ABCDEFGIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập- Tự do- Hạnh phúc
3
4
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
5
KỲ THI NGÀY 08/11/2020 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHĐN
6
7
Phòng thi:01(H301)
8
Môn thi:……………………………
9
10
TTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHNƠI SINHLỚPSỐ TỜCHỮ KÝ TS
11
1040001Hoàng Thái An11.06.199715X3A ĐHBK109150011
12
2040002Nguyễn Hồng An27.01.199816KX1 ĐHBK118160001
13
3040003Nguyễn Ngọc An21.07.199715TDH1 ĐHBK105150228
14
4040004Cái Bảo Hoàng Anh07.09.199816X1C ĐHBK110160205
15
5040005Nguyễn Đức Anh13.12.199816X3A ĐHBK109160081
16
6040006Nguyễn Minh Anh02.09.199816CDT2 ĐHBK101160167
17
7040007Nguyễn Quang Anh05.10.199716KX2 ĐHBK118160061
18
8040008Nguyễn Tuấn Anh28.02.199715X3A ĐHBK109150012
19
9040009Nguyễn Tuấn Anh05.06.199816CDT2 ĐHBK101160168
20
10040010Phạm Thị Hồng Anh01.08.199716H2 ĐHBK107160078
21
11040011Trần Tuấn Anh15.07.199816X3B ĐHBK109160148
22
12040012Chu Văn Ánh02.04.199816X1A ĐHBK110160067
23
13040013Trần Thị Ánh24.07.199816MT ĐHBK117160011
24
14040014Trần Hoàng Ấn10.10.199816X3B ĐHBK109160145
25
15040015Hồ Văn Ba03.02.199514TDHCLC ĐHBK105140383
26
16040016Võ Như Sơn Bách13.06.199816X3B ĐHBK109160149
27
17040017Bùi Công Bảo08.07.199715CDT1 ĐHBK101150156
28
18040018Đặng Quốc Bảo06.06.199715H2B ĐHBK107150135
29
19040019Đặng Quốc Bảo23.08.199715THXD ĐHBK111150005
30
20040020Huỳnh Quốc Bảo07.03.199615C4A ĐHBK103150023
31
21040021Nguyễn Hoàng Bảo11.04.199816X1A ĐHBK110160069
32
22040022Nguyễn Hoàng Bảo06.01.199816X1B ĐHBK110160139
33
23040023Nguyễn Văn Bảo18.06.199715THXD ĐHBK111150006
34
24040024Trần Văn Bảo20.09.199816X3B ĐHBK109160150
35
25040025Trương Đình Bảo28.04.199715KX1 ĐHBK118150003
36
26040026Dương Chí Bằng10.12.199816C4B ĐHBK103160086
37
27040027Nguyễn Văn Trọng Bằng25.02.199816CDT2 ĐHBK101160169
38
28040028Phan Xuân Bằng10.09.199715CDT2 ĐHBK101150198
39
29040029Hồ Hữu Bền13.09.199716C1A ĐHBK101160010
40
41
Danh sách có
29 (Hai mươi chín) thí sinh
42
43
Đà Nẵng, ngày 08 tháng 11 năm 2020
44
45
46
47
48
49
50
51
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
52
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập- Tự do- Hạnh phúc
53
54
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
55
KỲ THI NGÀY 08/11/2020 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHĐN
56
57
Phòng thi:02(H302)
58
Môn thi:……………………………
59
60
TTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHNƠI SINHLỚPSỐ TỜCHỮ KÝ TS
61
1040030Nguyễn Văn Biển10.09.199716H14 ĐHBK107160002
62
2040031Trương Phú Bin17.09.199816VLXD ĐHBK109160024
63
3040032Đỗ Hữu Bình18.01.199816X1C ĐHBK110160209
64
4040033Bình12.02.199816QLCN ĐHBK118160122
65
5040034Lương Quang Bình06.08.199816CDT2 ĐHBK101160171
66
6040035Nguyễn Văn Bình11.11.199816T3 ĐHBK102160129
67
7040036Phạm Văn Bình20.11.199816X1A ĐHBK110160070
68
8040037Nguyễn Ngọc Cảm10.11.199413KX2 ĐHBK118130069
69
9040038Phạm Đình Hoàng Cao27.03.199715X1A ĐHBK110150019
70
10040039Cẩm08.03.199816T1 ĐHBK102160032
71
11040040Huỳnh Ngọc Cẩn26.07.199715TDHCLC ĐHBK105150312
72
12040041Dũ Văn Công25.11.199816X1C ĐHBK110160212
73
13040042Đường Văn Cương12.06.199816X3A ĐHBK109160086
74
14040043Trần Hữu Cương29.01.199715C1B ĐHBK101150063
75
15040044Đào Mạnh Cường30.09.199514MT ĐHBK117140005
76
16040045Đặng Quốc Cường07.08.199715DCLC ĐHBK105150188
77
17040046Hồ Quốc Cường08.09.199614D2 ĐHBK105140098
78
18040047Nguyễn Mạnh Cường13.07.199615MT ĐHBK117150022
79
19040048Nguyễn Ngọc Cường26.10.199816T2 ĐHBK102160083
80
20040049Nguyễn Quang Cường22.03.199816N2 ĐHBK104160056
81
21040050Phạm Văn Cường24.02.199514N1 ĐHBK104140010
82
22040051Phan Ngọc Cường20.11.199816KTTT ĐHBK103160147
83
23040052Tạ Quốc Cường09.08.199716N1 ĐHBK104160005
84
24040053Trần Công Cường08.06.199614MT ĐHBK117140006
85
25040054Trần Đình Cường10.12.199715X3A ĐHBK109150015
86
26040055Trần Văn Cường10.08.199715D1 ĐHBK105150018
87
27040056Võ Phúc Cường23.07.199816KTTT ĐHBK103160148
88
28040057Hà Minh Châu18.06.199816X3B ĐHBK109160151
89
29040058Phạm Minh Châu10.03.199816D2 ĐHBK105160060
90
91
Danh sách có
29 (Hai mươi chín) thí sinh
92
93
Đà Nẵng, ngày 08 tháng 11 năm 2020
94
95
96
97
98
99
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
100
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập- Tự do- Hạnh phúc