| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC | |||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | STT | Mã HP | Tên học phần | Lớp | Khóa | Sĩ số | TC | LT/TH | Số giờ LT | Số giờ TC TH | Tiết | Thứ | Địa điểm | Thời gian | Bm phụ trách | Tên giảng viên phụ trách | Điện thoại liên hệ | Ghi chú | ||||||||||||
| 7 | 1 | SMP2060 | Ngoại bệnh lý II | Y Khoa | 2017 | 76 | 3 | LT | 45 | 6-9 | 2,4,6 | BV Việt Đức | 26/09-21/10/2022 | BM Ngoại | Trần Quốc Tuấn | 0932299022 | ||||||||||||||
| 8 | Ngoại bệnh lý II | Y Khoa | 2017 | 76 | 2 | 30 | 1-5 | 2-6 | BV Việt Đức | 26/09-18/11/2022 | ||||||||||||||||||||
| 9 | 2 | SMP2057 | Nội bệnh lý II | Y Khoa | 2017 | 76 | 3 | 45 | 6-9 | 2,4,6 | Học online | 24/10-18/11/2022 | BM Nội | Huỳnh Thị Nhung | 0915046560 | |||||||||||||||
| 10 | Nội bệnh lý II | Y Khoa | 2017 | 76 | 2 | 30 | Cả ngày | 2-6 | BV Bạch Mai | 21/11-16/12/2022 | ||||||||||||||||||||
| 11 | 3 | SMP2025 | Sản phụ khoa II | Y Khoa | 2017 | 76 | 3 | 45 | 6-9 | 2,4,6 | 103Y3 | 19/12-13/01/2023 | Bộ môn Sản PK | Trương Quang Vinh | 0985219988 | |||||||||||||||
| 12 | Sản phụ khoa II | Y Khoa | 2017 | 76 | 2 | 30 | 1-5 | 2-6 | BV Phụ sản HN | 19/12-25/02/2023 | ||||||||||||||||||||
| 13 | 4 | SMP2005 | Nghiên cứu khoa học | RHM | 2017 | 42 | 3 | LT+TH | 15 | 30 | 7-10 | 3,5 | 402-Y2 | 14/11-23/12/2022 | BM YDCĐ&YDP | Mạc Đăng Tuấn | 0356228900 | |||||||||||||
| 14 | 5 | SMP2432 | Tự chọn M5-2 (Nha khoa HĐ) | RHM | 2017 | 42 | 3 | LT | 45 | 6-10 | 2,4,6 | 402-Y2 | 10/10-28/10/2022 | BM RHM | Nguyễn Cao Thắng | 0982098288 | ||||||||||||||
| 15 | 6 | SMP2433 | Tự chọn M5-3 (Pháp nha) | RHM | 2017 | 42 | 3 | LT | 30 | 15 | 6-10 | 2,4,6 | 402-Y2 | 31/10-11/11/2022 | BM RHM | Chử Thị Thu Hương | 0392882993 | |||||||||||||
| 16 | Tự chọn M5-3 (Pháp nha) | RHM | 2017 | 14 | TH1 | 15 | 6-10 | 3,5 | Y2 | 7/11-25/11/2022 | ||||||||||||||||||||
| 17 | Tự chọn M5-3 (Pháp nha) | RHM | 2017 | 14 | TH2 | 15 | 6-10 | 3,5 | Y2 | 7/11-25/11/2022 | ||||||||||||||||||||
| 18 | Tự chọn M5-3 (Pháp nha) | RHM | 2017 | 14 | TH3 | 15 | 6-10 | 2,4 | Y2 | 7/11-25/11/2022 | ||||||||||||||||||||
| 19 | Tự chọn M5-3 (Pháp nha) | RHM | 2017 | 14 | TH4 | 15 | 6-10 | 2,4 | Y2 | 7/11-25/11/2022 | ||||||||||||||||||||
| 20 | 7 | SMP2414 | Bệnh lý miệng 2 | RHM | 2017 | 42 | 3 | LT | 15 | 30 | 6-10 | 4 | 402-Y2 | 12/09-30/09/2022 | BM RHM | Đinh Diệu Hồng | 0906125293 | |||||||||||||
| 21 | Bệnh lý miệng 2 | RHM | 2017 | 14 | TH1 | 1-5 | 2-6 | VNCB | 12/09-07/10/2022 | |||||||||||||||||||||
| 22 | Bệnh lý miệng 2 | RHM | 2017 | 14 | TH2 | 1-5 | 2-6 | BV E | 17/10-04/11/2022 | |||||||||||||||||||||
| 23 | Bệnh lý miệng 2 | RHM | 2017 | 14 | TH3 | 1-5 | 2-6 | BV 108 | 7/11-02/12/2022 | |||||||||||||||||||||
| 24 | 8 | SMP2412 | Phẫu thuật trong miệng | RHM | 2017 | 42 | 5 | LT | 45 | 30 | 6-10 | 3,5 | 402-Y2 | 12/09-14/10/2022 | BM RHM | Đinh Diệu Hồng | 0906125293 | |||||||||||||
| 25 | Phẫu thuật trong miệng | RHM | 2017 | 14 | TH1 | 1-5 | 2-6 | BV E | 12/09-07/10/2022 | |||||||||||||||||||||
| 26 | Phẫu thuật trong miệng | RHM | 2017 | 14 | TH2 | 1-5 | 2-6 | BV 108 | 10/10-04/11/2022 | |||||||||||||||||||||
| 27 | Phẫu thuật trong miệng | RHM | 2017 | 14 | TH3 | 1-5 | 2-6 | VNCB | 07/11-02/12/2022 | |||||||||||||||||||||
| 28 | 9 | SMP2415 | Phẫu thuật hàm mặt | RHM | 2017 | 42 | 4 | LT | 30 | 30 | 6-10 | 2,6 | 402-Y2 | 12/09-30/09/2022 | BM RHM | Đinh Diệu Hồng | 0906125293 | |||||||||||||
| 29 | Phẫu thuật hàm mặt | RHM | 2017 | 14 | TH1 | 1-5 | 2-6 | BV 108 | 12/09-07/10/2022 | |||||||||||||||||||||
| 30 | Phẫu thuật hàm mặt | RHM | 2017 | 14 | TH2 | 1-5 | 2-6 | VNCB | 10/10-04/11/2022 | |||||||||||||||||||||
| 31 | Phẫu thuật hàm mặt | RHM | 2017 | 14 | TH3 | 1-5 | 2-6 | BV E | 07/11-02/12/2022 | |||||||||||||||||||||
| 32 | 10 | SMP2422 | Phục hình cố định | RHM | 2017 | 42 | 4 | LT | 30 | 30 | 6-10 | 6 | 402-Y2 | 14/11-23/12/2022 | BM RHM | Nguyễn Anh Chi | 0915119656 | |||||||||||||
| 33 | Phục hình cố định | RHM | 2017 | 14 | TH1 | 1-5 | 2-6 | BV 108 | 05/12-30/12/2022 | |||||||||||||||||||||
| 34 | Phục hình cố định | RHM | 2017 | 14 | TH2 | 1-5 | 2-6 | VNCB | 05/12-30/12/2022 | |||||||||||||||||||||
| 35 | Phục hình cố định | RHM | 2017 | 14 | TH3 | 1-5 | 2-6 | BV E | 05/12-30/12/2022 | |||||||||||||||||||||
| 36 | 11 | SMP2425 | Chỉnh hình răng mặt | RHM | 2017 | 42 | 3 | LT | 30 | 15 | 6-10 | 2,4 | 402-Y2 | 05/12-23/12/2022 | BM RHM | Trương Thị Mai Anh | 0904887290 | |||||||||||||
| 37 | Chỉnh hình răng mặt | RHM | 2017 | 14 | TH1 | Cả ngày | 2-6 | VNCB | 09/01-13/01/2023 | |||||||||||||||||||||
| 38 | Chỉnh hình răng mặt | RHM | 2017 | 14 | TH2 | Cả ngày | 2-6 | BV E | 09/01-13/01/2023 | |||||||||||||||||||||
| 39 | Chỉnh hình răng mặt | RHM | 2017 | 14 | TH3 | Cả ngày | 2-6 | BV 108 | 09/01-13/01/2023 | |||||||||||||||||||||
| 40 | 12 | SMP2424 | Răng trẻ em 2 | RHM | 2017 | 42 | 2 | LT | 15 | 15 | 6-10 | 3 | 402-Y2 | 05/12-23/12/2022 | BM RHM | Phạm Thị Huyền | 0342183905 | |||||||||||||
| 41 | Răng trẻ em 2 | RHM | 2017 | 42 | TH1 | 6-10 | 2-6 | BV 108 | 26/12-06/01/2023 | |||||||||||||||||||||
| 42 | Răng trẻ em 2 | RHM | 2017 | 42 | TH2 | 6-10 | 2-6 | VNCB | 26/12-06/01/2023 | |||||||||||||||||||||
| 43 | Răng trẻ em 2 | RHM | 2017 | 42 | TH3 | 6-10 | 2-6 | BV E | 26/12-06/01/2023 | |||||||||||||||||||||
| 44 | 13 | SMP2026 | Truyền nhiễm | Y Khoa A | 2018 | 63 | 2 | LT | 30 | 6-10 | T2,T4.T5 | Online | 17/10-04/11/2022 | Truyền nhiễm | Y Khoa B | 2018 | 62 | 2 | 30 | 1-5 | 2,4,5 | Online | 26/12-14/01/2023 | BM Truyền nhiễm | Nguyễn Thị Ngọc Chi | 0986908685 | ||||
| 45 | Truyền nhiễm | Y Khoa A | 2018 | 30 | 1 | TH1 | 15 | 1-5 | T2-T6 | Bạch Mai | 17/10-04/11/2022 | |||||||||||||||||||
| 46 | Truyền nhiễm | Y Khoa A | 2018 | 17 | 1 | TH2 | 15 | 1-5 | T2-T6 | Nhiệt đới TW | 17/10-04/11/2022 | |||||||||||||||||||
| 47 | Truyền nhiễm | Y Khoa A | 2018 | 17 | 1 | TH3 | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV E | 17/10-04/11/2022 | |||||||||||||||||||
| 48 | 14 | SMP2027 | Y học cổ truyền | Y Khoa A | 2018 | 63 | 2 | LT | 30 | 6-9 | T2,T3,T5 | Online | 05/12-23/12/2022 | BM Y học cổ truyền | Trần Mai Anh | 0353838251 | ||||||||||||||
| 49 | Y học cổ truyền | Y Khoa A | 2018 | 31 | 1 | TH1 | 15 | 1-5 | T2-T6 | YHCT BCA | 05/12-23/12/2022 | |||||||||||||||||||
| 50 | Y học cổ truyền | Y Khoa A | 2018 | 32 | 1 | TH2 | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV YHCT | 05/12-23/12/2022 | |||||||||||||||||||
| 51 | 15 | SMP2031 | Nhãn khoa | Y Khoa A | 2018 | 63 | 2 | LT | 15 | 6-9 | T2,T5 | BV Mắt TW | 14/11-02/12/2022 | BM Mắt | Nguyễn Thu Trang | 0989955613 | ||||||||||||||
| 52 | Nhãn khoa | Y Khoa A | 2018 | 63 | 1 | TH1 | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV Mắt TW | 14/11-02/12/2022 | BM Mắt | Nguyễn Thu Trang | 0989955613 | ||||||||||||||||
| 53 | 16 | SMP2030 | Tai mũi họng | Y Khoa A | 2018 | 63 | 1 | LT | 15 | 6-9 | 2,4 | 104Y3 | 26/12-14/01/2023 | BM TMH | Nguyễn Như Đua | 0972180286 | ||||||||||||||
| 54 | Tai mũi họng | Y Khoa A | 2018 | 10 | 1 | TH1 | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV E | 26/12-14/01/2023 | |||||||||||||||||||
| 55 | Tai mũi họng | Y Khoa A | 2018 | 18 | 1 | TH2 | 15 | 1-5 | T2-T6 | VNCB | 26/12-14/01/2023 | |||||||||||||||||||
| 56 | Tai mũi họng | Y Khoa A | 2018 | 17 | 1 | TH3 | 15 | 1-5 | T2-T6 | Nhi TW | 26/12-14/01/2023 | |||||||||||||||||||
| 57 | Tai mũi họng | Y Khoa A | 2018 | 18 | 1 | TH4 | 15 | 1-5 | T2-T6 | TMH | 26/12-14/01/2023 | |||||||||||||||||||
| 58 | 26/12-14/01/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||
| 59 | 17 | SMP2034 | Thần kinh | Y Khoa A | 2018 | 63 | 1 | LT | 15 | 6-9 | 2,4 | Online | 30/01-17/02/2023 | BM Nội thần kinh | Huỳnh Thị Nhung | 0915046560 | ||||||||||||||
| 60 | Thần kinh | Y Khoa A | 2018 | 63 | 1 | LS | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV Bạch Mai | 30/01-17/02/2023 | |||||||||||||||||||
| 61 | 18 | SMP2035 | Ung thư | Y Khoa A | 2018 | 63 | 2 | LT | 30 | 6-10 | T2,T4 | Online | 20/02-10/03/2023 | BM Ung thư &YHHN | Nguyễn T. Hoa Mai | 0389472257 | ||||||||||||||
| 62 | Ung thư | Y Khoa A | 2018 | 63 | 1 | LS | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV Bạch Mai | 20/02-10/03/2023 | |||||||||||||||||||
| 63 | 19 | SMP2063 | SKMT & NN | Y Khoa A | 2018 | 63 | 3 | LT | 30 | 15 | 6-10 | T3 | 106Y3 | 20/02-10/03/2023 | BM YDCĐ&YDP | Mạc Đăng Tuấn | 0356228900 | |||||||||||||
| 64 | SMP2063 | SKMT & NN | Y Khoa A | 2018 | 63 | 3 | TH | 6-10 | T6 | 104Y3 | 20/02-10/03/2023 | |||||||||||||||||||
| 65 | 20 | SMP2026 | Truyền nhiễm | Y Khoa B | 2018 | 62 | 2 | LT | 30 | 6-9 | 2,4,5 | Online | 14/11-02/12/2022 | BM Truyền nhiễm | Nguyễn Thị Ngọc Chi | 0986908685 | ||||||||||||||
| 66 | Truyền nhiễm | Y Khoa B | 2018 | 30 | 1 | TH1 | 15 | 1-5 | T2-T6 | Bạch Mai | 14/11-02/12/2022 | |||||||||||||||||||
| 67 | Truyền nhiễm | Y Khoa B | 2018 | 16 | 1 | TH2 | 15 | 1-5 | T2-T6 | Nội tiết TW | 14/11-02/12/2022 | |||||||||||||||||||
| 68 | Truyền nhiễm | Y Khoa B | 2018 | 16 | 1 | TH3 | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV K | 14/11-02/12/2022 | |||||||||||||||||||
| 69 | 21 | SMP2027 | Y học cổ truyền | Y Khoa B | 2018 | 62 | 2 | LT | 30 | 6-9 | 2,4,5 | Online | 30/01-17/02/2023 | BM Y học cổ truyền | Trần Mai Anh | 0353838251 | ||||||||||||||
| 70 | Y học cổ truyền | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | TH1 | 1-5 | T2-T6 | YHCT BCA | 30/01-17/02/2023 | ||||||||||||||||||||
| 71 | Y học cổ truyền | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | TH2 | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV YHCT | 30/01-17/02/2023 | |||||||||||||||||||
| 72 | 22 | SMP2031 | Nhãn khoa | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | LT | 15 | 6-9 | 2,4,5 | BV Mắt TW | 26/12-14/01/2023 | BM Mắt | Nguyễn Thu Trang | 0989955613 | ||||||||||||||
| 73 | Nhãn khoa | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | TH | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV Mắt TW | 26/12-14/01/2023 | BM Mắt | Nguyễn Thu Trang | 0989955613 | ||||||||||||||||
| 74 | 23 | SMP2030 | Tai mũi họng | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | LT | 15 | 6-9 | 2,4 | 103Y3 | 20/02-10/03/2023 | BM TMH | Nguyễn Như Đua | 0972180286 | ||||||||||||||
| 75 | Tai mũi họng | Y Khoa B | 2018 | 10 | 1 | TH1 | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV E | 20/02-10/03/2023 | |||||||||||||||||||
| 76 | Tai mũi họng | Y Khoa B | 2018 | 17 | 1 | TH2 | 1-5 | T2-T6 | VNCB | 20/02-10/03/2023 | ||||||||||||||||||||
| 77 | Tai mũi họng | Y Khoa B | 2018 | 17 | 1 | TH3 | 1-5 | T2-T6 | Nhi TW | 20/02-10/03/2023 | ||||||||||||||||||||
| 78 | Tai mũi họng | Y Khoa B | 2018 | 17 | 1 | TH4 | 15 | 1-5 | T2-T6 | TMH | 26/12-14/01/2023 | |||||||||||||||||||
| 79 | 24 | SMP2034 | Thần kinh | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | LT | 15 | 1-5 | 2,4,5 | BV Bạch Mai | 05/12-23/12/2022 | BM Nội thần kinh | Huỳnh Thị Nhung | 0915046560 | ||||||||||||||
| 80 | Thần kinh | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | TH | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV Bạch Mai | 05/12-23/12/2022 | |||||||||||||||||||
| 81 | 25 | SMP2035 | Ung thư | Y Khoa B | 2018 | 62 | 2 | LS | 30 | 6-9 | T2,T4,T5 | Online | 24/10-11/11/2022 | BM Ung thư &YHHN | Nguyễn T. Hoa Mai | 0389472257 | ||||||||||||||
| 82 | Ung thư | Y Khoa B | 2018 | 62 | 1 | TH | 15 | 1-5 | T2-T6 | BV Bạch Mai | 24/10-11/11/2022 | |||||||||||||||||||
| 83 | 26 | SMP2063 | SKMT & NN | Y Khoa B | 2018 | 62 | 3 | LT+TH | 30 | 15 | 6-10 | T3 | 106Y3 | 26/09-02/11/2022 | BM YDCĐ&YDP | Mạc Đăng Tuấn | 0356228900 | |||||||||||||
| 84 | SKMT & NN | Y Khoa B | 2018 | 62 | 3 | LT+TH | 30 | 15 | 6-10 | T6 | 104Y3 | 26/09-02/11/2022 | ||||||||||||||||||
| 85 | 27 | SMP2242 | Phương pháp nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | 2 | LT | 15 | 15 | 1-2 | T2 | 202B | 12/09-04/11/2022 | BM Dược lâm sàng | Bùi Sơn Nhật | 0977972268 | |||||||||||||
| 86 | Phương pháp nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH1 | 1-4 | T3 | 201A | 12/09-04/11/2022 | |||||||||||||||||||||
| 87 | Phương pháp nghiên cứu đánh giá sử dụng thuốc | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH2 | 1-4 | T4 | 201A | 12/09-04/11/2022 | |||||||||||||||||||||
| 88 | 28 | SMP2243 | Điều trị học 2 | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | 3 | LT | 30 | 15 | 1-4 | T5 | 202B | 12/09-04/11/2022 | BM Dược lâm sàng | Bùi Sơn Nhật | 0977972268 | |||||||||||||
| 89 | Điều trị học 2 | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH1 | 1-4 | T4 | 201B | 12/09-11/11/2022 | |||||||||||||||||||||
| 90 | Điều trị học 2 | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH2 | 1-4 | T3 | 201B | 12/09-11/11/2022 | |||||||||||||||||||||
| 91 | 29 | SMP2244 | Hóa sinh lâm sàng | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | 3 | LT | 30 | 15 | 6-7 | T5 | 701 | 12/09-23/12/2022 | BM YDHCS | Trần Tiến Đạt | 0393232888 | |||||||||||||
| 92 | Hóa sinh lâm sàng | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | TH | 9-10 | T2 | 703 | 19/09-30/12/2022 | |||||||||||||||||||||
| 93 | 30 | SMP2245 | Chăm sóc dược lâm sàng | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | 3 | LT | 30 | 15 | 1-4 | T6 | 202B | 14/11-06/01/2023 | BM Dược lâm sàng | Bùi Sơn Nhật | 0977972268 | |||||||||||||
| 94 | Chăm sóc dược lâm sàng | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH1 | 6-9 | T6 | 201B | 14/11-13/01/2023  | |||||||||||||||||||||
| 95 | Chăm sóc dược lâm sàng | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH2 | 6-9 | T4 | 202A | 14/11-13/01/2023  | |||||||||||||||||||||
| 96 | 31 | SMP2246 | Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | 3 | LT | 30 | 15 | 6-9 | T3 | 202B | 14/11-06/01/2023 | BM Dược lâm sàng | Bùi Sơn Nhật | 0977972268 | |||||||||||||
| 97 | Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH1 | 1-4 | T3 | 202B | 14/11-13/01/2023  | |||||||||||||||||||||
| 98 | Hệ thống dược bệnh viện và thực tập bệnh viện | Dược ĐH2 | 2018 | 25 | TH2 | 1-4 | T5 | 202B | 14/11-13/01/2023  | |||||||||||||||||||||
| 99 | 32 | SMP2247 | Bệnh gây ra do thuốc | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | 2 | LT | 15 | 15 | 1-2 | T6 | Học Online | 12/09-04/11/2022 | BM Dược lý | Đỗ Thị Hồng Khánh | 097 6891612 | |||||||||||||
| 100 | Bệnh gây ra do thuốc | Dược ĐH2 | 2018 | 50 | TH | 6-9 | T4 | 105Y3 | 12/09-11/11/2022 | |||||||||||||||||||||