ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
LỊCH HỌC TUẦN 5 NĂM HỌC 2023 - 2024
2
Từ ngày: 5/9/2023 đến ngày 10/9/2023
3
TUẦN
LỚPSSTHỨNGÀYBUỔINỘI DUNGTIẾN ĐỘTỔNG SỐ TIẾTSỐ TIẾTGIẢNG VIÊNGIẢNG ĐƯỜNG
4
5 CĐ D K186635/9SángGiáo dục Chính trị 18304Cô DịuB3.5
5
5 CĐ D K186335/9ChiềuPháp luật8304Cô HươngB4.3
6
5CĐ D K186646/9SángThể dục8564Thầy ThànhSân trường
7
5CĐ D K186657/9SángTin học ( Nhóm 1)4754Cô ThủyC3.3
8
5CĐ D K186657/9ChiềuTin học ( Nhóm 2)4754Cô ThủyC3.2
9
5CDU K106335/9SángPháp luật8304Cô HươngB3.6
10
5CDU K106335/9ChiềuGiáo dục Chính trị 18304Cô DịuB3.5
11
5CDU K102146/9SángTin học ( Nhóm 1)4754Cô ThủyC3.2
12
5CDU K106646/9ChiềuThể dục8564Thầy ThànhSân trường
13
5CDU K102168/9SángTin học ( Nhóm 2)4754Cô ThủyC3.2
14
5CDU K102168/9ChiềuTin học ( Nhóm 3)4754Cô ThủyC3.2
15
5CĐD K15AHoàn thiện điểm, đăng ký cải thiện điểm.
16
5CĐD K15BThực tập Lâm sàng ( Xong )
17
5CĐD K15CThực tập tốt nghiệp ( Xong )
18
5CĐD K16A2635/9SángTHCSNB bằng YHCT - PHCN4304Cô Minh, Cô LanTH tầng 2 nhà C
19
5CĐD K16A2646/9SángTHTKYH - QL - NCKH điều dưỡng4154Cô DungB3.5
20
5CĐD K16A2657/9SángTKYH - QL - NCKH điều dưỡngXong154Thầy VữngB4.2
21
5CĐD K16A2668/9ChiềuTHCSNB bằng YHCT - PHCN8304Cô Minh, Cô LanTH tầng 2 nhà C
22
5CĐD K16B+C4135/9ChiềuTHCSNB bằng YHCT - PHCN4304Cô Minh, Cô LanTH tầng 2 nhà C
23
5CĐD K16B+C4146/9ChiềuTHCSNB bằng YHCT - PHCN8304Cô Minh, Cô LanTH tầng 2 nhà C
24
5CĐD K16B+C4157/9ChiềuTKYH - QL - NCKH điều dưỡng484Thầy VữngB4.4
25
5CĐD K16B+C4168/9ChiềuTKYH - QL - NCKH điều dưỡng484Cô Nguyễn NgaB4.4
26
5CĐD K17A3135/9Sáng CSSK người lớn 28204Cô TúB4.4
27
5CĐD K17A3135/9ChiềuCSSK người lớn 24124Cô HuyềnB4.4
28
5CĐD K17A3146/9ChiềuCSSK người lớn 28124Cô HuyềnB3.6
29
5CĐD K17A3168/9SángCSSK người lớn 212204Cô TúB4.4
30
5CĐD K17B3046/9SángCSSK người lớn 28204Cô TúB3.6
31
5CĐD K17B3057/9SángCSSK người lớn 212204Cô TúB3.5
32
5CĐD K17B3057/9ChiềuCSSK người lớn 24124Cô HuyềnB3.6
33
5CĐD K17B3068/9ChiềuCSSK người lớn 28124Cô HuyềnB3.6
34
5CDU K8A+B4035/9SángKiểm nghiệm 20564Cô Mỹ PhươngB4.3
35
5CDU K8A+B4046/9SángMarketing Dược 28604Cô Quỳnh LanB4.4
36
5CDU K8A+B4057/9SángTKYD - NCKH16164Cô DungB4.4
37
5CDU K8A+B4068/9SángMarketing Dược 32604Cô Quỳnh LanB4.3
38
5CDU K9A3046/9SángHoá dược 16304Thầy BằngB4.3
39
5CDU K9A3057/9SángBệnh họcXong164Cô HàB3.6
40
5CDU K9B+C4435/9SángHoá dược 16304Thầy BằngB4.2
41
5CDU K9B2035/9 ChiềuTiếng Anh 216634Cô HồngB3.6
42
5CDU K9B+C4446/9SángTH bào chế tổ 112484Cô Mỹ PhươngP.TH Dược
43
5CDU K9B+C57/9SángTH bào chế tổ 212484Cô Mỹ PhươngP.TH Dược
44
5CDU K9B+C4468/9SángTH bào chế tổ 312484Cô Mỹ PhươngP.TH Dược
45
5CDU K9B+C4468/9ChiềuBệnh họcXong164Cô HàB3.5
46
5XBBH K1346/916h30-20hKTXB bệnh đau dây TK toạ28964Cô MinhPTH Tầng 2 khu C
47
5XBBH K1368/916h30-20hKTXB bệnh đau dây TK toạ32964Cô MinhPTH Tầng 2 khu C
48
5YHCT K13A+B
49
5YHCT K141779/9SángTH châm cứuxong105Cô MinhPTH Tầng 2 khu C
50
5YHCT K141779/9ChiềuTH châm cứu 5105Cô LanPTH Tầng 2 khu C
51
5YHCT K1417CN10/9SángTH Châm cứu xong105Cô LanPTH Tầng 2 khu C
52
5YSĐK K211779/9SángSức khỏe sinh sản
xong
126Cô UyênB3.6
53
5YSĐK K211779/9ChiềuTH Sức khỏe sinh sản5165Cô UyênPTH + B3.6
54
5YSĐK K2117CN10/9SángTH Sức khỏe sinh sản10165Cô UyênPTH + B3.6
55
5YSĐK K2117CN10/9ChiềuTH Sức khỏe sinh sảnxong166Cô UyênPTH + B3.6
56
5B2 CDU K44279/9SángPháp chế - TCQL dược25305Cô Quỳnh LanB4.4
57
5B2 CDU K44279/9ChiềuPháp chế - TCQL dược
xong
305Cô Quỳnh LanB4.4
58
5B2 CDU K442CN10/9SángDược học cổ truyền5565Cô NgàB4.4
59
5B2 CDU K442CN10/9ChiềuDược học cổ truyền10565Cô NgàB4.4
60
5B2 CDUK579/9SángHóa - Hóa phân tích26326Thầy BằngB4.3
61
5B2 CDUK579/9ChiềuHóa - Hóa phân tíchxong326Thầy BằngB4.3
62
5B2 CDUK5CN10/9SángCấu tạo chức năng cơ thể 15205Cô HàB4.3
63
5B2 CDUK5CN10/9ChiềuCấu tạo chức năng cơ thể 110205Cô HàB4.3
64
5LTN DƯỢC K479/9SángHóa - Hóa phân tích26326Thầy BằngB4.3
65
5LTN DƯỢC K479/9ChiềuHóa - Hóa phân tíchxong326Thầy BằngB4.3
66
5LTN DƯỢC K4CN10/9SángTin học25305Thầy Huy LamC3.2
67
5LTN DƯỢC K4CN10/9ChiềuTin học30305Thầy Huy LamC3.2
68
5LTN CĐD K4 4979/9SángTKYH - QL - NCKH điều dưỡngXong155Cô Nguyễn NgaB3.5
69
5LTN CĐD K4 4979/9ChiềuTKYH - QL - NCKH điều dưỡng5105Cô Nguyễn NgaB3.5
70
5LTN CĐD K4 49CN10/9SángTKYH - QL - NCKH điều dưỡng
Xong
105Thầy VữngB3.5
71
5LTN CĐD K5 79/9SángTin học15305Thầy Huy LamC3.2
72
5LTN CĐD K5 79/9ChiềuTin học20305Cô ThủyC3.2
73
5LTN CĐD K5 CN10/9SángGDTC15305Thầy ThànhSân trường
74
5LTN CĐD K5 CN10/9ChiềuGDTC20305Thầy ThànhSân trường
75
Trực thứ 7 ngày 9/9/2023 : Cô Lê Thúy Nga
76
Trực Chủ nhật ngày 10/9/2023: Thầy Đỗ Văn Doanh
77
78
DUYỆT BAN GIÁM HIỆUTRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
79
80
81
82
83
84
Trần An DươngLê Thị Hoa
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100