A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH DỰ THI VẤN ĐÁP HK2 NĂM HỌC 2022-2023 TRỰC TUYẾN TRÊN HỆ THỐNG LMS | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | Ca 1: 7h00 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Ca 3: 13h00 | |||||||||||||||||||||||||
8 | Địa điểm dự thi: trực tuyến trên hệ thống LMS của nhà trường | |||||||||||||||||||||||||
9 | Hướng dẫn thi trực tuyến và link thi: thông báo sau | |||||||||||||||||||||||||
10 | Sinh viên sử dụng Fillter để lọc theo MSSV/tên | |||||||||||||||||||||||||
11 | Lưu ý: các môn thi dưới bao gồm 2 phần thi: trực tiếp theo lịch đã đăng ký hiển thị trên trang tiện ích (Sinh viên tra cứu lịch thi tại trang tiện ích/xem thời khóa biểu học kỳ: https://tienichkcq.oude.edu.vn/ + thi online vấn đáp (theo lịch đính kèm) Sinh viên phải tham dự đủ 02 phần thi. Những sinh viên có ghi chú (bị khóa MSSV) phải thực hiện hoàn thành học phí + các thủ tục theo thông báo tại link: https://elo.edu.vn/?p=18673 (lưu ý tuân thủ quy định thời gian) Nếu sinh viên không thực hiện theo thông báo, sinh viên KHÔNG có tên trong danh sách dự thi + KHÔNG được tham dự thi (cả thi trực tiếp + online). Sinh viên phải đóng học phí đã ghi nợ + mở khóa MSSV + đăng ký học lại/thi lại (có đóng phí) vào các đợt đăng ký môn học trực tuyến tiếp theo. Nhà trường KHÔNG GIẢI QUYẾT nếu sinh viên thực hiện không đúng thời gian quy định | |||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | STT | MSSV | HỌ | TÊN | TÊN MÔN | MÃ MÔN | MÃ NHÓM | NGÀY THI | CA THI | GHI CHÚ | ||||||||||||||||
15 | 1 | 45202030TPE1 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | Luyện phát âm | ENGL1329 | TPE112202 | 13/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
16 | 2 | 45202030TPE1 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | Nghe - Nói 1 | ENGL1330 | TPE109602 | 20/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
17 | 3 | 70172002TPE1 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE104506 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
18 | 4 | 70172003TPE1 | Trần Thị Ngọc | Anh | Nghe - Nói 1 | ENGL1330 | TPE109602 | 20/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
19 | 5 | 70173034TPE1 | Hồ Trung | Nghĩa | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105503 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
20 | 6 | 70173046TPE2 | Liễu Phương | Thảo | Luyện phát âm | ENGL1329 | TPE112202 | 13/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
21 | 7 | 70181035TPE2 | Trần Quốc | Vũ | Nghe nói 6 | ENGL3313 | KHE01 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
22 | 8 | 70181040TPE1 | Nguyễn Phạm Phương | Thy | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
23 | 9 | 70182026TPE2 | Trịnh Hồng | Phương | Luyện phát âm | ENGL1329 | TPE112202 | 13/08/2023 | 1 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
24 | 10 | 70182026TPE2 | Trịnh Hồng | Phương | Nghe - Nói 1 | ENGL1330 | TPE109602 | 20/08/2023 | 1 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
25 | 11 | 70182035TPE1 | Đặng Long | Mẫn | Nghe nói 2 | ENGL1306 | TPE01 | 06/08/2023 | 1 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
26 | 12 | 70182035TPE1 | Đặng Long | Mẫn | Nghe nói 4 | ENGL2308 | TPE01 | 12/08/2023 | 3 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
27 | 13 | 70182035TPE1 | Đặng Long | Mẫn | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE01 | 19/08/2023 | 1 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
28 | 14 | 70183071TPE2 | Võ Minh | Quang | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105503 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
29 | 15 | 70191010TPE1 | Bùi Thị Yến | Loan | Nghe - Nói 2 | ENGL1331 | TPE209604 | 06/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
30 | 16 | 70191061TPE2 | Nguyễn Phượng | Thanh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE01 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
31 | 17 | 70191098TPE1 | Trần Ngọc Nhật | Minh | Nghe - Nói 2 | ENGL1331 | TPE209604 | 06/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
32 | 18 | 70191098TPE1 | Trần Ngọc Nhật | Minh | Nghe - Nói 3 | ENGL1332 | TPE106503 | 12/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
33 | 19 | 70191102TPE1 | Huỳnh Kim | Thoa | Nghe nói 4 | ENGL2308 | TPE01 | 12/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
34 | 20 | 70191111TPE1 | Lê Thành | Đạt | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
35 | 21 | 70191191TPE2 | Võ Thị Bích | Thủy | Luyện phát âm | ENGL1329 | TPE211005 | 13/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
36 | 22 | 70192014TPE2 | Trương Thị Thiên | Thấm | Nghe - Nói 4 | ENGL1333 | TPE5052 | 12/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
37 | 23 | 70192036TPE1 | Lê Nguyễn Dạ | Hương | Luyện phát âm Anh - Mỹ | ENGL2301 | TPE01 | 13/08/2023 | 3 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
38 | 24 | 70192036TPE1 | Lê Nguyễn Dạ | Hương | Nghe - Nói 1 | ENGL1330 | TPE01 | 20/08/2023 | 1 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
39 | 25 | 70192040TPE1 | Dương Hoàng | Kha | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102502 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
40 | 26 | 70192052TPE1 | Trần Ngọc Thiên | Trinh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE204607 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
41 | 27 | 70192067TPE2 | Lê Vũ Phương | Linh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
42 | 28 | 70193016TPE1 | Nguyễn Vũ Diệp | Linh | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE205604 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
43 | 29 | 70193019TPE1 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
44 | 30 | 70193019TPE1 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
45 | 31 | 70193025TPE5 | Đỗ Nguyên | Phúc | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
46 | 32 | 70193031TPE2 | Lê Phùng Bảo | Ngọc | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102502 | 19/08/2023 | 3 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
47 | 33 | 70193069TPE1 | Nguyễn Lưu Minh | Nhật | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE01 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
48 | 34 | 70193083TPE2 | Lê Ngọc Khánh | Nguyên | Nghe nói 4 | ENGL2308 | KHE01 | 12/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
49 | 35 | 70193090TPE1 | Trần Thị | Hiền | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE204609 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
50 | 36 | 70201008TPE2 | Nguyễn Minh | Thư | Nghe - Nói 1 | ENGL1330 | TPE109602 | 20/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
51 | 37 | 70201008TPE2 | Nguyễn Minh | Thư | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
52 | 38 | 70201009TPE1 | Nguyễn Văn Hùng | Anh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
53 | 39 | 70201010TPE1 | Huỳnh Thị Kim | Mai | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
54 | 40 | 70201020TPE5 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nghe - Nói 4 | ENGL1333 | TPE5052 | 12/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
55 | 41 | 70201020TPE5 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE01 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
56 | 42 | 70201020TPE5 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102503 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
57 | 43 | 70201051TPE1 | Nguyễn Bùi Châu Hoàng Phương | Uyên | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
58 | 44 | 70201093TPE1 | Trần Vĩnh | Thắng | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
59 | 45 | 70202002TPE2 | Nguyễn Ngọc Đoan | Trang | Nghe - Nói 3 | ENGL1332 | TPE106503 | 12/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
60 | 46 | 70202003TPE1 | Trần Nguyễn Nhật | Lam | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
61 | 47 | 70202004TPE1 | Nguyễn Minh | Thi | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE204607 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
62 | 48 | 70202006TPE2 | Phạm Văn | Tuấn | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
63 | 49 | 70202010TPE2 | Nguyễn Thị | Huyền | Nghe - Nói 2 | ENGL1331 | TPE108602 | 06/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
64 | 50 | 70202010TPE2 | Nguyễn Thị | Huyền | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105503 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
65 | 51 | 70202025TPE2 | Phan Khánh | Mai | Nghe - Nói 4 | ENGL1333 | TPE5052 | 12/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
66 | 52 | 70202031TPE2 | Ngô Ngọc Mỹ | Duyên | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE204609 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
67 | 53 | 70202042TPE2 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
68 | 54 | 70202056TPE1 | An Võ Ngọc Trường | An | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE104505 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
69 | 55 | 70202065TPE2 | Trịnh Thúy | Vy | Nghe nói 3 | ENGL2304 | TPE01 | 12/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
70 | 56 | 70202068TPE2 | Võ Phương Thùy | Trang | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
71 | 57 | 70202083TPE2 | Lê Thị Kim | Giàu | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
72 | 58 | 70202083TPE2 | Lê Thị Kim | Giàu | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE204607 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
73 | 59 | 70202089TPE2 | Lê Kim | Anh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
74 | 60 | 70202094TPE2 | Hoàng Trịnh Yến | Linh | Nghe nói 3 | ENGL2304 | TPE01 | 12/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
75 | 61 | 70202100TPE1 | Trương Thị Kim | Hằng | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
76 | 62 | 70202108TPE1 | Chu Thị Ngọc | Cẩm | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
77 | 63 | 70202116TPE1 | Lê Quang Minh | Nhựt | Nghe nói 2 | ENGL1306 | TPE01 | 06/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
78 | 64 | 70202118TPE1 | Lê Duy | Thảo | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103505 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
79 | 65 | 70202119TPE1 | Lê Thị Thảo | Quỳnh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103505 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
80 | 66 | 70202120TPE1 | Vũ Thanh | Hương | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103503 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
81 | 67 | 70202123TPE1 | Nguyễn Văn | Sáu | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103503 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
82 | 68 | 70202125TPE1 | Huỳnh Tú | Phương | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103505 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
83 | 69 | 70202134TPE1 | Nguyễn Diễm | Trinh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
84 | 70 | 70202149TPE1 | Phạm Thị Thúy | An | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103503 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
85 | 71 | 70202150TPE1 | Đỗ Phú | Khánh | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
86 | 72 | 70202151TPE1 | Lê Thị Kiều | Châu | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103503 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
87 | 73 | 70202152TPE1 | Nguyễn Tấn | Thân | Nghe nói 1 | ENGL1303 | TPE01 | 20/08/2023 | 3 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
88 | 74 | 70202152TPE1 | Nguyễn Tấn | Thân | Nghe nói 2 | ENGL1306 | TPE01 | 06/08/2023 | 1 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
89 | 75 | 70202152TPE1 | Nguyễn Tấn | Thân | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103505 | 19/08/2023 | 3 | SV bị khóa MSSV | ||||||||||||||||
90 | 76 | 70202162TPE1 | Hoàng Duy | Nam | Nghe nói 2 | ENGL1306 | TPE01 | 06/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
91 | 77 | 70202163TPE1 | Phạm Thị Mỹ | Huyền | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103503 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
92 | 78 | 70202165TPE1 | Ngô Thị Y | Thảo | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103504 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
93 | 79 | 70202165TPE2 | Phan Châu | Giang | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102502 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
94 | 80 | 70202173TPE1 | Đỗ Thị Thúy | An | Nghe nói 6 | ENGL3313 | KHE01 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
95 | 81 | 70202176TPE2 | Vương Đình Thy | Hảo | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE205603 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
96 | 82 | 70202179TPE1 | Phạm Huỳnh Ngọc | Thanh | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
97 | 83 | 70202181TPE1 | Hoàng Thị Thúy | Quyên | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103503 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
98 | 84 | 70202181TPE2 | Nguyễn Đức Thiên | Duyên | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE102501 | 19/08/2023 | 3 | |||||||||||||||||
99 | 85 | 70202191TPE2 | Phạm Hùng | Quốc | Nghe nói 5 | ENGL3312 | TPE105501 | 19/08/2023 | 1 | |||||||||||||||||
100 | 86 | 70202196TPE1 | Nguyễn Ngọc | Nhân | Nghe nói 6 | ENGL3313 | TPE103504 | 19/08/2023 | 3 |