A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DỊCH VỤ (CHI PHÍ NHÂN CÔNG, CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ) | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |||||||||||||||||||||
2 | Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh | WC | 1.200.000đ | Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món ( không bao gồm bồn tắm đứng, nằm...) Lắp đặt bồn nước lạnh ( trên mái nghiêng nếu phải gia cố chi phí tính riêng.) | |||||||||||||||||||||
3 | Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp | Bộ | 200.000đ | ||||||||||||||||||||||
4 | Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng | Thiết bị | 150.000đ - 600.000đ | Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén... Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công. | |||||||||||||||||||||
5 | Lắp đặt ống nước nóng | Phòng | Từ 200.000đ | Lắp đặt đường ống PPR tới các vị trí của thiết bị như : vòi tắm sen, labo trong nhà vệ sinh. Kết nối trục chính để đầu chờ đến vị trí gần máy ( không kết nối tới máy nước nóng ). Bao gồm cả đường xuống nhà bếp với công trình có ít nhất từ 2 nhà vệ sinh trở lên | |||||||||||||||||||||
6 | Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít | Bộ | 300.000đ - 500.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. | |||||||||||||||||||||
7 | Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít | Bộ | 500.000đ - 800.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. | |||||||||||||||||||||
8 | Xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống | Trường hợp | Khảo sát trước khi báo giá. | ||||||||||||||||||||||
9 | Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu. | Cái | 300.000đ - 400.000đ | Tùy theo độ khó khi thi công. | |||||||||||||||||||||
10 | Tư vấn lắp đặt cải tạo, mở rộng hệ thống nước cho văn phòng, các nhà hàng, quán cafe cửa hàng lớn nhỏ, các hộ gia đình. | Trường hợp | Khảo sát trước khi báo giá. | ||||||||||||||||||||||
11 | Lắp máy giặt | Cái | 150.000đ – 250.000đ | Phụ thuộc việc kéo dây điện cấp nguồn, lắp ống cấp nước, xả nước xa gần | |||||||||||||||||||||
12 | Lắp đồng hồ nước | Cái | 150.000đ – 250.000đ | Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền | |||||||||||||||||||||
13 | Lắp máy bơm nước | Cái | 300.000đ – 400.000đ | Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện. | |||||||||||||||||||||
14 | Lắp phao cơ | Cái | 150.000đ - 280.000đ | ||||||||||||||||||||||
15 | Lắp phao điện tự động bơm nước | Cái | Từ 200.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc, vì còn phụ thuộc chiều dài đường dây điện, độ khó khi kéo dây. | |||||||||||||||||||||
16 | Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | ||||||||||||||||||||||
17 | Sửa đường ống âm bị bể | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | ||||||||||||||||||||||
18 | Sửa máy bơm nước | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc khảo sát miễn phí. | ||||||||||||||||||||||
19 | Sửa ống nước nổi bị bể | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | ||||||||||||||||||||||
20 | Thay bộ xả bồn cầu | Bộ | 150.000đ - 250.000đ | Tùy loại phao | |||||||||||||||||||||
21 | Thay bộ xả lavabo | Bộ | 200.000đ - 280.000đ | Tùy thiết bị, vật tư khách hàng muốn sử dụng | |||||||||||||||||||||
22 | Thay máy bơm nước | Cái | 250.000đ | ||||||||||||||||||||||
23 | Thay phao cơ | Cái | 150.000đ – 200.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công | |||||||||||||||||||||
24 | Thay phao điện | Cái | 150.000đ – 200.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công | |||||||||||||||||||||
25 | Thay vòi nước | Cái | 150.000đ - 200.000đ | Tùy loại vòi, vị trí thay | |||||||||||||||||||||
26 | Thông nghẹt lavabo | Trường hợp | 400.000đ – 850.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |||||||||||||||||||||
27 | Thông nghẹt cống | Trường hợp | Từ 450.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |||||||||||||||||||||
28 | Thông nghẹt chậu rửa | Trường hợp | Từ 400.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. Không bao gồm nghẹt đường ống âm tường. | |||||||||||||||||||||
29 | Dịch vụ khác | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | ||||||||||||||||||||||
30 | |||||||||||||||||||||||||
31 | Hotline kỹ thuật: 0938777893 | ||||||||||||||||||||||||
32 | Website: https://www.suachuadiennuocvn.com/ | ||||||||||||||||||||||||
33 | Văn phòng công ty: https://www.google.com/maps/dir/21.0244246,105.7938072/c%C3%B4ng+ty+y%E1%BA%BFn+anh/@21.0165444,105.7896238,14z/data=!3m1!4b1!4m9!4m8!1m1!4e1!1m5!1m1!1s0x3135aba168bf1f69:0xbd27d7599e36bc4e!2m2!1d105.822222!2d21.013759 | ||||||||||||||||||||||||
34 | Đường dây nóng khiếu nại thắc mắc dịch vụ: 0909099864 | ||||||||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 |