| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | mã sinh viên | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Khóa đào tạo | Ngành đào tạo | |||||||||||||||||
2 | 1 | 23034118 | Đoàn Thị Thu Anh | Nữ | 01/09/2002 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
3 | 2 | 23034119 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 12/04/1999 | Ninh Bình | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
4 | 3 | 23034120 | Mai Linh | Nữ | 28/01/1997 | Lạng Sơn | Tày | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
5 | 4 | 23034121 | Phạm Kế Lượng | Nam | 25/06/1994 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
6 | 5 | 23034122 | Mùi Văn Nhật | Nam | 28/10/1986 | Sơn La | Mường | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
7 | 6 | 23034123 | Đào Phương Nhi | Nữ | 05/01/2000 | Quảng Ninh | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
8 | 7 | 23034124 | Đỗ Hồng Quân | Nam | 13/01/1993 | Phú Thọ | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
9 | 8 | 23034125 | Đào Thị Tuấn Tú | Nữ | 08/11/1986 | Phú Thọ | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
10 | 9 | 23034126 | Nguyễn Anh Tú | Nam | 17/07/1988 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
11 | 10 | 23034127 | Nguyễn Đức Tùng | Nam | 03/04/1986 | Hải Phòng | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
12 | 11 | 23034128 | Phạm Anh Tùng | Nam | 05/08/2005 | Hải Dương | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
13 | 12 | 23034129 | Hồ Hiền Thanh | Nữ | 13/12/2003 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
14 | 13 | 23034130 | Đỗ Tiến Thành | Nam | 24/10/1994 | Phú Thọ | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
15 | 14 | 23034131 | Đào Thị Phương Thảo | Nữ | 05/01/2003 | Hải Phòng | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
16 | 15 | 23034132 | Lê Xuân Thu | Nam | 30/04/1988 | Thái Bình | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
17 | 16 | 23034133 | Đỗ Thu Thủy | Nữ | 13/04/1996 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
18 | 17 | 23034134 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 13/09/1998 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
19 | 18 | 23034135 | Nguyễn Xuân Trường | Nam | 22/01/1974 | Hải Dương | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
20 | 19 | 23034136 | Nguyễn Khánh Vân | Nữ | 17/11/1994 | Lào Cai | Tày | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
21 | 20 | 23034137 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 22/02/1998 | Hải Dương | Kinh | QH-2023-X | Báo chí | |||||||||||||||||
22 | 21 | 23034138 | Nguyễn Thanh Hà An | Nữ | 13/03/2001 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
23 | 22 | 23034139 | Nguyễn Mai Anh | Nữ | 19/08/1995 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
24 | 23 | 23034140 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 05/07/2001 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
25 | 24 | 23034141 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 16/11/1999 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
26 | 25 | 23034142 | Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 20/08/1993 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
27 | 26 | 23034143 | Thiều Ngọc Anh | Nữ | 16/10/1989 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
28 | 27 | 23034144 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 19/03/2000 | Nam Định | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
29 | 28 | 23034145 | Ngô Hải Anh | Nữ | 29/07/1988 | Bắc Giang | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
30 | 29 | 23034146 | Vũ Thị Phương Anh | Nữ | 28/11/1982 | Hòa Bình | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
31 | 30 | 23034147 | Phạm Lan Anh | Nữ | 27/09/1988 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
32 | 31 | 23034148 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 16/04/1995 | Điện Biên | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
33 | 32 | 23034149 | Nguyễn Diệp Anh | Nữ | 27/12/2000 | Lạng Sơn | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
34 | 33 | 23034150 | Trịnh Kim Anh | Nữ | 26/01/1989 | Quảng Ninh | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
35 | 34 | 23034151 | Đoàn Vân Anh | Nữ | 24/06/1991 | Lào Cai | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
36 | 35 | 23034152 | Phạm Vân Anh | Nữ | 16/04/1986 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
37 | 36 | 23034153 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 26/08/1998 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
38 | 37 | 23034154 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 11/11/1997 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
39 | 38 | 23034155 | Vũ Kim Anh | Nữ | 04/10/1993 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
40 | 39 | 23034156 | Nguyễn Nguyệt Ánh | Nữ | 11/08/1995 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
41 | 40 | 23034157 | Tưởng Thị Thanh Bình | Nữ | 26/09/1998 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
42 | 41 | 23034158 | Đàm Thị Thu Bình | Nữ | 30/09/1981 | Vĩnh Phúc | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
43 | 42 | 23034159 | Ngô Sỹ Bổng | Nam | 09/03/2000 | Nghệ An | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
44 | 43 | 23034160 | Phạm Hùng Cường | Nam | 28/10/1988 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
45 | 44 | 23034161 | Đặng Minh Châu | Nữ | 27/02/1996 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
46 | 45 | 23034162 | Nguyễn Minh Châu | Nữ | 07/10/2000 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
47 | 46 | 23034163 | Trần Linh Chi | Nữ | 14/12/1998 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
48 | 47 | 23034164 | Dương Thùy Chi | Nữ | 03/09/1971 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
49 | 48 | 23034165 | Nguyễn Thị Dinh | Nữ | 29/10/1998 | Thái Bình | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
50 | 49 | 23034166 | Ngô Thị Hạnh Dung | Nữ | 06/12/1994 | An Giang | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
51 | 50 | 23034167 | Lê Thị Kim Dung | Nữ | 13/11/1987 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
52 | 51 | 23034168 | Hà Thị Phương Dung | Nữ | 10/10/1985 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
53 | 52 | 23034169 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 29/10/1996 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
54 | 53 | 23034170 | Nguyễn Huy Dũng | Nam | 02/09/1988 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
55 | 54 | 23034171 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 10/02/2000 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
56 | 55 | 23034172 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 09/05/2000 | Cần Thơ | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
57 | 56 | 23034173 | Bùi Thị Thùy Dương | Nữ | 12/02/1997 | Hải Phòng | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
58 | 57 | 23034174 | Trần Quốc Đạt | Nam | 18/10/1996 | Nghệ An | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
59 | 58 | 23034175 | Phan Trung Đạt | Nam | 25/01/2000 | Thái Bình | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
60 | 59 | 23034176 | Phan Hải Đăng | Nam | 16/02/1984 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
61 | 60 | 23034177 | Bùi Thị La Giang | Nữ | 25/04/1987 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
62 | 61 | 23034178 | Tạ Thị Hương Giang | Nữ | 14/11/1991 | Phú Thọ | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
63 | 62 | 23034179 | Phạm Thị Châu Giang | Nữ | 08/03/1991 | Khánh Hòa | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
64 | 63 | 23034180 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Nữ | 12/07/1996 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
65 | 64 | 23034181 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 20/11/1991 | Hải Dương | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
66 | 65 | 23034182 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 01/12/1983 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
67 | 66 | 23034183 | Nguyễn Cẩm Hà | Nữ | 01/09/1992 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
68 | 67 | 23034184 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 10/06/1993 | Nam Định | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
69 | 68 | 23034185 | Phạm Hoàng Hải | Nam | 19/05/1990 | Nam Định | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
70 | 69 | 23034186 | Trần Thị Thu Hằng | Nữ | 20/12/1988 | Hà Nam | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
71 | 70 | 23034187 | Vũ Thị Hằng | Nữ | 19/02/1994 | Thái Bình | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
72 | 71 | 23034188 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Nữ | 27/10/1994 | Nghệ An | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
73 | 72 | 23034189 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 27/06/1974 | Quảng Ninh | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
74 | 73 | 23034190 | Lê Thị Minh Hằng | Nữ | 04/06/1995 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
75 | 74 | 23034191 | Trần Thị Thúy Hằng | Nữ | 11/03/1985 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
76 | 75 | 23034192 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 11/07/1982 | Hưng Yên | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
77 | 76 | 23034193 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 04/07/1992 | Sơn La | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
78 | 77 | 23034194 | Trần Vũ Thanh Hiền | Nữ | 30/11/2000 | Thái Bình | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
79 | 78 | 23034195 | Chu Dũng Hiệp | Nam | 16/09/1998 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
80 | 79 | 23034196 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 09/05/2000 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
81 | 80 | 23034197 | Lương Trung Hiếu | Nam | 24/06/2000 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
82 | 81 | 23034198 | Đào Thị Việt Hòa | Nữ | 10/01/1988 | Hưng Yên | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
83 | 82 | 23034199 | Bùi Ngọc Hòa | Nữ | 01/08/2001 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
84 | 83 | 23034200 | Phan Thị Hoài | Nữ | 25/02/1986 | Nam Định | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
85 | 84 | 23034201 | Hoàng Văn Hoàn | Nam | 25/07/1977 | Thái Bình | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
86 | 85 | 23034202 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 01/12/1997 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
87 | 86 | 23034203 | Trần Thị Hồng | Nữ | 26/03/1987 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
88 | 87 | 23034204 | Nguyễn Thị Bích Hồng | Nữ | 28/03/1982 | Thanh Hóa | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
89 | 88 | 23034205 | Nhữ Quang Huy | Nam | 30/01/1996 | Hải Dương | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
90 | 89 | 23034206 | Trần Quang Huy | Nam | 04/04/1994 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
91 | 90 | 23034207 | Phạm Sỹ Huy | Nam | 12/08/1999 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
92 | 91 | 23034208 | Vũ Thanh Huyền | Nữ | 25/05/1990 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
93 | 92 | 23034209 | Nguyễn Thu Huyền | Nữ | 23/08/1993 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
94 | 93 | 23034210 | Nguyễn Tùng Hưng | Nam | 16/04/1995 | Vĩnh Phúc | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
95 | 94 | 23034211 | Chu Ngọc Hương | Nữ | 15/03/1998 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
96 | 95 | 23034212 | Khuất Thị Hương | Nữ | 14/11/1991 | Phú Thọ | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
97 | 96 | 23034213 | Trương Diệu Hương | Nữ | 28/02/1983 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
98 | 97 | 23034214 | Đoàn Thanh Hương | Nữ | 04/05/1990 | Yên Bái | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
99 | 98 | 23034215 | Đỗ Thị Hường | Nữ | 18/12/1986 | Hưng Yên | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học | |||||||||||||||||
100 | 99 | 23034216 | Nguyễn Trung Kiên | Nam | 08/09/2000 | Hà Nội | Kinh | QH-2023-X | Tâm lý học |