ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ TP.HCM
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
4
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ TRẢ ĐIỂM I
HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 2022-2023
5
Lưu ý:
- Sinh viên nộp đơn trả điểm I (Xóa điểm I) trực tiếp tại P.ĐTĐH - O2.708 đến ngày 22/7/2023.
- Trong thời hạn 01 năm kể từ ngày xét hoãn thi (Nhận điểm I), SV không thực hiện trả điểm I , điểm I tự động được chuyển sang điểm 0).
- Sinh viên hoàn tất học phí trước khi tham gia kỳ thi.
6
7
SttMã SVHọ lótTênMã MHTên môn họcSố TCNhóm thiTổ thiNgày thiTiết bắt đầuGiờ thiMã phòngGhi chú
8
1BABAUH20007Bùi ThanhNhiBA164IU
Production and Operations Management
3.000100111/08/2023713g00A1.109
9
2BABAUH20007Bùi ThanhNhiBA016IUFundamentals of Financial Management3.000100107/08/2023713g00A1.109
10
3BABAUH20007Bùi ThanhNhiBA010IUManagerial Accounting3.000100109/08/2023108g00A1.205
11
4BABAIU19267Nguyễn HoàngNhiBA161IUBusiness Research Methods3.000100110/08/2023915g15A1.109
12
5BABAUH20007Bùi ThanhNhiPE010IUVietnamese History and Culture3.000100108/08/2023713g00A1.208
13
6BTBCIU18122Nguyễn Ngọc MinhPhươngBTBC413IUClinical Biochemistry3.000100109/08/2023310g15A2.411
14
7IELSIU20394Trịnh Thị NamPhươngMA023IUCalculus 34.000100207/08/2023713g00A2.104
15
8IELSIU20394Trịnh Thị NamPhươngPE018IU
History of Vietnamese Communist Party
2.000100212/08/2023108g00A1.109
16
9IELSIU18132Vũ Nguyễn ThanhTâmPH015IUPhysics 33.000100210/08/2023713g00A1.207A
17
10BABAWE20154Trần BíchKhuêBA282IUMath for Business4.000100110/08/2023310g15A1.303
18
11IEIEIU20080Nguyễn TấnQuangMA027IUApplied Linear Algebra2.000100109/08/2023713g00A2.309
19
12BABAIU20177Mai Trương HạUyênBA123IUPrinciples of Management3.000100109/08/2023108g00A2.312
20
13BABAWE20119Nguyễn Thị BảoChâuBA018IUQuality Management3.000200107/08/2023310g15A1.603
21
14BAFNIU20244Nguyễn Lan AnhPE018IU
History of Vietnamese Communist Party
2.000100212/08/2023108g00A1.109
22
15BTBCIU18124Nguyễn Hoàng KimLongPH013IUPhysics 12.000100211/08/2023713g00A1.202
23
16IELSIU21336Võ Thị PhướcNguyênMA027IUApplied Linear Algebra2.000100109/08/2023713g00A2.309
24
17BAFNIU19185Nguyễn Võ ThiênTrangBA169IUManagement Information Systems3.000100109/08/2023915g15A1.309
25
18BABAWE19372Lê Quốc HuyBA123IUPrinciples of Management3.000100109/08/2023108g00A2.312
26
19BABAWE20078Nguyễn ThiênTrangBA118IUIntroduction to Psychology3.000100109/08/2023108g00A1.201
27
20BAFNIU20359Phan HữuNghĩaBA161IUBusiness Research Methods3.000100108/10/2023915g15A1.109
28
21BAFNIU19148Lê Ngọc BíchPhượngBA087IUTaxation3.000100109/08/2023310g15A1.303
29
22BABAWE20032Lê Huỳnh Phương NamPE014IUEnvironmental Science3.000200208/08/2023310g15A1.208
30
23IELSIU20396Hàng Nguyễn MinhQuânMA023IUCalculus 34.000100207/08/2023713g00A2.104
31
24BTBCIU18147Vũ Nguyễn DiệuLinhEN011IUWriting AE22.000100110/08/2023310g15A1.208
32
25ITITIU22242Nguyễn ĐăngKhiêmMA001IUCalculus 14.000100107/08/2023713g00A1.303
33
26ITITIU22242Nguyễn ĐăngKhiêmEN007IUWriting AE12.000200110/8/2023108g00A1.202
34
27ITITIU22242Nguyễn ĐăngKhiêmPH013IUPhysics 12.000100211/8/2023713g00A1.202
35
28ITITIU22242Nguyễn ĐăngKhiêmPH014IUPhysics 22.000100209/08/2023915g15A1.204
36
29
37
30
38
31
39
32
40
33
41
34
42
35
43
36
44
37
45
38
46
39
47
40
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100