A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | Phòng ĐT và QLSV | |||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI MÔN ANH NÂNG CAO K10 NGÀY THI 06/11/2021 | |||||||||||||||||||||||||
5 | (Cập nhật ngày 03/11/2021) | |||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Mã SV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | Phòng thi | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
7 | 1 | CD181274 | Đinh Xuân Tuấn Anh | UDPM 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
8 | 2 | CD181083 | Dương Hoàng Anh | UDPM 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
9 | 3 | CD180612 | Nguyễn Văn Bình | ĐTCN 1 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | CD180473 | Nguyễn Danh Vương Bình | KTLĐ K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
11 | 5 | CD181291 | Trương Công Cường | KTLĐ K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
12 | 6 | CD185163 | Nguyễn Đức Bình | LTMT 5 BKACAD K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | CD182549 | Ngô Đức Cảnh | Ô TÔ 9 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
14 | 8 | CD181237 | Dương Đức Chinh | Ô TÔ 11 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
15 | 9 | CD182249 | Trịnh Văn Công | CGKL K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
16 | 10 | CD182409 | Lê Quý Cường | ĐCN 4 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
17 | 11 | CD182973 | Lưu Hải Đăng | ĐTCN 3 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
18 | 12 | CD182358 | Nguyễn Tiến Đạt | ĐTCN 3 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
19 | 13 | CD180727 | Vũ Thành Đạt | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
20 | 14 | CD180189 | Bùi Thành Đạt | LTMT 5 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
21 | 15 | CD181093 | Nguyễn Văn Đạt | UDPM 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
22 | 16 | CD182573 | Nguyễn Thành Đạt | Ô TÔ 9 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
23 | 17 | CD180532 | Kim Việt Đoàn | CGKL K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
24 | 18 | CD182137 | Phùng Văn Đức | ĐCN 4 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | CD182128 | Nguyễn Minh Đức | UDPM 3 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
26 | 20 | CD180813 | Ngô Quang Đức | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
27 | 21 | CD181289 | Nguyễn Đức Duy | CĐT 2 K11 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
28 | 22 | CD182410 | Nguyễn Danh Hà | TKĐH 4 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
29 | 23 | CD181419 | Đinh Huy Hoàng | UDPM 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
30 | 24 | CD180138 | Hoàng Văn Hùng | CĐT 1 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
31 | 25 | CD180585 | Hà Xuân Hùng | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
32 | 26 | CD170429 | Phùng Quang Hưng | TKĐH 4 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
33 | 27 | CD185365 | Trần Phú Hưng | QTM 3 BKACAD K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
34 | 28 | CD180588 | Vũ Đức Huy | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
35 | 29 | CD182595 | Nguyễn Đức Hoàng Huy | LTMT 4 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | 94 | |||||||||||||||||||
36 | 30 | CD182251 | Nguyễn Hữu Huỳnh | ĐTCN 3 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
37 | 31 | CD182810 | Trương Ngọc Khánh | Ô TÔ 10 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
38 | 32 | CD180991 | Nguyễn Đức Khởi | CĐT 3 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
39 | 33 | CD181293 | Trần Minh Kiêm | UDPM 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
40 | 34 | CD182404 | Đinh Bảo Linh | ĐCN 4 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
41 | 35 | CD180142 | Lê Đình Linh | CGKL K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
42 | 36 | CD180597 | Lê Bá Lĩnh | TKĐH 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
43 | 37 | CD182958 | Nguyễn Đức Long | CGKL K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
44 | 38 | CD181967 | Vũ Thành Long | UDPM 2 K10 | Phòng thi số 1 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
45 | 39 | CD180651 | Nguyễn Trí Long | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
46 | 40 | CD180806 | Bùi Mạnh Luân | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
47 | 41 | CD182559 | Trần Đức Ngọc | QTDN K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
48 | 42 | CD181682 | Hà Công Nguyên | CGKL K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
49 | 43 | CD181448 | Nguyễn Minh Nhật | ĐCN 1 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
50 | 44 | CD181205 | Lê Quốc Oai | Ô TÔ 11 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
51 | 45 | CD181387 | Đỗ Vi Phúc | TKĐH 3 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
52 | 46 | CD180279 | Nguyễn Kim Phương | Ô TÔ 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
53 | 47 | CD180071 | Đỗ Thị Phượng | QTDN K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
54 | 48 | CD180684 | Nguyễn Minh Quân | QTM K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
55 | 49 | CD181037 | Giáp Anh Quân | KTML 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
56 | 50 | CD182772 | Nguyễn Đình Quang | ĐCN 4 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
57 | 51 | CD182997 | Phùng Văn Quang | CĐT 5 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
58 | 52 | CD182903 | Nguyễn Hùng Sơn | TKĐH 4 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
59 | 53 | CD180004 | Vũ Việt Thái | QTM K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
60 | 54 | CD180114 | Trịnh Đắc Thái | CĐT 1 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
61 | 55 | CD182684 | Trương Thanh Thiên | TKĐH 4 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
62 | 56 | CD181415 | Nguyễn Tiến Thỏa | UDPM 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
63 | 57 | CD181452 | Đinh Công Thường | ĐCN 1 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
64 | 58 | CD182680 | Vi Văn Tiến | Ô TÔ 9 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
65 | 59 | CD182625 | Đào Xuân Tiến | Ô TÔ 9 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
66 | 60 | CD180575 | Kiều Xuân Tiến | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
67 | 61 | CD180678 | Trần Văn Tiến | KTML 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
68 | 62 | CD180342 | Nguyễn Mạnh Toàn | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
69 | 63 | CD183147 | Bùi Bá Toản | CGKL K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
70 | 64 | CD181981 | Nguyễn Thị Thu Trang | KTLĐ K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
71 | 65 | CD180833 | Lê Đức Trung | UDPM 4 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
72 | 66 | CD181212 | Nguyễn Đình Trường | KTML 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
73 | 67 | CD182496 | Nguyễn Xuân Trưởng | CGKL K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
74 | 68 | CD180849 | Nguyễn Tiến Tú | UDPM 4 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
75 | 69 | CD182406 | Nguyễn Văn Tú | ĐCN 4 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
76 | 70 | CD181258 | Đoàn Phan Tú | KTML 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
77 | 71 | CD180963 | Đoàn Quốc Tuấn | QTM K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
78 | 72 | CD183081 | Nguyễn Kim Tuấn | Ô TÔ 6 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
79 | 73 | CD180655 | Phạm Duy Tùng | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
80 | 74 | CD181933 | Hà Thanh Việt | Ô TÔ 7 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
81 | 75 | CD182012 | Nguyễn Hữu Vinh | CGKL K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
82 | 76 | CD181831 | Trần Trọng Vũ | CĐT 4 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
83 | 77 | CD180577 | Nguyễn Thanh Xuân | ĐCN 2 K10 | Phòng thi số 2 | Đăng ký học | ||||||||||||||||||||
84 | 78 | CD182781 | Ngô Quốc An | LTMT 4 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
85 | 79 | CD180199 | Phạm Việt Anh | Ô TÔ 1 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
86 | 80 | CD180536 | Nguyễn Mai Anh | KTDN K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
87 | 81 | CD182432 | Nguyễn Ngọc Anh | QTM K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
88 | 82 | CD180073 | Phạm Tuấn Anh | CĐT 3 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
89 | 83 | CD181951 | Chu Duy Tuấn Anh | Ô TÔ 7 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
90 | 84 | CD180872 | Trần Tuấn Anh | UDPM 4 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
91 | 85 | CD180790 | Ngô Công Tuấn Anh | KTML 1 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
92 | 86 | CD180504 | Nguyễn Tuấn Anh | KTML 1 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
93 | 87 | CD181920 | Lê Tuấn Anh | KTML 3 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
94 | 88 | CD140483 | Nguyễn Việt Anh | ĐTCN 1 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
95 | 89 | CD180956 | Hồ Duy Anh | Ô TÔ 5 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
96 | 90 | CD162829 | Phạm Ngọc Anh | KTDN K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
97 | 91 | CD185282 | Bùi Văn Ánh | LTMT 2 BKACAD K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
98 | 92 | CD180942 | Phạm Việt Bảo | KTML 1 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
99 | 93 | CD180610 | Lưu Văn Bình | Ô TÔ 3 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi | ||||||||||||||||||||
100 | 94 | CD182535 | Mẫn Thị Thu Chà | UDPM 3 K10 | Phòng thi số 3 | Đăng ký thi |