A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2020.2B | |||||||||||||||||
2 | Số TT | Đợt TN | Mã SV | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Loại TN | Ngành | Lớp | CPA | Tổng TC | Viện | TOEIC | CN/KS | In sao 5 | In sao 10 |
20 | 18 | 20202 | 20151814 | Nguyễn Việt | Hùng | 26.06.1997 | Hà Tĩnh | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | An toàn thông tin K60 | 2.66 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 640 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
21 | 19 | 20202 | 20155346 | Phan Quốc | Đạt | 07.01.1997 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | CN- CNTT 1 K60 | 2.74 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
22 | 20 | 20202 | 20156592 | Nguyễn Thị | Thương | 17.03.1997 | Hà Nội | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | CN- CNTT 2 K60 | 3.02 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 595 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
23 | 21 | 20202 | 20165798 | Trần Thị | Bích | 03.03.1998 | Bắc Giang | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | CN- CNTT 1 K61 | 3.02 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 475 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | x | |
24 | 22 | 20202 | 20166752 | Bùi Trần Phương | Thảo | 02.10.1997 | Nghệ An | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | CN- CNTT 1 K61 | 2.5 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 595 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
25 | 23 | 20202 | 20173018 | Lê Ngọc | Đông | 25.12.1999 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.99 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 745 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
26 | 24 | 20202 | 20173099 | Nguyễn Thị Như | Hảo | 29.07.1999 | Hà Nội | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.77 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 530 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
27 | 25 | 20202 | 20173116 | Đỗ Trọng | Hiếu | 15.02.1999 | Nam Định | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.76 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
28 | 26 | 20202 | 20173175 | Nguyễn Văn | Huy | 04.01.1999 | Bắc Giang | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.91 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 695 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
29 | 27 | 20202 | 20173285 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 28.11.1999 | Ninh Bình | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.97 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 520 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
30 | 28 | 20202 | 20173344 | Phạm Hồng | Sơn | 26.01.1999 | Hải Dương | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 3.25 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 775 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
31 | 29 | 20202 | 20173352 | Lê Đình | Tài | 10.03.1999 | Thanh Hóa | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.78 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
32 | 30 | 20202 | 20173357 | Đặng Đình | Thái | 04.02.1999 | Thái Nguyên | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 3.09 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 595 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
33 | 31 | 20202 | 20173366 | Nguyễn Đức | Thắng | 20.08.1999 | Thái Bình | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 3.08 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 580 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
34 | 32 | 20202 | 20173395 | Phạm Minh | Thùy | 04.04.1999 | Hải Dương | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.75 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 595 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
35 | 33 | 20202 | 20173412 | Đỗ Viết | Trí | 27.09.1999 | Thanh Hóa | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 09-K62 | 2.81 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
36 | 34 | 20202 | 20177021 | Nguyễn Đức | Quyết | 02.01.1998 | Lai Châu | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 10-K62 | 3 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 555 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
37 | 35 | 20202 | 20173403 | Nguyễn Công | Tiệp | 09.10.1999 | Bắc Ninh | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 10-K62 | 2.6 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 640 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
38 | 36 | 20202 | 20173438 | Lý Bá | Tuấn | 27.08.1999 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 10-K62 | 3.01 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 745 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
39 | 37 | 20202 | 20173359 | Nguyễn Văn | Thái | 14.02.1999 | Nghệ An | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 10-K62 | 2.96 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 580 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
40 | 38 | 20202 | 20173387 | Nguyễn Ngọc | Thọ | 05.02.1999 | Thanh Hóa | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 10-K62 | 3.23 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 530 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
41 | 39 | 20202 | 20177022 | Nguyễn Mạnh | Trường | 21.09.1997 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 10-K62 | 2.88 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
42 | 40 | 20202 | 20177023 | Lã Văn | Dân | 05.01.1999 | Nam Định | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 2.64 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 595 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
43 | 41 | 20202 | 20173061 | Phùng Hà | Dương | 16.12.1999 | Hải Phòng | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 3.21 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 725 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
44 | 42 | 20202 | 20177024 | Bùi Tiến | Đạt | 12.10.1999 | Thái Bình | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 2.95 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 615 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
45 | 43 | 20202 | 20173148 | Nguyễn Trọng | Huấn | 24.12.1999 | Thanh Hóa | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 3.51 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 580 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
46 | 44 | 20202 | 20173196 | Nguyễn Văn | Khoa | 05.03.1999 | Hà Nội | Ông | Xuất sắc | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 3.72 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 665 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
47 | 45 | 20202 | 20173343 | Nguyễn Văn | Sơn | 08.12.1999 | Hải Dương | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 2.89 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 595 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
48 | 46 | 20202 | 20173442 | Lê Minh | Tuấn | 04.01.1999 | Thái Bình | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 2.94 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 560 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
49 | 47 | 20202 | 20173391 | Đinh Lê Nhất | Thống | 22.08.1999 | Nghệ An | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 2.99 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 735 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
50 | 48 | 20202 | 20173413 | Nguyễn Ngọc | Trinh | 04.09.1999 | Thái Bình | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 2.92 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
51 | 49 | 20202 | 20173431 | Nguyễn Công | Trưởng | 18.08.1999 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin 11-K62 | 2.82 | 124 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 570 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
52 | 50 | 20202 | 20173129 | Trần Văn | Hoàng | 08.06.1999 | Hà Nội | Ông | Xuất sắc | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 06-K62 | 3.67 | 127 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 770 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
53 | 51 | 20202 | 20173154 | Phạm Văn | Hùng | 10.12.1999 | Ninh Bình | Ông | Giỏi | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 06-K62 | 3.58 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 580 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
54 | 52 | 20202 | 20173169 | Mạc Quang | Huy | 17.10.1999 | Hải Phòng | Ông | Giỏi | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 06-K62 | 3.43 | 127 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 575 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
55 | 53 | 20202 | 20173276 | Nguyễn Doãn | Nam | 26.01.1999 | Nghệ An | Ông | Khá | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 06-K62 | 2.96 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 550 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
56 | 54 | 20202 | 20173292 | Lê Trọng | Nhân | 01.08.1999 | Hà Nội | Ông | Xuất sắc | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 06-K62 | 3.72 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 860 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
57 | 55 | 20202 | 20173383 | Trần Phương | Thảo | 24.05.1999 | Thanh Hóa | Bà | Giỏi | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 06-K62 | 3.31 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 890 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
58 | 56 | 20202 | 20173397 | Phạm Minh | Tiến | 23.07.1999 | Hà Nội | Ông | Giỏi | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 07-K62 | 3.36 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 630 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
59 | 57 | 20202 | 20173449 | Nguyễn Sơn | Tùng | 19.08.1999 | Hà Nội | Ông | Giỏi | KỸ THUẬT MÁY TÍNH | Kỹ thuật máy tính 07-K62 | 3.53 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 650 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
60 | 58 | 20202 | 20170035 | Mai Đặng Quân | Anh | 10.11.1999 | Hà Nội | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.37 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 905 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
61 | 59 | 20202 | 20170044 | Nguyễn Văn | Chức | 09.07.1999 | Phú Thọ | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.59 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 700 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
62 | 60 | 20202 | 20170070 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | 19.07.1999 | Hải Dương | Ông | Khá | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 2.94 | 131 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 670 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
63 | 61 | 20202 | 20170072 | Đinh Văn | Hiếu | 18.06.1999 | Hà Nam | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.52 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 635 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
64 | 62 | 20202 | 20170073 | Nguyễn Trung | Hiếu | 10.02.1999 | Hà Nội | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.34 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 800 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
65 | 63 | 20202 | 20170078 | Trần Đình | Hùng | 16.03.1999 | Hà Tĩnh | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.41 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 795 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
66 | 64 | 20202 | 20170080 | Nguyễn Văn | Huy | 13.07.1999 | Nghệ An | Ông | Khá | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 2.95 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 785 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
67 | 65 | 20202 | 20170082 | Nguyễn Hồng Quốc | Khánh | 27.04.1999 | Nghệ An | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.57 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 765 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
68 | 66 | 20202 | 20170084 | Phạm Minh | Khiêm | 24.07.1999 | Ninh Bình | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.38 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 600 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
69 | 67 | 20202 | 20173240 | Lê Vũ | Lợi | 15.08.1999 | Phú Thọ | Ông | Xuất sắc | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.75 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 825 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
70 | 68 | 20202 | 20173265 | Lê Thế | Nam | 21.01.1999 | Hà Nội | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.43 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 615 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
71 | 69 | 20202 | 20173284 | Vũ Trung | Nghĩa | 08.10.1999 | Hà Nam | Ông | Xuất sắc | KHOA HỌC MÁY TÍNH | CTTN-Công nghệ thông tin-K62 | 3.66 | 129 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 915 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
72 | 70 | 20202 | 20172953 | Nguyễn Tiến | Anh | 23.03.1999 | Thái Bình | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 01-K62 | 3.4 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 655 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
73 | 71 | 20202 | 20173033 | Nguyễn Văn | Đức | 16.04.1999 | Nam Định | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 01-K62 | 3.52 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 665 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
74 | 72 | 20202 | 20173124 | Nguyễn Việt | Hoài | 19.10.1999 | Hà Tĩnh | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 01-K62 | 3.21 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
75 | 73 | 20202 | 20173142 | Ngô Việt | Hoàng | 06.12.1999 | Hà Tĩnh | Ông | Xuất sắc | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 01-K62 | 3.81 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 800 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
76 | 74 | 20202 | 20173294 | Nguyễn Thị | Nhung | 07.11.1999 | Ninh Bình | Bà | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 01-K62 | 3.44 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 530 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
77 | 75 | 20202 | 20173349 | Nguyễn Hồng | Sơn | 11.03.1999 | Thanh Hóa | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 01-K62 | 3.5 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 725 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
78 | 76 | 20202 | 20173264 | Lê Hải | Nam | 25.04.1999 | Hà Nội | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 02-K62 | 3.59 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 700 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
79 | 77 | 20202 | 20173266 | Phạm Thành | Nam | 01.09.1999 | Hà Nội | Ông | Khá | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 03-K62 | 3.06 | 125 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 845 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
80 | 78 | 20202 | 20173226 | Trần Tùng | Lâm | 03.01.1999 | Điện Biên | Ông | Giỏi | KHOA HỌC MÁY TÍNH | Khoa học máy tính 05-K62 | 3.56 | 126 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 895 | Cử nhân (Bậc trình độ 6) | ||
502 | 500 | 20202 | 20143167 | Nguyễn Bá Tuấn | Nghĩa | 05.09.1996 | Hà Nội | Ông | Trung bình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | IS2 K59 | 2.37 | 167 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
503 | 501 | 20202 | 20160152 | Nguyễn Quang | Anh | 27.10.1998 | Thanh Hóa | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.26 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
504 | 502 | 20202 | 20160500 | Phùng Thành | Công | 22.10.1998 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.1 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
505 | 503 | 20202 | 20160605 | Nguyễn Minh | Dân | 29.12.1998 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.93 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
506 | 504 | 20202 | 20165858 | Đặng Ngọc | Diệp | 12.02.1998 | Hà Nội | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.1 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
507 | 505 | 20202 | 20160829 | Lê Hải | Dương | 26.02.1998 | Thanh Hóa | Ông | Trung bình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.42 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
508 | 506 | 20202 | 20161094 | Nguyễn Anh | Đức | 26.08.1998 | Bắc Ninh | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.66 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
509 | 507 | 20202 | 20161305 | Nguyễn Nhật | Hải | 01.09.1998 | Hưng Yên | Ông | Trung bình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.4 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
510 | 508 | 20202 | 20166110 | Nguyễn Trí | Hiếu | 21.01.1998 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.72 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
511 | 509 | 20202 | 20167182 | Trần Bảo | Hiếu | 06.12.1998 | Thanh Hóa | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.85 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
512 | 510 | 20202 | 20166135 | Đỗ Đình | Hoàng | 22.10.1998 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.29 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
513 | 511 | 20202 | 20161984 | Phùng Thế | Hùng | 18.06.1998 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.03 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
514 | 512 | 20202 | 20161914 | Trần Thị Thanh | Huyền | 06.12.1998 | Hà Nội | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.95 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
515 | 513 | 20202 | 20162525 | Nguyễn Địch | Long | 25.11.1998 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.39 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
516 | 514 | 20202 | 20162618 | Vũ Khánh | Ly | 25.03.1998 | Hà Nội | Bà | Trung bình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.48 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
517 | 515 | 20202 | 20166428 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 27.08.1998 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.78 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
518 | 516 | 20202 | 20162726 | Nguyễn Đình | Minh | 09.01.1998 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.97 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
519 | 517 | 20202 | 20167304 | Đỗ Thúy | Nga | 09.09.1998 | Hà Nội | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.03 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
520 | 518 | 20202 | 20162912 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 15.05.1998 | Hà Nội | Ông | Trung bình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.27 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
521 | 519 | 20202 | 20162999 | Vũ Đức | Nguyễn | 02.03.1998 | Nam Định | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.39 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
522 | 520 | 20202 | 20162989 | Nguyễn Duy | Nguyên | 29.08.1998 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.35 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
523 | 521 | 20202 | 20162996 | Vũ Trần Trọng | Nguyên | 31.12.1998 | Phú Thọ | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.81 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
524 | 522 | 20202 | 20164069 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 21.01.1998 | Hải Phòng | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.93 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
525 | 523 | 20202 | 20164453 | Bùi Ngọc | Tú | 12.08.1998 | Hà Nội | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.83 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
526 | 524 | 20202 | 20153619 | Phạm Hữu | Thọ | 29.01.1997 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.21 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
527 | 525 | 20202 | 20167386 | Trần Văn | Thông | 02.08.1998 | Nghệ An | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 2.8 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
528 | 526 | 20202 | 20165645 | Phùng Thị | Trang | 29.11.1998 | Hà Nội | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Application Specialist-K61 | 3.12 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
529 | 527 | 20202 | 20165735 | Nguyễn Đức | Anh | 26.08.1998 | Hải Phòng | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.37 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
530 | 528 | 20202 | 20160212 | Phạm Hải | Anh | 13.10.1998 | Hải Phòng | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.29 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
531 | 529 | 20202 | 20160301 | Đỗ Huy | Bách | 14.07.1998 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.35 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
532 | 530 | 20202 | 20165829 | Trần Mạnh | Công | 28.07.1998 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.44 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
533 | 531 | 20202 | 20160980 | Dương Mạnh | Đăng | 16.06.1998 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.29 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
534 | 532 | 20202 | 20161655 | Đỗ Đức | Hoàng | 03.01.1998 | Vĩnh Phúc | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.02 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
535 | 533 | 20202 | 20161719 | Trần Văn | Hoàng | 26.05.1998 | Nghệ An | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 2.81 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
536 | 534 | 20202 | 20162230 | Nguyễn Đức | Kiên | 01.04.1998 | Hải Dương | Ông | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.16 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
537 | 535 | 20202 | 20162423 | Nguyễn Diệu | Linh | 03.07.1998 | Hà Nội | Bà | Khá | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 2.65 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) | |||
538 | 536 | 20202 | 20162980 | Dương Hải | Nguyên | 26.12.1998 | Hà Nội | Ông | Giỏi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Information Technology Specialist 01-K61 | 3.33 | 168 | Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ sư (Bậc trình độ 6) |