| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH CHI TIẾT THU CHI THÁNG 11/2024 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Stt | Ngày | Nội dung | Dự án | Thu | Chi | Tồn quỹ | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
3 | STK: 100037591 | Số dư kỳ trước | 1.078.732 | |||||||||||||||||||||||||
4 | 1 | 01/11/2024 | Phi vuot so luong SMS T10/2024 TK 100037591SDT 84335838641 43 SMS. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 17.710 | 1.061.022 | |||||||||||||||||||||
5 | 2 | 01/11/2024 | Phi vuot so luong SMS T10/2024 TK 100037591SDT 84903960589 43 SMS. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 17.710 | 1.043.312 | |||||||||||||||||||||
6 | 3 | 04/11/2024 | Ung ho chuong trinh FT24307057001313. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 200.000 | 0 | 1.243.312 | |||||||||||||||||||||
7 | 4 | 04/11/2024 | Hoang Kim Ngoc Nhi _ 0977844795_ SMTT T112024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 1.843.312 | |||||||||||||||||||||
8 | 5 | 05/11/2024 | MBVCB.7512604689.251994.NGO THANH VU 0969217785 SMTT T11/2024 BINH PHUOC.CT tu 0441000709017 NGO THANH VU toi 100037591 CONG TY TN. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 2.443.312 | |||||||||||||||||||||
9 | 6 | 05/11/2024 | NGUYEN THI THUY 0982412698 SMTT T11 BINHPHUOC-051124-09:22:23 975566. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 3.043.312 | |||||||||||||||||||||
10 | 7 | 05/11/2024 | Vo Nhat Thien0965448599SMTT T112024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 3.643.312 | |||||||||||||||||||||
11 | 8 | 07/11/2024 | LUU NHA PHUONG_0979564359_SMTT T11-2024 Binh Phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 4.243.312 | |||||||||||||||||||||
12 | 9 | 08/11/2024 | TIEN 0918091123 SMTT T11 2024 LAM DONG SV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 4.262.312 | |||||||||||||||||||||
13 | 10 | 08/11/2024 | Vo Hoang Hieu 0822018730 SMTT T112024 LAM DONG SV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 4.281.312 | |||||||||||||||||||||
14 | 11 | 08/11/2024 | Phan Nhu Quynh_0349935957_SMTT T11-2024_LAM DONG_SV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 4.300.312 | |||||||||||||||||||||
15 | 12 | 08/11/2024 | Dao Le Phong Lan 0961357533 SMTT T11-2024 Lam Dong. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 5.000.312 | |||||||||||||||||||||
16 | 13 | 08/11/2024 | PHAN THI TINH_0387331677_SMTT THANG 11-2024. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 5.700.312 | |||||||||||||||||||||
17 | 14 | 08/11/2024 | LE THI MINH THU_0974627190_SMTT T11-2024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 6.400.312 | |||||||||||||||||||||
18 | 15 | 08/11/2024 | NGUYEN THI TUYET MAI chuyen tien tham gia Sac MauTuoi Tho. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 7.100.312 | |||||||||||||||||||||
19 | 16 | 08/11/2024 | DONG THI THUY TRANG CHUYEN KHOAN THIEN NGUYEN SACMAU-081124-12:19:04 070247. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 2.100.000 | 0 | 9.200.312 | |||||||||||||||||||||
20 | 17 | 08/11/2024 | MBVCB.7546769698.050588.NGUYEN TIEN DAT chuyen tien.CT tu 1014686839 NGUYEN TIEN DAT toi 100037591 CONG TY TNHH XA HOI SAC MAU tai. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 9.900.312 | |||||||||||||||||||||
21 | 18 | 11/11/2024 | 70971714650-0931786572-HO VO ANH THU0931786572SMTT T112024 LAM DONGSV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 9.919.312 | |||||||||||||||||||||
22 | 19 | 11/11/2024 | 70981150789 0983326627 Huynh Nguyen Tung 0947789247 SMTT T112024 Lam. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 10.619.312 | |||||||||||||||||||||
23 | 20 | 11/11/2024 | huy_0988648651_smtt t11-2024 lam dong. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 11.319.312 | |||||||||||||||||||||
24 | 21 | 11/11/2024 | IBFT TRAN TRONG TAN chuyen tien. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 11.919.312 | |||||||||||||||||||||
25 | 22 | 11/11/2024 | Ngoc 0903684383 SMTT T11 2024 lam dong FT24316200085924. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 12.619.312 | |||||||||||||||||||||
26 | 23 | 11/11/2024 | Tu 0967610017 SMTT T112024 LAM DONG FT24316371954312. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 13.319.312 | |||||||||||||||||||||
27 | 24 | 11/11/2024 | Le Kim Xuyen 0368778213SMTT T112024 LAM DONGSV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 13.338.312 | |||||||||||||||||||||
28 | 25 | 11/11/2024 | 71135714198 0901231721 CHE THI THU SUONG chuyen tien qua MoMo. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 14.038.312 | |||||||||||||||||||||
29 | 26 | 11/11/2024 | Huynh Thanh Nhan 0833150406 SMTT T112024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 14.738.312 | |||||||||||||||||||||
30 | 27 | 11/11/2024 | 71156249604-0931786572-HO VO ANH THU 0931786572 T11 SMTTT112024 LAM DONGSV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 14.757.312 | |||||||||||||||||||||
31 | 28 | 11/11/2024 | Trung_0909652937_SMTT T11 2024. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 15.457.312 | |||||||||||||||||||||
32 | 29 | 12/11/2024 | Bui Tran Nhut Tien0918091123SMTT T112024 LAM DONGSV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 15.476.312 | |||||||||||||||||||||
33 | 30 | 12/11/2024 | PHAM DUY TRI chuyen tien, ma GD 265824613. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 16.176.312 | |||||||||||||||||||||
34 | 31 | 13/11/2024 | Nguyen Tu Trinh SunLife SMTT T11 2024 LAM DONG FT24318370227560. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 16.876.312 | |||||||||||||||||||||
35 | 32 | 13/11/2024 | Tran Thanh Hoang SunLife SMTT T11 2024 LAM DONG FT24318040945092. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 17.576.312 | |||||||||||||||||||||
36 | 33 | 13/11/2024 | DoanCongThanh_SunLife_SMTT T112024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 18.276.312 | |||||||||||||||||||||
37 | 34 | 13/11/2024 | Nguyen Ngoc Bao Tran Sunlife SMTT T11 2024 LAM DONG FT24318580080500. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 18.976.312 | |||||||||||||||||||||
38 | 35 | 13/11/2024 | LA CAM VAN SUNLIFE SMTT T11/2024 LAM DONG-131124-12:32:45 995052. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 19.676.312 | |||||||||||||||||||||
39 | 36 | 13/11/2024 | Tran Minh Hoang SunLife SMTT T112024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 20.376.312 | |||||||||||||||||||||
40 | 37 | 13/11/2024 | Cao Thi Tuyet AnSunLifeSMTT T11 2024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 21.076.312 | |||||||||||||||||||||
41 | 38 | 13/11/2024 | Tran Pham Hung LinhSunLifeSMTT T112024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 21.776.312 | |||||||||||||||||||||
42 | 39 | 13/11/2024 | tran huu nguyen tran - Sunlife-smtt-t112024-lamdong FT24318099740956. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 22.476.312 | |||||||||||||||||||||
43 | 40 | 13/11/2024 | Tram 0902839237 SMTT T11- 2024 Lam Dong. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 23.176.312 | |||||||||||||||||||||
44 | 41 | 15/11/2024 | Dang Le Hung-SunLife-SMTT T11-2024 LAM DONG FT24320201080564. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 23.876.312 | |||||||||||||||||||||
45 | 42 | 15/11/2024 | GiaTue 0764784841 SMTT T112024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 24.476.312 | |||||||||||||||||||||
46 | 43 | 15/11/2024 | Hoa Nguyen 0965471811 T112024 BINH PHUOC. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 25.076.312 | |||||||||||||||||||||
47 | 44 | 15/11/2024 | Phan Nguyen Hong An SunLife SMTT T11 2024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 25.776.312 | |||||||||||||||||||||
48 | 45 | 15/11/2024 | Vo Xuan Hang SunLife SMTT T11 2024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 26.476.312 | |||||||||||||||||||||
49 | 46 | 18/11/2024 | MBVCB.7629655212.334425.HuynhLinhChi_0907979184_SMTT T11/2024 BINH PHUOC.CT tu 0381000409681 HUYNH LINH CHI toi 100037591 CONG TY. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 27.076.312 | |||||||||||||||||||||
50 | 47 | 18/11/2024 | MBVCB.7629682963.357793.HuynhLinhChi_0907979184_SMTT T11/2024 LAM DONG.CT tu 0381000409681 HUYNH LINH CHI toi 100037591 CONG TY TN. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 27.776.312 | |||||||||||||||||||||
51 | 48 | 18/11/2024 | Huynh Ngoc Hieu0932295289SMTT T112024 LAM DONGSV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 27.795.312 | |||||||||||||||||||||
52 | 49 | 18/11/2024 | Dang Thai Hoang Phuoc 0869626617 SMTT T112024 Binh Phuoc SV. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 19.000 | 0 | 27.814.312 | |||||||||||||||||||||
53 | 50 | 19/11/2024 | PHAM THI HUONG DIEP chuyen tien 3 nguoi tham gia. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 1.800.000 | 0 | 29.614.312 | |||||||||||||||||||||
54 | 51 | 19/11/2024 | MBVCB.7655015175.927858.Dung Tu_0932092795_SMTT T11 11/2024 BINH PHUOC.CT tu 0331000425422 DAO NGUYEN DUNG TU toi 100037591 CONG T. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 600.000 | 0 | 30.214.312 | |||||||||||||||||||||
55 | 52 | 21/11/2024 | MINH TAM 0344653109 SMTT T11/2024 LAM DONG-211124-13:12:00 476542. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 30.914.312 | |||||||||||||||||||||
56 | 53 | 22/11/2024 | Tạm ứng tiền vật tư, chi phí chương trình Sắc Màu Tuổi Thơ đợt tháng 11.2024 - Bình Phước | Tạm ứng (SMTT) | 0 | 1.000.000 | 29.914.312 | |||||||||||||||||||||
57 | 54 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 29.906.312 | |||||||||||||||||||||
58 | 55 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 29.905.512 | |||||||||||||||||||||
59 | 56 | 22/11/2024 | Ăn trường Bình Phước 23-24/11/2024 | Sắc Màu tuổi thơ (CP Tổ Chức, Di Chuyển) | 0 | 4.050.000 | 25.855.512 | |||||||||||||||||||||
60 | 57 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 25.847.512 | |||||||||||||||||||||
61 | 58 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 25.846.712 | |||||||||||||||||||||
62 | 59 | 22/11/2024 | Bảo hiểm ngày 23-24/11/2024 | Sắc Màu tuổi thơ (CP Tổ Chức, Di Chuyển) | 0 | 494.000 | 25.352.712 | |||||||||||||||||||||
63 | 60 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 25.344.712 | |||||||||||||||||||||
64 | 61 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 25.343.912 | |||||||||||||||||||||
65 | 62 | 22/11/2024 | Ăn sáng ngày 23.11.2024 chương trình Bình Phước | Sắc Màu tuổi thơ (CP Tổ Chức, Di Chuyển) | 0 | 708.750 | 24.635.162 | |||||||||||||||||||||
66 | 63 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 24.627.162 | |||||||||||||||||||||
67 | 64 | 22/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 24.626.362 | |||||||||||||||||||||
68 | 65 | 22/11/2024 | TRAN VY NGUYEN 0976051574 SMT11 2024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 25.326.362 | |||||||||||||||||||||
69 | 66 | 22/11/2024 | LY HOANG THIEN KIM 0935230045 SMTT T11-2024 LAM DONG. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 26.026.362 | |||||||||||||||||||||
70 | 67 | 22/11/2024 | NGUYEN THIEN THU 0903354320 SMTT T11-2024 LAM DONG FT24327612406603. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 26.726.362 | |||||||||||||||||||||
71 | 68 | 22/11/2024 | TRAN NGOC KHANH HUYNH-0939223657-SMTT T11.2024 LAM DONG FT24327156542690. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 27.426.362 | |||||||||||||||||||||
72 | 69 | 22/11/2024 | 100037591:Int.Pd:25-10-2024 to 24-11-2024Interest run. | Phí, lãi ngân hàng | 652 | 0 | 27.427.014 | |||||||||||||||||||||
73 | 70 | 27/11/2024 | NGUYEN NGOC THIEN THANH CHUYEN KHOAN 2 VE SMTT LAM DONG-271124-09:52:24 154831. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 1.400.000 | 0 | 28.827.014 | |||||||||||||||||||||
74 | 71 | 27/11/2024 | sinh vien dong gop chuong trinh SMTT 23 va 24 T11tai Binh Phuoc. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 552.000 | 0 | 29.379.014 | |||||||||||||||||||||
75 | 72 | 27/11/2024 | sinh vien dong gop chuong trinh SMTT 30 T11 va 01T12 tai Lam Dong. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 95.000 | 0 | 29.474.014 | |||||||||||||||||||||
76 | 73 | 27/11/2024 | Cong ty Sac Mau thanh toan tien tam ung cho chuong trinh Binh Phuoc 23-24 T11 | Tạm ứng (SMTT) | 0 | 290.000 | 29.184.014 | |||||||||||||||||||||
77 | 74 | 27/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 29.176.014 | |||||||||||||||||||||
78 | 75 | 27/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 29.175.214 | |||||||||||||||||||||
79 | 76 | 27/11/2024 | Sac Mau thanh toan tien thue xe di Binh Phuoc 23 24 T11 | Sắc Màu tuổi thơ (CP Tổ Chức, Di Chuyển) | 0 | 7.560.000 | 21.615.214 | |||||||||||||||||||||
80 | 77 | 27/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 21.607.214 | |||||||||||||||||||||
81 | 78 | 27/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 21.606.414 | |||||||||||||||||||||
82 | 79 | 28/11/2024 | Gia dinh ong Bui Hoang Ky ung ho vat tu thi cong son truong cho To chuc Xa hoi sac mau. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 1.000.000 | 0 | 22.606.414 | |||||||||||||||||||||
83 | 80 | 28/11/2024 | Gui chut vat tu thi cong chuong trinh sac mau tuoi tho. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 500.000 | 0 | 23.106.414 | |||||||||||||||||||||
84 | 81 | 28/11/2024 | VU VAN TIEN chuyen tien tienvv mbbank chung tay sac mau tuoi tho. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 100.000 | 0 | 23.206.414 | |||||||||||||||||||||
85 | 82 | 28/11/2024 | LE THI HUONG FT24333723497567. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 23.906.414 | |||||||||||||||||||||
86 | 83 | 28/11/2024 | MBVCB.7741790220.098820.Gia dinh ong Pham Van Phuung ho to chuc sac mau.CT tu 0011001945454 PHAM PHUONG MAI toi 100037591 CONG TY. | Sắc Màu tuổi thơ (TT Sơn) | 1.000.000 | 0 | 24.906.414 | |||||||||||||||||||||
87 | 84 | 29/11/2024 | MBVCB.7748026664.147255.Nha 0938254179 SMTT T12/2024 Bac Giang.CT tu 0071001741207 PHUNG THI ANH THU toi 100037591 CONG TY TNHH XA. | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 700.000 | 0 | 25.606.414 | |||||||||||||||||||||
88 | 85 | 29/11/2024 | Bảo hiểm ngày 30/11 - 1/12/2024 | Chương trình Vẽ Cho Doanh Nghiệp | 0 | 2.071.000 | 23.535.414 | |||||||||||||||||||||
89 | 86 | 29/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 8.000 | 23.527.414 | |||||||||||||||||||||
90 | 87 | 29/11/2024 | DN - phi CK nhanh TKDN tren IB. | Phí, lãi ngân hàng | 0 | 800 | 23.526.614 | |||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | BẢNG TỔNG HỢP | |||||||||||||||||||||||||||
93 | Stt | Dự án | Tổng thu | Tổng chi | ||||||||||||||||||||||||
94 | 1 | Phí, lãi ngân hàng | 652 | 97.020 | ||||||||||||||||||||||||
95 | 2 | Chương trình Vẽ Cho Doanh Nghiệp | 0 | 2.071.000 | ||||||||||||||||||||||||
96 | 3 | Tạm ứng (SMTT) | 0 | 1.290.000 | ||||||||||||||||||||||||
97 | 4 | Tạm ứng (CT Vẽ Doanh Nghiệp) | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
98 | 5 | Tạm ứng (CP hoạt động) | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
99 | 6 | Sắc Màu tuổi thơ (CP Tổ Chức, Di Chuyển) | 0 | 12.812.750 | ||||||||||||||||||||||||
100 | 7 | Sắc Màu tuổi thơ (TNV góp) | 35.918.000 | 0 | ||||||||||||||||||||||||