A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GTVT PHÒNG KT&ĐBCLĐT | DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ HẠ ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC PHẦN SAU KHI THI LẠI (THI LẦN 2) | ||||||||||||||||||||||||
2 | (Áp dụng từ Khóa 72 theo thông báo 1196/ TB-ĐHCNGTVT ngày 22/3/2022) | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | MSV | HODEM | TEN | TENLOP | TENHP | MAHP | STC | Điểm HP (trước điều chỉnh) | Điểm HP (Sau điều chỉnh) | Học kỳ | Ngày hạ điểm | |||||||||||||||
6 | 1 | 72DCTT20176 | Phạm Bảo | Ngọc | 72DCTT24 | Tin học cơ sở | DC1TT44 | 3 | 7 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
7 | 2 | 72DCCN20224 | Bùi Trí | Tâm | 72DCCN23 | Tin học đại cương | DC1TT42 | 3 | 7,1 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
8 | 3 | 72DCKX20140 | Hoàng Thành | Công | 72DCKX23 | Cơ kỹ thuật | DC2CO24 | 3 | 7 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
9 | 4 | 72DCOT20207 | Lỗ Mạnh | Quỳnh | 72DCOT25 | Toán 2 | DC1CB41 | 2 | 7,1 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
10 | 5 | 72DCOT20360 | Cao Văn | Nam | 72DCOT26 | Toán 2 | DC1CB41 | 2 | 6,9 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
11 | 6 | 72DCOT20160 | Vũ Đức | Thành | 72DCOT24 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7,7 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
12 | 7 | 72DCCN20039 | Nguyễn Quang | Dũng | 72DCCO21 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
13 | 8 | 72DCOT20107 | Nguyễn Thái | Hà | 72DCOT22 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7,1 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
14 | 9 | 72DCCK20145 | Nguyễn Trung | Khanh | 72DCDM21 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7,2 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
15 | 10 | 72DCTT10066 | Trần Việt | Anh | 72DCTT24 | Vật lý đại cương 1 | DC1TT21 | 2 | 7,9 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
16 | 11 | 72DCVT20070 | Đặng Quang | Tuấn | 72DCVT23 | Triết học Mác - Lênin | DC1LL06 | 3 | 7,5 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
17 | 12 | 72DCVT20130 | Khương Sỹ | Mạnh | 72DCVT23 | Triết học Mác - Lênin | DC1LL06 | 3 | 7,5 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
18 | 13 | 72DCVT20049 | Lê Đức | Thắng | 72DCVT21 | Triết học Mác - Lênin | DC1LL06 | 3 | 7,4 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
19 | 14 | 72DCVT20029 | Nguyễn Mạnh | Thắng | 72DCVT23 | Triết học Mác - Lênin | DC1LL06 | 3 | 8,1 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
20 | 15 | 72DCVT20046 | Thân Ngọc | Tuyến | 72DCVT21 | Triết học Mác - Lênin | DC1LL06 | 3 | 7,5 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
21 | 16 | 72DCCK20033 | Đậu Quang | Linh | 72DCMX21 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
22 | 17 | 72DCOT20223 | Hoàng Anh | Tài | 72DCOT25 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7,4 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
23 | 18 | 72DCOT20354 | Thào A | Thề | 72DCOT25 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 8,6 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
24 | 19 | 72DCCK20190 | Lê Quang | Đức | 72DCCM21 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
25 | 20 | 72DCCK20124 | Đoàn Công Mạnh | Hùng | 72DCCM21 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7,2 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
26 | 21 | 72DCCK20148 | Nguyễn Quang | Mạnh | 72DCCM21 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
27 | 22 | 72DCCK20075 | Đinh Duy | Tùng | 72DCCM21 | Toán 1 | DC1CB11 | 4 | 7 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
28 | 23 | 72DCVT20123 | Lê Văn | Long | 72DCVT22 | Triết học Mác - Lênin | DC1LL06 | 3 | 8 | 6,9 | 2021_2022_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
29 | 24 | 72DCCN20160 | Đoàn Ngọc | Hiệp | 72DCCO21 | Cơ học cơ sở | DC2CK22 | 4 | 7,1 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
30 | 25 | 72DCHT20118 | Nguyễn Trần Hiếu | Thảo | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
31 | 26 | 72DCHT20071 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
32 | 27 | 72DCHT20100 | Mai Thị | Tình | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
33 | 28 | 72DCCK20070 | Trần Tiến | Đạt | 72DCMX21 | Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam | DC1QP05 | 3 | 7,5 | 6,9 | 2022_2023_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
34 | 29 | 72DCHT20064 | Trần Công | Chính | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 8,2 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
35 | 30 | 72DCHT20061 | Nguyễn Minh | Mạnh | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
36 | 31 | 72DCHT20078 | Lê Thị | Nhàn | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
37 | 32 | 72DCHT20094 | Nguyễn Văn | Ninh | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
38 | 33 | 72DCHT20067 | Nguyễn Trọng | Tấn | 72DCHT22 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
39 | 34 | 72DCQT20066 | Nguyễn Khả Quốc | Việt | 72DCQM21 | Kinh tế vĩ mô | DC2KV62 | 3 | 7,5 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
40 | 35 | 72DCDT20080 | Trần Ngọc | Đăng | 72DCDT22 | Kỹ thuật điện | DC2DT31 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
41 | 36 | 72DCQT20165 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 72DCQM23 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,2 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
42 | 37 | 72DCQT20073 | Lê Thị Minh | Tâm | 72DCQM22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,2 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
43 | 38 | 72DCKT20219 | Phạm Đinh Khánh | Chi | 72DCKT25 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,4 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
44 | 39 | 72DCKT20148 | Trần Thị | Anh | 72DCKT23 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
45 | 40 | 72DCQT20128 | Đặng Phương | Mai | 72DCQM22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
46 | 41 | 72DCQT20087 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 72DCQM22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
47 | 42 | 72DCQT20108 | Trần Thị Tuyết | Phượng | 72DCQM22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 8,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
48 | 43 | 72DCTN20103 | Phan Thị Thùy | Linh | 72DCTN22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 8,7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
49 | 44 | 72DCTN20063 | Bùi Thị Thanh | Loan | 72DCTN22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 6,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
50 | 45 | 72DCTM20032 | Tràn Phương | Lâm | 72DCTM21 | Nhập môn Cơ sở dữ liệu | DC2TT22 | 3 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
51 | 46 | 72DCKT20193 | Hoàng Thị Lệ | Quyên | 72DCKT24 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
52 | 47 | 72DCQT20133 | Nguyễn Thị Thanh | Quí | 72DCQM22 | Kinh tế vĩ mô | DC2KV62 | 3 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
53 | 48 | 72DCDT20112 | Đào Cư | Tuyền | 72DCDT21 | Kỹ thuật điện | DC2DT31 | 2 | 7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
54 | 49 | 72DCKT20257 | Dương Thị | Nhi | 72DCKT26 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
55 | 50 | 72DCKT20284 | Phùng Thu | Phương | 72DCKT26 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,1 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
56 | 51 | 72DCKT20252 | Trần Lan | Phương | 72DCKT26 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,2 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
57 | 52 | 72DCQT20222 | Đinh Trần Vân | Anh | 72DCQM23 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,5 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
58 | 53 | 72DCKT20218 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 72DCKT25 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 8,1 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
59 | 54 | 72DCKT20330 | Phạm Thu | Phương | 72DCKT25 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,5 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
60 | 55 | 72DCKT20162 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 72DCKT24 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
61 | 56 | 72DCKT20166 | Mạc Thanh | Long | 72DCKT24 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,6 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
62 | 57 | 72DCKT20180 | Nguyễn Hương | Ly | 72DCKT24 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
63 | 58 | 72DCKT20322 | Trịnh Thị | Ngọc | 72DCKT24 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
64 | 59 | 72DCKT20149 | Vũ Thị | Nhài | 72DCKT23 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
65 | 60 | 72DCKT20071 | Nguyễn Mai | Phương | 72DCKT22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
66 | 61 | 72DCQT20276 | Trần Minh | Phương | 72DCQD22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 7,2 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
67 | 62 | 72DCKT20225 | Phạm Thị Ngọc | Mai | 72DCKT25 | Kinh tế vĩ mô | DC2KV62 | 3 | 8,6 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
68 | 63 | 72DCKT20222 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 72DCKT25 | Kinh tế vĩ mô | DC2KV62 | 3 | 7,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
69 | 64 | 72DCLG20108 | Đỗ Quang | Minh | 72DCLG23 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
70 | 65 | 72DCLG20065 | Đào Xuân | Phúc | 72DCLG23 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
71 | 66 | 72DCLG20079 | Lã Thị Quỳnh | Anh | 72DCLG22 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8,1 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
72 | 67 | 72DCLG20096 | Nguyễn Trung | Đức | 72DCLG22 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
73 | 68 | 72DCHT20051 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 72DCHT22 | Toán học rời rạc | DC2HT42 | 4 | 7,7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
74 | 69 | 72DCHT20086 | Đặng Thành | Thông | 72DCHT22 | Toán học rời rạc | DC2HT42 | 4 | 8,1 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
75 | 70 | 72DCHT20123 | Nguyễn Quý | Toàn | 72DCHT22 | Toán học rời rạc | DC2HT42 | 4 | 7,2 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
76 | 71 | 72DCKT20156 | Dương Mai | Thư | 72DCKT24 | Kinh tế vĩ mô | DC2KV62 | 3 | 8,4 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
77 | 72 | 72DCTT20090 | Nguyễn Đình | Đương | 72DCTT22 | Toán học rời rạc | DC2HT42 | 4 | 7,3 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
78 | 73 | 72DCVT20113 | Vương Thị Bích | Ngọc | 72DCVT23 | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 7,6 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
79 | 74 | 72DCVT20100 | Bùi Thị Kiều | Linh | 72DCVT22 | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 7,4 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
80 | 75 | 72DCDT20053 | Ngô Trần Bình | An | 72DCDT22 | Tin học đại cương | DC1TT42 | 3 | 7,4 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
81 | 76 | 72DCLG20092 | Hoàng Thu | Hảo | 72DCLG22 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 7,8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
82 | 77 | 72DCLG20063 | Vũ Hiểu | Ly | 72DCLG22 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
83 | 78 | 72DCLG20029 | Phí Thị | Cúc | 72DCLG21 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8,4 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
84 | 79 | 72DCDT20022 | Đỗ Minh | Thành | 72DCDT21 | Kỹ thuật điện | DC2DT31 | 2 | 7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
85 | 80 | 72DCHT20017 | Nguyễn Thành | Công | 73DCQM25 | Toán học rời rạc | DC2HT42 | 4 | 8,2 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
86 | 81 | 72DCLG20043 | Nguyễn Mậu | Khôi | 72DCLG21 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8,1 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
87 | 82 | 72DCLG20001 | Đặng Phương | Nam | 72DCLG21 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
88 | 83 | 72DCLG20119 | Vũ Thị Thu | Nguyệt | 72DCLG21 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
89 | 84 | 72DCLG20003 | Lê Thị | Nhàn | 72DCLG21 | Hàng hóa | DC2KV33 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
90 | 85 | 72DCQT20328 | Phạm Hồng | Thắm | 72DCQD22 | Marketing căn bản | DC2KV76 | 2 | 8 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
91 | 86 | 72DCDT20081 | Lã Thị Ngọc | Khánh | 72DCDT22 | Kỹ thuật điện | DC2DT31 | 2 | 7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
92 | 87 | 72DCLG20075 | Đỗ Thanh | Huyền | 72DCLG22 | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 7,4 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
93 | 88 | 72DCVT20098 | Phan Thái | Anh | 72DCVT23 | Phương tiện vận tải | DC2VL21 | 2 | 7,7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
94 | 89 | 72DCTM20015 | Nguyễn Bật | Phương | 72DCTM21 | Toán học rời rạc | DC2HT42 | 4 | 6,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
95 | 90 | 72DCTM20047 | Phan Thế | Tài | 72DCTM21 | Toán học rời rạc | DC2HT42 | 4 | 7,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
96 | 91 | 72DCKX20118 | Bùi Đoàn Hồng | Quân | 72DCKX23 | Kinh tế lượng | DC2KV63 | 3 | 7,1 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
97 | 92 | 72DCKX20148 | Lê Ngọc | Thảo | 72DCKX23 | Kinh tế lượng | DC2KV63 | 3 | 7,7 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
98 | 93 | 72DCOT20150 | Lê Văn | Tuấn | 72DCOT23 | Bóng chuyền | DC1TD31 | 2 | 8,3 | 6,9 | 2022_2023_1 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
99 | 94 | 72DCOT20081 | Nguyễn Phương | Lam | 72DCOT22 | Cơ học cơ sở | DC2CK22 | 4 | 7,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 | ||||||||||||||
100 | 95 | 72DCKT20263 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 72DCKT26 | Tài chính tiền tệ | DC2KV67 | 3 | 7,9 | 6,9 | 2021_2022_2 | 06/ 3/ 2023 |