A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH HỌC TUẦN 5 NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||
2 | Từ ngày: 5/9/2023 đến ngày 10/9/2023 | |||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN | LỚP | SS | THỨ | NGÀY | BUỔI | NỘI DUNG | TIẾN ĐỘ | TỔNG SỐ TIẾT | SỐ TIẾT | GIẢNG VIÊN | GIẢNG ĐƯỜNG | ||||||||||||||
4 | 5 | CĐ D K18 | 66 | 3 | 5/9 | Sáng | Giáo dục Chính trị 1 | 8 | 30 | 4 | Cô Dịu | B3.5 | ||||||||||||||
5 | 5 | CĐ D K18 | 63 | 3 | 5/9 | Chiều | Pháp luật | 8 | 30 | 4 | Cô Hương | B4.3 | ||||||||||||||
6 | 5 | CĐ D K18 | 66 | 4 | 6/9 | Sáng | Thể dục | 8 | 56 | 4 | Thầy Thành | Sân trường | ||||||||||||||
7 | 5 | CĐ D K18 | 66 | 5 | 7/9 | Sáng | Tin học ( Nhóm 1) | 4 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.3 | ||||||||||||||
8 | 5 | CĐ D K18 | 66 | 5 | 7/9 | Chiều | Tin học ( Nhóm 2) | 4 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
9 | 5 | CDU K10 | 63 | 3 | 5/9 | Sáng | Pháp luật | 8 | 30 | 4 | Cô Hương | B3.6 | ||||||||||||||
10 | 5 | CDU K10 | 63 | 3 | 5/9 | Chiều | Giáo dục Chính trị 1 | 8 | 30 | 4 | Cô Dịu | B3.5 | ||||||||||||||
11 | 5 | CDU K10 | 21 | 4 | 6/9 | Sáng | Tin học ( Nhóm 1) | 4 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
12 | 5 | CDU K10 | 66 | 4 | 6/9 | Chiều | Thể dục | 8 | 56 | 4 | Thầy Thành | Sân trường | ||||||||||||||
13 | 5 | CDU K10 | 21 | 6 | 8/9 | Sáng | Tin học ( Nhóm 2) | 4 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
14 | 5 | CDU K10 | 21 | 6 | 8/9 | Chiều | Tin học ( Nhóm 3) | 4 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
15 | 5 | CĐD K15A | Hoàn thiện điểm, đăng ký cải thiện điểm. | |||||||||||||||||||||||
16 | 5 | CĐD K15B | Thực tập Lâm sàng ( Xong ) | |||||||||||||||||||||||
17 | 5 | CĐD K15C | Thực tập tốt nghiệp ( Xong ) | |||||||||||||||||||||||
18 | 5 | CĐD K16A | 26 | 3 | 5/9 | Sáng | THCSNB bằng YHCT - PHCN | 4 | 30 | 4 | Cô Minh, Cô Lan | TH tầng 2 nhà C | ||||||||||||||
19 | 5 | CĐD K16A | 26 | 4 | 6/9 | Sáng | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 4 | 15 | 4 | Cô Dung | B3.5 | ||||||||||||||
20 | 5 | CĐD K16A | 26 | 5 | 7/9 | Sáng | TKYH - QL - NCKH điều dưỡng | Xong | 15 | 4 | Thầy Vững | B4.2 | ||||||||||||||
21 | 5 | CĐD K16A | 26 | 6 | 8/9 | Chiều | THCSNB bằng YHCT - PHCN | 8 | 30 | 4 | Cô Minh, Cô Lan | TH tầng 2 nhà C | ||||||||||||||
22 | 5 | CĐD K16B+C | 41 | 3 | 5/9 | Chiều | THCSNB bằng YHCT - PHCN | 4 | 30 | 4 | Cô Minh, Cô Lan | TH tầng 2 nhà C | ||||||||||||||
23 | 5 | CĐD K16B+C | 41 | 4 | 6/9 | Chiều | THCSNB bằng YHCT - PHCN | 8 | 30 | 4 | Cô Minh, Cô Lan | TH tầng 2 nhà C | ||||||||||||||
24 | 5 | CĐD K16B+C | 41 | 5 | 7/9 | Chiều | TKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 4 | 8 | 4 | Thầy Vững | B4.4 | ||||||||||||||
25 | 5 | CĐD K16B+C | 41 | 6 | 8/9 | Chiều | TKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 4 | 8 | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.4 | ||||||||||||||
26 | 5 | CĐD K17A | 31 | 3 | 5/9 | Sáng | CSSK người lớn 2 | 8 | 20 | 4 | Cô Tú | B4.4 | ||||||||||||||
27 | 5 | CĐD K17A | 31 | 3 | 5/9 | Chiều | CSSK người lớn 2 | 4 | 12 | 4 | Cô Huyền | B4.4 | ||||||||||||||
28 | 5 | CĐD K17A | 31 | 4 | 6/9 | Chiều | CSSK người lớn 2 | 8 | 12 | 4 | Cô Huyền | B3.6 | ||||||||||||||
29 | 5 | CĐD K17A | 31 | 6 | 8/9 | Sáng | CSSK người lớn 2 | 12 | 20 | 4 | Cô Tú | B4.4 | ||||||||||||||
30 | 5 | CĐD K17B | 30 | 4 | 6/9 | Sáng | CSSK người lớn 2 | 8 | 20 | 4 | Cô Tú | B3.6 | ||||||||||||||
31 | 5 | CĐD K17B | 30 | 5 | 7/9 | Sáng | CSSK người lớn 2 | 12 | 20 | 4 | Cô Tú | B3.5 | ||||||||||||||
32 | 5 | CĐD K17B | 30 | 5 | 7/9 | Chiều | CSSK người lớn 2 | 4 | 12 | 4 | Cô Huyền | B3.6 | ||||||||||||||
33 | 5 | CĐD K17B | 30 | 6 | 8/9 | Chiều | CSSK người lớn 2 | 8 | 12 | 4 | Cô Huyền | B3.6 | ||||||||||||||
34 | 5 | CDU K8A+B | 40 | 3 | 5/9 | Sáng | Kiểm nghiệm | 20 | 56 | 4 | Cô Mỹ Phương | B4.3 | ||||||||||||||
35 | 5 | CDU K8A+B | 40 | 4 | 6/9 | Sáng | Marketing Dược | 28 | 60 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
36 | 5 | CDU K8A+B | 40 | 5 | 7/9 | Sáng | TKYD - NCKH | 16 | 16 | 4 | Cô Dung | B4.4 | ||||||||||||||
37 | 5 | CDU K8A+B | 40 | 6 | 8/9 | Sáng | Marketing Dược | 32 | 60 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.3 | ||||||||||||||
38 | 5 | CDU K9A | 30 | 4 | 6/9 | Sáng | Hoá dược | 16 | 30 | 4 | Thầy Bằng | B4.3 | ||||||||||||||
39 | 5 | CDU K9A | 30 | 5 | 7/9 | Sáng | Bệnh học | Xong | 16 | 4 | Cô Hà | B3.6 | ||||||||||||||
40 | 5 | CDU K9B+C | 44 | 3 | 5/9 | Sáng | Hoá dược | 16 | 30 | 4 | Thầy Bằng | B4.2 | ||||||||||||||
41 | 5 | CDU K9B | 20 | 3 | 5/9 | Chiều | Tiếng Anh 2 | 16 | 63 | 4 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
42 | 5 | CDU K9B+C | 44 | 4 | 6/9 | Sáng | TH bào chế tổ 1 | 12 | 48 | 4 | Cô Mỹ Phương | P.TH Dược | ||||||||||||||
43 | 5 | CDU K9B+C | 5 | 7/9 | Sáng | TH bào chế tổ 2 | 12 | 48 | 4 | Cô Mỹ Phương | P.TH Dược | |||||||||||||||
44 | 5 | CDU K9B+C | 44 | 6 | 8/9 | Sáng | TH bào chế tổ 3 | 12 | 48 | 4 | Cô Mỹ Phương | P.TH Dược | ||||||||||||||
45 | 5 | CDU K9B+C | 44 | 6 | 8/9 | Chiều | Bệnh học | Xong | 16 | 4 | Cô Hà | B3.5 | ||||||||||||||
46 | 5 | XBBH K13 | 4 | 6/9 | 16h30-20h | KTXB bệnh đau dây TK toạ | 28 | 96 | 4 | Cô Minh | PTH Tầng 2 khu C | |||||||||||||||
47 | 5 | XBBH K13 | 6 | 8/9 | 16h30-20h | KTXB bệnh đau dây TK toạ | 32 | 96 | 4 | Cô Minh | PTH Tầng 2 khu C | |||||||||||||||
48 | 5 | YHCT K13A+B | ||||||||||||||||||||||||
49 | 5 | YHCT K14 | 17 | 7 | 9/9 | Sáng | TH châm cứu | xong | 10 | 5 | Cô Minh | PTH Tầng 2 khu C | ||||||||||||||
50 | 5 | YHCT K14 | 17 | 7 | 9/9 | Chiều | TH châm cứu | 5 | 10 | 5 | Cô Lan | PTH Tầng 2 khu C | ||||||||||||||
51 | 5 | YHCT K14 | 17 | CN | 10/9 | Sáng | TH Châm cứu | xong | 10 | 5 | Cô Lan | PTH Tầng 2 khu C | ||||||||||||||
52 | 5 | YSĐK K21 | 17 | 7 | 9/9 | Sáng | Sức khỏe sinh sản | xong | 12 | 6 | Cô Uyên | B3.6 | ||||||||||||||
53 | 5 | YSĐK K21 | 17 | 7 | 9/9 | Chiều | TH Sức khỏe sinh sản | 5 | 16 | 5 | Cô Uyên | PTH + B3.6 | ||||||||||||||
54 | 5 | YSĐK K21 | 17 | CN | 10/9 | Sáng | TH Sức khỏe sinh sản | 10 | 16 | 5 | Cô Uyên | PTH + B3.6 | ||||||||||||||
55 | 5 | YSĐK K21 | 17 | CN | 10/9 | Chiều | TH Sức khỏe sinh sản | xong | 16 | 6 | Cô Uyên | PTH + B3.6 | ||||||||||||||
56 | 5 | B2 CDU K4 | 42 | 7 | 9/9 | Sáng | Pháp chế - TCQL dược | 25 | 30 | 5 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
57 | 5 | B2 CDU K4 | 42 | 7 | 9/9 | Chiều | Pháp chế - TCQL dược | xong | 30 | 5 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
58 | 5 | B2 CDU K4 | 42 | CN | 10/9 | Sáng | Dược học cổ truyền | 5 | 56 | 5 | Cô Ngà | B4.4 | ||||||||||||||
59 | 5 | B2 CDU K4 | 42 | CN | 10/9 | Chiều | Dược học cổ truyền | 10 | 56 | 5 | Cô Ngà | B4.4 | ||||||||||||||
60 | 5 | B2 CDUK5 | 7 | 9/9 | Sáng | Hóa - Hóa phân tích | 26 | 32 | 6 | Thầy Bằng | B4.3 | |||||||||||||||
61 | 5 | B2 CDUK5 | 7 | 9/9 | Chiều | Hóa - Hóa phân tích | xong | 32 | 6 | Thầy Bằng | B4.3 | |||||||||||||||
62 | 5 | B2 CDUK5 | CN | 10/9 | Sáng | Cấu tạo chức năng cơ thể 1 | 5 | 20 | 5 | Cô Hà | B4.3 | |||||||||||||||
63 | 5 | B2 CDUK5 | CN | 10/9 | Chiều | Cấu tạo chức năng cơ thể 1 | 10 | 20 | 5 | Cô Hà | B4.3 | |||||||||||||||
64 | 5 | LTN DƯỢC K4 | 7 | 9/9 | Sáng | Hóa - Hóa phân tích | 26 | 32 | 6 | Thầy Bằng | B4.3 | |||||||||||||||
65 | 5 | LTN DƯỢC K4 | 7 | 9/9 | Chiều | Hóa - Hóa phân tích | xong | 32 | 6 | Thầy Bằng | B4.3 | |||||||||||||||
66 | 5 | LTN DƯỢC K4 | CN | 10/9 | Sáng | Tin học | 25 | 30 | 5 | Thầy Huy Lam | C3.2 | |||||||||||||||
67 | 5 | LTN DƯỢC K4 | CN | 10/9 | Chiều | Tin học | 30 | 30 | 5 | Thầy Huy Lam | C3.2 | |||||||||||||||
68 | 5 | LTN CĐD K4 | 49 | 7 | 9/9 | Sáng | TKYH - QL - NCKH điều dưỡng | Xong | 15 | 5 | Cô Nguyễn Nga | B3.5 | ||||||||||||||
69 | 5 | LTN CĐD K4 | 49 | 7 | 9/9 | Chiều | TKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 5 | 10 | 5 | Cô Nguyễn Nga | B3.5 | ||||||||||||||
70 | 5 | LTN CĐD K4 | 49 | CN | 10/9 | Sáng | TKYH - QL - NCKH điều dưỡng | Xong | 10 | 5 | Thầy Vững | B3.5 | ||||||||||||||
71 | 5 | LTN CĐD K5 | 7 | 9/9 | Sáng | Tin học | 15 | 30 | 5 | Thầy Huy Lam | C3.2 | |||||||||||||||
72 | 5 | LTN CĐD K5 | 7 | 9/9 | Chiều | Tin học | 20 | 30 | 5 | Cô Thủy | C3.2 | |||||||||||||||
73 | 5 | LTN CĐD K5 | CN | 10/9 | Sáng | GDTC | 15 | 30 | 5 | Thầy Thành | Sân trường | |||||||||||||||
74 | 5 | LTN CĐD K5 | CN | 10/9 | Chiều | GDTC | 20 | 30 | 5 | Thầy Thành | Sân trường | |||||||||||||||
75 | Trực thứ 7 ngày 9/9/2023 : Cô Lê Thúy Nga | |||||||||||||||||||||||||
76 | Trực Chủ nhật ngày 10/9/2023: Thầy Đỗ Văn Doanh | |||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | DUYỆT BAN GIÁM HIỆU | TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | Trần An Dương | Lê Thị Hoa | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |