| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | DANH SÁCH THI MÔN PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG | ||||||||||||||||||||||||
2 | KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA LUẬT KINH TẾ | KHOÁ 26 NGÀNH DƯỢC 8 TUẦN ĐẦU HK I, NĂM HỌC 2023-2024 - THI NGÀY 9/10/2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | LẦN | MÔN | PHÒNG | GIỜ | PHÚT | ĐIỂM TRỪ | ĐIỂM TB | GHI CHÚ | ||||||||||||||
6 | 1 | 2621210316 | Dương Thị Hoài Thương | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
7 | 2 | 2621210321 | Lê Quỳnh Mai | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
8 | 3 | 2621210325 | Lê Trọng Huy | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
9 | 4 | 2621210331 | Trần Bảo Ngọc | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
10 | 5 | 2621210333 | Nguyễn Minh Phương | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||||
11 | 6 | 2621210339 | Hồ Thị Dinh | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
12 | 7 | 2621210340 | Võ Lê Nguyên | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
13 | 8 | 2621210345 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
14 | 9 | 2621210348 | Phạm Thị Thanh Thủy | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
15 | 10 | 2621210358 | Nguyễn Thị Hậu | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
16 | 11 | 2621210359 | Nguyễn Thị Minh Hiền | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
17 | 12 | 2621210371 | Nguyễn Thu Trà | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
18 | 13 | 2621210377 | Lê Thị Tuyết | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
19 | 14 | 2621210382 | Phạm Lưu Bính | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
20 | 15 | 2621210386 | Tạ Thị Ngọc Huyền | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
21 | 16 | 2621210389 | Phạm Thị Phương Anh | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
22 | 17 | 2621210401 | Nguyễn Cao Hạnh Phương | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
23 | 18 | 2621210424 | Nguyễn Thị Ánh | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
24 | 19 | 2621210511 | Trần Ngọc Huyền | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
25 | 20 | 2621210571 | Chu Hoàng Sinh Công | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
26 | 21 | 2621210794 | Nguyễn Thị Thương | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
27 | 22 | 2621210943 | Trần Mai Anh | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
28 | 23 | 2621211081 | Vũ Thị Hoài Mai | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
29 | 24 | 2621225948 | Phạm Thị Thúy | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
30 | 25 | 2621211214 | Vũ Thị Thu Thủy | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
31 | 26 | 2621235501 | Phạm Thị Thu Uyên | DK26.01 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
32 | 1 | 2621210361 | Hoàng Trung Kiên | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
33 | 2 | 2621215333 | Nguyễn Thị Thư | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
34 | 3 | 2621210531 | Nguyễn Thùy Linh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
35 | 4 | 2621216392 | Chu Thị Thúy | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
36 | 5 | 2621150596 | Lưu Thị Yến Linh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
37 | 6 | 2621151307 | Phan Khánh An | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
38 | 7 | 2621151311 | Trần Minh Anh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||||
39 | 8 | 2621151314 | Phạm Thị Ngọc Ánh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||||
40 | 9 | 2621151316 | Lê Thanh Bình | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
41 | 10 | 2621151320 | Ngô Thị Linh Chi | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
42 | 11 | 2621151325 | Mai Diệu Đan | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
43 | 12 | 2621151326 | Bùi Thị Hà | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
44 | 13 | 2621151329 | Lê Hoàng | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
45 | 14 | 2621151337 | Thiều Thanh Huyền | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
46 | 15 | 2621151339 | Trịnh Văn Khải | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
47 | 16 | 2621151349 | Hoàng Khánh Linh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
48 | 17 | 2621151350 | Lê Thị Mỹ Linh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
49 | 18 | 2621151358 | Hoàng Trường Mạnh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||||
50 | 19 | 2621151368 | Ngô Kiều Oanh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
51 | 20 | 2621151379 | Đỗ Thị Phương Thảo | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
52 | 21 | 2621151388 | Hoàng Công Thịnh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||||
53 | 22 | 2621211488 | Đinh Thị Quỳnh | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
54 | 23 | 2621211487 | Nguyễn Phương Thảo | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||||
55 | 24 | 2621211570 | Trần Thị Thu Hương | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
56 | 25 | 19130195 | Nguyễn Trung Hiếu | DK26.02 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 8 | 30 | 0,0 | ||||||||||||||||
57 | 1 | 2621235517 | Phạm Phương Huyền | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
58 | 2 | 2621235530 | Nguyễn Trà My | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
59 | 3 | 2621151309 | Nguyễn Hồng Anh | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
60 | 4 | 2621151315 | Ngô Gia Bảo | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,5 | ||||||||||||||||
61 | 5 | 2621151317 | Hoàng Văn Bộ | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
62 | 6 | 2621151318 | Cù Thị Kim Chi | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
63 | 7 | 2621151319 | Mai Linh Chi | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
64 | 8 | 2621151328 | Nguyễn Trung Hiếu | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||||
65 | 9 | 2621151330 | Phạm Thị Huê | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
66 | 10 | 2621151343 | Phạm Trung Kiên | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
67 | 11 | 2621151344 | Phạm Thị Thanh Kiều | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
68 | 12 | 2621151352 | Nguyễn Thị Linh | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
69 | 13 | 2621151360 | Hồ Đức Minh | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
70 | 14 | 2621151384 | Phạm Thị Thu Thảo | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,5 | ||||||||||||||||
71 | 15 | 2621151389 | Phạm Thị Hoài Thu | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,5 | ||||||||||||||||
72 | 16 | 2621151392 | Trần Thủy Tiên | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
73 | 17 | 2621151396 | Đỗ Thị Ngọc Trâm | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
74 | 18 | 2621151399 | Phạm Đức Trung | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
75 | 19 | 2621151402 | Nguyễn Thị Vân | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
76 | 20 | 2621211504 | Nguyễn Thị Vân Anh | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
77 | 21 | 2621211485 | Trần Thị Yến | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
78 | 22 | 2621211484 | Lê Thị Linh Chi | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
79 | 23 | 2621135606 | Nguyễn Thị Kim Ngân | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
80 | 24 | 2520230674 | Nguyễn Thùy Dung | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
81 | 25 | 2621211533 | Bùi Trịnh Khánh Ly | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
82 | 26 | 2621211641 | Hà Thanh Thủy | DK26.03 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 9 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
83 | 1 | 2621216394 | Hoàng Phương Uyên | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
84 | 2 | 2621151324 | Trần Đăng Dũng | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
85 | 3 | 2621151334 | Nguyễn Thanh Huyền | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
86 | 4 | 2621151338 | Lê Mai Hương | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
87 | 5 | 2621151348 | Cao Thùy Linh | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
88 | 6 | 2621151351 | Nguyễn Thị Diệu Linh | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
89 | 7 | 2621151364 | Nông Văn Trung Nghĩa | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
90 | 8 | 2621151366 | Trần Thị Nhàn | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
91 | 9 | 2621151374 | Đỗ Thái Sơn | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||||
92 | 10 | 2621151376 | Lê Viết Thái | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
93 | 11 | 2621151377 | Nguyễn Thị Thanh | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
94 | 12 | 2621151393 | Lê Thu Trang | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 9,5 | ||||||||||||||||
95 | 13 | 2621151395 | Nguyễn Thị Thu Trang | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
96 | 14 | 2621151397 | Hà Lê Kiều Trinh | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
97 | 15 | 2621151405 | Trần Thị Kim Xuyến | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 9,0 | ||||||||||||||||
98 | 16 | 2621211425 | Trần Anh Tuấn | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
99 | 17 | 2621211508 | Trần Thị Lan Anh | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||
100 | 18 | 2621211493 | Nguyễn Thị Khánh Linh | DK26.04 | LẦN 1 | PLĐC | D702 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||||