| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ Y TẾ CÀ MAU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | BỆNH VIỆN SẢN - NHI CÀ MAU | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Phụ lục I DANH MỤC HÀNG HÓA MỜI BÁO GIÁ | |||||||||||||||||||||||||
5 | (Đính kèm Thông báo số……../TB-BV ngày ……tháng 10 năm 2025 của Bệnh viện Sản - Nhi Cà Mau) | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | I. DANH MỤC THUỐC GENERIC | |||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ hoặc hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số lượng dự kiến | |||||||||||||||||
9 | 1 | GEN01 | Aciclovir | Nhóm 4 | 5%; 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 300 | |||||||||||||||||
10 | 2 | GEN02 | Aciclovir | Nhóm 4 | 200mg | uống | Viên | Viên | 2.000 | |||||||||||||||||
11 | 3 | GEN03 | Albendazol | Nhóm 4 | 200mg | uống | Viên | Viên | 2.000 | |||||||||||||||||
12 | 4 | GEN04 | Albendazol | Nhóm 5 | 200mg | uống | Viên | Viên | 2.000 | |||||||||||||||||
13 | 5 | GEN05 | Alverin citrat | Nhóm 4 | 40mg | uống | Viên | Viên | 5.000 | |||||||||||||||||
14 | 6 | GEN06 | Amoxicilin +Acid clavulanic | Nhóm 2 | (400mg +57mg)/5ml x70ml | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Chai/Lọ | 30.000 | |||||||||||||||||
15 | 7 | GEN07 | Articain hydrochlorid +Adrenalin | Nhóm 1 | (68mg+ 0.017mg)/1,7ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.000 | |||||||||||||||||
16 | 8 | GEN08 | Articain hydrochlorid +Adrenalin | Nhóm 5 | (68mg+ 0.017mg)/1,7ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.000 | |||||||||||||||||
17 | 9 | GEN09 | Azithromycin | Nhóm 4 | 100mg | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 10.000 | |||||||||||||||||
18 | 10 | GEN10 | Bacillus clausii | Nhóm 1 | 4 tỷ/5ml | uống | Dung dịch/hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Óng/Gói | 20.000 | |||||||||||||||||
19 | 11 | GEN11 | Betamethasone dipropionat+salicylic acid | Nhóm 4 | (0,0075g+0,75g)/15g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 1.000 | |||||||||||||||||
20 | 12 | GEN12 | Bột hạt Malva (Malva purpurea)+Xanh methylen+Camphor monobromid | Nhóm 4 | 50mg+25mg+20mg | uống | Viên | Viên | 5.000 | |||||||||||||||||
21 | 13 | GEN13 | Budesonid | Nhóm 1 | 0,5mg/2ml | Khí dung | Dung dịch/hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống | 6.000 | |||||||||||||||||
22 | 14 | GEN14 | Budesonid | Nhóm 4 | 0,5mg/2ml | Khí dung | Dung dịch/hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống | 8.000 | |||||||||||||||||
23 | 15 | GEN15 | Calcium lactat+Calci carbonat+Vitamin C | Nhóm 2 | 1000mg+327mg+1000mg | uống | Viên sủi | Viên | 24.000 | |||||||||||||||||
24 | 16 | GEN16 | Cefuroxime | Nhóm 4 | (125mg/5ml); 2.000mg | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Chai/Lọ | 30.000 | |||||||||||||||||
25 | 17 | GEN17 | Chlopheniramin | Nhóm 4 | 4mg | uống | Viên | Viên | 25.000 | |||||||||||||||||
26 | 18 | GEN18 | Chlopheniramin | Nhóm 5 | 4mg | uống | Viên | Viên | 20.000 | |||||||||||||||||
27 | 19 | GEN19 | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | Nhóm 1 | 4,63%(kl/kl); 130g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Hộp/Chai | 2.000 | |||||||||||||||||
28 | 20 | GEN20 | Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) | Nhóm 4 | 4,63%(kl/kl); 130g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Hộp/Chai | 2.000 | |||||||||||||||||
29 | 21 | GEN21 | Diethylphtalat | Nhóm 4 | 10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 300 | |||||||||||||||||
30 | 22 | GEN22 | Dioctahedral smectit | Nhóm 4 | 3g/20ml | uống | Dung dịch/hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Óng/Gói | 5.000 | |||||||||||||||||
31 | 23 | GEN23 | Domperidon+ simethicon | Nhóm 4 | 2.5mg+50mg | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 10.000 | |||||||||||||||||
32 | 24 | GEN24 | Doxycyclin | Nhóm 4 | 100mg | uống | Viên | Viên | 1.000 | |||||||||||||||||
33 | 25 | GEN25 | Drotaverin clohydrat | Nhóm 4 | 40mg | uống | Viên | Viên | 5.000 | |||||||||||||||||
34 | 26 | GEN26 | Erythromycin | Nhóm 1 | 250mg | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 6.000 | |||||||||||||||||
35 | 27 | GEN27 | Erythromycin | Nhóm 4 | 250mg | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 6.000 | |||||||||||||||||
36 | 28 | GEN28 | Esomeprazol | Nhóm 1 | 10mg | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 20.000 | |||||||||||||||||
37 | 29 | GEN29 | Etonogestrel | Nhóm 1 | 68mg | Đặt | Thuốc cấy dưới da | Que | 20 | |||||||||||||||||
38 | 30 | GEN30 | Glycerin | Nhóm 4 | 59,53g/3ml | Thụt hậu môn-trực tràng | Thuốc thụt hậu môn/trực tràng | Ống | 2.000 | |||||||||||||||||
39 | 31 | GEN31 | Glycerin | Nhóm 4 | 59.53mg/5ml | Thụt hậu môn-trực tràng | Thuốc thụt hậu môn/trực tràng | Ống | 3.000 | |||||||||||||||||
40 | 32 | GEN32 | Ibuprofen | Nhóm 4 | 100mg/5ml; 60ml | uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Chai/Lọ | 1.000 | |||||||||||||||||
41 | 33 | GEN33 | Kali clorid | Nhóm 1 | 600mg | uống | Viên | Viên | 10.000 | |||||||||||||||||
42 | 34 | GEN34 | Kali clorid | Nhóm 4 | 500mg | uống | Viên | Viên | 10.000 | |||||||||||||||||
43 | 35 | GEN35 | Kẽm gluconat+Đồng gluconat+Mangan gluconat+Kali iodid +Natri selenit | Nhóm 1 | (6970mcg+1428mcg+40,52mcg+13,08mcg+43,81mcg)/ 10ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 200 | |||||||||||||||||
44 | 36 | GEN36 | Ketoconazol | Nhóm 4 | 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 200 | |||||||||||||||||
45 | 37 | GEN37 | Ketoconazol | Nhóm 5 | 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 200 | |||||||||||||||||
46 | 38 | GEN38 | Ketoconazol | Nhóm 4 | 15g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 200 | |||||||||||||||||
47 | 39 | GEN39 | Ketoconazol | Nhóm 5 | 15g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 200 | |||||||||||||||||
48 | 40 | GEN40 | Lidocain +Adrenalin tartrat | Nhóm 1 | (36mg+18,13mcg); 1.8ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 3.000 | |||||||||||||||||
49 | 41 | GEN41 | Natri clorid | Nhóm 4 | 0,9%; 10ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ | 20.000 | |||||||||||||||||
50 | 42 | GEN42 | Natri clorid | Nhóm 4 | 0,9% 0,90g/100ml | Xịt mũi | Thuốc xịt mũi | Chai/Lọ | 10.000 | |||||||||||||||||
51 | 43 | GEN43 | Natri hyaluronat | Nhóm 1 | 0,1%, 5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ | 500 | |||||||||||||||||
52 | 44 | GEN44 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Nhóm 4 | (35mg + 100.000IU + 10mg); 10ml | Nhỏ tai | Thuốc nhỏ tai | Chai/Lọ | 3.000 | |||||||||||||||||
53 | 45 | GEN45 | Ofloxacin | Nhóm 1 | 0.3%/5ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ | 1.000 | |||||||||||||||||
54 | 46 | GEN46 | Ondansetron | Nhóm 4 | 8mg | uống | Viên | Viên | 10.000 | |||||||||||||||||
55 | 47 | GEN47 | Ondansetron | Nhóm 4 | 4mg/5ml | uống | Dung dịch/hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Ống/Gói | 10.000 | |||||||||||||||||
56 | 48 | GEN48 | Paracetamol | Nhóm 1 | 500mg | uống | Viên sủi | Viên | 10.000 | |||||||||||||||||
57 | 49 | GEN49 | Povidone iodin | Nhóm 4 | 10%/ 200ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ | 300 | |||||||||||||||||
58 | 50 | GEN50 | Rifamycin | Nhóm 4 | 200.000IU | Nhỏ tai | Thuốc nhỏ tai | Chai/Lọ | 2.000 | |||||||||||||||||
59 | 51 | GEN51 | Salbutamol | Nhóm 1 | 2.5mg/2.5ml | Khí dung | Dung dịch/hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống | 30.000 | |||||||||||||||||
60 | 52 | GEN52 | Salbutamol | Nhóm 4 | 2.5mg/2.5ml | Khí dung | Dung dịch/hỗn dịch khí dung | Lọ/Ống | 30.000 | |||||||||||||||||
61 | 53 | GEN53 | Sulfadiazin bạc | Nhóm 1 | 1%; 20g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ | 300 | |||||||||||||||||
62 | 54 | GEN54 | Sulfadiazine bạc | Nhóm 4 | 1% tl/tl; 20g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 300 | |||||||||||||||||
63 | 55 | GEN55 | Timolol | Nhóm 1 | 0.5%/5ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ | 200 | |||||||||||||||||
64 | 56 | GEN56 | Timolol | Nhóm 4 | 0.5%/5ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Lọ | 100 | |||||||||||||||||
65 | 57 | GEN57 | Tranexamic acid | Nhóm 1 | 250mg | uống | Viên | Viên | 20.000 | |||||||||||||||||
66 | 58 | GEN58 | Tropicamid | Nhóm 1 | 0,5%/10ml | Nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Chai/Lọ | 10 | |||||||||||||||||
67 | 59 | GEN59 | Vitamin A | Nhóm 4 | 5000 IU | uống | Viên | Viên | 30.000 | |||||||||||||||||
68 | 60 | GEN60 | Vitamin C | Nhóm 4 | 500mg | uống | Viên | Viên | 5.000 | |||||||||||||||||
69 | 61 | GEN61 | Vitamin D3 | Nhóm 4 | 15.000 IU/10ml | uống | Dung dịch/hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai/Lọ | 7.000 | |||||||||||||||||
70 | 62 | GEN62 | Vitamin E | Nhóm 2 | 400IU | uống | Viên | Viên nang | 20.000 | |||||||||||||||||
71 | 63 | GEN63 | Vitamin E | Nhóm 4 | 400IU | uống | Viên | Viên nang | 10.000 | |||||||||||||||||
72 | 64 | GEN64 | Vitamin PP | Nhóm 4 | 500mg | uống | Viên | Viên | 10.000 | |||||||||||||||||
73 | 65 | GEN65 | Xanh Methylen+Tím gentian | Nhóm 4 | (400mg+50mg)/ 20ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/Tuýp | 2.000 | |||||||||||||||||
74 | Tổng cộng: 65 khoản | |||||||||||||||||||||||||
75 | II. DANH MỤC THUỐC DƯỢC LIỆU, THUỐC CÓ KẾT HỢP DƯỢC CHẤT VỚI CÁC DƯỢC LIỆU, THUỐC CỔ TRUYỀN MỜI BÁO GIÁ | |||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | STT | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ hoặc hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số lượng dự kiến | |||||||||||||||||
78 | 1 | DY01 | Húng chanh+Núc nác+Cineol | Nhóm 2 | (500mg+ 125mg+ 0,883mg)/ml; 120ml | uống | Dung dịch/hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai/Lọ | 30.000 | |||||||||||||||||
79 | Tổng cộng: 01 khoản | |||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||