A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 (TỪ 18/03-14/04/2024) (Lịch học chi tiết của từng lớp học phần SV xem ở các sheet kế tiếp) | |||||||
2 | STT | Mã SV | Họ và tên | Tên lớp | Mã HP | Tên học phần | Nhóm | Ghi chú |
3 | 1 | 103212 | Đồng Thị Tâm An | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
4 | 2 | 103212 | Đồng Thị Tâm An | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
5 | 3 | 103212 | Đồng Thị Tâm An | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
6 | 4 | 103212 | Đồng Thị Tâm An | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
7 | 5 | 103213 | Nguyễn Thị Hoàng An | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
8 | 6 | 103213 | Nguyễn Thị Hoàng An | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
9 | 7 | 103213 | Nguyễn Thị Hoàng An | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
10 | 8 | 103213 | Nguyễn Thị Hoàng An | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
11 | 9 | 103214 | Vũ Thị Phương An | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
12 | 10 | 103214 | Vũ Thị Phương An | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
13 | 11 | 103214 | Vũ Thị Phương An | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
14 | 12 | 103214 | Vũ Thị Phương An | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
15 | 13 | 103215 | Bùi Nhật Phương Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
16 | 14 | 103215 | Bùi Nhật Phương Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
17 | 15 | 103215 | Bùi Nhật Phương Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
18 | 16 | 103215 | Bùi Nhật Phương Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
19 | 17 | 103216 | Bùi Vân Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
20 | 18 | 103216 | Bùi Vân Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
21 | 19 | 103216 | Bùi Vân Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
22 | 20 | 103216 | Bùi Vân Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
23 | 21 | 103218 | Đỗ Hữu Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
24 | 22 | 103218 | Đỗ Hữu Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
25 | 23 | 103218 | Đỗ Hữu Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
26 | 24 | 103218 | Đỗ Hữu Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
27 | 25 | 103219 | Đỗ Thị Lan Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
28 | 26 | 103219 | Đỗ Thị Lan Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
29 | 27 | 103219 | Đỗ Thị Lan Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
30 | 28 | 103219 | Đỗ Thị Lan Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
31 | 29 | 103220 | Hoàng Thị Vân Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
32 | 30 | 103220 | Hoàng Thị Vân Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
33 | 31 | 103220 | Hoàng Thị Vân Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
34 | 32 | 103220 | Hoàng Thị Vân Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
35 | 33 | 103221 | Nguyễn Hoàng Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
36 | 34 | 103221 | Nguyễn Hoàng Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
37 | 35 | 103221 | Nguyễn Hoàng Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
38 | 36 | 103221 | Nguyễn Hoàng Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
39 | 37 | 103222 | Nguyễn Phương Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
40 | 38 | 103222 | Nguyễn Phương Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
41 | 39 | 103222 | Nguyễn Phương Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
42 | 40 | 103222 | Nguyễn Phương Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
43 | 41 | 103224 | Nguyễn Thu Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
44 | 42 | 103224 | Nguyễn Thu Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
45 | 43 | 103224 | Nguyễn Thu Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
46 | 44 | 103224 | Nguyễn Thu Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
47 | 45 | 103225 | Quách Mai Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
48 | 46 | 103225 | Quách Mai Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
49 | 47 | 103225 | Quách Mai Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
50 | 48 | 103225 | Quách Mai Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
51 | 49 | 103226 | Trần Lan Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
52 | 50 | 103226 | Trần Lan Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
53 | 51 | 103226 | Trần Lan Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
54 | 52 | 103226 | Trần Lan Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
55 | 53 | 103227 | Trần Phương Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
56 | 54 | 103227 | Trần Phương Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
57 | 55 | 103227 | Trần Phương Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
58 | 56 | 103227 | Trần Phương Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
59 | 57 | 103228 | Vũ Đức Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
60 | 58 | 103228 | Vũ Đức Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
61 | 59 | 103228 | Vũ Đức Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
62 | 60 | 103228 | Vũ Đức Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
63 | 61 | 103229 | Vũ Minh Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
64 | 62 | 103229 | Vũ Minh Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
65 | 63 | 103229 | Vũ Minh Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
66 | 64 | 103229 | Vũ Minh Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
67 | 65 | 103230 | Vũ Thị Việt Anh | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
68 | 66 | 103230 | Vũ Thị Việt Anh | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
69 | 67 | 103230 | Vũ Thị Việt Anh | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
70 | 68 | 103230 | Vũ Thị Việt Anh | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
71 | 69 | 103231 | Nguyễn Tùng Bách | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
72 | 70 | 103231 | Nguyễn Tùng Bách | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
73 | 71 | 103231 | Nguyễn Tùng Bách | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
74 | 72 | 103231 | Nguyễn Tùng Bách | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
75 | 73 | 103232 | Nguyễn Xuân Bằng | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
76 | 74 | 103232 | Nguyễn Xuân Bằng | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
77 | 75 | 103232 | Nguyễn Xuân Bằng | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
78 | 76 | 103232 | Nguyễn Xuân Bằng | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
79 | 77 | 103233 | Đỗ Gia Bảo | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
80 | 78 | 103233 | Đỗ Gia Bảo | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
81 | 79 | 103233 | Đỗ Gia Bảo | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
82 | 80 | 103233 | Đỗ Gia Bảo | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
83 | 81 | 103234 | Hồ Thị Quỳnh Chi | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
84 | 82 | 103234 | Hồ Thị Quỳnh Chi | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
85 | 83 | 103234 | Hồ Thị Quỳnh Chi | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
86 | 84 | 103234 | Hồ Thị Quỳnh Chi | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
87 | 85 | 103235 | Nguyễn Linh Chi | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
88 | 86 | 103235 | Nguyễn Linh Chi | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
89 | 87 | 103235 | Nguyễn Linh Chi | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
90 | 88 | 103235 | Nguyễn Linh Chi | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
91 | 89 | 103236 | Bùi Minh Công | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
92 | 90 | 103236 | Bùi Minh Công | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
93 | 91 | 103236 | Bùi Minh Công | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
94 | 92 | 103236 | Bùi Minh Công | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
95 | 93 | 103237 | Lê Đức Mạnh Cường | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
96 | 94 | 103237 | Lê Đức Mạnh Cường | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
97 | 95 | 103237 | Lê Đức Mạnh Cường | KTB64ÐH | 24203 | Quân sự chung | N28.TH1 | |
98 | 96 | 103237 | Lê Đức Mạnh Cường | KTB64ÐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28.TH1 | |
99 | 97 | 103238 | Đoàn Thị Quỳnh Diễm | KTB64ÐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
100 | 98 | 103238 | Đoàn Thị Quỳnh Diễm | KTB64ÐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 |