A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 8 (23/10/2023 - 29/10/2023)_ Năm học: 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 23 | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | |||||||||||||||||||||||
6 | CSNL bệnh Ngoại khoa | Thông tin thuốc- CGD | 1. TT Bào chế | 1. Thực hành | Đọc viết tên thuốc | GD Chính trị | 1. TT Tin học | Gd chính trị | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | Dinh dưỡng VS-ATTP | Cô Tú | Thầy Ân | Sáng | Dược liệu | Cô Hoa _Tổ 03 (16/54)- PTT | Kỹ Thuật Bào Chế | Sáng | Cô An | Cô Hường | Thầy Thái_Tổ 2 | Thầy Đồng | Cô Thu | ||||||||||||||||||||
8 | Cô Hoài Thanh | (28/45) | (15/15/08/30) | Thầy Bách | 2. TT Dược liệu | KT Bào chế SDH.CDT 1 | Sinh Dược Học | (15/15/15/30) | (25/45/0/30) | Phòng tin học 2_(10/60) | (25/75) | (25/30/0/60) | ||||||||||||||||||||||
9 | (28/30) | GĐ: 2 | HT.A | (39/45/0/30) | Cô Thư_ Tổ 02 (12/40)- PTT | 1. Pháp luật | Cô Thảo | Các Dạng Thuốc 1 | GĐ: 7 | GĐ: 5 | 1. TT Hóa phân tích | GĐ: 3 | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||
10 | GĐ: 6 | GĐ: 8 | Cô Trường | (04/45) | Cô Hoàng | Thầy Lầm_tổ 1_(05/40) | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | (20/20/10/10) | Học trực tuyến | PTT_Tổ 1_(68/90) | HAI | PTT Hóa phân tích | HAI | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 23-10 | 23-10 | TT Bào chế | GĐ: 4 | qua phần mềm | 2. Thực hành | 23-10 | 23/10 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Dược lý | Cô Ngọc Thanh | Hóa dược | 2. SHCN- Cô Hằng | Google meet | Hóa dược | Thực vật dược | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | Cô Tiên | Chiều | Tổ 3 | Cô Thọ | 18h00 | Cô Thọ | Chiều | SHCN: cô H.Thanh | SHCN: cô Hằng | Cô Anh Thư | Cô Tiên | Cô Diễm | |||||||||||||||||||||
15 | (24/30/0/30) | (12/90) | (34/45/0/30) | PTT | (25/30/0/20) | (31/120) | (36/120) | |||||||||||||||||||||||||||
16 | GĐ: 1 | PTT | GĐ: 6 | Tổ 2_(08/30) | GĐ: 5 | GĐ: 3 | GĐ: 4 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bệnh chuyên khoa | CSSK phụ nữ bà mẹ GĐ | 1. Xác suất thống kê y học | TT Bào chế | 1. Thực hành | 1. TT Tin học | 1. TT Tin học | GD Chính trị | Sinh học và di truyền | Gd chính trị | ||||||||||||||||||||||||
20 | Cô Tiên (20LT) | Cô Liểu | Cô Tường | Cô Hoa | Kỹ Thuật Bào Chế | Dược lý 2 | TT Thực vật dược | Cô Hà_Tổ 1 | Thầy Thái- Tổ 2- (10/60) | Thầy Hoàng | Cô Trang | Thầy Hùng | ||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | (50/60) | (24/45) | Sáng | (15/15/09/30) | Tổ 02 | Sinh Dược Học | Thầy Lầm | Sáng | Cô Anh Thư- tổ 2 | P tin học CS4_(15/60) | P tin học CS 2 | (25/45/0/30) | (19/45) | (15/15/0/15) | |||||||||||||||||||
22 | GĐ: 1 | GĐ: 2 | GĐ: 8 | (16/54) | Các Dạng Thuốc 1 | (19/30/0/15) | Tổ 2 | 2. TT Hóa phân tích | 2. TT Hóa hữu cơ | GĐ: 5 | GĐ: 4 | GĐ: 7 | ||||||||||||||||||||||
23 | PTT Bào chế | Cô Hoàng | Học trực tuyến | PTT | Cô Hưng- Tổ 2 | Cô Hằng_(5/40)- Tổ 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | PTT_Tổ 2_(68/90) | qua phần mềm | BA | (10/43) | PTT_(05/40) | PTT Kiểm nghiệm | BA | |||||||||||||||||||||||||
25 | 24-10 | 24-10 | Kỹ thuật | Xác suất thống kê y học | 2. Thực hành | Google meet | 24-10 | 24-10 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | Tiếng Anh | Sinh lý bệnh miễn dịch | Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Hòa | Hóa dược | 18h00 | Thực vật dược | Đọc viết tên thuốc | GD thể chất | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | Cô Thị Diễm | Thầy Thịnh | Chiều | Cô Thảo | (15/15/06/30) | Cô Thọ | Chiều | Cô Anh Thư | Cô An | Thầy Dũng | |||||||||||||||||||||||
28 | (30/30/40/60) | (30/30/05/30) | (37/45) | GĐ: 6 | PTT | (25/30/0/20) | (15/15/15/30) | (15/60) | ||||||||||||||||||||||||||
29 | GĐ: 4 | GĐ: 2 | GĐ: 8 | Tổ 1_(08/30) | GĐ: 7 | GĐ: 5 | Sân trường | |||||||||||||||||||||||||||
30 | (Từ tiết 8-10) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Tiếng Anh | CSNL bệnh Ngoại khoa | Pháp chế dược | 1. TT Bào chế | 1. Kỹ thuật | GD Chính trị | 1. TT Tin học | TT Hóa phân tích | GD thể chất | |||||||||||||||||||||||||
33 | Sáng | Cô Thị Diễm | Cô Tú | Cô Châu | Sáng | Cô Thanh_Tổ 1- (16/90)_PTT | Bào chế SDH.CDT 1 | Xác suất thống kê y học | Bào chế 2 | Sáng | Thầy Trọng | Cô Hà_Tổ 2 | Thầy Lầm | Thầy Dũng | ||||||||||||||||||||
34 | (30/30/45/60) | (32/45) | (30/30) | 2. TT Dược liệu | Cô Thảo | Cô Thiện | 1. Xác suất thống kê y học | Cô Thảo | (25/45/0/30) | P tin học CS4_(15/60) | Tổ 2 | (15/30) | ||||||||||||||||||||||
35 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | HT.A | Thầy Bách_ Tổ 03 (08/28)- PTT | (37/45) | (15/15/07/30) | Cô Hòa | (04/30) | GĐ: 7 | 2. TT Thực vật dược | (5/40) | Sân trường | ||||||||||||||||||||||
36 | 2. SHCN- Cô Sáu | 2. SHCN- Cô Hưng (5CD) | 3. TT Hóa dược | GĐ: 8 | Học trực tuyến | (12/15/0/30) | Học trực tuyến | Cô Anh Thư- Tổ 1 | PTT Hóa phân tích | (Từ tiết 1-3) | ||||||||||||||||||||||||
37 | TƯ | SHCN- Cô Tú (5E) | TƯ | Cô Thọ_ Tổ 02 (08/30)- PTT | 2. SHCN- Cô Dương | qua phần mềm | GĐ: 4 | qua phần mềm | TƯ | PTT_(05/53) | TƯ | |||||||||||||||||||||||
38 | 25-10 | 25-10 | 1. TT Bào chế | Google meet | Google meet | 25-10 | 25-10 | |||||||||||||||||||||||||||
39 | Bệnh chuyên khoa | Dược liệu | Cô Hoa_Tổ 1- (16/54)_PTT | 18h00 | 18h00 | Đọc viết tên thuốc | Hóa hữu cơ | GD thể chất | Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||||
40 | Chiều | Cô Dương (10LT) | Chiều | Thầy Bách | 2. TT Dược liệu | https://meet.google.com/bfc-yryf-jed | Chiều | Cô An | Cô Hằng | Thầy Dũng | Thầy Khoa | |||||||||||||||||||||||
41 | (54/60) | (44/45/0/30) | Cô Thư_ Tổ 03 (12/40)- PTT | (15/15/20/30) | (25/30) | (15/60) | (15/40) | |||||||||||||||||||||||||||
42 | GĐ: 1 | GĐ: 8 | 3. TT Hóa dược | GĐ: 7 | GĐ: 4 | Sân trường | PTT GPSL | |||||||||||||||||||||||||||
43 | Cô Thọ_ Tổ 02 (8/30)- PTT | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 1. Vệ sinh phòng bệnh | Dược lý | 1. TT Bào chế | Dược liệu | 1. Thực hành | 1. TT Tin học | GD Chính trị | Đọc viết tên thuốc | Gd chính trị | Tiếng Anh | Tin học | |||||||||||||||||||||||
46 | Sáng | Thầy Năm | Cô Tiên | Sáng | Cô Ngọc Thanh | Thầy Bách | Thông tin thuốc | Kỹ Thuật Bào Chế | Dược lý 2 | Sáng | Cô Huệ_Tổ 2 | Thầy Trọng | Cô An | Thầy Hùng | Cô Diễm | Cô Cẩm | ||||||||||||||||||
47 | (30/30) | (27/30/0/30) | Tổ 02- (16/90)_PTT | (45/45/05/30) | cảnh giác dược | KT Bào chế SDH.CDT 1 | Sinh Dược Học | Thầy Lầm | P tin học 1_(10/60) | (25/75) | (15/15/20/30) | (25/75) | (40/120) | (20/45) | ||||||||||||||||||||
48 | GĐ: 4 | GĐ: 2 | 2. TT Hóa Dược | GĐ: 8 | Thầy Ân | Cô Thảo | Các Dạng Thuốc 1 | (23/30/0/15) | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 7 | GĐ: 5 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | Phòng tin học 2 | ||||||||||||||||||||
49 | 2. SHCN- Cô Tiên | Cô Thọ_ Tổ 03 (08/28) | (04/15/0/30) | (08/45) | Cô Hoàng | Học trực tuyến | Cô Anh Thư_Tổ 1 | 2. SHCN: Cô Liểu | ||||||||||||||||||||||||||
50 | NĂM | NĂM | PTT | GĐ: 4 | Học trực tuyến | PTT_Tổ 1_(72/90) | qua phần mềm | NĂM | PTT_(10/43) | NĂM | 2. SHCN: cô An | |||||||||||||||||||||||
51 | 26-10 | 26-10 | qua phần mềm | 2. Thực hành | Google meet | 26-10 | 26-10 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | Giáo dục thể chất | 1. Phục hồi chức năng | 1. TT Bào chế | TT Bào chế | Google meet | Hóa dược | 18h00 | Thực vật dược | Sinh học & di truyền | |||||||||||||||||||||||||
53 | Chiều | Thầy Hoàng | Thầy Minh | Chiều | Cô Ngọc Thanh | Cô Hoa | 18h00 | Cô Thọ | Chiều | Cô Anh Thư | Cô Liêm | |||||||||||||||||||||||
54 | (05/5/19/25) | (15/15/20/30) | Tổ 03- (16/90)_PTT | Tổ 01 | PTT | (30/30/0/20) | (25/45) | |||||||||||||||||||||||||||
55 | Sân KTX | GĐ: 2 | 2. TT Dược liệu | (20/54) | Tổ 2_(12/30) | GĐ: 7 | GĐ: 5 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | (Từ tiết 3-5) | Thầy Bách_ Tổ 01 (08/28)- PTT | PTT Hóa dược | |||||||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | Tiếng Anh | Sinh lý bệnh miễn dịch | Thông tin thuốc- CGD | 1. TT Bào chế- PTT | TT Hóa Dược | Hóa hữu cơ | 1. TT Tin học | Xác suất thống kê y học | Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||||
60 | Sáng | Cô Thị Diễm | SHCN- Cô Thư | Thầy Thịnh | Thầy Ân | Sáng | Cô N. Thanh _Tổ 01 | Cô Thọ | Sáng | Cô Hằng | Thầy Thái- Tổ 1- (15/60) | Cô Thiện | Thầy Khoa | |||||||||||||||||||||
61 | (30/30/50/60) | (30/30/09/30) | (15/15/12/30) | (20/90)_PTT | Tổ 3 | (30/30) | Phòng tin học 2 | (20/45) | (20/40) | |||||||||||||||||||||||||
62 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | HT.A | 2. TT Dược liệu | (08/40) | Xác suất thống kê y học | GĐ: 7 | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 4 | PTT GPSL | ||||||||||||||||||||||||
63 | Thầy Bách_ Tổ 02 (08/28)- PTT KN | PTT Hóa dược | SHCN- Cô Hoa | Cô Hòa | Cô Anh Thư_Tổ 2 | 2. SHCN: Cô M. Thư | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | SÁU | SÁU | (15/15/01/30) | SÁU | (05/53)-PTT TV-DL | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | 27-10 | 27-10 | GĐ: 4 | 27-10 | 27-10 | |||||||||||||||||||||||||||||
66 | Hóa dược | 1. TT Bào chế | 2. SHCN- Thầy Khoa | Sinh học & di truyền | ||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Cô Thọ | Cô Hoa_Tổ 2- (20/54)_PTT | Cô Liêm | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Chiều | Chiều | (45/45/0/30) | 2. TT Dược liệu | Chiều | (25/45) | ||||||||||||||||||||||||||||
69 | GĐ: 8 | Cô Thư_ Tổ 01 (16/40)- PTT | GĐ: 7 | |||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | CS người lớn bệnh nội khoa | Xác suất thống kê y học | 1. Hóa dược | 1. Thực hành | 1. Pháp chế- Quản lý dược | 1. TT Tin học | ||||||||||||||||||||||||||||
74 | Cô Huyền | SHCN- Cô P. Thảo | Cô Thiện | Cô Thọ | Kỹ Thuật Bào Chế | Cô Châu | Thầy Thái_Tổ 1-(15/60) | |||||||||||||||||||||||||||
75 | Sáng | (32/45) | Sáng | (15/15/11/30) | Quản lý | (36/45/0/30) | Sinh Dược Học | (45/45/26/30) | Sáng | Phòng tin học 1 | ||||||||||||||||||||||||
76 | GĐ: 4 | GĐ: 2 | tồn trữ thuốc | GĐ: 1 | Các Dạng Thuốc 1 | GĐ: 3 | 2. TT Hóa phân tích | |||||||||||||||||||||||||||
77 | Thầy Bách | Cô Hoàng | 2. SHCN- cô Châu | Thầy Lầm- Tổ 2- (5/40) | ||||||||||||||||||||||||||||||
78 | BẢY | BẢY | (15/15/30/30) | PTT_Tổ 2_(72/90) | BẢY | PTT Hóa phân tích | BẢY | |||||||||||||||||||||||||||
79 | 28-10 | 28-10 | GĐ: 4 | 2. Thực hành | 28-10 | 28-10 | ||||||||||||||||||||||||||||
80 | CS người lớn bệnh nội khoa | Xác suất thống kê y học | Dược liệu | Hóa dược | Bào chế 2 | Hóa hữu cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
81 | Cô Huyền | Cô Thiện | Cô Hoàng | Cô Thọ | Cô Thảo | Cô Hằng | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | Chiều | (36/45) | Chiều | (15/15/16/30) | (15/45/0/30) | PTT | (09/30) | Chiều | (30/30) | |||||||||||||||||||||||||
83 | GĐ: 5 | GĐ: 2 | ` | GĐ: 1 | Tổ 1_(12/30) | GĐ: 3 | GĐ: 4 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | Phục hồi chức năng | Kiểm nghiệm thuốc | Hóa dược | 1. Thực hành | Bào chế 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
88 | Thầy Minh | Cô Ngọc Thanh | Cô Thọ | Kỹ Thuật Bào Chế | Cô Thảo | SHCN: cô Hoa | SHCN: Cô Hoàng | |||||||||||||||||||||||||||
89 | Sáng | (15/15/25/30) | Sáng | (40/60) | (41/45/0/30) | Sinh Dược Học | (14/30) | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||
90 | GĐ: 2 | PTT | GĐ: 1 | Các Dạng Thuốc 1 | GĐ: 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | Cô Hoàng | |||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | CN | CN | PTT_Tổ 1_(76/90) | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||||
93 | 29-10 | 29-10 | 2. Thực hành | 29-10 | 29-10 | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | Phục hồi chức năng | Kiểm nghiệm thuốc | Tiếng Anh | Hóa dược | TH Bào chế 2 | TT Hóa phân tích | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | Chiều | Thầy Minh | Chiều | Cô Ngọc Thanh | Cô Diễm | Cô Thọ | Cô Hoàng | Chiều | Thầy Lầm- Tổ 1 | |||||||||||||||||||||||||
96 | (15/15/30/30) | (44/60) | (05/45/0/75) | PTT | (04/60) | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | GĐ: 2 | PTT | GĐ: 1 | Tổ 2_(16/30) | PTT | (05/40) | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | 2. SHCN: Cô Tú | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | GHI CHÚ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | sáng thứ 3, 24/10/2023 | CĐ Dược 6C (36 SV) | Phân công lao động - Vệ sinh cổng trường - Vệ sinh Vườn thuốc Nam | BAN GIÁM HIỆU | P. PHÒNG ĐÀO TẠO | TRƯỞNG KHOA | NGƯỜI LẬP | LẬP KẾ HOẠCH |