A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH THI ĐỢT 1 - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Đính kèm thông báo số 11/QLĐT-TB ngày 22/02/2023) | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Mã lớp tín chỉ | Số tín chỉ | SLSV Lớp HP | SLSV p.thi | H.thức thi | Số P.thi | Tổ thi | Ngày thi | Ca thi | Tiết thi | Giờ bắt đầu thi | Phòng thi | Hạn cuối nộp điểm | ||||||||||
5 | 01 | DTU301 | Nguyên lý quản lý kinh tế | DTU301(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 99 | 50 | Tự luận | 2 | 001 | 05/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | KTX201 | 21/04/2023 | ||||||||||
6 | 01 | DTU301 | Nguyên lý quản lý kinh tế | DTU301(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 99 | 49 | Tự luận | 2 | 002 | 05/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | KTX301 | 21/04/2023 | ||||||||||
7 | 02 | DTU301 | Nguyên lý quản lý kinh tế | DTU301(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 100 | 50 | Tự luận | 2 | 001 | 28/03/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A301 | 14/04/2023 | ||||||||||
8 | 02 | DTU301 | Nguyên lý quản lý kinh tế | DTU301(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 100 | 50 | Tự luận | 2 | 002 | 28/03/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A303 | 14/04/2023 | ||||||||||
9 | 03 | DTU301 | Nguyên lý quản lý kinh tế | DTU301(GD1-HK2-2223).5 | 3 | 22 | 22 | Tự luận | 1 | 001 | 27/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | B410 | 14/04/2023 | ||||||||||
10 | 04 | DTU302 | Thị trường chứng khoán | DTU302(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 46 | 46 | Tự luận | 1 | 001 | 27/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | B410 | 14/04/2023 | ||||||||||
11 | 05 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | DTU308(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 116 | 39 | Tự luận | 3 | 001 | 30/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A301 | 14/04/2023 | ||||||||||
12 | 05 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | DTU308(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 116 | 39 | Tự luận | 3 | 002 | 30/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A303 | 14/04/2023 | ||||||||||
13 | 05 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | DTU308(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 116 | 38 | Tự luận | 3 | 003 | 30/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A401 | 14/04/2023 | ||||||||||
14 | 06 | DTUE401 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | DTUE401(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 79 | 40 | Tự luận | 2 | 001 | 28/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A301 | 14/04/2023 | ||||||||||
15 | 06 | DTUE401 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | DTUE401(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 79 | 40 | Tự luận | 2 | 002 | 28/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A303 | 14/04/2023 | ||||||||||
16 | 07 | ESP111 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (TATM nâng cao) | ESP111(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 91 | 46 | Tự luận | 2 | 001 | 09/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | KTX201 | 21/04/2023 | ||||||||||
17 | 07 | ESP111 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (TATM nâng cao) | ESP111(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 91 | 45 | Tự luận | 2 | 002 | 09/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | KTX301 | 21/04/2023 | ||||||||||
18 | 08 | ESP111 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (TATM nâng cao) | ESP111(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 001 | 09/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | E201 | 21/04/2023 | ||||||||||
19 | 08 | ESP111 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (TATM nâng cao) | ESP111(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 002 | 09/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | E301 | 21/04/2023 | ||||||||||
20 | 09 | ESP111 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (TATM nâng cao) | ESP111(GD1-HK2-2223).5 | 3 | 85 | 42 | Tự luận | 2 | 001 | 09/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | H201 | 21/04/2023 | ||||||||||
21 | 09 | ESP111 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (TATM nâng cao) | ESP111(GD1-HK2-2223).5 | 3 | 85 | 43 | Tự luận | 2 | 002 | 09/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | H301 | 21/04/2023 | ||||||||||
22 | 10 | ESP121 | TACN2 (Giao tiếp kinh doanh) | ESP121(GD1-HK2-2223).27 | 3 | 29 | 29 | Tự luận | 1 | 001 | 09/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | H202 | 21/04/2023 | ||||||||||
23 | 11 | ESP121 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (GTKD) | ESP121(GD1-HK2-2223).28 | 3 | 81 | 41 | Tự luận | 2 | 001 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | H201 | 21/04/2023 | ||||||||||
24 | 11 | ESP121 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (GTKD) | ESP121(GD1-HK2-2223).28 | 3 | 81 | 40 | Tự luận | 2 | 002 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | H301 | 21/04/2023 | ||||||||||
25 | 12 | ESP231 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT) | ESP231(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 67 | 34 | Tự luận | 2 | 001 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | H202 | 21/04/2023 | ||||||||||
26 | 12 | ESP231 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT) | ESP231(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 67 | 33 | Tự luận | 2 | 002 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | H302 | 21/04/2023 | ||||||||||
27 | 13 | ESP231 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT) | ESP231(GD1-HK2-2223).4 | 3 | 80 | 40 | Tự luận | 2 | 001 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | KTX201 | 21/04/2023 | ||||||||||
28 | 13 | ESP231 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 (KT&KDQT) | ESP231(GD1-HK2-2223).4 | 3 | 80 | 40 | Tự luận | 2 | 002 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | KTX301 | 21/04/2023 | ||||||||||
29 | 14 | ESP232 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 (QTKD) | ESP232(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 78 | 39 | Tự luận | 2 | 001 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E202 | 21/04/2023 | ||||||||||
30 | 14 | ESP232 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 (QTKD) | ESP232(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 78 | 39 | Tự luận | 2 | 002 | 09/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E301 | 21/04/2023 | ||||||||||
31 | 15 | FLO201F | Điều hành dịch vụ logistics | FLO201F(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 48 | 48 | Tự luận | 1 | 001 | 28/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A305 | 14/04/2023 | ||||||||||
32 | 16 | KDO305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | KDO305(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 99 | 50 | Tự luận | 2 | 001 | 31/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A404 | 14/04/2023 | ||||||||||
33 | 16 | KDO305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | KDO305(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 99 | 49 | Tự luận | 2 | 002 | 31/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A505 | 14/04/2023 | ||||||||||
34 | 17 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 109 | 55 | Tự luận | 2 | 001 | 03/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A301 | 21/04/2023 | ||||||||||
35 | 17 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 109 | 54 | Tự luận | 2 | 002 | 03/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A303 | 21/04/2023 | ||||||||||
36 | 18 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).4 | 3 | 65 | 32 | Tự luận | 2 | 001 | 31/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | E201 | 14/04/2023 | ||||||||||
37 | 18 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).4 | 3 | 65 | 33 | Tự luận | 2 | 002 | 31/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | E301 | 14/04/2023 | ||||||||||
38 | 19 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).6 | 3 | 70 | 35 | Tự luận | 2 | 001 | 04/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | B410 | 21/04/2023 | ||||||||||
39 | 19 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).6 | 3 | 70 | 35 | Tự luận | 2 | 002 | 04/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | B507 | 21/04/2023 | ||||||||||
40 | 20 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).7 | 3 | 105 | 53 | Tự luận | 2 | 001 | 04/04/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A704 | 21/04/2023 | ||||||||||
41 | 20 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | KDO307(GD1-HK2-2223).7 | 3 | 105 | 52 | Tự luận | 2 | 002 | 04/04/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A705 | 21/04/2023 | ||||||||||
42 | 21 | KDO402 | Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế | KDO402(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 111 | 37 | Tự luận | 3 | 001 | 05/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E101 | 21/04/2023 | ||||||||||
43 | 21 | KDO402 | Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế | KDO402(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 111 | 37 | Tự luận | 3 | 002 | 05/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E201 | 21/04/2023 | ||||||||||
44 | 21 | KDO402 | Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế | KDO402(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 111 | 37 | Tự luận | 3 | 003 | 05/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E301 | 21/04/2023 | ||||||||||
45 | 22 | KDO408 | Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế | KDO408(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 74 | 37 | Tự luận | 2 | 001 | 29/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | E201 | 14/04/2023 | ||||||||||
46 | 22 | KDO408 | Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế | KDO408(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 74 | 37 | Tự luận | 2 | 002 | 29/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | E301 | 14/04/2023 | ||||||||||
47 | 23 | KDOE307 | Kinh doanh quốc tế | KDOE307(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 91 | 46 | Tự luận | 2 | 001 | 04/04/2023 | 3 | 18 | 13h30 | A301 | 21/04/2023 | ||||||||||
48 | 23 | KDOE307 | Kinh doanh quốc tế | KDOE307(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 91 | 45 | Tự luận | 2 | 002 | 04/04/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A303 | 21/04/2023 | ||||||||||
49 | 24 | KDOE441 | Kỹ năng phát triển nghề nghiệp | KDOE441(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 83 | 82 | Tiểu luận | 1 | 001 | 24/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | B107 | 12/05/2023 | ||||||||||
50 | 25 | KDOE441 | Kỹ năng phát triển nghề nghiệp | KDOE441(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 107 | 107 | Tiểu luận | 1 | 001 | 25/04/2023 | 3 | 14 | 13h30 | B107 | 12/05/2023 | ||||||||||
51 | 26 | KET.F2 | Kế toán quản trị | KET.F2(GD1-HK2-2223).1 | 4 | 85 | 43 | Tự luận | 2 | 001 | 05/04/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A701 | 21/04/2023 | ||||||||||
52 | 26 | KET.F2 | Kế toán quản trị | KET.F2(GD1-HK2-2223).1 | 4 | 85 | 42 | Tự luận | 2 | 002 | 05/04/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A703 | 21/04/2023 | ||||||||||
53 | 27 | KET.F8.1 | Kiểm toán tài chính 1 | KET.F8.1(GD1.1-HK2-2223).1 | 3 | 87 | 43 | Tự luận | 2 | 001 | 25/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E201 | 14/04/2023 | ||||||||||
54 | 27 | KET.F8.1 | Kiểm toán tài chính 1 | KET.F8.1(GD1.1-HK2-2223).1 | 3 | 87 | 43 | Tự luận | 2 | 002 | 25/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E301 | 14/04/2023 | ||||||||||
55 | 28 | KET.F8.2 | Kiểm toán tài chính 2 | KET.F8.2(GD1.2-HK2-2223).1 | 3 | 89 | 45 | Tự luận | 2 | 001 | 03/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | H201 | 21/04/2023 | ||||||||||
56 | 28 | KET.F8.2 | Kiểm toán tài chính 2 | KET.F8.2(GD1.2-HK2-2223).1 | 3 | 89 | 43 | Tự luận | 2 | 002 | 03/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | H301 | 21/04/2023 | ||||||||||
57 | 29 | KET201 | Nguyên lý kế toán | KET201(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 66 | 33 | Tự luận | 2 | 001 | 31/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | B507 | 14/04/2023 | ||||||||||
58 | 29 | KET201 | Nguyên lý kế toán | KET201(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 66 | 33 | Tự luận | 2 | 002 | 31/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | B509 | 14/04/2023 | ||||||||||
59 | 30 | KET201 | Nguyên lý kế toán | KET201(GD1-HK2-2223).4 | 3 | 51 | 52 | Tự luận | 1 | 001 | 06/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A701 | 21/04/2023 | ||||||||||
60 | 31 | KETE201 | Nguyên lý kế toán | KETE201(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 79 | 40 | Tự luận | 2 | 001 | 28/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A301 | 14/04/2023 | ||||||||||
61 | 31 | KETE201 | Nguyên lý kế toán | KETE201(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 79 | 39 | Tự luận | 2 | 002 | 28/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A303 | 14/04/2023 | ||||||||||
62 | 32 | KETE201 | Nguyên lý kế toán | KETE201(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 82 | 41 | Tự luận | 2 | 001 | 04/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A301 | 21/04/2023 | ||||||||||
63 | 32 | KETE201 | Nguyên lý kế toán | KETE201(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 82 | 41 | Tự luận | 2 | 002 | 04/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A303 | 21/04/2023 | ||||||||||
64 | 33 | KET301 | Kế toán tài chính | KET301(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 102 | 51 | Tự luận | 2 | 001 | 06/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A704 | 21/04/2023 | ||||||||||
65 | 33 | KET301 | Kế toán tài chính | KET301(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 102 | 51 | Tự luận | 2 | 002 | 06/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A705 | 21/04/2023 | ||||||||||
66 | 34 | KET305 | Kế toán máy | KET305(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 100 | 50 | Tự luận | 2 | 001 | 28/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E201 | 14/04/2023 | ||||||||||
67 | 34 | KET305 | Kế toán máy | KET305(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 100 | 50 | Tự luận | 2 | 002 | 28/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | E301 | 14/04/2023 | ||||||||||
68 | 35 | KET310 | Kế toán quản trị | KET310(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 110 | 37 | Tự luận | 3 | 001 | 31/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | E101 | 14/04/2023 | ||||||||||
69 | 35 | KET310 | Kế toán quản trị | KET310(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 110 | 37 | Tự luận | 3 | 002 | 31/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | E201 | 14/04/2023 | ||||||||||
70 | 35 | KET310 | Kế toán quản trị | KET310(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 110 | 36 | Tự luận | 3 | 003 | 31/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | E301 | 14/04/2023 | ||||||||||
71 | 36 | KETE310 | Kế toán quản trị | KETE310(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 88 | 44 | Tự luận | 2 | 001 | 04/04/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A704 | 21/04/2023 | ||||||||||
72 | 36 | KETE310 | Kế toán quản trị | KETE310(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 88 | 44 | Tự luận | 2 | 002 | 04/04/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A705 | 21/04/2023 | ||||||||||
73 | 37 | KET310E | Kế toán quản trị | KET310E(GD1-HK2-2223)60CTTTC.1 | 3 | 45 | 45 | Tự luận | 1 | 001 | 29/03/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A705 | 14/04/2023 | ||||||||||
74 | 38 | KET310E | Kế toán quản trị | KET310E(GD1-HK2-2223)60CTTTQT.1 | 3 | 69 | 35 | Tự luận | 2 | 001 | 03/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A701 | 21/04/2023 | ||||||||||
75 | 38 | KET310E | Kế toán quản trị | KET310E(GD1-HK2-2223)60CTTTQT.1 | 3 | 69 | 34 | Tự luận | 2 | 002 | 03/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A703 | 21/04/2023 | ||||||||||
76 | 39 | KET314 | Kế toán quản trị nâng cao | KET314(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 91 | 45 | Tự luận | 2 | 001 | 29/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A401 | 14/04/2023 | ||||||||||
77 | 39 | KET314 | Kế toán quản trị nâng cao | KET314(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 91 | 46 | Tự luận | 2 | 002 | 29/03/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A403 | 14/04/2023 | ||||||||||
78 | 40 | KET315 | Nguyên lý kiểm toán | KET315(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 113 | 38 | Tự luận | 3 | 001 | 30/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A601 | 14/04/2023 | ||||||||||
79 | 40 | KET315 | Nguyên lý kiểm toán | KET315(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 113 | 37 | Tự luận | 3 | 002 | 30/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A603 | 14/04/2023 | ||||||||||
80 | 40 | KET315 | Nguyên lý kiểm toán | KET315(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 113 | 37 | Tự luận | 3 | 003 | 30/03/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A604 | 14/04/2023 | ||||||||||
81 | 41 | KET412 | Kế toán hợp nhất báo cáo tài chính | KET412(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 56 | 56 | Tự luận | 1 | 001 | 31/03/2023 | 4 | 18 | 15h30 | A705 | 14/04/2023 | ||||||||||
82 | 42 | KETE307 | Quản trị tài chính | KETE307(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 001 | 27/03/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A603 | 14/04/2023 | ||||||||||
83 | 42 | KETE307 | Quản trị tài chính | KETE307(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 002 | 27/03/2023 | 3 | 14 | 13h30 | A604 | 14/04/2023 | ||||||||||
84 | 43 | KTE200 | Kinh tế học | KTE200(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 83 | 42 | Tự luận | 2 | 001 | 28/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A301 | 12/05/2023 | ||||||||||
85 | 43 | KTE200 | Kinh tế học | KTE200(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 83 | 41 | Tự luận | 2 | 002 | 28/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | A303 | 12/05/2023 | ||||||||||
86 | 44 | KTE201E | Nguyên lý kinh tế vi mô | KTE201E(GD1-HK2-2223)61CTTTC.1 | 3 | 55 | 52 | Tự luận | 1 | 001 | 21/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A705 | 12/05/2023 | ||||||||||
87 | 45 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).10 | 3 | 91 | 46 | Tự luận | 2 | 001 | 21/04/2023 | 3 | 14 | 13h30 | B308 | 12/05/2023 | ||||||||||
88 | 45 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).10 | 3 | 91 | 45 | Tự luận | 2 | 002 | 21/04/2023 | 3 | 14 | 13h30 | B309 | 12/05/2023 | ||||||||||
89 | 46 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 65 | 33 | Tự luận | 2 | 001 | 17/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | H201 | 12/05/2023 | ||||||||||
90 | 46 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).2 | 3 | 65 | 32 | Tự luận | 2 | 002 | 17/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | H301 | 12/05/2023 | ||||||||||
91 | 47 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 001 | 22/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | H201 | 12/05/2023 | ||||||||||
92 | 47 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).3 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 002 | 22/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | H301 | 12/05/2023 | ||||||||||
93 | 48 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).4 | 3 | 80 | 40 | Tự luận | 2 | 001 | 22/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | KTX201 | 12/05/2023 | ||||||||||
94 | 48 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).4 | 3 | 80 | 40 | Tự luận | 2 | 002 | 22/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | KTX301 | 12/05/2023 | ||||||||||
95 | 49 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).8 | 3 | 61 | 31 | Tự luận | 2 | 001 | 28/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A301 | 12/05/2023 | ||||||||||
96 | 49 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).8 | 3 | 61 | 30 | Tự luận | 2 | 002 | 28/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A303 | 12/05/2023 | ||||||||||
97 | 50 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).9 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 001 | 21/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A301 | 12/05/2023 | ||||||||||
98 | 50 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | KTE203(GD1-HK2-2223).9 | 3 | 90 | 45 | Tự luận | 2 | 002 | 21/04/2023 | 2 | 6 | 09h30 | A303 | 12/05/2023 | ||||||||||
99 | 51 | KTE206 | PPNC trong kinh tế và kinh doanh | KTE206(GD1-HK2-2223).1 | 3 | 91 | 91 | Tiểu luận | 1 | 001 | 06/04/2023 | 3 | 14 | 13h30 | B107 | 21/04/2023 | ||||||||||
100 | 52 | KTE206 | PPNC trong kinh tế và kinh doanh | KTE206(GD1-HK2-2223).10 | 3 | 121 | 121 | Tiểu luận | 1 | 001 | 20/04/2023 | 1 | 2 | 07h30 | B107 | 12/05/2023 |