ABCDEFGHIJKLMNOPQR
1
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2020.2B
2
Số TTĐợt TNMã SVHọ đệmTênNgày sinhNơi sinhGiới tínhLoại TNNgànhLớpCPATổng TCViệnTOEICCN/KSIn sao 5In sao 10
20
182020220151814Nguyễn ViệtHùng26.06.1997Hà TĩnhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINAn toàn thông tin K602.66125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông640Cử nhân (Bậc trình độ 6)
21
192020220155346Phan QuốcĐạt07.01.1997Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCN- CNTT 1 K602.74125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
22
202020220156592Nguyễn ThịThương17.03.1997Hà NộiKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCN- CNTT 2 K603.02124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông595Cử nhân (Bậc trình độ 6)
23
212020220165798Trần ThịBích03.03.1998Bắc GiangKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCN- CNTT 1 K613.02125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông475Cử nhân (Bậc trình độ 6)x
24
222020220166752Bùi Trần PhươngThảo02.10.1997Nghệ AnKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCN- CNTT 1 K612.5124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông595Cử nhân (Bậc trình độ 6)
25
232020220173018Lê NgọcĐông25.12.1999Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.99124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông745Cử nhân (Bậc trình độ 6)
26
242020220173099Nguyễn Thị NhưHảo29.07.1999Hà NộiKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.77124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông530Cử nhân (Bậc trình độ 6)
27
252020220173116Đỗ TrọngHiếu15.02.1999Nam ĐịnhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.76124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
28
262020220173175Nguyễn VănHuy04.01.1999Bắc GiangÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.91124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông695Cử nhân (Bậc trình độ 6)
29
272020220173285Nguyễn TrungNghĩa28.11.1999Ninh BìnhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.97124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông520Cử nhân (Bậc trình độ 6)
30
282020220173344Phạm HồngSơn26.01.1999Hải DươngÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K623.25125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông775Cử nhân (Bậc trình độ 6)
31
292020220173352Lê ĐìnhTài10.03.1999Thanh HóaÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.78124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
32
302020220173357Đặng ĐìnhThái04.02.1999Thái NguyênÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K623.09124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông595Cử nhân (Bậc trình độ 6)
33
312020220173366Nguyễn ĐứcThắng20.08.1999Thái BìnhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K623.08124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông580Cử nhân (Bậc trình độ 6)
34
322020220173395Phạm MinhThùy04.04.1999Hải DươngÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.75124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông595Cử nhân (Bậc trình độ 6)
35
332020220173412Đỗ ViếtTrí27.09.1999Thanh HóaÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 09-K622.81124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
36
342020220177021Nguyễn ĐứcQuyết02.01.1998Lai ChâuÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 10-K623125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông555Cử nhân (Bậc trình độ 6)
37
352020220173403Nguyễn CôngTiệp09.10.1999Bắc NinhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 10-K622.6124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông640Cử nhân (Bậc trình độ 6)
38
362020220173438Lý BáTuấn27.08.1999Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 10-K623.01124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông745Cử nhân (Bậc trình độ 6)
39
372020220173359Nguyễn VănThái14.02.1999Nghệ AnÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 10-K622.96124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông580Cử nhân (Bậc trình độ 6)
40
382020220173387Nguyễn NgọcThọ05.02.1999Thanh HóaÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 10-K623.23124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông530Cử nhân (Bậc trình độ 6)
41
392020220177022Nguyễn MạnhTrường21.09.1997Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 10-K622.88124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
42
402020220177023Lã VănDân05.01.1999Nam ĐịnhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K622.64124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông595Cử nhân (Bậc trình độ 6)
43
412020220173061Phùng HàDương16.12.1999Hải PhòngÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K623.21124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông725Cử nhân (Bậc trình độ 6)
44
422020220177024Bùi TiếnĐạt12.10.1999Thái BìnhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K622.95124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông615Cử nhân (Bậc trình độ 6)
45
432020220173148Nguyễn TrọngHuấn24.12.1999Thanh HóaÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K623.51124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông580Cử nhân (Bậc trình độ 6)
46
442020220173196Nguyễn VănKhoa05.03.1999Hà NộiÔngXuất sắcCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K623.72125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông665Cử nhân (Bậc trình độ 6)
47
452020220173343Nguyễn VănSơn08.12.1999Hải DươngÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K622.89124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông595Cử nhân (Bậc trình độ 6)
48
462020220173442Lê MinhTuấn04.01.1999Thái BìnhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K622.94124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông560Cử nhân (Bậc trình độ 6)
49
472020220173391Đinh Lê NhấtThống22.08.1999Nghệ AnÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K622.99124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông735Cử nhân (Bậc trình độ 6)
50
482020220173413Nguyễn NgọcTrinh04.09.1999Thái BìnhKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K622.92124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
51
492020220173431Nguyễn CôngTrưởng18.08.1999Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINCông nghệ thông tin 11-K622.82124Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông570Cử nhân (Bậc trình độ 6)
52
502020220173129Trần VănHoàng08.06.1999Hà NộiÔngXuất sắcKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 06-K623.67127Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông770Cử nhân (Bậc trình độ 6)
53
512020220173154Phạm VănHùng10.12.1999Ninh BìnhÔngGiỏiKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 06-K623.58125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông580Cử nhân (Bậc trình độ 6)
54
522020220173169Mạc QuangHuy17.10.1999Hải PhòngÔngGiỏiKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 06-K623.43127Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông575Cử nhân (Bậc trình độ 6)
55
532020220173276Nguyễn DoãnNam26.01.1999Nghệ AnÔngKháKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 06-K622.96125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông550Cử nhân (Bậc trình độ 6)
56
542020220173292Lê TrọngNhân01.08.1999Hà NộiÔngXuất sắcKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 06-K623.72125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông860Cử nhân (Bậc trình độ 6)
57
552020220173383Trần PhươngThảo24.05.1999Thanh HóaGiỏiKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 06-K623.31125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông890Cử nhân (Bậc trình độ 6)
58
562020220173397Phạm MinhTiến23.07.1999Hà NộiÔngGiỏiKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 07-K623.36125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông630Cử nhân (Bậc trình độ 6)
59
572020220173449Nguyễn SơnTùng19.08.1999Hà NộiÔngGiỏiKỸ THUẬT MÁY TÍNHKỹ thuật máy tính 07-K623.53125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông650Cử nhân (Bậc trình độ 6)
60
582020220170035Mai Đặng QuânAnh10.11.1999Hà NộiÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.37129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông905Cử nhân (Bậc trình độ 6)
61
592020220170044Nguyễn VănChức09.07.1999Phú ThọÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.59129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông700Cử nhân (Bậc trình độ 6)
62
602020220170070Nguyễn TuấnHiệp19.07.1999Hải DươngÔngKháKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K622.94131Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông670Cử nhân (Bậc trình độ 6)
63
612020220170072Đinh VănHiếu18.06.1999Hà NamÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.52129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông635Cử nhân (Bậc trình độ 6)
64
622020220170073Nguyễn TrungHiếu10.02.1999Hà NộiÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.34129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông800Cử nhân (Bậc trình độ 6)
65
632020220170078Trần ĐìnhHùng16.03.1999Hà TĩnhÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.41129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông795Cử nhân (Bậc trình độ 6)
66
642020220170080Nguyễn VănHuy13.07.1999Nghệ AnÔngKháKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K622.95129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông785Cử nhân (Bậc trình độ 6)
67
652020220170082Nguyễn Hồng QuốcKhánh27.04.1999Nghệ AnÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.57129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông765Cử nhân (Bậc trình độ 6)
68
662020220170084Phạm MinhKhiêm24.07.1999Ninh BìnhÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.38129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông600Cử nhân (Bậc trình độ 6)
69
672020220173240Lê VũLợi15.08.1999Phú ThọÔngXuất sắcKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.75129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông825Cử nhân (Bậc trình độ 6)
70
682020220173265Lê ThếNam21.01.1999Hà NộiÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.43129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông615Cử nhân (Bậc trình độ 6)
71
692020220173284Vũ TrungNghĩa08.10.1999Hà NamÔngXuất sắcKHOA HỌC MÁY TÍNHCTTN-Công nghệ thông tin-K623.66129Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông915Cử nhân (Bậc trình độ 6)
72
702020220172953Nguyễn TiếnAnh23.03.1999Thái BìnhÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 01-K623.4125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông655Cử nhân (Bậc trình độ 6)
73
712020220173033Nguyễn VănĐức16.04.1999Nam ĐịnhÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 01-K623.52125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông665Cử nhân (Bậc trình độ 6)
74
722020220173124Nguyễn ViệtHoài19.10.1999Hà TĩnhÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 01-K623.21125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
75
732020220173142Ngô ViệtHoàng06.12.1999Hà TĩnhÔngXuất sắcKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 01-K623.81125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông800Cử nhân (Bậc trình độ 6)
76
742020220173294Nguyễn ThịNhung07.11.1999Ninh BìnhGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 01-K623.44125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông530Cử nhân (Bậc trình độ 6)
77
752020220173349Nguyễn HồngSơn11.03.1999Thanh HóaÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 01-K623.5125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông725Cử nhân (Bậc trình độ 6)
78
762020220173264Lê HảiNam25.04.1999Hà NộiÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 02-K623.59125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông700Cử nhân (Bậc trình độ 6)
79
772020220173266Phạm ThànhNam01.09.1999Hà NộiÔngKháKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 03-K623.06125Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông845Cử nhân (Bậc trình độ 6)
80
782020220173226Trần TùngLâm03.01.1999Điện BiênÔngGiỏiKHOA HỌC MÁY TÍNHKhoa học máy tính 05-K623.56126Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông895Cử nhân (Bậc trình độ 6)
502
5002020220143167Nguyễn Bá TuấnNghĩa05.09.1996Hà NộiÔngTrung bìnhCÔNG NGHỆ THÔNG TINIS2 K592.37167Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
503
5012020220160152Nguyễn QuangAnh27.10.1998Thanh HóaÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.26168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
504
5022020220160500Phùng ThànhCông22.10.1998Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.1168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
505
5032020220160605Nguyễn MinhDân29.12.1998Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.93168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
506
5042020220165858Đặng NgọcDiệp12.02.1998Hà NộiKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.1168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
507
5052020220160829Lê HảiDương26.02.1998Thanh HóaÔngTrung bìnhCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.42168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
508
5062020220161094Nguyễn AnhĐức26.08.1998Bắc NinhÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.66168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
509
5072020220161305Nguyễn NhậtHải01.09.1998Hưng YênÔngTrung bìnhCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.4168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
510
5082020220166110Nguyễn TríHiếu21.01.1998Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.72168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
511
5092020220167182Trần BảoHiếu06.12.1998Thanh HóaÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.85168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
512
5102020220166135Đỗ ĐìnhHoàng22.10.1998Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.29168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
513
5112020220161984Phùng ThếHùng18.06.1998Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.03168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
514
5122020220161914Trần Thị ThanhHuyền06.12.1998Hà NộiKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.95168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
515
5132020220162525Nguyễn ĐịchLong25.11.1998Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.39168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
516
5142020220162618Vũ KhánhLy25.03.1998Hà NộiTrung bìnhCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.48168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
517
5152020220166428Nguyễn HữuMạnh27.08.1998Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.78168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
518
5162020220162726Nguyễn ĐìnhMinh09.01.1998Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.97168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
519
5172020220167304Đỗ ThúyNga09.09.1998Hà NộiKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.03168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
520
5182020220162912Nguyễn TrọngNghĩa15.05.1998Hà NộiÔngTrung bìnhCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.27168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
521
5192020220162999Vũ ĐứcNguyễn02.03.1998Nam ĐịnhÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.39168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
522
5202020220162989Nguyễn DuyNguyên29.08.1998Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.35168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
523
5212020220162996Vũ Trần TrọngNguyên31.12.1998Phú ThọÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.81168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
524
5222020220164069Nguyễn MạnhTiến21.01.1998Hải PhòngÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.93168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
525
5232020220164453Bùi Ngọc12.08.1998Hà NộiÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.83168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
526
5242020220153619Phạm HữuThọ29.01.1997Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.21168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
527
5252020220167386Trần VănThông02.08.1998Nghệ AnÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K612.8168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
528
5262020220165645Phùng ThịTrang29.11.1998Hà NộiKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINApplication Specialist-K613.12168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
529
5272020220165735Nguyễn ĐứcAnh26.08.1998Hải PhòngÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.37168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
530
5282020220160212Phạm HảiAnh13.10.1998Hải PhòngÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.29168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
531
5292020220160301Đỗ HuyBách14.07.1998Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.35168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
532
5302020220165829Trần MạnhCông28.07.1998Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.44168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
533
5312020220160980Dương MạnhĐăng16.06.1998Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.29168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
534
5322020220161655Đỗ ĐứcHoàng03.01.1998Vĩnh PhúcÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.02168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
535
5332020220161719Trần VănHoàng26.05.1998Nghệ AnÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K612.81168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
536
5342020220162230Nguyễn ĐứcKiên01.04.1998Hải DươngÔngKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.16168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
537
5352020220162423Nguyễn DiệuLinh03.07.1998Hà NộiKháCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K612.65168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)
538
5362020220162980Dương HảiNguyên26.12.1998Hà NộiÔngGiỏiCÔNG NGHỆ THÔNG TINInformation Technology Specialist 01-K613.33168Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thôngKỹ sư (Bậc trình độ 6)