A | B | C | D | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TÊN ĐƠN VỊ CHÀO GIÁ | Cần Thơ, ngày ____ tháng ____ năm 2024 | |||||||||||||||||||||||
2 | Địa chỉ: | ||||||||||||||||||||||||
3 | PHIẾU CHÀO GIÁ | ||||||||||||||||||||||||
4 | Bảo trì, sửa chữa và vệ sinh máy lạnh tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ năm 2024 | ||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | Kính gửi: | ||||||||||||||||||||||||
7 | - Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ; | ||||||||||||||||||||||||
8 | - Phòng Quản trị thiết bị. | ||||||||||||||||||||||||
9 | |||||||||||||||||||||||||
10 | Căn cứ Thông báo mời chào giá số /TB-KTKT ngày /5/2024 của Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ về việc Mời các đơn vị tham gia chào giá Bảo trì, sửa chữa và vệ sinh máy lạnh tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ năm 2024 mà chúng tôi đã nhận được, chúng tôi, ____ [Ghi tên đơn vị chào giá], xin chào giá gói thầu trên với nội dung cụ thể như sau: | ||||||||||||||||||||||||
11 | ĐVT: đồng | ||||||||||||||||||||||||
12 | TT | Danh mục | Quy cách | Thông số kỹ thuật | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||||||||||||||||
13 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 = 6*7 | |||||||||||||||||
14 | 1 | Vệ sinh máy lạnh treo tường | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | Công suất 1.0HP | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
15 | 2 | Vệ sinh máy lạnh treo tường | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | Công suất 1.5HP | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
16 | 3 | Vệ sinh máy lạnh treo tường | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | Công suất 2.0HP | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
17 | 4 | Sửa board máy lạnh không nguồn (board dàn lạnh) | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
18 | 5 | Sửa board máy lạnh không nguồn (board dàn nóng) | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
19 | 6 | Sửa board nhận tín hiệu (máy không nhận remote) | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
20 | 7 | Hút chân không máy lạnh | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
21 | 8 | Khắc phục xì dàn, bơm gas máy lạnh hoàn toàn | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
22 | 9 | Khắc phục xì tán, bơm gas máy lạnh hoàn toàn | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
23 | 10 | Thay Kapa (Tụ 2 chân) | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
24 | 11 | Thay Kapa (Tụ 3 chân) | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
25 | 12 | Thay rờ le máy lạnh | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
26 | 13 | Thay khởi động từ máy lạnh | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
27 | 14 | Thay quạt lồng sốc | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
28 | 15 | Thay motor quạt dàn nóng, dàn lạnh | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
29 | 16 | Tháo + lắp dàn nóng | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
30 | 17 | Tháo + lắp dàn lạnh | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
31 | 18 | Tháo + lắp cả bộ | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
32 | 19 | Nạp gas | - | Máy lạnh treo tường ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
33 | 20 | Vệ sinh máy lạnh Cassette âm trần | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | Công suất 1.5HP | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
34 | 21 | Vệ sinh máy lạnh Cassette âm trần | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | Công suất 2.0HP | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
35 | 22 | Vệ sinh máy lạnh Cassette âm trần | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | Công suất 2.5HP | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
36 | 23 | Vệ sinh máy lạnh tủ đứng đặt sàn nối ống gió | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | DAIKIN 2 cục Công suất : 15 HP - 160.000 Btu/h | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
37 | 24 | Vệ sinh máy lạnh Cassette âm trần | 2 Cụm (Cụm nóng và Cụm lạnh) | Công suất 4.0HP | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
38 | 25 | Sửa board máy lạnh không nguồn (board dàn lạnh) | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
39 | 26 | Sửa board máy lạnh không nguồn (board dàn nóng) | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
40 | 27 | Sửa board nhận tín hiệu (máy không nhận remote) | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
41 | 28 | Hút chân không máy lạnh | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
42 | 29 | Khắc phục xì dàn, bơm gas máy lạnh hoàn toàn | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
43 | 30 | Khắc phục xì tán, bơm gas máy lạnh hoàn toàn | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
44 | 31 | Thay Kapa (Tụ 2 chân) | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
45 | 32 | Thay Kapa (Tụ 3 chân) | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
46 | 33 | Thay rờ le máy lạnh | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
47 | 34 | Thay khởi động từ máy lạnh | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
48 | 35 | Thay quạt lồng sốc | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
49 | 36 | Thay motor quạt dàn nóng, dàn lạnh | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Cái | 01 | |||||||||||||||||||
50 | 37 | Tháo + lắp dàn nóng | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
51 | 38 | Tháo + lắp dàn lạnh | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
52 | 39 | Tháo + lắp cả bộ | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
53 | 40 | Nạp gas | - | Máy lạnh âm trần ( 1.0HP đến 2.5HP) | Lần | 01 | |||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||
55 | Bảng chào giá này đã bao gồm thuế và các chi phí có liên quan đến việc vận chuyển, cung cấp, lắp đặt, bảo hành... theo yêu cầu đã nêu trong Thông báo của Trường mà chúng tôi đã nhận được. Bảng chào giá này có hiệu lực trong thời gian 60 ngày, kể từ ngày phát hành. | ||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||
57 | Đại diện hợp pháp của đơn vị chào giá | ||||||||||||||||||||||||
58 | [Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] | ||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||
74 | Yêu cầu kỹ thuật vệ sinh máy lạnh - Vệ sinh kiểm tra tổng quan hệ thống máy lạnh. - Cảnh báo cho bên A khi có thiết bị hư hỏng, để có phương án giải quyết phù hợp. * Đối với dàn nóng: - Kiểm tra đầu đấu nối điện, xiết lại nếu cần thiết. - Kiểm tra hoạt động của máy nén. - Kiểm tra tình trạng hoạt động của môtơ quạt. - Vệ sinh dàn lạnh trao đổi nhiệt. - Kiềm tra lượng gas hao hụt, bơm thêm gas khi cần (báo lại cho bên A trước khi thực hiện) - Kiểm tra tụ điện block và quạt, khởi động từ, phin lọc và đầu côn nối ống đồng,... * Đối với dàn lạnh: - Vệ sinh quạt lồng sóc. - Vệ sinh mặt nạ ngoài. - Kiểm tra và vệ sinh lưới lọc khí. - Kiểm tra và vệ sinh máng nước. - Kiểm tra dàn trao đổi nhiệt và vệ sinh dàn trao đổi nhiệt. - Vệ sinh bơm nước dàn lạnh và kiểm tra tình trạng hoạt động của bơm. - Kiểm tra sự rò rỉ gas tại rắc co nổi, siết chặt nếu cần thiêt. - Kiểm tra ống đồng, bọc lại gen, quấn xi nếu bị tươm mồ hôi. | ||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||
76 | Lưu ý: | ||||||||||||||||||||||||
77 | - Trong trường hợp trường có yêu cầu xử lý đột xuất, nhà thầu phải bố trí nhân sự trong vòng 3 giờ kể lừ lúc nhận thông báo qua điện thoại của trường để thực hiện công việc. - Chấp hành nghiêm tất cả yêu cầu về an ninh, trật tự, an toàn vệ sinh lao động và phòng cháy chữa cháy trong quá trình làm việc tại trường. Chịu hoàn toàn trách nhiệm trong bất cứ sự cố, tai nạn nào liên quan đến quá trình thực hiện công việc của nhà thầu. - Tác phong làm việc lịch sự, hòa nhã, không nói bậy, không hút thuốc lá, gây ồn ào mất trật tự trong trường. Tuân thủ các quy định của trường và hướng dẫn của cán bộ phụ trách giám sát thực hiện công việc. Nếu vi phạm, nhà thầu phải thay đổi ngay nhân sự khác và nhân sự đó không được phép tiếp tục công việc tại trường. | ||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||
101 |