A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG THCS NGUYỄN VIẾT XUÂN | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||||||||||||||||
2 | KIỂM TRA HỌC KỲ I | Phòng 1 - Khối 6 | ||||||||||||||||||||||||
3 | Khóa ngày: 17/12/2018 | Địa điểm: Phòng B5 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | ||||||||||||||||||
6 | 1 | A001 | Lê Tuyết | Ái | Nữ | 28/11/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A9 | ||||||||||||||||||
7 | 2 | A002 | Nguyễn Khả | Ái | Nữ | 04/02/2007 | Bình Dương | 6A3 | ||||||||||||||||||
8 | 3 | A003 | Hồ Quốc | An | Nam | 24/11/2007 | Bình Dương | 6A4 | ||||||||||||||||||
9 | 4 | A004 | Lã Quốc | An | Nam | 04/05/2007 | Bình Dương | 6A10 | ||||||||||||||||||
10 | 5 | A005 | Lê Mai Hoài | An | Nữ | 18/10/2007 | Bình Dương | 6A8 | ||||||||||||||||||
11 | 6 | A006 | Lê Nguyễn Thành | An | Nam | 21/07/2007 | Bình Dương | 6A5 | ||||||||||||||||||
12 | 7 | A007 | Lê Phương | An | Nữ | 27/05/2007 | Bình Dương | 6A7 | ||||||||||||||||||
13 | 8 | A008 | Ngô An | An | Nữ | 02/12/2007 | Thanh Hóa | 6A4 | ||||||||||||||||||
14 | 9 | A009 | Nguyễn Phúc Bình | An | Nam | 20/04/2007 | Bình Dương | 6A2 | ||||||||||||||||||
15 | 10 | A010 | Phạm Ngọc | An | Nam | 02/04/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A1 | ||||||||||||||||||
16 | 11 | A011 | Trần Đình | An | Nam | 20/10/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A5 | ||||||||||||||||||
17 | 12 | A012 | Trần Thảo | An | Nữ | 02/06/2007 | Bình Dương | 6A1 | ||||||||||||||||||
18 | 13 | A013 | Trương Ngọc Bảo | An | Nữ | 17/10/2007 | Thanh Hóa | 6A2 | ||||||||||||||||||
19 | 14 | A014 | Vũ Thái | An | Nam | 27/03/2007 | Bình Dương | 6A8 | ||||||||||||||||||
20 | 15 | A015 | Bùi Thị Diệu | Anh | Nữ | 09/04/2007 | Đồng Nai | 6A6 | ||||||||||||||||||
21 | 16 | A016 | Đinh Thị Châu | Anh | Nữ | 15/01/2007 | Thái Bình | 6A12 | ||||||||||||||||||
22 | 17 | A017 | Hà Minh | Anh | Nữ | 25/10/2007 | Đồng Nai | 6A4 | ||||||||||||||||||
23 | 18 | A018 | Hà Thị Phương | Anh | Nữ | 12/11/2007 | Bình Dương | 6A5 | ||||||||||||||||||
24 | 19 | A019 | Lê Phương | Anh | Nữ | 02/11/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A6 | ||||||||||||||||||
25 | 20 | A020 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 09/02/2007 | Nghệ An | 6A7 | ||||||||||||||||||
26 | 21 | A021 | Lê Vũ Minh | Anh | Nữ | 11/10/2007 | Đắk Lắk | 6A3 | ||||||||||||||||||
27 | 22 | A022 | Mai Thị Ngọc | Anh | Nữ | 24/03/2007 | Bình Dương | 6A7 | ||||||||||||||||||
28 | 23 | A023 | Nguyễn Phan Hà | Anh | Nữ | 17/05/2007 | Bình Dương | 6A2 | ||||||||||||||||||
29 | 24 | A024 | Nguyễn Thị Như | Anh | Nữ | 22/07/2007 | Bình Dương | 6A4 | ||||||||||||||||||
30 | 25 | A025 | Nguyễn Trường Nhật | Anh | Nữ | 28/12/2007 | Bình Dương | 6A5 | ||||||||||||||||||
31 | 26 | A026 | Phạm Lê Châu | Anh | Nữ | 13/03/2007 | Bình Dương | 6A5 | ||||||||||||||||||
32 | 27 | A027 | Phạm Quang | Anh | Nam | 19/12/2007 | Bình Dương | 6A7 | ||||||||||||||||||
33 | 28 | A028 | Phạm Quốc | Anh | Nam | 11/04/2007 | Bình Dương | 6A8 | ||||||||||||||||||
34 | 29 | A029 | Tạ Trần Quỳnh | Anh | Nữ | 04/01/2007 | Vĩnh Long | 6A2 | ||||||||||||||||||
35 | 30 | A030 | Trương Ngọc | Anh | Nam | 29/11/2007 | Thanh Hóa | 6A11 | ||||||||||||||||||
36 | 31 | A031 | Võ Hoàng Ngân | Anh | Nữ | 23/04/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A3 | ||||||||||||||||||
37 | 32 | A032 | Đoàn Ngô Nguyệt | Ánh | Nữ | 29/10/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A7 | ||||||||||||||||||
38 | 33 | A033 | Trần Minh | Ân | Nam | 26/02/2007 | Bình Dương | 6A9 | ||||||||||||||||||
39 | 34 | A034 | Triệu Hoàng | Ân | Nam | 26/01/2007 | Bình Dương | 6A5 | ||||||||||||||||||
40 | 35 | A035 | Nguyễn Hữu | Ấn | Nam | 02/04/2007 | Bình Dương | 6A6 | ||||||||||||||||||
41 | 36 | A036 | Châu Gia | Bảo | Nữ | 13/04/2007 | Bình Dương | 6A4 | ||||||||||||||||||
42 | Danh sách này có 36 học sinh. | |||||||||||||||||||||||||
43 | Ngày 03 tháng 12 Năm 2018 | |||||||||||||||||||||||||
44 | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | TRƯỜNG THCS NGUYỄN VIẾT XUÂN | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||||||||||||||||
51 | KIỂM TRA HỌC KỲ I | Phòng 2 - Khối 6 | ||||||||||||||||||||||||
52 | Khóa ngày: 17/12/2018 | Địa điểm: Phòng B6 - Ngày 19/12: Phòng B1 | ||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | ||||||||||||||||||
55 | 1 | A037 | Chu Gia | Bảo | Nam | 04/12/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A7 | ||||||||||||||||||
56 | 2 | A038 | Đoàn Gia | Bảo | Nam | 14/05/2007 | An Giang | 6A8 | ||||||||||||||||||
57 | 3 | A039 | Đoàn Lê Duy | Bảo | Nam | 30/12/2006 | Bình Dương | 6A5 | ||||||||||||||||||
58 | 4 | A040 | Hà Quốc | Bảo | Nam | 30/11/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A11 | ||||||||||||||||||
59 | 5 | A041 | Lâm Chí | Bảo | Nam | 14/03/2007 | Bình Dương | 6A10 | ||||||||||||||||||
60 | 6 | A042 | Lê Hoàng Thái | Bảo | Nam | 23/02/2007 | Bình Dương | 6A1 | ||||||||||||||||||
61 | 7 | A043 | Nguyễn Hoàng Gia | Bảo | Nam | 04/09/2006 | Bình Định | 6A9 | ||||||||||||||||||
62 | 8 | A044 | Nguyễn Phan Chi | Bảo | Nam | 03/04/2007 | Hậu Giang | 6A6 | ||||||||||||||||||
63 | 9 | A045 | Trần Gia | Bảo | Nam | 15/10/2007 | Bình Dương | 6A12 | ||||||||||||||||||
64 | 10 | A046 | Võ Lê Quốc | Bảo | Nam | 01/11/2006 | Bình Dương | 6A9 | ||||||||||||||||||
65 | 11 | A047 | Vương Gia | Bảo | Nam | 12/12/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A1 | ||||||||||||||||||
66 | 12 | A048 | Hà Kiều | Băng | Nữ | 03/01/2007 | Bình Dương | 6A8 | ||||||||||||||||||
67 | 13 | A049 | Huỳnh Thị Tâm | Băng | Nữ | 11/07/2007 | Bến Tre | 6A9 | ||||||||||||||||||
68 | 14 | A050 | Nguyễn Hoàng Khánh | Băng | Nữ | 27/12/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A9 | ||||||||||||||||||
69 | 15 | A051 | Lê Thanh | Bình | Nữ | 27/08/2007 | Bình Dương | 6A8 | ||||||||||||||||||
70 | 16 | A052 | Tạ Hải | Bình | Nam | 05/05/2007 | Bình Dương | 6A12 | ||||||||||||||||||
71 | 17 | A053 | Lương Thị Ngọc | Châu | Nữ | 14/11/2007 | Cần Thơ | 6A4 | ||||||||||||||||||
72 | 18 | A054 | Nguyễn Hoàng Khánh | Chi | Nữ | 08/02/2007 | Bình Dương | 6A4 | ||||||||||||||||||
73 | 19 | A055 | Đoàn Hồng | Cường | Nam | 13/03/2005 | Bình Dương | 6A2 | ||||||||||||||||||
74 | 20 | A056 | Phạm Hùng | Cường | Nam | 28/06/2007 | Bình Dương | 6A6 | ||||||||||||||||||
75 | 21 | A057 | Trần Nguyễn | Cường | Nam | 01/10/2007 | Bình Dương | 6A8 | ||||||||||||||||||
76 | 22 | A058 | Cao Thành | Danh | Nam | 16/09/2007 | Bình Dương | 6A2 | ||||||||||||||||||
77 | 23 | A059 | Trần Nguyễn Công | Danh | Nam | 27/05/2007 | Nghệ An | 6A1 | ||||||||||||||||||
78 | 24 | A060 | Trần Quốc | Danh | Nam | 07/09/2007 | Bình Dương | 6A1 | ||||||||||||||||||
79 | 25 | A061 | Trần Thành | Danh | Nam | 30/12/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A3 | ||||||||||||||||||
80 | 26 | A062 | Đặng Đình | Doanh | Nam | 28/12/2006 | Bình Dương | 6A11 | ||||||||||||||||||
81 | 27 | A063 | Đặng Thị Kim | Dung | Nữ | 12/08/2007 | Thái Bình | 6A12 | ||||||||||||||||||
82 | 28 | A064 | Tăng Trĩ | Dung | Nữ | 13/04/2007 | Bình Dương | 6A11 | ||||||||||||||||||
83 | 29 | A065 | Trần Hữu Thị Hạnh | Dung | Nữ | 17/12/2007 | Bình Dương | 6A11 | ||||||||||||||||||
84 | 30 | A066 | Bùi Thành | Dũng | Nam | 19/01/2007 | Bình Dương | 6A8 | ||||||||||||||||||
85 | 31 | A067 | Đặng Trí | Dũng | Nam | 18/12/2007 | Bình Dương | 6A1 | ||||||||||||||||||
86 | 32 | A068 | Ngô Đức | Dũng | Nam | 02/12/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A5 | ||||||||||||||||||
87 | 33 | A069 | Nguyễn Phạm Đình | Dũng | Nam | 28/10/2007 | Bình Dương | 6A7 | ||||||||||||||||||
88 | 34 | A070 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 07/09/2007 | Bình Dương | 6A6 | ||||||||||||||||||
89 | 35 | A071 | Nguyễn Tuấn | Dũng | Nam | 19/12/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A9 | ||||||||||||||||||
90 | 36 | A072 | Trịnh Anh | Dũng | Nam | 24/09/2007 | TP. Hồ Chí Minh | 6A9 | ||||||||||||||||||
91 | Danh sách này có 36 học sinh. | |||||||||||||||||||||||||
92 | Ngày 03 tháng 12 Năm 2018 | |||||||||||||||||||||||||
93 | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | TRƯỜNG THCS NGUYỄN VIẾT XUÂN | DANH SÁCH HỌC SINH | ||||||||||||||||||||||||
100 | KIỂM TRA HỌC KỲ I | Phòng 3 - Khối 6 |