ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Đơn vị :
2
TÌNH HÌNH SỐ LIỆU PHÁT TRIỂN THCS
3
SƠ KẾT NĂM HỌC 2023-2024
4
5
CHỈ TIÊUTổng sốLớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9
6
1. Trường16XXXX
7
Trong đóxxxxx
8
Đạt chuẩn QG16XXXX
9
§         Dạy 2 buổi/ngàyXXXX
10
2. Lớpxxxxx
11
Đầu năm31691806382
12
Cuối năm31691806382
13
§         Lớp học 2 buổi/ngày14639353240
14
3. Học sinhxxxxx
15
Kế hoạch được giao115733467296523072834
16
Đầu năm116013574293822822807
17
So KH đạt (%)100,24103,0999,0998,9299,05
18
Giữa năm113533517287722172742
19
Tỉ lệ tăng, giảm (%)-2,143.381,262.747,622.094,182.613,93
20
§         Học sinh học 2 buổi/ngày385510959028431015
21
4. Giáo viênxxxxx
22
Tổng số425xxxx
23
Trong đó đạt trình độ trên chuẩn217xxxx
24
§         Tỉ lệ giáo viên/lớp1,34xxxx
25
5. Cơ sở vật chấtxXXXX
26
Phòng học221XXXX
27
Trong đóxXXXX
28
ü      Kiên cố226XXXX
29
ü      Cấp 421XXXX
30
ü      Tre lá, tạm bợ0XXXX
31
Tỉ lệ lớp/phòng1,43XXXX
32
Thư viện16XXXX
33
Phòng TNTH26XXXX
34
Phòng bộ môn80XXXX
35
Chổ ngồi9654XXXX
36
§         Tỉ lệ HS/chổ ngồi1,18XXXX
37
38
Ghi chú :
39
* Số liệu học sinh đầu năm phải là con số báo cáo thống kê EMIS đầu năm
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100