A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | SỞ Y TẾ QUẢNG NINH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM Y TẾ ĐẦM HÀ | BẢNG CHẤM CÔNG TĂNG CƯỜNG NHÂN LỰC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | \ | Tháng 07 năm 2025 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ TT | HỌ VÀ TÊN | KHOA, PHÒNG | NGÀY TRONG THÁNG/ THỨ TRONG TUẦN | TỔNG | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | Làm buổi sáng | Làm buổi chiều | Cả ngày | Ngày công làm thêm | |||||
6 | T.Ba | T.Tư | T.Năm | T.Sáu | T.Bảy | C.Nhật | T.Hai | T.Ba | T.Tư | T.Năm | T.Sáu | T.Bảy | C.Nhật | T.Hai | T.Ba | T.Tư | T.Năm | T.Sáu | T.Bảy | C.Nhật | T.Hai | T.Ba | T.Tư | T.Năm | T.Sáu | T.Bảy | C.Nhật | T.Hai | T.Ba | T.Tư | T.Năm | |||||||||
7 | 1 | Nguyễn Văn Quảng | Ban Giám đốc | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | 0 | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 2 | Lê Anh Quyến | Ban Giám đốc | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | 0 | 0 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 3 | Đỗ Hải Quang | Tổ chức - Hành Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 4 | Đặng Văn Thông | Tổ chức - Hành Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Nguyễn Anh Tuấn | Tổ chức - Hành Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 6 | Ngô Đình Cung | Tổ chức - Hành Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Nguyễn Trọng Cương | Tổ chức - Hành Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 8 | Nguyễn Đức Mạnh | Tổ chức - Hành Chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 9 | Nguyễn Hải Bình | Phòng KH-NV-TC-KT | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | 0 | 0 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | 10 | Nguyễn Mạnh Hùng | Phòng KH-NV-TC-KT | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 11 | Đinh Hương Thảo | Phòng KH-NV-TC-KT | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 12 | Đinh Thị Ngọc Tuyền | Phòng KH-NV-TC-KT | Cả ngày | Cả ngày | 0 | 0 | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Hoàng Minh Sơn | Phòng KH-NV-TC-KT | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 14 | Đinh Trần Chiến | Phòng KH-NV-TC-KT | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 15 | Hà Thị Tỉnh | Phòng KH-NV-TC-KT | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 16 | Hoàng Minh Tuấn | Phòng KH-NV-TC-KT | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 17 | Cao Xuân Đại | Phòng KH-NV-TC-KT | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 18 | Phạm Thị Trang | Phòng KH-NV-TC-KT | Cả ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | 19 | Lê Thị Hậu | Phòng KH-NV-TC-KT | Cả ngày | 0 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 20 | Lê Quang Hưng | Phòng KH-NV-TC-KT | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | 0 | 0 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
27 | 21 | Đặng Thành Dũng | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 22 | Đặng Thị Thủy | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | 23 | Hoàng Trung Hiếu | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 24 | Nguyễn Tiến Dũng | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 25 | Lương Thị Thúy | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 26 | Nguyễn Thị Thủy | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | 27 | Hoàng Thị Sáu | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 28 | Nình Thị Hạnh | Phòng Điều dưỡng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 29 | Hà Thị Xuân | Phòng Dân Số - Truyền thông và GDSK | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 30 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Phòng Dân Số - Truyền thông và GDSK | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | 31 | Đinh Thị Biên | Phòng Dân Số - Truyền thông và GDSK | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 32 | Hoàng Văn Hà | Phòng Dân Số - Truyền thông và GDSK | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 33 | Đỗ Thị Thanh Hương | Phòng Dân Số - Truyền thông và GDSK | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 34 | Hà Thị Thanh Viện | Phòng Dân Số - Truyền thông và GDSK | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 35 | Lê Thị Hồng Nhung | Khoa Khám bệnh | Cả ngày | 0 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 36 | Dương Thị Thủy | Khoa Khám bệnh | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 37 | Nguyễn Văn Hồng | Khoa Khám bệnh | LBS | Cả ngày | LBS | Cả ngày | 2 | 0 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | 38 | Hoàng Đức Tâm | Khoa Khám bệnh | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | LBS | LBS | 5 | 0 | 1 | 3,5 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | 39 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Khoa Khám bệnh | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 40 | Hoàng Thị Chiến | Khoa Khám bệnh | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 41 | Phan Thị Tuyển | Khoa Khám bệnh | LBS | Cả ngày | Cả ngày | 1 | 0 | 2 | 2,5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 42 | Nguyễn Thu Phương | Khoa Khám bệnh | Cả ngày | LBS | 1 | 0 | 1 | 1,5 | |||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 43 | Trần Thị Lan | Khoa Khám bệnh | LBS | LBS | 2 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 44 | Lê Chung Đức | Khoa Khám bệnh | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 45 | Nguyễn Mạnh Hưng | Khoa Khám bệnh | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | Cả ngày | 3 | 0 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
52 | 46 | Dịp Tiến Phúc | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 47 | Bùi Đức Anh | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 48 | Lê Khắc Kiên | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | Cả ngày | LBS | LBS | LBS | 4 | 0 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
55 | 49 | Nguyễn Đức Tuyến | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | 1 | 0 | 0 | 0,5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 50 | Hà Thị Nguyệt | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 51 | Hoàng Văn Hiệp | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | Cả ngày | Cả ngày | 1 | 0 | 2 | 2,5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 52 | Phạm Huy Phúc | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | LBS | Cả ngày | 2 | 0 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 53 | Đỗ Hùng Sum | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | LBS | 2 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 54 | Lê Thị Thanh Huyền | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | LBS | LBS | LBS | 4 | 0 | 0 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
61 | 55 | Đinh Thị Hằng | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | LBS | Cả ngày | 2 | 0 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 56 | Ngô Xuân Chiếm | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | LBS | LBS | 3 | 0 | 0 | 1,5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 57 | Tôn Thị Dư | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | Cả ngày | LBS | Cả ngày | LBS | 1 | 0 | 2 | 2,5 | |||||||||||||||||||||||||||||
64 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | LBS | LBS | 2 | 0 | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Đỗ Thị Thoa | Khoa Ngoại - RHM-Mắt-TMH | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 58 | Phạm Đức Thịnh | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | LBS | LBS | LBS | Cả ngày | 3 | 0 | 1 | 2,5 | |||||||||||||||||||||||||||||
67 | 59 | Phạm Thị Hoàn | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | Cả ngày | LBS | Cả ngày | Cả ngày | LBS | LBS | 3 | 0 | 3 | 4,5 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | Cầm Văn Hoàng | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | LBS | LBS | Cả ngày | 2 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 60 | Lê Văn Lân | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | Cả ngày | 0 | 0 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 61 | Đặng Thanh Hiệp | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 62 | Lâm Thị Hà | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | LBS | LBS | 2 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 63 | Dương Công Trí | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 64 | Lương Văn Thanh Tuấn | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | Cả ngày | LBS | Cả ngày | Cả ngày | LBS | Cả ngày | Cả ngày | 2 | 0 | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | 65 | Bùi Thị Kim Loan | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | LBS | LBS | 2 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 66 | Lê Văn Chiến | Khoa PT-GM-HS-CC & chống độc | LBS | Cả ngày | LBS | LBS | 3 | 0 | 1 | 2,5 | |||||||||||||||||||||||||||||
76 | 67 | Chìu Quay Ngằn | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | LBS | Cả ngày | 1 | 0 | 1 | 1,5 | |||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 68 | Hoàng Hà Khánh | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | 69 | Nguyễn Thị Trang | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | Cả ngày | Cả ngày | LBC | Cả ngày | LBS | 1 | 1 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
79 | 70 | Đào Thúy Hằng | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 71 | Lê Văn Trọng | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 72 | Phạm Thị Trung Thu | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | LBS | Cả ngày | Cả ngày | 1 | 0 | 2 | 2,5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 73 | Sẻn Thị Lý | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | LBS | Cả ngày | 1 | 0 | 1 | 1,5 | |||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 74 | Chu Thị Dung | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 75 | Ngô Quang Vinh | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | LBS | 1 | 0 | 0 | 0,5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 76 | Nguyễn Văn Sùng | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | Cả ngày | Cả ngày | LBS | LBS | LBS | 4 | 0 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | 77 | Đinh Hoàng Hải | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | Cả ngày | LBS | LBS | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | 6 | 0 | 2 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
87 | 78 | Nềnh Quốc Thắng | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | Cả ngày | LBS | 4 | 0 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | 79 | Hoàng Văn Trung | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | LBS | LBS | LBS | LBS | LBS | 5 | 0 | 0 | 2,5 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | 80 | Tô Thị Yến | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | 4 | 0 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | 81 | Đinh Thị Hiền | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | LBS | 4 | 0 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | 82 | Nguyễn Trung Hiếu | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | LBS | LBS | 6 | 0 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | 83 | Lỷ Thị Mai | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | LBS | 2 | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 84 | Đào Văn Giáp | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh | LBS | LBS | LBS | LBS | Cả ngày | LBS | 4 | 0 | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 85 | Quy Thị Hường | Khoa CSSKSS & Phụ sản | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | LBS | Cả ngày | Cả ngày | Cả ngày | 1 | 0 | 6 | 6,5 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | 86 | Đinh Thị Hà Quyên | Khoa CSSKSS & Phụ sản | LBS | LBS | LBS | 3 | 0 | 0 | 1,5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
96 | 87 | Lê Bích Hậu | Khoa CSSKSS & Phụ sản | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | 88 | Nguyễn Thị Thanh Nhài | Khoa CSSKSS & Phụ sản | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 89 | Trần Thị Xen | Khoa CSSKSS & Phụ sản | Cả ngày | LBS | LBS | 2 | 0 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 90 | Đặng Thị Phương | Khoa CSSKSS & Phụ sản | LBS | Cả ngày | LBS | 2 | 0 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
100 | 91 | Phạm Thị Hạnh | Khoa CSSKSS & Phụ sản | 0 | 0 | 0 | 0 |