ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
TRUNG ƯƠNG - NHA TRANG
4
5
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN TRỢ CẤP XÃ HỘI, HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
6
(Kèm theo Quyết định số: 77/QĐ-CĐSPTWNT ngày 12 tháng 03 năm 2024 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha trang)
7
8
9
1. Đối tượng sinh viên người dân tộc - Vùng cao Khu vực 135 theo QĐ 900/TTg-CP
10
11
TTMã sinh viênHọ và tênGiới tínhNgày sinhLớpĐối tượngHộ khẩu thường trú Tiền/ tháng T.gian hưởng Thành tiền Số CMNDSố tài khoản cá nhânNgân hàng
12
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8) (9) (10) (11) (12)(13)(14)
13
12172010115Hoàng Thị MaiThiNữM26CNùngđội 7, Ia Puch, Huyện Chư Prông, Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 Đông Á
14
22172010294Chamaléa ThịDuyênNữM26HRaglaiXã Phước Chính, Huyện Bác ái, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
15
32172010209Mai ThịHuệNữM26HRaglaith Đá Mài Trên, Xã Phước Kháng, Huyện Thuận Bắc, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
16
42172010354Cao Thị MinhHươngNữM26HRaglaith Tha Mang, Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn, Khánh Hoà 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
17
52172010364YPaoNữM26HXê đăngth Kon Teo, Đăk Long, Đăk Hà, Kon Tum 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
18
62272010011Nay H' ChaiNữM27AJraiBuôn Sai, Chư Ngọc, Krông Pa, Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
19
72272010110Pinăng Thị MẫnNữM27CRaglaiGia É, Xã Phước Bình, Huyện Bác ái, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
20
82272010111H Duyên HMõkNữM27DM' nôngBuôn Yang Lash, Đăk Liêng Lawk, Đăk Lăk 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
21
92272010050Katơr Thị HảoNữM27DRaglaiSơn Bao, Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
22
102272010150Mấu Thị NhiNữM27DRaglaiMa Trai - Xã Phước Chiến - Huyện Thuận Bắc - Tỉnh Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
23
112272010203Phùng Thị ThắmNữM27DNùngth 5, Krông Á, M'đrăk, Đăk Lăk 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
24
122272010141Cao Thị Thanh NhànNữM27ERaglaiBa Cẳng , Xã Khánh Hiệp - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hoà 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
25
132272010175Tạ Yên Thị PhápNữM27ERaglaiLà A, Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
26
142272010132Katơr Thị NgọcNữM27ERaglaiGia É, Xã Phước Bình, Huyện Bác ái, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
27
152272010234Đinh Thị TramNữM27EBa naLàng Kon Bông 2, Xã Đăk Rong, Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
28
162272010066Chamaléa Thị HươngNữM27GRaglaiThôn Hành Rạc 1, Xã Phước Bình, Huyện Bác Ái, Tỉnh Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
29
172272010142Pinăng Thị NhánhNữM27GRaglaiGia É, Xã Phước Bình, Huyện Bác ái, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
30
182272010162Siu H' NhiêmNữM27GJ raiTập Đoàn 4+5, Chư Gu, Krông Pa, Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
31
192272010075Đinh Thị KhoáiNữM27GBa naLàng Đăk Bok, Krong, Kbang, Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
32
202272010198Pinăng Thị Bé SenNữM27GRaglaith Hành Rạc 1, Xã Phước Bình, Huyện Bác Ái, Tỉnh Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
33
212372010163Y NữM28AXơ-đăngĐăk Rò, Đăk Trăm, Đăk Tô, Kon Tum 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
34
222372010205Katơr Thị TrangNữM28ARaglaiHành Rạc 1, Phước Bình, Bác Ái, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
35
232372010225Pinăng Thị TrinhNữM28CRaglaiRã Giữa, Xã Phước Trung, Huyện Bác Ái, Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
36
242372010243Chamaléa Thị NữM28CRaglaiThôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, Huyện Bác Ái, Tỉnh Ninh Thuận 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
37
252372010249H' Navi Buôn NữM28CÊ đê Bôn Broăi, Ia Broăi, Ia Pa, tỉnh Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
38
262372010124Hoàng Thị Vân NhiNữM28DTầyth Bắc Sông Giang, Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hoà 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
39
272372010172Kpă H' NữM28DBanaBuôn Hdreh, Xã la HDreh - Huyện Krông Pa - Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
40
282372010232Y Hồng UyênNữM28DXơ đăngĐăk Trăm, Đăk Trăm, Đăk Tô, Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
41
292372010069Mó Ngọc LanNữM28EVân kiềuBuôn Tà Đỗq, Ea Hiu, Krông Păc, Đăk Lăk 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
42
302372010215Đinh Thị TranhNữM28EBa naLàng Kon Von 2, Xã Đăk Rong, Huyện Kbang, Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
43
312372010144Ksor PhươngNữM28GJrai Buôn Ji, Xã Krông Năng - Huyện Krông Pa - Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
44
322372010221Ksor H ’ YangNữM28GJraiBuôn Blăk, IaRoMok, Krông Pa, Gia Lai 140.000 6 tháng 840.000 -nt-
45
Tổng Cộng: 32 Sinh viên 26.880.000
46
2. Đối tượng sinh viên là con mồ côi
47
TTMã sinh viênHọ và tênGiới tínhNgày sinhLớpĐối tượngHộ khẩu thường trú Tiền/ tháng T.gian hưởng Thành tiền Số CMNDSố tài khoản cá nhânNgân hàng
48
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8) (9) (10) (11) (12)(13)(14)
49
12172010386Cao ThịPhượngNữM26EMCxã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hoà 100.000 6 tháng 600.000 Đông Á
50
22372010001Nguyễn Thiên AnNữM28AMCTổ 15 thôn Ngọc Hội - Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang - Khánh Hoà 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
51
Tổng Cộng: 02 Sinh viên 1.200.000
52
3. Đối tượng sinh viên là người khuyết tật
53
TTMã sinh viênHọ và tênGiới tínhNgày sinhLớpĐối tượngHộ khẩu thường trú Tiền/ tháng T.gian hưởng Thành tiền Số CMNDSố tài khoản cá nhânNgân hàng
54
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8) (9) (10) (11) (12)(13)(14)
55
12272010083Nguyễn Thị Mỹ LanNữM27EKhuyết Tậtkp1, thị trấn Hòa Vinh, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên 100.000 6 tháng 600.000 Đông Á
56
Tổng Cộng: 01 Sinh viên 600.000
57
4. Đối tượng sinh viên là con hộ nghèo
58
TTMã sinh viênHọ và tênGiới tínhNgày sinhLớpĐối tượngHộ khẩu thường trú Tiền/ tháng T.gian hưởng Thành tiền Số CMNDSố tài khoản cá nhânNgân hàng
59
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8) (9) (10) (11) (12)(13)(14)
60
12172010274Nguyễn Thị ThanhXuânNữM26AHộ nghèothôn 3, Eariêng, Huyện M'Đrắk, Đắk Lắk 100.000 6 tháng 600.000 Đông Á
61
22172010203Lê NgọcDungNữM26DHộ nghèothôn Tây 1, Diên Sơn, Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
62
32172010049Nguyễn ThanhHuyềnNữM26DHộ nghèokhu phố 5, Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
63
42172010019Mai ThịThoaNữM26GHộ nghèothôn 3, EaRiêng, Huyện M'Đrắk, Đắk Lắk 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
64
52272010233Lưu Thị Hương TràNữM27CHộ nghèoth2, EaH'Mlay, M'Đrăk, Đăk Lăk 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
65
62372010158Trần Thị Như QuỳnhNữM28BHộ nghèoThôn 5-EaRiêng- M'Drăk-Đăk Lăk 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
66
72372010149Nguyễn Thị Anh QuyênNữM28EHộ nghèoth Lãnh Tú, Xuân Lãnh, Đồng Xuân, Phú Yên 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
67
82372010006Trịnh Thị Vân AnhNữM28GHộ nghèoThôn 2, Xã Cư Kroă - Huyện M'Đrắk - Đắk Lắk 100.000 6 tháng 600.000 -nt-
68
Tổng Cộng: 08 Sinh viên 4.800.000
69
Tổng danh sách:
43 sinh viên
70
Tổng số tiền:
33.480.000 (Ba mươi ba triệu, bốn trăm tám mươi ngàn đồng chẵn)
71
72
Khánh Hòa, ngày 12 tháng 03 năm 2024
73
HIỆU TRƯỞNG
T. PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN
74
(Đã ký)(Đã ký)
75
76
77
Nguyễn Trung Triều
Đỗ Văn Sỹ
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100