A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỆ THỐNG NLMT HYDRID 7 KWP (Kèm theo HĐKT số 193/HĐKT/ĐN) | |||||||||||||||||||||||
2 | CÔNG TY TNHH ÁNH DƯƠNG POWER | |||||||||||||||||||||||
3 | Số 17 đường D1, phường 7, Quận 8 TP Hồ Chí Minh | |||||||||||||||||||||||
4 | 249 Phạm Hữu Lầu P. 6,TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | Ngày: | 10/10/2025 | |||||||||||||||||||||
5 | 372 Nguyễn Văn Cừ, P An Bình, Q Ninh Kiều, TP. Cần Thơ. | Mã Khách hàng: | HGD-T | |||||||||||||||||||||
6 | Email: tranthuatnd@gmail.com | Vĩ độ (Latitude) | ||||||||||||||||||||||
7 | Website:https://anhduong24h.com/ | Kinh độ (Longitude) | ||||||||||||||||||||||
8 | Tel: 0945.05.05.48 | Công suất (W) | 7.200 | |||||||||||||||||||||
9 | Kiểu lắp | Áp mái Tôn | ||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||
11 | PT thanh toán | Hiệu lực | ||||||||||||||||||||||
12 | Theo HĐ | Theo HĐ | ||||||||||||||||||||||
13 | STT | Hình ảnh | Diễn giải | Đ. Vị | Xuất xứ | SL | Đơn giá | Thành tiền | ||||||||||||||||
14 | 1 | * Mono JA SOLAR -565W (CN Đức) | W | China | 12 | 2.150.000 | 25.800.000 | |||||||||||||||||
15 | Số lượng tấm Pin: 12 tấm | |||||||||||||||||||||||
16 | Kích thước tấm Pin: 2333 x 1134 x 30mm | |||||||||||||||||||||||
17 | Điện áp cực đại:42.98A | |||||||||||||||||||||||
18 | Dòng điện max :12,92A | |||||||||||||||||||||||
19 | Dòng điện ngắn mạch: 51.44A | |||||||||||||||||||||||
20 | Đầu nối: Tương thích MC4 | |||||||||||||||||||||||
21 | Cân nặng: 28kg | |||||||||||||||||||||||
22 | Cấp bảo vệ::IP68, vận hành trong mọi thời tiết | |||||||||||||||||||||||
23 | Bảo hành vật lý: 12 năm | |||||||||||||||||||||||
24 | Bảo hành hiệu suất 30 năm | |||||||||||||||||||||||
25 | - 12 năm hiệu suất > 90% | |||||||||||||||||||||||
26 | - 18 năm hiệu suất > 80% | |||||||||||||||||||||||
27 | 2 | *Inverter Hybrid Solis 5kW thế hệ mới | Kwp | China | 1 | 26.000.000 | 26.000.000 | |||||||||||||||||
28 | Model: Inverter Hybrid solis 5kW | |||||||||||||||||||||||
29 | Công suất: 5KW | |||||||||||||||||||||||
30 | Công suất PV tối đa: 10KWp | |||||||||||||||||||||||
31 | MPPT Hiệu suất: 99% | |||||||||||||||||||||||
32 | Loại: 2 MPPT | |||||||||||||||||||||||
33 | Giai đoạn vận hành: 1 Phase | |||||||||||||||||||||||
34 | Thiết kế bảo vệ: IP65 | |||||||||||||||||||||||
35 | Cổng giao tiếp: Wifi, GPRS, 3G,… | |||||||||||||||||||||||
36 | Vỏ toàn nhôm giải nhiệt nhanh | |||||||||||||||||||||||
37 | Bảo hành: 5 Năm | |||||||||||||||||||||||
38 | 3 | * Tủ điện DC - AC (VN, Korea) | 1 bộ | 12.960.000 | ||||||||||||||||||||
39 | Vỏ tủ điện: sơn tĩnh điện | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
40 | Cáp điện AC (Từ inverter đến tủ điện AC/DC, từ tủ điện AC/DC đến tủ phân phối tòa nhà) | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
41 | MCCB Tổng_4P_80A_25kA (chint) | China | ||||||||||||||||||||||
42 | Cắt sét AC_4P_40kA (Suntree) | China | ||||||||||||||||||||||
43 | Cắt sét AC_2P_40kA (Suntree) | China | ||||||||||||||||||||||
44 | MCB DC_1000V_Chuyên dụng Solar | China | ||||||||||||||||||||||
45 | Phụ kiện lắp tủ điện | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
46 | Cpas CXV 4x8: Cadivi | China | ||||||||||||||||||||||
47 | Cáp tiếp địa tấm pin: CV_4 màu vàng xanh_Cadivi | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
48 | Tiếp địa hệ thống điện AC: CV_4 màu vàng xanh_Cadivi | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
49 | Đầu cos tiếp nối bằng đồng | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
50 | Ống luồn cáp AC, DC ống nhựa chuyên dụng và phụ kiện | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
51 | Thiết bị chống phát ngược | China | ||||||||||||||||||||||
52 | 4 | *Lưu trữ Lithium Sunbox nhập khẩu chính hãng | 38.000.000 | |||||||||||||||||||||
53 | 51,2V/300Ah tương đương 15 kwh/1 bình | |||||||||||||||||||||||
54 | Số lượng bình :1 bình Chứa 15 kwh | |||||||||||||||||||||||
55 | Thiết kế tuổi thọ Pin 6.000 Cycles | |||||||||||||||||||||||
56 | Bảo hành 5 năm | |||||||||||||||||||||||
57 | 4 | * Phụ kiện, lắp đặt hoàn thiện + khung đỡ tấm pin | Bộ | 12.960.000 | ||||||||||||||||||||
58 | Thanh ray nhôm, ốc innox 304 | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
59 | Nẹp tấm pin - Nẹp Giữa/ nẹp Biên | Việt Nam | ||||||||||||||||||||||
60 | Đầu nối cáp điện MC4 | China | ||||||||||||||||||||||
61 | Dây điện đơn, 2 lớp, chống UV - Đỏ & đen Leader | China | ||||||||||||||||||||||
62 | Dây điện đơn, 2 lớp, chống UV - Đỏ & đen Leader | China | ||||||||||||||||||||||
63 | 5 | Nhân công + vận chuyển | Việt Nam | 7.920.000 | ||||||||||||||||||||
64 | ( Giá đã bao gồm VAT ) | Cộng | 123.640.000 | |||||||||||||||||||||
65 | Giảm giá | 14.640.000 | ||||||||||||||||||||||
66 | Thành tiền | 109.000.000 | ||||||||||||||||||||||
67 | Ghi chú: Bên A tạm ứng cho bên B 10% khi ký hợp đồng và thời gian dự kiến thi công là 2 ngày | |||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||
69 | Hiệu quả lăp đặt điện mặt trời | |||||||||||||||||||||||
70 | Công suất hệ | 7,20 | KWp | |||||||||||||||||||||
71 | 1. Diện tích tối thiểu của mái lắp đặt | 43,2 | M^2 | |||||||||||||||||||||
72 | 2.Số giờ nắng | 4,0 | Giờ | |||||||||||||||||||||
73 | 3. Sản lượng hệ thống phát 1 ngày | 28,8 | Kw | |||||||||||||||||||||
74 | 4.Sản lượng hệ thống phát trong 1 tháng | 864 | Kw | |||||||||||||||||||||
75 | 5.Số tiền tiết kiệm trong 1 tháng x 3000đ | 2.592.000 | vnđ | |||||||||||||||||||||
76 | 6.Số tiền tiết kiệm trong 1 năm | 31.104.000 | Vnđ | |||||||||||||||||||||
77 | 7. Thời gian hoàn vốn | 4 - 5 năm | ||||||||||||||||||||||
78 | Số liệu mang tính chất tham khảo mô phỏng | |||||||||||||||||||||||
79 | Chúng tôi xin cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và tin tưởng tới giải pháp của Ánh Dương Luxury | |||||||||||||||||||||||
80 | Mọi thắc mắc xin liên hệ trực tiếp đến hotline(Zalo) 0945.05.05.48 | |||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | CTY TNHH ÁNH DƯƠNG POWER | |||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 | Quét QR Đăng ký online rẻ hơn |