ABCDFGKLMNQSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMAN
1
KHOA KINH TẾ31,320,54
2
DANH SÁCH THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022 -2023
3
Tên học phần: Kinh tế chính trị Mác - Lênin Mã học phần: 191092038 Số tín chỉ: 02
4
Khóa 27- XDNgày thi: 03/01/2023
5
Chú ý
Hình thức thi: Trắc nghiệm máy
SV xem kỹ các thông tin. Mọi thắc mắc chỉ giải đáp trước 10g00 ngày 29-12-2022.
Liên hệ C. Phương 0982.221374 (vào giờ hành chính)
6
TTMSVHODEMTENLOP
GHICHU
P. THINGAY
THI
GIO
THI
PHUT
THI
K.TRAKTDIEMVIPHAMLYDO
KTMATDIEN
KTQUETTHE
KTDANGTHI
KTCODIEM
TENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
12722226395Hoàng Trần TúAnhXD27.01D703
03/01/23
9303,8
8
22722151499Đặng HùngAnhXD27.01D703
03/01/23
9308,3
9
3
2722217202
Đào ThànhĐạiXD27.01D703
03/01/23
9307,5
10
4
2722235708
Nguyễn MinhĐứcXD27.01D703
03/01/23
9303,5264
11
52722151509Vi ViệtĐứcXD27.01D703
03/01/23
9307,5
12
62722151505Đinh QuangDuyXD27.01D703
03/01/23
9307,3
13
7
2722241400
Vũ ThuXD27.01D703
03/01/23
9308,0
14
82722151510Đỗ MạnhHiệpXD27.01KĐTD703
03/01/23
930
15
9
2722240897
Bùi VănHiếuXD27.01D703
03/01/23
9308,0
16
10
2722212486
Đặng NgọcKhánhXD27.01D703
03/01/23
9303,8
17
112722226301Trần TrungKiênXD27.01D703
03/01/23
9307,8
18
122722151524Phạm VănLươngXD27.01D703
03/01/23
9307,5
19
13
2722250573
Nguyễn ĐứcMạnhXD27.01D703
03/01/23
9307,5
20
14
2722246785
Bùi DoãnMinhXD27.01D703
03/01/23
9304,3
21
15
2722225404
Lê MinhNamXD27.01D703
03/01/23
9307,5
22
162722225305Lâm NguyênPhongXD27.01D703
03/01/23
9307,5
23
17
2722215790
Trần AnhQuânXD27.01D703
03/01/23
9303,5
24
18
2722246819
Hoàng PhúQuýXD27.01D703
03/01/23
9308,3
25
19
2722210240
Dương VănQuyếnXD27.01D703
03/01/23
9308,3
26
202722151532Trần VănTàiXD27.01D703
03/01/23
9307,8
27
21
2722210771
Lê HồngTháiXD27.01D703
03/01/23
9303,8
28
222722151534Nguyễn HồngThànhXD27.01D703
03/01/23
9308,3
29
232722151535Hoàng ĐứcThịnhXD27.01D703
03/01/23
9306,8
30
242722220010Dương MạnhTuấnXD27.01D703
03/01/23
9304,0
31
252722151538Nguyễn AnhTuấnXD27.01D703
03/01/23
9307,5
32
26
2722212294
Lê QuốcViệtXD27.01D703
03/01/23
9307,3
33
272722151539Lê QuangVinhXD27.01D703
03/01/23
9308,5
34
282722151541Nguyễn LongXD27.01D703
03/01/23
9308,0
35
292722150962Trương Đức Minh ThanhXD27.01D703
03/01/23
9307,8
36
302722151508Đinh An ĐôngXD27.01D703
03/01/23
9308,0
37
12722151498Nguyễn Việt PhúAnXD27.02D703
03/01/23
10307,6
38
22722216661Bùi TháiBảoXD27.02KĐTD703
03/01/23
1030
39
32722151500Trần VănChiếnXD27.02D703
03/01/23
10307,6
40
42722151501Nguyễn ThànhCôngXD27.02D703
03/01/23
10307,6
41
5
2722240208
Nguyễn ThànhĐạtXD27.02D703
03/01/23
10303,5
42
62722151502Vũ QuangDoanhXD27.02D703
03/01/23
10307,0
43
72722151504Phùng Ngọc VũDũngXD27.02D703
03/01/23
10307,5
44
82722151506Nguyễn BìnhDươngXD27.02KĐTD703
03/01/23
1030
45
92722151512Nguyễn HảiHoàngXD27.02D703
03/01/23
10307,3
46
102722151514Lê VănHùngXD27.02D703
03/01/23
10306,3
47
112722226240Phạm VănHưngXD27.02KĐTD703
03/01/23
1030
48
122722151517Bùi HoàngHưngXD27.02D703
03/01/23
10305,3
49
132722151515Doãn GiaHuyXD27.02D703
03/01/23
10307,8
50
142722210176Trần PhạmHuỳnhXD27.02D703
03/01/23
10307,3
51
152722246799Phạm QuangKhảiXD27.02D703
03/01/23
10307,3
52
162722151521Phạm ThànhLâmXD27.02D703
03/01/23
10307,3
53
172722221123Bùi Đình TùngLinhXD27.02D703
03/01/23
10307,3
54
182722151522Trần Văn PhươngLinhXD27.02D703
03/01/23
10307,5
55
192722245615Phan ĐứcLươngXD27.02KĐTD703
03/01/23
1030
56
202722151526Nguyễn TiếnMạnhXD27.02D703
03/01/23
10308,0
57
212722151527Nguyễn VănMạnhXD27.02D703
03/01/23
10306,8
58
222722217177Hà ThanhPhongXD27.02D703
03/01/23
10307,3
59
232722226507Phùng KhắcQuangXD27.02D703
03/01/23
10307,3
60
242722250129Đoàn VănSơnXD27.02D703
03/01/23
10307,6
61
252722151531Đỗ Nguyễn NgọcSơnXD27.02D703
03/01/23
10306,8
62
262722213159Đặng ThuTrangXD27.02D703
03/01/23
10308,0
63
272722151537Kim ĐìnhTrườngXD27.02D703
03/01/23
10303,3
64
282722151540Đàm QuangVĩnhXD27.02D703
03/01/23
10307,3
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100