A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Hồ sơ dự thầu | Yêu cầu nêu trong HSMT | |||||||||||||||||||||||
2 | I | Hồ sơ pháp lý | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: 1. Tài liệu về chứng minh đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa: Quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III_Tiêu chuẩn đánh giá E- HSDT và Chương V - YCKT của gói thầu. 2. Cam kết của nhà thầu về "Kết quả thực hiện hợp đồng của nhà thầu đối với gói thầu cung cấp hàng hóa, chất lượng hàng hóa tương tự được công khai" quy định Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III Tiêu chuẩn đánh giá E- HSDT. 3. Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu để đối chiếu các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong quá trình đối chiếu tài liệu. Tuy nhiên để thuận tiện trong quá trình đánh giá E- HSDT về năng lực kinh nghiệm, nhà thầu có thể đính kèm trước cùng E- HSDT các tài liệu sau: + Tài liệu chứng minh đã thực hiện nghĩa vụ thuế của năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu: Theo hướng dẫn tại Ghi chú 04, Bảng số 1 Mục 2 Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm, Chương III E- HSMT. + Tài liệu về tình hình tài chính tại Mẫu số 8 Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu: Bản sao Báo cáo tài chính trong 03 năm gần nhất và một trong các tài liệu quy định tại Điểm 3 Ghi chú Mẫu số 8 - Tình hình tài chính của nhà thầu, Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. 4. Trường hợp nhà thầu kê khai ưu đãi theo Mẫu 15A, 15B, 15C nhà thầu phải gửi kèm theo các tài liệu để chứng minh tính đúng đắn, chính xác, trung thực về hàng hóa được hưởng ưu đãi.. | |||||||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Các tài liệu khác | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: 1. Tài liệu về chứng minh đặc tính, thông số kỹ thuật của hàng hóa: Quy định tại Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III_Tiêu chuẩn đánh giá E- HSDT và Chương V - YCKT của gói thầu. 2. Cam kết của nhà thầu về "Kết quả thực hiện hợp đồng của nhà thầu đối với gói thầu cung cấp hàng hóa, chất lượng hàng hóa tương tự được công khai" quy định Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III Tiêu chuẩn đánh giá E- HSDT. 3. Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu để đối chiếu các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong quá trình đối chiếu tài liệu. Tuy nhiên để thuận tiện trong quá trình đánh giá E- HSDT về năng lực kinh nghiệm, nhà thầu có thể đính kèm trước cùng E- HSDT các tài liệu sau: + Tài liệu chứng minh đã thực hiện nghĩa vụ thuế của năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu: Theo hướng dẫn tại Ghi chú 04, Bảng số 1 Mục 2 Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm, Chương III E- HSMT. + Tài liệu về tình hình tài chính tại Mẫu số 8 Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu: Bản sao Báo cáo tài chính trong 03 năm gần nhất và một trong các tài liệu quy định tại Điểm 3 Ghi chú Mẫu số 8 - Tình hình tài chính của nhà thầu, Chương IV Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. 4. Trường hợp nhà thầu kê khai ưu đãi theo Mẫu 15A, 15B, 15C nhà thầu phải gửi kèm theo các tài liệu để chứng minh tính đúng đắn, chính xác, trung thực về hàng hóa được hưởng ưu đãi.. | |||||||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Bảo lãnh dự thầu | Giá trị bảo đảm dự thầu: 82.389.000 VND Đối với nhà thầu có tên trong danh sách nhà thầu có các hành vi quy định tại khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 214/2025/ NĐ- CP và được đăng tải trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu với giá trị gấp 03 lần giá trị yêu cầu nêu trên trong thời hạn 02 năm kể từ lần cuối cùng thực hiện các hành vi này. Trường hợp nhà thầu liên danh, thành viên liên danh có các hành vi quy định tại khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 214/2025/ NĐ- CP nêu trên phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu với giá trị gấp 03 lần giá trị bảo đảm dự thầu tương ứng với tỷ lệ giá trị công việc thành viên đó đảm nhận trong liên danh trong thời hạn 02 năm kể từ lần cuối cùng thực hiện hành vi này. - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày. | |||||||||||||||||||||||
6 | II | Hồ sơ năng lực | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2.1 | Hồ sơ năng lực tài chính | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương.(Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ) | |||||||||||||||||||||||
8 | 2.1.1 | Cam kết tín dụng | ||||||||||||||||||||||||
9 | 2.1.2 | Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2.1.3 | Báo cáo tài chính năm 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 2.2 | Hồ sơ kinh nghiệm | Căn cứ vào tính chất, điều kiện cụ thể của gói thầu, chủ đầu tư yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự hoặc không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự.- Trường hợp không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Không áp dụng”.- Trường hợp có yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Áp dụng” và quy định như sau:Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến thời điểm đóng thầu.Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự: Cung cấp phần mềm Công nghệ thông tin. Quy mô (giá trị) tối thiểu được xem xét dưới đây là quy mô (giá trị) của hạng mục hàng hóa có tính chất tương tự- Có quy mô (giá trị) tối thiểu: 2.746.300.000 VND.(11)Trường hợp gói thầu có nhiều loại hàng hóa khác nhau thì việc đưa ra yêu cầu về hợp đồng tương tự được thực hiện theo Bảng Y. | |||||||||||||||||||||||
12 | 2.2.1 | Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2.2. | Các hợp đồng tương tự | ||||||||||||||||||||||||
14 | 2.2.2.1 | - Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2.2.2.2 | - Hợp đồng tương tự 1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
16 | 2.2.2.3 | - Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
17 | III | Hồ sơ đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
18 | 3.1 | Giấy phép bán hàng (nếu có) | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
19 | 3.2 | Các cam kết của nhà thầu | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
20 | 3.3 | Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
21 | 3.3.1 | Gia hạn bản quyền hệ thống quản lý trao đổi dữ liệu (thời gian 05 năm): - Bản quyền Advanced Workflows (bao gồm Adv. Reporting), Máy chủ SFTP, Secure Folder kích hoạt trên Máy chủ trao đổi dữ liệu. - Bản quyền Gateway (bao gồm Load Balancer) kích hoạt trên máy chủ Gateway. - Subscription license (05 năm, hỗ trợ triển khai HA – High Availability đối với Máy chủ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||
23 | * | Ghi chú 1: Sườn hồ sơ dự thầu (được tổng hợp tự động) này có thể không đáp ứng đầy đủ yêu cầu nêu trong HSMT. Nhà thầu cần kiểm tra và đối chiếu thông tin từ hệ thống đấu thầu quốc gia. Bidwinner không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào của nhà thầu về nội dung nêu trong file này | ||||||||||||||||||||||||
24 | ** | Ghi chú 2: File google sheets này được tạo tự động trên hệ thống của bidwinner.info. File này có thể bị xóa sau thời điểm đóng thầu. Nên nhà thầu nếu muốn sử dụng file này cần lưu ý: | ||||||||||||||||||||||||
25 | - Tạo bản copy từ file này để tạo ra file lưu trên Google Drive của mình để đảm bảo tính bảo mật. Cách thao tác: File >> Make a copy | |||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |