ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
SỞ TÀI CHÍNH HÀ TĨNH
Biểu số 60/CK-NSNN
2
3
ƯỚC THỰC HIỆN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2023
4
(Kèm theo văn bản số /STC-NS ngày / /2023 của Sở Tài chính Hà Tĩnh)
5
Đơn vị: Triệu đồng
6
STTNỘI DUNGDỰ TOÁN NĂMƯỚC THỰC HIỆN 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2023SO SÁNH ƯỚC THỰC HIỆN VỚI (%)
7
DỰ TOÁN NĂMCÙNG KỲ NĂM TRƯỚC
8
ATỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN 18.968.000 8.759.898 46%80%
9
IThu nội địa 8.000.000 4.472.459 56%92%
10
1Thu từ khu vực DNNN 1.147.700 452.642 39%78%
11
2Thu từ khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 1.872.000 1.876.196 100%201%
12
3Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh 951.000 501.312 53%118%
13
4Thuế thu nhập cá nhân 350.000 193.915 55%59%
14
5Thuế bảo vệ môi trường 870.000 274.861 32%75%
15
6Lệ phí trước bạ 537.610 180.514 34%58%
16
7Thu phí, lệ phí 140.000 86.025 61%114%
17
8Các khoản thu về nhà, đất 1.906.620 687.805 36%40%
18
-Thuế sử dụng đất nông nghiệp
19
-Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 17.000 13.445 79%112%
20
-Thu tiền sử dụng đất 1.800.000 628.935 35%39%
21
-Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước 88.420 45.325 51%57%
22
-Thu tiền sử dụng khu vực biển 1.200 1.115 93%
23
9Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản 41.600 26.617 64%47%
24
10Thu hồi vốn, thu cổ tức, lợi nhuận được chia của Nhà nước và lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ của doanh nghiệp nhà nước 1.470 - 0%
25
11Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết 10.000 11.212 112%193%
26
12Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản khác 10.000 13.899 139%260%
27
13Thu khác ngân sách 162.000 167.461 103%194%
28
IIThu từ dầu thô
29
IIIThu từ hoạt động xuất nhập khẩu 10.968.000 4.287.439 39%71%
30
1Thuế giá trị gia tăng thu từ hàng hóa nhập khẩu 10.516.530 4.161.090 40%
31
2Thuế xuất khẩu 40.932 30.098 74%
32
3Thuế nhập khẩu 305.838 53.636 18%
33
4Thuế tiêu thụ đặc biệt thu từ hàng hóa nhập khẩu 650 761 117%
34
5Thuế bảo vệ môi trường thu từ hàng hóa nhập khẩu 101.550 40.809 40%
35
6Thu khác 2.500 1.044 42%
36
IVThu viện trợ
37
BTHU NSĐP ĐƯỢC HƯỞNG THEO PHÂN CẤP 7.534.400 4.275.553 57%93%
38
1Từ các khoản thu phân chia
39
2Các khoản thu NSĐP được hưởng 100%
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100