A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mã SV | Họ lót | Tên | Mã lớp | Ngày sinh | Mã tiêu chuẩn | Chuyên ngành xét | Mã đợt | VB | Không xét thi | Điểm RLTK | ĐỢt ĐGRL Toàn khóa | Lý do không ĐGRL toàn khóa tháng 7/2022 | |||||||||||||
2 | 1513340018-C | Nguyễn Đình | Đạt | K54-ANH 10-CLCTC | 27/02/1997 | 55_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
3 | 1513340045 | Nguyễn Đan | Linh | K54-ANH 10-CLCTC | 01/09/1997 | 55_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
4 | 1513340009-C | Trần Hoàng | Anh | K54-ANH 11-CLCTC | 29/06/1997 | 55_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
5 | 1613340008-C | Phạm Thị Vân | Anh | K55-ANH 01-CLCTC | 13/03/1998 | 55_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
6 | 1513340024-C | Nghiêm Thanh | Hải | K54-ANH 11-CLCTC | 07/02/1997 | 55_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
7 | 1613340100 | Nguyễn Tân | Vũ | K55-ANH 03-CLCTC | 31/08/1998 | 55_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
8 | 1613320061 | Đỗ Thị Hồng | Nga | K55-ANH 02-TCNH | 23/08/1998 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 72 | Tháng 7/2020 | ||||||||||||||
9 | 1513320208 | Nguyễn Đình | Đạt | K55-ANH 01-TCNH | 27/02/1997 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
10 | 1713320033 | Phí Thị | Hạnh | K56-ANH 03-NGHG | 13/02/1999 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
11 | 1713320007 | Nguyễn Quỳnh | Anh | K56-ANH 02-NGHG | 06/10/1999 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
12 | 1613320073 | Tạ Thị | Nụ | K55-ANH 02-TCNH | 02/12/1998 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 80 | Tháng 7/2020 | ||||||||||||||
13 | 1713320076 | Vũ Thị | Thu | K56-ANH 03-NGHG | 18/09/1999 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
14 | 1713320024 | Nguyễn Đức Anh | Dũng | K56-ANH 02-NGHG | 22/02/1999 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 75 | 7_2022 | ||||||||||||||
15 | 1713320023 | Ngô Trọng | Dũng | K56-ANH 01-NGHG | 11/07/1999 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
16 | 1713320087 | Lương Hà | Trang | K56-ANH 03-NGHG | 28/11/1999 | 55_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 77 | tháng 1/2022 | ||||||||||||||
17 | 1613330109 | Trần Thị Thu | Thảo | K55-ANH 04-TCNH | 30/03/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
18 | 1513330010 | Lê Phương | Anh | K54-ANH 08-TCNH | 04/01/1997 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
19 | 1613330104 | Phạm Minh | Thành | K55-ANH 06-TCNH | 17/09/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 69 | Tháng 7/2020 | ||||||||||||||
20 | 1713330081 | Phạm Quang | Phát | K56-ANH 03-PTDT | 23/09/1999 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
21 | 1613330060 | Lê Thị Thùy | Linh | K55-ANH 06-TCNH | 05/03/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 79 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
22 | 1413330020 | Nguyễn Thùy | Dương | K53-ANH 03-TCNH | 29/02/1996 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
23 | 1713330059 | Trần Thị Bích | Liên | K56-ANH 02-PTDT | 13/09/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 73 | tháng 1/2022 | ||||||||||||||
24 | 1713330095 | Nông Mai | Thảo | K56-ANH 02-PTDT | 12/08/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 68 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
25 | 1613330128 | Nguyễn Trần Thảo | Uyên | K55-ANH 06-TCNH | 22/10/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
26 | 1713330009 | Tạ Ngọc | Anh | K56-ANH 03-PTDT | 27/06/1999 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
27 | 1713330076 | Quách Thị | Ngọc | K56-ANH 02-PTDT | 20/11/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 69 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
28 | 1513330062 | Tạ Thị Mỹ | Linh | K54-ANH 08-TCNH | 07/10/1997 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 76 | tháng 3/2022 | ||||||||||||||
29 | 1613330008 | Nguyễn Minh | Anh | K55-ANH 04-TCNH | 18/10/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 75 | Tháng 3/2021 | ||||||||||||||
30 | 1613330127 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | K55-ANH 05-TCNH | 19/07/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 83 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
31 | 1713330002 | Cao Thế | Anh | K56-ANH 02-PTDT | 19/11/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
32 | 1713330084 | Phạm Minh | Quang | K56-ANH 03-PTDT | 08/06/1999 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
33 | 1613330018 | Lê Linh | Chi | K55-ANH 06-TCNH | 27/01/1998 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 72 | Tháng 7/2020 | ||||||||||||||
34 | 1713330096 | Vũ Thị Phương | Thảo | K56-ANH 03-PTDT | 13/10/1999 | 55_PTDT_AN | Phân tích và đầu tư tài chính | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
35 | 1713310163 | Trần Công | Trang | K56-ANH 03-TCQT | 06/03/1993 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 69 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
36 | 1713310017 | Phạm Thị Vân | Anh | K56-Anh 01-TCQT | 10/10/1999 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
37 | 1513310045 | Nguyễn Thị Ngân | Hà | K54-ANH 04-TCNH | 18/02/1997 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
38 | 1513310102 | Nhâm Thùy | Linh | K54-ANH 06-TCNH | 18/12/1997 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 78 | tháng 1/2022 | ||||||||||||||
39 | 1613310035 | Lương Quang | Hiếu | K55-ANH 08-TCNH | 03/04/1998 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
40 | 1713310134 | Trần Văn | Quang | K56-ANH 04-TCQT | 04/12/1999 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
41 | 1413310106 | Phạm Anh | Tài | K53-ANH 05-TCNH | 20/06/1990 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
42 | 1513340066E | Nguyễn Xuân | Thương | K54-ANH 04-TCNH | 24/02/1997 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
43 | 1713310083 | Đỗ Thị Phương | Linh | K56-ANH 02-TCQT | 20/01/1999 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
44 | 1513310050 | Nguyễn Thị Thanh | Hải | K54-ANH 05-TCNH | 04/11/1997 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
45 | 1519310189 | Purevdorj | Binderiya | K54-ANH 04-TCNH | 06/07/1997 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
46 | 1513310167-C | Nguyễn Hà | Vi | K54-ANH 03-TCNH | 13/12/1997 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
47 | 1513310115 | Phạm Thị Bích | Ngọc | K54-ANH 06-TCNH | 08/10/1997 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | tháng 1/2022 | ||||||||||||||
48 | 1613310091 | Nguyễn Minh | Tùng | K55-ANH 08-TCNH | 13/08/1998 | 55_TCQT_AN | Tài chính quốc tế | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
49 | 1713320096 | Nguyễn Thảo | Vy | K56-ANH 02-NGHG | 05/03/1999 | 56_NGHG_AN | Ngân hàng | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 81 | Tháng 7/2021 | ||||||||||||||
50 | 1813340021 | Đặng Phương | Hà | K57-ANH 02-CLCTC | 23/07/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 87 | 7_2022 | ||||||||||||||
51 | 1813340009 | Vũ Phương | Anh | K57-ANH 01-CLCTC | 16/11/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 77 | 7_2022 | ||||||||||||||
52 | 1813340035 | Trịnh Khánh | Linh | K57-ANH 01-CLCTC | 03/01/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 72 | 7_2022 | ||||||||||||||
53 | 1813340036 | Vũ Phương | Linh | K57-ANH 02-CLCTC | 03/02/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 76 | 7_2022 | ||||||||||||||
54 | 1813340042 | Nguyễn Quỳnh | Nga | K57-ANH 02-CLCTC | 19/03/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 81 | 7_2022 | ||||||||||||||
55 | 1813340069 | Nguyễn Hạnh | Trang | K57-ANH 02-CLCTC | 04/08/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | 7_2022 | ||||||||||||||
56 | 1813340032 | Phan Trung | Kiên | K57-ANH 02-CLCTC | 26/02/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 70 | 7_2022 | ||||||||||||||
57 | 1813340060 | Nguyễn Thu | Thảo | K57-ANH 02-CLCTC | 11/01/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 77 | 7_2022 | ||||||||||||||
58 | 1813340068 | Nguyễn Huyền | Trang | K57-ANH 01-CLCTC | 02/05/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 77 | 7_2022 | ||||||||||||||
59 | 1810340004 | Nguyễn Cao Huy | Minh | K57-ANH 01-CLCTC | 14/09/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 78 | 7_2022 | ||||||||||||||
60 | 1813340059-C | Trần Thị Thanh | Thanh | K57-ANH 01-CLCTC | 06/11/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
61 | 1813340007 | Phạm Ngọc | Anh | K57-ANH 01-CLCTC | 27/08/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | 7_2022 | ||||||||||||||
62 | 1813340072 | Nguyễn Hoàng | Tùng | K57-ANH 02-CLCTC | 03/03/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
63 | 1813340055 | Tạ Minh | Quang | K57-ANH 02-CLCTC | 20/07/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 71 | 7_2022 | ||||||||||||||
64 | 1813340062 | Nguyễn Anh | Thơ | K57-ANH 01-CLCTC | 25/12/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 84 | 7_2022 | ||||||||||||||
65 | 1813340050 | Đặng Thu | Phương | K57-ANH 02-CLCTC | 16/06/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 84 | 7_2022 | ||||||||||||||
66 | 1813340037 | Nguyễn Thành | Long | K57-ANH 01-CLCTC | 06/09/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 89 | 7_2022 | ||||||||||||||
67 | 1813340046 | Nguyễn Thanh | Ngọc | K57-ANH 02-CLCTC | 11/12/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 79 | 7_2022 | ||||||||||||||
68 | 1817340044 | Dương Bảo | Ngọc | K57-ANH 02-CLCTC | 14/02/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | 7_2022 | ||||||||||||||
69 | 1813340065 | Đinh Phương | Trà | K57-ANH 02-CLCTC | 08/08/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | 7_2022 | ||||||||||||||
70 | 1813340070 | Phạm Vân | Trang | K57-ANH 02-CLCTC | 06/06/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 76 | 7_2022 | ||||||||||||||
71 | 1813340058 | Nguyễn Ngọc | Sơn | K57-ANH 02-CLCTC | 06/11/1998 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 73 | 7_2022 | ||||||||||||||
72 | 1813340056 | Lê Thị | Quỳnh | K57-ANH 01-CLCTC | 07/12/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 73 | 7_2022 | ||||||||||||||
73 | 1813340061 | Vũ Phương | Thảo | K57-ANH 01-CLCTC | 06/01/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 77 | 7_2022 | ||||||||||||||
74 | 1813340063 | Phạm Anh | Thư | K57-ANH 02-CLCTC | 04/11/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 73 | 7_2022 | ||||||||||||||
75 | 1817340025 | Dương Hiếu | Hạnh | K57-ANH 01-CLCTC | 28/12/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | 7_2022 | ||||||||||||||
76 | 1813340017 | Trần Khánh | Dương | K57-ANH 02-CLCTC | 27/01/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
77 | 1810340001 | Đồng Nguyễn Thanh | Hải | K57-ANH 02-CLCTC | 13/08/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 74 | 7_2022 | ||||||||||||||
78 | 1813340043 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | K57-ANH 01-CLCTC | 27/10/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 82 | 7_2022 | ||||||||||||||
79 | 1813340024 | Lê Minh | Hải | K57-ANH 01-CLCTC | 20/06/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 68 | 7_2022 | ||||||||||||||
80 | 1813340064 | Nguyễn Diệu | Thương | K57-ANH 01-CLCTC | 21/09/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 79 | 7_2022 | ||||||||||||||
81 | 1813340057 | Vũ Ngọc | Quỳnh | K57-ANH 02-CLCTC | 04/10/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 73 | 7_2022 | ||||||||||||||
82 | 1813340028 | Cù Trung | Hùng | K57-ANH 02-CLCTC | 14/09/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 78 | 7_2022 | ||||||||||||||
83 | 1813340071 | Doãn Đức | Trung | K57-ANH 01-CLCTC | 13/11/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
84 | 1813340047 | Vũ Quỳnh | Như | K57-ANH 01-CLCTC | 25/01/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 76 | 7_2022 | ||||||||||||||
85 | 1813340014 | Lê Trịnh Bá | Đức | K57-ANH 02-CLCTC | 19/10/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
86 | 1813340049 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | K57-ANH 01-CLCTC | 01/02/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 83 | 7_2022 | ||||||||||||||
87 | 1813340324 | Nguyễn Phương | Hiền | K57-ANH 01-CLCTC | 02/04/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
88 | 1813340006 | Nguyễn Vân | Anh | K57-ANH 02-CLCTC | 26/09/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 82 | 7_2022 | ||||||||||||||
89 | 1813340015 | Phạm Mai | Dương | K57-ANH 01-CLCTC | 21/04/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 70 | 7_2022 | ||||||||||||||
90 | 1813340076 | Nguyễn Thiện Thu | Vân | K57-ANH 01-CLCTC | 28/11/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
91 | 1813340041 | Phạm Công | Minh | K57-ANH 02-CLCTC | 12/04/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
92 | 1813340038 | Vũ Việt | Long | K57-ANH 02-CLCTC | 10/12/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | #N/A | #N/A | ||||||||||||||
93 | 1813340031 | Nguyễn Trung | Kiên | K57-ANH 01-CLCTC | 26/08/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 89 | 7_2022 | ||||||||||||||
94 | 1813340033 | Đỗ Hoàng Khánh | Linh | K57-ANH 01-CLCTC | 25/11/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 72 | 7_2022 | ||||||||||||||
95 | 1816340018 | Nguyễn Phan Mỹ | Duyên | K57-ANH 01-CLCTC | 16/05/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 80 | 7_2022 | ||||||||||||||
96 | 1816340087 | Ninh Phan | Anh | K57-ANH 02-CLCTC | 29/06/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 79 | 7_2022 | ||||||||||||||
97 | 1813340045 | Lê Thị Bích | Ngọc | K57-ANH 01-CLCTC | 04/09/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 79 | 7_2022 | ||||||||||||||
98 | 1813340075 | Nguyễn Thị Khánh | Vân | K57-ANH 02-CLCTC | 30/01/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 83 | 7_2022 | ||||||||||||||
99 | 1813340048 | Đặng Hồng | Nhung | K57-ANH 02-CLCTC | 30/08/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 75 | 7_2022 | ||||||||||||||
100 | 1816340067 | Ngô Quỳnh | Trang | K57-ANH 01-CLCTC | 12/09/2000 | 57_CLCTC | Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh) | 7_2022 | Văn bằng 1 | 1 | 85 | 7_2022 |