ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
LỊCH THI ĐỢT 1 - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
2
(Đính kèm thông báo số 11/QLĐT-TB ngày 22/02/2023)
3
4
STTMã học phầnTên học phầnMã lớp tín chỉSố tín chỉSLSV
Lớp HP
SLSV p.thiH.thức thiSố P.thiTổ thiNgày thiCa thiTiết thiGiờ bắt đầu thiPhòng thiHạn cuối
nộp điểm
5
01DTU301Nguyên lý quản lý kinh tếDTU301(GD1-HK2-2223).139950Tự luận200105/04/20231207h30KTX20121/04/2023
6
01DTU301Nguyên lý quản lý kinh tếDTU301(GD1-HK2-2223).139949Tự luận200205/04/20231207h30KTX30121/04/2023
7
02DTU301Nguyên lý quản lý kinh tếDTU301(GD1-HK2-2223).3310050Tự luận200128/03/202331413h30A30114/04/2023
8
02DTU301Nguyên lý quản lý kinh tếDTU301(GD1-HK2-2223).3310050Tự luận200228/03/202331413h30A30314/04/2023
9
03DTU301Nguyên lý quản lý kinh tếDTU301(GD1-HK2-2223).532222Tự luận100127/03/20232609h30B41014/04/2023
10
04DTU302Thị trường chứng khoánDTU302(GD1-HK2-2223).134646Tự luận100127/03/20231207h30B41014/04/2023
11
05DTU308Đầu tư quốc tếDTU308(GD1-HK2-2223).1311639Tự luận300130/03/20231207h30A30114/04/2023
12
05DTU308Đầu tư quốc tếDTU308(GD1-HK2-2223).1311639Tự luận300230/03/20231207h30A30314/04/2023
13
05DTU308Đầu tư quốc tếDTU308(GD1-HK2-2223).1311638Tự luận300330/03/20231207h30A40114/04/2023
14
06DTUE401Phân tích và đầu tư chứng khoánDTUE401(GD1-HK2-2223).137940Tự luận200128/03/20231207h30A30114/04/2023
15
06DTUE401Phân tích và đầu tư chứng khoánDTUE401(GD1-HK2-2223).137940Tự luận200228/03/20231207h30A30314/04/2023
16
07ESP111Tiếng Anh chuyên ngành 1
(TATM nâng cao)
ESP111(GD1-HK2-2223).139146Tự luận200109/04/20231207h30KTX20121/04/2023
17
07ESP111Tiếng Anh chuyên ngành 1
(TATM nâng cao)
ESP111(GD1-HK2-2223).139145Tự luận200209/04/20231207h30KTX30121/04/2023
18
08ESP111Tiếng Anh chuyên ngành 1
(TATM nâng cao)
ESP111(GD1-HK2-2223).339045Tự luận200109/04/20231207h30E20121/04/2023
19
08ESP111Tiếng Anh chuyên ngành 1
(TATM nâng cao)
ESP111(GD1-HK2-2223).339045Tự luận200209/04/20231207h30E30121/04/2023
20
09ESP111Tiếng Anh chuyên ngành 1
(TATM nâng cao)
ESP111(GD1-HK2-2223).538542Tự luận200109/04/20231207h30H20121/04/2023
21
09ESP111Tiếng Anh chuyên ngành 1
(TATM nâng cao)
ESP111(GD1-HK2-2223).538543Tự luận200209/04/20231207h30H30121/04/2023
22
10ESP121TACN2 (Giao tiếp kinh doanh)ESP121(GD1-HK2-2223).2732929Tự luận100109/04/20231207h30H20221/04/2023
23
11ESP121Tiếng Anh chuyên ngành 2 (GTKD)ESP121(GD1-HK2-2223).2838141Tự luận200109/04/20232609h30H20121/04/2023
24
11ESP121Tiếng Anh chuyên ngành 2 (GTKD)ESP121(GD1-HK2-2223).2838140Tự luận200209/04/20232609h30H30121/04/2023
25
12ESP231Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT)ESP231(GD1-HK2-2223).236734Tự luận200109/04/20232609h30H20221/04/2023
26
12ESP231Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT)ESP231(GD1-HK2-2223).236733Tự luận200209/04/20232609h30H30221/04/2023
27
13ESP231Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT)ESP231(GD1-HK2-2223).438040Tự luận200109/04/20232609h30KTX20121/04/2023
28
13ESP231Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT)ESP231(GD1-HK2-2223).438040Tự luận200209/04/20232609h30KTX30121/04/2023
29
14ESP232Tiếng Anh chuyên ngành 3 (QTKD)ESP232(GD1-HK2-2223).137839Tự luận200109/04/20232609h30E20221/04/2023
30
14ESP232Tiếng Anh chuyên ngành 3 (QTKD)ESP232(GD1-HK2-2223).137839Tự luận200209/04/20232609h30E30121/04/2023
31
15FLO201FĐiều hành dịch vụ logisticsFLO201F(GD1-HK2-2223).134848Tự luận100128/03/20231207h30A30514/04/2023
32
16KDO305Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệpKDO305(GD1-HK2-2223).139950Tự luận200131/03/202341815h30A40414/04/2023
33
16KDO305Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệpKDO305(GD1-HK2-2223).139949Tự luận200231/03/202341815h30A50514/04/2023
34
17KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).2310955Tự luận200103/04/20232609h30A30121/04/2023
35
17KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).2310954Tự luận200203/04/20232609h30A30321/04/2023
36
18KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).436532Tự luận200131/03/202341815h30E20114/04/2023
37
18KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).436533Tự luận200231/03/202341815h30E30114/04/2023
38
19KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).637035Tự luận200104/04/20231207h30B41021/04/2023
39
19KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).637035Tự luận200204/04/20231207h30B50721/04/2023
40
20KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).7310553Tự luận200104/04/202341815h30A70421/04/2023
41
20KDO307Kinh doanh quốc tếKDO307(GD1-HK2-2223).7310552Tự luận200204/04/202341815h30A70521/04/2023
42
21KDO402Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tếKDO402(GD1-HK2-2223).1311137Tự luận300105/04/20232609h30E10121/04/2023
43
21KDO402Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tếKDO402(GD1-HK2-2223).1311137Tự luận300205/04/20232609h30E20121/04/2023
44
21KDO402Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tếKDO402(GD1-HK2-2223).1311137Tự luận300305/04/20232609h30E30121/04/2023
45
22KDO408Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tếKDO408(GD1-HK2-2223).137437Tự luận200129/03/202341815h30E20114/04/2023
46
22KDO408Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tếKDO408(GD1-HK2-2223).137437Tự luận200229/03/202341815h30E30114/04/2023
47
23KDOE307Kinh doanh quốc tếKDOE307(GD1-HK2-2223).239146Tự luận200104/04/202331813h30A30121/04/2023
48
23KDOE307Kinh doanh quốc tếKDOE307(GD1-HK2-2223).239145Tự luận200204/04/202331413h30A30321/04/2023
49
24KDOE441Kỹ năng phát triển nghề nghiệpKDOE441(GD1-HK2-2223).138382Tiểu luận100124/04/20232609h30B10712/05/2023
50
25KDOE441Kỹ năng phát triển nghề nghiệpKDOE441(GD1-HK2-2223).23107107Tiểu luận100125/04/202331413h30B10712/05/2023
51
26KET.F2Kế toán quản trịKET.F2(GD1-HK2-2223).148543Tự luận200105/04/202341815h30A70121/04/2023
52
26KET.F2Kế toán quản trịKET.F2(GD1-HK2-2223).148542Tự luận200205/04/202341815h30A70321/04/2023
53
27KET.F8.1Kiểm toán tài chính 1KET.F8.1(GD1.1-HK2-2223).138743Tự luận200125/03/20232609h30E20114/04/2023
54
27KET.F8.1Kiểm toán tài chính 1KET.F8.1(GD1.1-HK2-2223).138743Tự luận200225/03/20232609h30E30114/04/2023
55
28KET.F8.2Kiểm toán tài chính 2KET.F8.2(GD1.2-HK2-2223).138945Tự luận200103/04/20232609h30H20121/04/2023
56
28KET.F8.2Kiểm toán tài chính 2KET.F8.2(GD1.2-HK2-2223).138943Tự luận200203/04/20232609h30H30121/04/2023
57
29KET201Nguyên lý kế toánKET201(GD1-HK2-2223).136633Tự luận200131/03/20231207h30B50714/04/2023
58
29KET201Nguyên lý kế toánKET201(GD1-HK2-2223).136633Tự luận200231/03/20231207h30B50914/04/2023
59
30KET201Nguyên lý kế toánKET201(GD1-HK2-2223).435152Tự luận100106/04/20231207h30A70121/04/2023
60
31KETE201Nguyên lý kế toánKETE201(GD1-HK2-2223).137940Tự luận200128/03/202341815h30A30114/04/2023
61
31KETE201Nguyên lý kế toánKETE201(GD1-HK2-2223).137939Tự luận200228/03/202341815h30A30314/04/2023
62
32KETE201Nguyên lý kế toánKETE201(GD1-HK2-2223).338241Tự luận200104/04/20232609h30A30121/04/2023
63
32KETE201Nguyên lý kế toánKETE201(GD1-HK2-2223).338241Tự luận200204/04/20232609h30A30321/04/2023
64
33KET301Kế toán tài chínhKET301(GD1-HK2-2223).2310251Tự luận200106/04/20231207h30A70421/04/2023
65
33KET301Kế toán tài chínhKET301(GD1-HK2-2223).2310251Tự luận200206/04/20231207h30A70521/04/2023
66
34KET305Kế toán máyKET305(GD1-HK2-2223).2310050Tự luận200128/03/20232609h30E20114/04/2023
67
34KET305Kế toán máyKET305(GD1-HK2-2223).2310050Tự luận200228/03/20232609h30E30114/04/2023
68
35KET310Kế toán quản trịKET310(GD1-HK2-2223).1311037Tự luận300131/03/20231207h30E10114/04/2023
69
35KET310Kế toán quản trịKET310(GD1-HK2-2223).1311037Tự luận300231/03/20231207h30E20114/04/2023
70
35KET310Kế toán quản trịKET310(GD1-HK2-2223).1311036Tự luận300331/03/20231207h30E30114/04/2023
71
36KETE310Kế toán quản trịKETE310(GD1-HK2-2223).138844Tự luận200104/04/202331413h30A70421/04/2023
72
36KETE310Kế toán quản trịKETE310(GD1-HK2-2223).138844Tự luận200204/04/202331413h30A70521/04/2023
73
37KET310EKế toán quản trịKET310E(GD1-HK2-2223)60CTTTC.134545Tự luận100129/03/202331413h30A70514/04/2023
74
38KET310EKế toán quản trịKET310E(GD1-HK2-2223)60CTTTQT.136935Tự luận200103/04/20231207h30A70121/04/2023
75
38KET310EKế toán quản trịKET310E(GD1-HK2-2223)60CTTTQT.136934Tự luận200203/04/20231207h30A70321/04/2023
76
39KET314Kế toán quản trị nâng caoKET314(GD1-HK2-2223).139145Tự luận200129/03/20231207h30A40114/04/2023
77
39KET314Kế toán quản trị nâng caoKET314(GD1-HK2-2223).139146Tự luận200229/03/20231207h30A40314/04/2023
78
40KET315Nguyên lý kiểm toánKET315(GD1-HK2-2223).1311338Tự luận300130/03/20232609h30A60114/04/2023
79
40KET315Nguyên lý kiểm toánKET315(GD1-HK2-2223).1311337Tự luận300230/03/20232609h30A60314/04/2023
80
40KET315Nguyên lý kiểm toánKET315(GD1-HK2-2223).1311337Tự luận300330/03/20232609h30A60414/04/2023
81
41KET412Kế toán hợp nhất báo cáo tài chínhKET412(GD1-HK2-2223).135656Tự luận100131/03/202341815h30A70514/04/2023
82
42KETE307Quản trị tài chínhKETE307(GD1-HK2-2223).139045Tự luận200127/03/202331413h30A60314/04/2023
83
42KETE307Quản trị tài chínhKETE307(GD1-HK2-2223).139045Tự luận200227/03/202331413h30A60414/04/2023
84
43KTE200Kinh tế họcKTE200(GD1-HK2-2223).138342Tự luận200128/04/20231207h30A30112/05/2023
85
43KTE200Kinh tế họcKTE200(GD1-HK2-2223).138341Tự luận200228/04/20231207h30A30312/05/2023
86
44KTE201ENguyên lý kinh tế vi môKTE201E(GD1-HK2-2223)61CTTTC.135552Tự luận100121/04/20232609h30A70512/05/2023
87
45KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).1039146Tự luận200121/04/202331413h30B30812/05/2023
88
45KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).1039145Tự luận200221/04/202331413h30B30912/05/2023
89
46KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).236533Tự luận200117/04/20231207h30H20112/05/2023
90
46KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).236532Tự luận200217/04/20231207h30H30112/05/2023
91
47KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).339045Tự luận200122/04/20231207h30H20112/05/2023
92
47KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).339045Tự luận200222/04/20231207h30H30112/05/2023
93
48KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).438040Tự luận200122/04/20231207h30KTX20112/05/2023
94
48KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).438040Tự luận200222/04/20231207h30KTX30112/05/2023
95
49KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).836131Tự luận200128/04/20232609h30A30112/05/2023
96
49KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).836130Tự luận200228/04/20232609h30A30312/05/2023
97
50KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).939045Tự luận200121/04/20232609h30A30112/05/2023
98
50KTE203Kinh tế vĩ môKTE203(GD1-HK2-2223).939045Tự luận200221/04/20232609h30A30312/05/2023
99
51KTE206PPNC trong kinh tế và kinh doanhKTE206(GD1-HK2-2223).139191Tiểu luận100106/04/202331413h30B10721/04/2023
100
52KTE206PPNC trong kinh tế và kinh doanhKTE206(GD1-HK2-2223).103121121Tiểu luận100120/04/20231207h30B10712/05/2023