ABCDFGKLMNQSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMAN
1
KHOA KINH TẾ24,920,54
2
DANH SÁCH THI HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022 -2023
3
Môn thi: Kinh tế chính trị Mác-Lênin Khóa 24QN
4
ngày thi: 15-04-2023
5
Yêu cầu:
SV xem kỹ các thông tin. Mọi thắc mắc chỉ giải quyết trước 11g00 ngày 12-04-2023.
Liên hệ Cô Phương 0982.221374 (giờ hành chính)
Kiểm tra là Điểm quá trình (= điểm trung bình các đầu điểm trừ điểm chuyên cần (vắng trừ 0,4; muộn trừ 0,2))
6
ATMMSVHODEMTENLOPGHICHUP. THINGAY
THI
GIO
THI
PHUT
THI
K.TRAKTDIEMVIPHAMLYDO
KTMATDIEN
KTQUETTHE
KTDANGTHI
KTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
1
19125274
Lê Thúy AnhQN24.01D504
15/04/23
1607,0
8
2
19130194
Ngô Tiến DũngQN24.01KDTD504
15/04/23
160
9
3
19140899
Phùng Thanh HằngQN24.01D504
15/04/23
1608,0
10
419131386Nguyễn Thúy HuyềnQN24.01D504
15/04/23
1607,5
11
518115151Ngô Lan HươnngQN24.01D504
15/04/23
1606,8
12
6
19150954
Nguyễn Thị Thu KhuyênQN24.01D504
15/04/23
1608,0
13
7
19150939
Hoàng Văn MạnhQN24.01D504
15/04/23
1607,3
14
8
19137149
Nguyễn TiếnMạnhQN24.01D504
15/04/23
1607,8
15
9
19172514
Mai Khắc NghiêmQN24.01D504
15/04/23
1607,5
16
10
19125822
Lã Thị Hồng NhungQN24.01D504
15/04/23
1607,5
17
1119130368Nguyễn Duy PhanQN24.01D504
15/04/23
1607,5
18
12
17105529
Vũ Thị Hà PhươngQN24.01KDTD504
15/04/23
160
19
13
19137179
Nguyễn Tùng SơnQN24.01D504
15/04/23
1607,0
20
14
19173223
ThànhQN24.01KDTD504
15/04/23
160
21
1519131337Nguyễn Việt ThươngQN24.01D504
15/04/23
1608,2
22
16
19150856
Phạm Thị Thủy TiênQN24.01D504
15/04/23
1608,2
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100