| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC | ||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | Học kỳ 1 Năm học 2014_2015 | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||
4 | Đơn vị đảm nhận : Khoa cơ bản | |||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||
6 | Thứ | Mã Học phần | TC | Hình thức | Giáo viên | Lớp học phần | Số SV | Tiết học | Hội trường | Ghi chú | ||||||||||
7 | Giai đoạn : 29/09/2014 đến 20/12/2014 | |||||||||||||||||||
8 | 2 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Hình học (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
9 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 4,5 | A203 | ||||||||||||
10 | 4 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
11 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 1,2,3 | A203 | ||||||||||||
12 | 6 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7 | A403 | |||||||||||
13 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Hình học (30A.N02) | 70 | 6,7,8 | A203 | ||||||||||||
14 | Giai đoạn : 22/12/2014 đến 27/12/2014 | |||||||||||||||||||
15 | 2 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
16 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Hình học (30A.N02) | 70 | 4,5 | A203 | ||||||||||||
17 | 4 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Hình học (30A.N01) | 70 | 6,7 | A403 | |||||||||||
18 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 1,2,3 | A203 | ||||||||||||
19 | Giai đoạn : 19/01/2015 đến 24/01/2015 | |||||||||||||||||||
20 | 2 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
21 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Hình học (30A.N02) | 70 | 4,5 | A203 | ||||||||||||
22 | 4 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Hình học (30A.N01) | 70 | 6,7 | A403 | |||||||||||
23 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 1,2,3 | A203 | ||||||||||||
24 | Giai đoạn : 26/01/2015 đến 07/02/2015 | |||||||||||||||||||
25 | 2 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Hình học (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
26 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 4,5 | A203 | ||||||||||||
27 | 4 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
28 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 1,2,3 | A203 | ||||||||||||
29 | 6 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7 | A403 | |||||||||||
30 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Hình học (30A.N02) | 70 | 6,7,8 | A203 | ||||||||||||
31 | Giai đoạn : 02/03/2015 đến 09/05/2015 | |||||||||||||||||||
32 | 2 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Hình học (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
33 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 4,5 | A203 | ||||||||||||
34 | 4 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7,8 | A403 | |||||||||||
35 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N02) | 70 | 1,2,3 | A203 | ||||||||||||
36 | 6 | MAT121 | 2 | LT | Trần Đức Toàn | Đại số (30A.N01) | 70 | 6,7 | A403 | |||||||||||
37 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Hình học (30A.N02) | 70 | 6,7,8 | A203 | ||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||
40 | Thái nguyên ngày 25/09/2014 | |||||||||||||||||||
41 | Trưởng bộ môn | |||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||
46 | Vũ Thị Thu Loan | |||||||||||||||||||