| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH GIỚI TỬ ĐỦ ĐIỂM THỌ TỲ KHEO | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Họ Và Tên | Pháp Danh | Ngày và Nơi Sinh | Hiện đang Tu Học | SBD | ||||||||||||||||||||
3 | 001 | Phạm Thế Dương | T. Trúc Bổn Khiêm | 31/08/1990 Hải Dương | TV. Trúc Lâm Chánh Giác, Thạnh Tân, Tân Phước, Tiền Giang. | TK_046 | ||||||||||||||||||||
4 | 002 | Hồ Đắc Mạnh | T. Quảng Hùng | 05/02/2002 Phú Yên | Chùa Ân Quang, Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên | TK_127 | ||||||||||||||||||||
5 | 003 | Nguyễn Văn Toản | T. Đạt Ma Thật Thuận | 03/12/1987 Hải Phòng | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_236 | ||||||||||||||||||||
6 | 004 | Nguyễn Thanh Nam | T. An Phước | 30/09/2004 Vĩnh Long | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TK_134 | ||||||||||||||||||||
7 | 005 | Mai Duy Hùng | T. Minh Thuận | 20/10/1992 Bình Định | Tịnh Xá Ngọc Nhơn 999 Trần Hưng Đạo, Đống Đa, Quy Nhơn, Bình Định | TK_088 | ||||||||||||||||||||
8 | 006 | Phạm Hữu Huy Hoàng | T. Nhuận Quang | 12/2/2000 TT Huế | Chùa Liên Trì, Tân Hưng, Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai | TK_075 | ||||||||||||||||||||
9 | 007 | Văn Hiếu Thanh | T. Quảng Thành | 25/07/1991 Kiên Giang | Chùa Phổ Quang, Tân Hoà, Phú Mỹ, BR-VT | TK_201 | ||||||||||||||||||||
10 | 008 | Võ Kế Phụng | T. Đạt Ma Vĩnh Đạo | 20/10/1999 Bình Định | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TK_155 | ||||||||||||||||||||
11 | 009 | Nguyễn Tấn Phát | T. Phước Quang | 12/02/2001 Tây Ninh | Chùa Thiền Lâm, Long Thành Trung, Hòa Thành, Tây Ninh | TK_148 | ||||||||||||||||||||
12 | 010 | Lê Công Trứ | T. Pháp Tâm | 28/09/2001 Tiền Giang | Học Viện TP. HCM, Linh Xuân, Bình Chánh, TP. HCM | TK_241 | ||||||||||||||||||||
13 | 011 | Lê Thiện Tâm | T. Đạt Ma Vĩnh Thuần | 01/01/1986 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_193 | ||||||||||||||||||||
14 | 012 | Bùi Quang Duy | T. Đạt Ma Ấn Chí | 26/07/2004 Hải Phòng | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_049 | ||||||||||||||||||||
15 | 013 | Nguyễn Thế Thảo | T. Pháp Nghiêm | 01/05/1980 Hải Dương | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_209 | ||||||||||||||||||||
16 | 014 | Trịnh Tấn Đạt | T. Pháp Minh | 18/10/1991 Hà Nội | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_024 | ||||||||||||||||||||
17 | 015 | Lâm Tấn Phương | T. Đạt Ma Chánh Lực | 30/01/1991 Quảng Ngãi | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_165 | ||||||||||||||||||||
18 | 016 | Lưu Xuân Hải | T. Phổ Truyền | 16/6/1990 Đồng Nai | Đà La Ni, Kp3, TT Trảng Bom, Đông Nai | TK_054 | ||||||||||||||||||||
19 | 017 | Giàng Seo Hiếu | T. Thiện Nghĩa | 07/04/1987 Lào Cai | Chùa Xuân Hòa, Xuân An, Long Khánh, Đồng Nai | TK_069 | ||||||||||||||||||||
20 | 018 | Nguyễn Tiến Kỷ | T. Thiện Tuệ | 24/12/2000 Đăk Lăk | Chùa Linh Phước, P11, TP.Đà Lạt, Lam Đồng | TK_105 | ||||||||||||||||||||
21 | 019 | Lê Văn Thuận | T. Pháp Thông | 10/02/1990 Khánh Hoà | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_218 | ||||||||||||||||||||
22 | 020 | Nguyễn Anh Thoại | T. Pháp Diễn | 16/09/1995 Lâm Đồng | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_216 | ||||||||||||||||||||
23 | 021 | Trần Tuấn Anh | T. Pháp Trung | 03/02/1986 Lạng Sơn | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_003 | ||||||||||||||||||||
24 | 022 | Nguyễn Tuấn Lực | T. Pháp Vĩnh | 23/8/1995 Hà Nam | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_123 | ||||||||||||||||||||
25 | 023 | Nguyễn Đức Hiệp | T. Tịnh Nguyên | 08/03/1964 Gia Lai | TV. Trúc Lâm Vạn Đức, Tân Hoà, Buôn Ma Thuộc, Đắk Lắk | TK_064 | ||||||||||||||||||||
26 | 024 | Võ Hồng Nhứt | T. Bảo Thuận | 02/11/2001 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_144 | ||||||||||||||||||||
27 | 025 | Nguyễn Thành Nhân | T. Đạt Ma Nghiêm Thiện | 31/01/2003 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_142 | ||||||||||||||||||||
28 | 026 | Trần Văn Duy Em | T. Nguyên Tánh | 01/01/1985 Đồng Tháp | Chùa Linh Bửu, Mỹ Phú, Cao Lãnh, Đồng Tháp | TK_050 | ||||||||||||||||||||
29 | 027 | Lê Minh Hiển | T. Đạt Ma Tấn Tâm | 01/11/2004 Hà Nội | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_063 | ||||||||||||||||||||
30 | 028 | Nguyễn Hoàng Phước | T. Đạt Ma Tuyên Hồng | 04/05/2004 Đồng Nai | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_161 | ||||||||||||||||||||
31 | 029 | Nguyễn Anh Toản | T. Tâm Hỷ | 24/08/1998 Phú Yên | Chùa Vĩnh Nghiêm, Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. HCM | TK_234 | ||||||||||||||||||||
32 | 030 | Lã Thanh Tùng | T. Thiên Sơn | 07/12/1983 Thái Bình | Thiền viện Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TK_302 | ||||||||||||||||||||
33 | 031 | Hà Văn Hội | T. Quảng Phúc | 11/10/2000 Phú Yên | Chùa Ân Quang, Hòa Thành, Đông Hòa, Phú Yên | TK_081 | ||||||||||||||||||||
34 | 032 | Đỗ Tiến Quân | T. Giác Sự | 17/02/2002 Quảng Trị | Chùa Linh Sơn, Lạc Hoá, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận | TK_167 | ||||||||||||||||||||
35 | 033 | Trương Đình Trọng | T. Nhuận Đạo | 27/01/1995 Bình Định | Tổ Đình Long Khánh, Trần Cao Vân, Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định | TK_240 | ||||||||||||||||||||
36 | 034 | Trịnh Quốc Yên | T. Thiện Lạc | 15/12/1984 Đồng Nai | Chùa Xuân Hòa, Xuân An, Long Khánh, Đồng Nai | TK_269 | ||||||||||||||||||||
37 | 035 | Lê Kim Quang | T. Nhuận Quang | 21/11/1999 Quãng Trị | Chùa Bảo Sơn, Xuân Thanh, Long Khánh, Đồng Nai | TK_171 | ||||||||||||||||||||
38 | 036 | Vũ Văn Bình | T. Trúc Phổ Nhẫn | 22/11/2002 Ninh Bình | Thiền tự Phước Quang, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TK_014 | ||||||||||||||||||||
39 | 037 | Lý Văn Việt | T. Hưng Quang | 14/07/2001 Quảng Trị | Chùa Quảng Đức, Xuân Tây, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | TK_256 | ||||||||||||||||||||
40 | 038 | Phan Văn Thái | T. Tâm Hùng | 6/2/1969 Bình Định | Chùa An Phước, Tân An, Tân An Hội, Mang Thít, Vĩnh Long | TK_194 | ||||||||||||||||||||
41 | 039 | Nguyễn Văn Tỵ | T. Thiện Thức | 16/04/1990 Bình Thuận | Chùa Long Phước Thọ, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TK_254 | ||||||||||||||||||||
42 | 040 | Nguyễn Hữu Long | T. Nguyên Tấn | 8/11/1995 Hà Nội | Chùa Linh Ẩn, TT. Nam Ban, Lâm Hà, Lâm Đồng | TK_118 | ||||||||||||||||||||
43 | 041 | Nguyễn Thanh Tùng | T. Đạt Ma Chánh Thành | 28/12/1985 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_252 | ||||||||||||||||||||
44 | 042 | Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | T. Đạt Ma Chánh Tiến | 23/07/1983 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_101 | ||||||||||||||||||||
45 | 043 | Tô Thế Hải | T. Đạt Ma Nguyên Tịnh | 08/07/1994 TP. HCM | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_057 | ||||||||||||||||||||
46 | 044 | Hoàng Văn Hậu | T. Đạt Ma Toàn Tuệ | 12/09/2004 Đắk Lắk | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_059 | ||||||||||||||||||||
47 | 045 | Lý Gia Minh | T. Đạt Ma Tấn Nhiên | 20/09/2004 Hải Phòng | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_130 | ||||||||||||||||||||
48 | 046 | Huỳnh Ngọc Vinh | T. Bảo Thành | 21/02/2003 Thừa T. Huế | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_261 | ||||||||||||||||||||
49 | 047 | Nguyễn Văn An | T. Nguyện Định | 20/05/1968 TP. HCM | Chùa Kiên Linh, Ấp Đông, Hòa Long, Tp. Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu | TK_001 | ||||||||||||||||||||
50 | 048 | Nguyên Hữu Phước | T. Nhuận Đức | 24/04/2001 Phú Yên | Học Viện Phật Giáo Việt Nam, TP. HCM Cơ Sở 2, A13/14 Mai Bá Hương, Ấp 1, Lê Minh Xuân, Bình Chánh | TK_158 | ||||||||||||||||||||
51 | 049 | Nguyễn Thành Tín | T. Giác Chơn | 10/05/1975 Bình Định | Thiện Tự Phước Quang, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TK_226 | ||||||||||||||||||||
52 | 050 | Lê Đình Linh | T. Giác Diệu | 12/02/1989 Thanh Hóa | Tu Viện Toàn Giác, Giang Điền Trảng Bom, Đồng Nai | TK_111 | ||||||||||||||||||||
53 | 051 | Lê Thái Anh | T. Quảng Tuấn | 29/03/1997 Quảng Nam | Tịnh Thất Thập Thiện, Phường 6, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng | TK_004 | ||||||||||||||||||||
54 | 052 | Lê Gia Bảo | T. Pháp Trưởng | 16/02/1991 Thừa T. Huế | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_011 | ||||||||||||||||||||
55 | 053 | Trương Trọng Hoạt | T. Pháp Sơn | 27/04/1990 Thái Bình | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_080 | ||||||||||||||||||||
56 | 054 | Nguyễn Hoàng Phúc | T. Đạt Ma Tuyên An | 21/05/2004 An Giang | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_154 | ||||||||||||||||||||
57 | 055 | Phan Tiến Trung | T. Nguyên Tuệ | 06/03/2000 Quảng Trị | Thiền viện Bồ Đề, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng. | TK_243 | ||||||||||||||||||||
58 | 056 | Trần Văn Giầu | T. Minh Lực | 30/01/1994 Nam Đinh | Chùa An Hoà, An Bình, Buôn Hồ, Đăk Lăk. | TK_052 | ||||||||||||||||||||
59 | 057 | Nguyễn Đức Anh | Thích Nhẫn Lực | 21/01/2004 Hà Nội | TV. Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TK_295 | ||||||||||||||||||||
60 | 058 | Thân Trọng Tuyên | Thích Đăng Huệ Tâm | 02/05/1982 Gia Lai | TV. Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TK_296 | ||||||||||||||||||||
61 | 059 | Hồ Thanh Quốc Vũ | Thích Đăng Huệ Đức | 26/03/1988 Đồng Nai | TV. Thường Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TK_297 | ||||||||||||||||||||
62 | 060 | Nguyễn Minh Tiến | T. Trung Tú | 01/05/2000 TP. HCM | Chùa Tân Bình, thôn Tân Bình, Xuân Sơn Bắc, Đồng Xuân, Phú Yên | TK_221 | ||||||||||||||||||||
63 | 061 | Võ Duy Tiến | T. Minh Thắng | 08/021997 Tây Ninh | Chùa Bình An, Cọ Dầu 1, Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | TK_220 | ||||||||||||||||||||
64 | 062 | Hoàng Phú Sảm | T. Thiện Nhân | 06/12/1986 Hải Phòng | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai. | TK_284 | ||||||||||||||||||||
65 | 063 | Nguyễn Thanh Vương | T. Nhuận Bình | 09/02/1991 Thừa T. Huế | Chùa Viên Giác, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai | TK_267 | ||||||||||||||||||||
66 | 064 | Trần Văn Vũ | T. Đạt Ma Thật Thọ | 12/10/1988 ĐakLak | Thiện Viện Trúc Lâm Chánh Thiện, An Bình, Sông Phan, Hàm Tân, Bình Thuận | TK_266 | ||||||||||||||||||||
67 | 065 | Lê Đình Nguyên | T. Nguyên Hưng | 06/12/1997 BR_VT | Quảng Đức, Xuân Tây, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | TK_141 | ||||||||||||||||||||
68 | 066 | Trần Ngọc Kha | T. Pháp Chánh | 3/12/2001 An Giang | Chùa Quảng Đức, Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. HCM | TK_098 | ||||||||||||||||||||
69 | 067 | Võ Minh Quân | T. Thiện Hỷ | 05/10/1993 Đồng Nai | Chùa Xuân Hòa, Xuân An, Long Khánh, Đồng Nai | TK_168 | ||||||||||||||||||||
70 | 068 | Trần Văn Hiền | T. Nhuận Hòa | 7/10/1968 Nam Định | Chùa Sơn Lâm, Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai | TK_060 | ||||||||||||||||||||
71 | 069 | Đào Hữu Phước | T. Đạt Ma Nguyên Khải | 09/08/1974 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_160 | ||||||||||||||||||||
72 | 070 | Phạm Khang Thịnh | T. Đạt Ma Hải Chí | 24/08/2004 An Giang | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_214 | ||||||||||||||||||||
73 | 071 | Đoàn Phúc Triết | T. Đạt Ma Hải Chấn | 05/08/2004 Lâm Đồng | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_237 | ||||||||||||||||||||
74 | 072 | Vũ Tuấn Anh | T. Đức Minh | 12/01/1996 Ninh Bình | Chùa Ngộ Pháp, Kp. Phước Lập, Mỹ Xuân, Phú Mỹ, BR-VT | TK_002 | ||||||||||||||||||||
75 | 073 | Hoàng Văn Vịnh | T. Nhẫn Huy | 18/11/1991 Yên Bái | TV. Trúc Lâm Đại Giác, Phan Si Păng, Sa Pa, Lào Cai | TK_262 | ||||||||||||||||||||
76 | 074 | Lê Minh Tài | T. Quảng Phát | 02/01/2002 Phú Yên | Chùa Hương Tích, Thạnh Phú, Hòa Mỹ Tây, Tây Hòa, Phú Yên | TK_187 | ||||||||||||||||||||
77 | 075 | Lê Xuân Đạt | T. Giác Tựu | 01/05/2000 Quảng Trị | Tu Viện Toàn Giác, Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai | TK_027 | ||||||||||||||||||||
78 | 076 | Đặng Trung Tính | T. Thiện Ý | 15/10/1993 Bến Tre | Viện Chuyên Tu, Bình Lâm, Lộc An, Long Thành, Đồng Nai | TK_227 | ||||||||||||||||||||
79 | 077 | Võ Công Trịnh | T. Nhuận Minh | 12/06/1997 Phú Yên | Tổ Đình Long Khánh, Trần Cao Vân, Trần Hưng Đạo, Quy Nhơn, Bình Định | TK_238 | ||||||||||||||||||||
80 | 078 | Phạm Văn Quân | T. Minh Viên | 08/02/2003 Đăk Nông | Tu Viện An Lạc Hạnh, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | TK_170 | ||||||||||||||||||||
81 | 079 | Võ Xuân Thắng | T. Minh Đạt | 18/06/2002 Quảng Trị | Quan Âm Tu Viện, Bửu Hoà, Biên Hòa, Đồng Nai | TK_198 | ||||||||||||||||||||
82 | 080 | Nguyễn Đình Hội | T. Pháp Lâm | 2/11/1989 Hà Nội | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_082 | ||||||||||||||||||||
83 | 081 | Liêng Nguyễn Trung Nghĩa | T. Quảng Hiệp | 5/11/1993 TP. HCM | TV. Trúc Lâm Nhật Quang, Long Bình, Biên Hoà, Đồng Nai | TK_138 | ||||||||||||||||||||
84 | 082 | Hà Quang Vinh | T. Bảo Hưng | 15/02/1997 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_260 | ||||||||||||||||||||
85 | 083 | Nguyễn Minh Tuấn | T. Đạt Ma Tấn Thiện | 02/12/2000 Đắk Lắk | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_249 | ||||||||||||||||||||
86 | 084 | Phan Lê Tấn Việt | T. Đạt Ma Tấn Cường | 11/02/2004 Lâm Đồng | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_257 | ||||||||||||||||||||
87 | 085 | Lê Quang Sự | T. Đạt Ma Chánh Minh | 5/5/1974 Thanh Hoá | TV. Trúc Lâm Đại Giác, Phan Si Păng, Sa Pa, Lào Cai | TK_184 | ||||||||||||||||||||
88 | 086 | Đinh Kỳ Ngọc | T. Bửu Uy | 25/10/1987 Lâm Đồng | Thiền tự Trúc Lâm Viên Giác, Tổ 10, Vĩnh Trung, Nha Trang, Khánh Hoà. | TK_139 | ||||||||||||||||||||
89 | 087 | Lê Kim Bảo | T. Nhuận Bửu | 07/10/2003 Phú Yên | Chùa Nghĩa Phú, Hòa An, Phú Hòa, Phú Yên. | TK_010 | ||||||||||||||||||||
90 | 088 | Lê Công Thành | T. Huệ Bảo | 25/09/1993 An Giang | Chùa Thanh Long, Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai | TK_207 | ||||||||||||||||||||
91 | 089 | Nguyễn Văn Doanh | T. Nhuận Thành | 26/10/2003 Vĩnh Phúc | Chùa Quan Âm Già Lam, Tam Hòa, Biên Hào, Đồng Nai | TK_032 | ||||||||||||||||||||
92 | 090 | Từ Văn Đại | T. Pháp Thắng | 20/12/1993 Hà Nội | Chùa Phật Quang, Tân Hải, Tx Phú Mỹ, BR_VT | TK_022 | ||||||||||||||||||||
93 | 091 | Vũ Anh Tuấn | T. Quảng Thành | 10/02/1982 Lâm Đồng | Vĩnh Minh Tự Viện, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TK_250 | ||||||||||||||||||||
94 | 092 | Bùi Công Tuấn Anh | T. Trung Nhuận | 16/01/1993 Đăk Lăk | Tổ đình Long Thiền, Bửu Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai | TK_005 | ||||||||||||||||||||
95 | 093 | Giang Mạnh Tuấn | T. Minh Tấn | 9/4/1982 Bình Dương | Tịnh Xá Ngọc Xuân, Bảo Vinh, Long Khánh, Đồng Nai | TK_245 | ||||||||||||||||||||
96 | 094 | Dương Minh Hiếu | T. Đạt Ma Chánh Quang | 27/09/1978 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_070 | ||||||||||||||||||||
97 | 095 | Nguyễn Văn Khuê | T. Đạt Ma Vĩnh Khánh | 04/12/1997 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_104 | ||||||||||||||||||||
98 | 096 | Đỗ Mạnh Đức | T. Đạt Ma Vĩnh Minh | 28/09/1968 | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_041 | ||||||||||||||||||||
99 | 097 | Ngô Minh Hoàng | T. Đạt Ma Tuyên Tỉnh | 26/12/2004 TP. HCM | TV. Thường Chiếu, ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | TK_078 | ||||||||||||||||||||
100 | 098 | Trần Văn Phúc | T. Đạt Ân | 29/07/2022 Thừa T. Huế | Chùa Bảo Sơn, 69 Hoàng Diệu, Xuân Thanh, Long Khánh, Đồng Nai | TK_151 | ||||||||||||||||||||