A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK2- TUẦN 24 (26/02/2024 - 03/03/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 26 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | |||||||||||||||||||||||||||||||
6 | TH Tin học | Giáo dục SK | 1. TH Sử dụng thuốc | Tổ chức quản lý dược | |||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | Thầy Dinh | SHCN: Cô M. Thư | thực hành điều dưỡng | Cô N. Thanh | Sáng | Cô Châu | Sáng | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||
8 | (08/30) | Cô Tú | (04/30)- Tổ 2-PTT KN | (15/45/0/30) | Thực Tế | 1. TH Dược lý 1 | Thực tập | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | P. tin học 2 | (15/15) | 2. TH Sử dụng thuốc | GĐ: 5 | Tốt Nghiệp | Cô Ánh | Dược lâm sàng | ||||||||||||||||||||||||||||
10 | GĐ: 4 | Thầy Lầm | (Từ 26/02/2024 | Tổ 2-(56/60) | BVĐK Tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | (04/30)- Tổ 4-PTT DL-DLS | HAI | 19/05/2024) | PTT | (19/02/2024- 13/03/2024) | HAI | HAI | |||||||||||||||||||||||||||
12 | 26-02 | 26-02 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 13h30- 17h00 | 26-02 | 26/02 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | Chính trị | Quản lý điều dưỡng | Tổ chức quản lý dược | Cô Sáu | Thi KTMH | Thi KTMH | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | Thầy Hùng | Cô Huyền | Chiều | Cô Châu | Tổ 1-(36/40) | Chiều | Lý thuyết | Lý thuyết | Lý thuyết | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
15 | (20/30) | (20/30) | (15/45/0/30) | PTT | Thực vật dược | Thực vật dược | Thực vật dược | ||||||||||||||||||||||||||||
16 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | GĐ: 5 | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1+2 | |||||||||||||||||||||||||||||
17 | 13h30, 14h30 | 13h30, 14h30 | 15h30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 1. TH Sử dụng thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Quản lý & TC y tế | Quản lý điều dưỡng | SK-Nâng cao SK HVCN | Cô N. Thanh | Dược lý 1 | Dược lý 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | Thầy Linh | Cô Huyền | Cô H. Thanh | (08/30)- Tổ 1-PTT KN | Cô Dương | Thầy Ân | |||||||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | (15/30) | (25/30) | (15/15/0/30) | 2. TH Sử dụng thuốc | Sáng | (20/45/0/30) | (20/45/0/30) | Thực Tế | Thực tập | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||
22 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | GĐ: 4 | Thầy Lầm | GĐ: 5 | GĐ: 6 | Tốt Nghiệp | Dược lâm sàng | |||||||||||||||||||||||||||
23 | (08/30)- Tổ 3-PTT DL-DLS | (Từ 26/02/2024 | BVĐK Tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | 19/05/2024) | SHCN: Thầy Khoa | (19/02/2024- 13/03/2024) | BA | BA | ||||||||||||||||||||||||||||
25 | 27-02 | 27-02 | 13h30- 17h00 | 27-02 | 27-02 | ||||||||||||||||||||||||||||||
26 | TH Tin học | Y đức | Pháp chế dược | ||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | Thầy Dinh | Cô Huyền | SHCN: Cô Tú | Chiều | Cô Thảo | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||||
28 | (12/30) | (05/30) | SHCN: Cô Hưng | (08/30) | |||||||||||||||||||||||||||||||
29 | P. tin học 2 | GĐ: 1 | GĐ: 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 2. SHCN: Cô Dương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | SK môi trường VS | Tổ chức quản lý dược | Thi KTMH | Thi KTMH | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | Cô Liểu | Sáng | Cô Châu | Sử dụng thuốc | Sáng | Lý thuyết | Lý thuyết | Lý thuyết | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
35 | (15/15/0/30) | (20/45/0/30) | Thầy Thông | Thực Tế | 1. TH Dược lý 1 | Thực tập | Hóa đại cương vô cơ | Hóa đại cương vô cơ | Hóa đại cương vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||
36 | GĐ: 3 | GĐ: 4 | (12/15) | Tốt Nghiệp | Cô Ánh | Dược lâm sàng | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 1+2 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | Học trực tuyến | (Từ 26/02/2024 | Tổ 1-(60/60) | BVĐK Tỉnh | 7h30, 8h30 | 7h30, 8h30 | 9h30 | ||||||||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | qua phần mềm | 19/05/2024) | PTT | (19/02/2024- 13/03/2024) | TƯ | TƯ | |||||||||||||||||||||||||||
39 | 28-02 | 28-02 | Google meet | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 13h30- 17h00 | 28-02 | 28-02 | ||||||||||||||||||||||||||||
40 | TH Tin học | Y đức | Dược lý 1 | Tổ chức quản lý dược | 18h00 | Cô Sáu | |||||||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | Thầy Dinh | Cô Huyền | SHCN: Cô Sáu | Chiều | Cô Dương | Cô Châu | Tổ 2-(40/40) | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
42 | (16/30) | (10/30) | (25/45/0/30) | (20/45/0/30) | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
43 | P. tin học 2 | GĐ: 1 | GĐ: 4 | GĐ: 5 | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 1. Thi KTMH (thi L2) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Quản lý & TC y tế | Y đức | SK môi trường VS | TH Sử dụng thuốc | Lý thuyết | ||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | Thầy Linh | Cô Huyền | Cô Liểu | Cô N. Thanh | Sáng | Kinh tế- Marketing dược | Kỹ thuật BC SDH.CDT 1 | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
48 | (20/30) | (15/30) | (15/15/05/30) | (08/30)- Tổ 2-PTT KN | Cô Châu | Thực Tế | Phòng tin học 2 | Thực tập | |||||||||||||||||||||||||||
49 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | GĐ: 4 | (08/30) | Tốt Nghiệp | 14h00 | Dược lâm sàng | ||||||||||||||||||||||||||||
50 | Học trực tuyến | (Từ 26/02/2024 | 2. TH Dược lý 1 | BVĐK Tỉnh | |||||||||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | qua phần mềm | 19/05/2024) | Cô Ánh | (19/02/2024- 13/03/2024) | NĂM | NĂM | |||||||||||||||||||||||||||
52 | 29-02 | 29-02 | Thi KTMH (thi L2) | Google meet | Tổ 2-(60/60) | 13h30- 17h00 | 29-02 | 29-02 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | TH Tin học | Y đức | SK-Nâng cao SK HVCN | Lý thuyết | 18h00 | PTT | Thi KTMH (thi L2) | ||||||||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | Thầy Dinh | Cô Huyền | Cô H. Thanh | Chiều | 6CD: Dược liệu | 3. TH KTBC.SDH.CDT 2 | Chiều | Chiều | Lý thuyết | |||||||||||||||||||||||||
55 | (20/30) | (20/30) | (15/15/05/30) | 6D: Kỹ thuật BC SDH.CDT 1 | Cô Sáu | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | P. tin học 2 | GĐ: 1 | GĐ: 4 | Phòng tin học 2 | Tổ 1-(40/40) | Phòng tin học 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
57 | 14h00 | PTT | 14h00 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 2. SHCN: Cô Tiên | 2. SHCN: Cô Thảo | |||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | Thi KTMH (thi L2) | 1. Thi KTMH | Thi KTMH | ||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | Sáng | Lý thuyết | Kinh tế- Marketing dược | Sáng | Lý thuyết | Sáng | Lý thuyết | |||||||||||||||||||||||||||
62 | Xác suất thống kê y học | Cô Châu | Thực Tế | Thực tập | Hóa đại cương vô cơ | Dược lý | |||||||||||||||||||||||||||||
63 | Phòng tin học 2 | (12/30) | Tốt Nghiệp | Dược lâm sàng | Phòng tin học 2 | Phòng tin học 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
64 | 7h30 | Học trực tuyến | (Từ 26/02/2024 | BVĐK Tỉnh | 7h30, 8h30 | 9h30 | |||||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | SÁU | qua phần mềm | 19/05/2024) | SHCN- Cô Hoa | (19/02/2024- 13/03/2024) | SÁU | 2. SHCN: Cô Hằng | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||
66 | 01-03 | 01-03 | Google meet | 13h30- 17h00 | 01-03 | 01-03 | |||||||||||||||||||||||||||||
67 | Quản lý & TC y tế | Quản lý điều dưỡng | Giáo dục SK | Dược lý 1 | Dược lý 1 | 18h00 | |||||||||||||||||||||||||||||
68 | Thầy Linh | Cô Huyền | thực hành điều dưỡng | Cô Dương | Thầy Ân | ||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | (25/30) | (30/30) | Thầy Thịnh | Chiều | (30/45/0/30) | (25/45/0/30) | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
70 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | (05/30) | GĐ: 5 | GĐ: 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
71 | GĐ: 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 2. SHCN: cô Tú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | Thông tin thuốc- CGD | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Thực tập | ||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | Cô Dương | Cô Hoa- (40/52)- Tổ 2 | Dược lâm sàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | Sáng | (05/15/0/30) | Thực Tế | PTT | BVĐK Tỉnh | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||||
77 | GĐ: 4 | Tốt Nghiệp | 2. TH Dược liệu | (19/02/2024- 13/03/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||
78 | (Từ 26/02/2024 | Cô Hoàng- (32/60)- Tổ 1 | 7h00- 11h30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | 19/05/2024) | PTT | BẢY | BẢY | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | 02-03 | 02-03 | 02-03 | 02-03 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | Thông tin thuốc- CGD | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Thực tập | ||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | Cô Dương | Cô Hoa- (40/52)- Tổ 1 | Dược lâm sàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | Chiều | (10/15/0/30) | PTT | BVĐK Tỉnh | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | GĐ: 4 | 2. TH Dược liệu-PTT | (19/02/2024- 13/03/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | Cô Hoàng-(36/60)- Tổ 2 | 13h30- 17h00 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | Thông tin thuốc- CGD | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Thực tập | ||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Cô Dương | Cô An- (20/38)- Tổ 2 | Dược lâm sàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | Sáng | (15/15/0/30) | Thực Tế | PTT | BVĐK Tỉnh | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||||
91 | GĐ: 4 | Tốt Nghiệp | 2. TH Dược liệu | (19/02/2024- 13/03/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||
92 | (Từ 26/02/2024 | Cô Hoàng- (36/60)- Tổ 1 | 7h00- 11h30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | 19/05/2024) | PTT | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | 03-03 | 03-03 | 03-03 | 03-03 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TH Dược lý 2 | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Thực tập | ||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | Chiều | Cô Hoa | Cô An- (24/38)- Tổ 1 | Dược lâm sàng | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | (24/25) | PTT | BVĐK Tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | PTT | 2. TH Dược liệu | (19/02/2024- 13/03/2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | Cô Hoàng- (40/60)- Tổ 2 | 13h30- 17h00 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: |