | Lao hệ thần kinh, không xác định (G99.8*) | 008 | A17.9† | ||||||||||||||||||||
99 | 97 | I | A15-A19 | A18 | A18 | Tuberculosis of other organs | Lao các cơ quan khác | 008 | A18.- | ||||||||||||||||||||
100 | 98 | I | A15-A19 | A18 | A18.0† | Tuberculosis of bones and joints | Lao xương và khớp | 008 | A18.0† | ||||||||||||||||||||