ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH & CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
2
KHOA TIẾNG ANH B
3
DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HA5-K25 NGÀNH TR TẠI TỪ SƠN
4
Ngày thi 08/10/2023
5
6
STTMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIMAMONTHIMONTHIPHONGTHINGAYTHIGIOTHIPHUTTHIGIỜ THIVANGĐIỂM TRỪKIEMTRALYDOKTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHIKTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
12520235019Nguyễn Thị ThúyHằngTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,5
8
22520225822Nguyễn ThùyLinhTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,4
9
42520245440Nguyễn ThịMaiTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h007,5
10
52520250428Đàm CôngNgọcTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,3
11
62520210131Nguyễn ThịOanhTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,4
12
72520300029Nguyễn NinhPhươngTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,3
13
82520230521Nguyễn HữuThắngTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,1
14
92520225054Trần ThịThưTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,6
15
1019140021Nguyễn ThịTrangTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,3
16
112520225059Ngô ThịTrangTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,0
17
122520221183Nông ThuTrangTSTR25.01Lần 1191314012HA5E61008/10/202313013h008,5
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
17
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100