A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ BÁCH KHOA HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH PHÂN PHÒNG THI MÔN ANH VĂN 2, ANH VĂN 4 NÂNG CAO NGÀY THI 19-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Họ Tên | Loại | Khóa | Lớp | Mã SV | Tên môn | Tiền nộp | Phòng thi | |||||||||||||||||
4 | 1 | Quách Văn Hảo | Tiền học nâng cao | Khóa 10 | CĐT K10 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | ||||||||||||||||||
5 | 2 | Nguyễn Quang Huy | Tiền học nâng cao | Khóa 10 | KTML4 K10 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | ||||||||||||||||||
6 | 3 | Trương Trí Công | Tiền học nâng cao | Khóa 11 | BKD07 K11 | CD193784 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
7 | 4 | Hồ Thị Quỳnh | Tiền học nâng cao | Khóa 11 | BKD08 K11 | CD193832 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
8 | 5 | Nguyễn Hoàng Việt | Tiền học nâng cao | Khóa 11 | BKN03 K11 | CD193975 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
9 | 6 | Đinh Gia Huấn | Tiền thi cải thiện | Khóa 11 | CGKL K11 | CD192415 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
10 | 7 | Hoàng Hữu Sơn | Tiền học nâng cao | Khóa 11 | KTML 4 K11 | CD191489 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
11 | 8 | Hoàng Hữu Sơn | Tiền thi cải thiện | Khóa 11 | KTML 4 K11 | CD191489 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
12 | 9 | Trần Phước Anh | Tiền thi cải thiện | Khóa 11 | Ô TÔ 3 K11 | CD191843 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
13 | 10 | Phạm Văn Lĩnh | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | CĐT 1 K12 | CD200622 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
14 | 11 | Hoàng Văn Hiệp | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | CĐT 2 K12 | CD201021 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
15 | 12 | Hoàng Hồng Anh | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | CĐT 4 K12 | CD203943 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
16 | 13 | Phạm Minh Hoàng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | CĐT 4 K12 | CD204692 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
17 | 14 | Đào Đức An | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | CLC-CĐT K12 | CD201843 | Anh văn 4 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
18 | 15 | Nguyễn Tử Trung Kiên | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | CLC-ĐCN K12 | CD201271 | Anh văn 4 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
19 | 16 | Nguyễn Tất Khánh | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐCN 1 K12 | CD200417 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
20 | 17 | Nguyễn Quang Thịnh | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐCN 1 K12 | CD200197 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
21 | 18 | Dương Đức Vương | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐCN 1 K12 | CD200276 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
22 | 19 | Phạm Văn Hà | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐCN 2 K12 | CD200913 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
23 | 20 | Nguyễn Chí Thành | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐCN 3 K12 | CD201504 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
24 | 21 | Nguyễn Đức Nam | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐCN 3 K12 | CD202065 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 13 | |||||||||||||||||
25 | 22 | Lê Văn Tuấn | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐCN 5 K12 | CD204265 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 13 | |||||||||||||||||
26 | 23 | Nguyễn Bảo Ngọc | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐCN 5 K12 | CD204527 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 13 | |||||||||||||||||
27 | 24 | Đỗ Hữu Thiện | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐCN 5 K12 | CD202823 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 13 | |||||||||||||||||
28 | 25 | Nguyễn Huy Hoàng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐDD K12 | CD201479 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 15 | |||||||||||||||||
29 | 26 | Hà Văn Tuấn | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐDD K12 | CD200216 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 15 | |||||||||||||||||
30 | 27 | Bùi Quang Duy | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐTCN 3 K12 | CD201636 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 16 | |||||||||||||||||
31 | 28 | Nguyễn Việt Anh | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐTCN 4 K12 | CD203736 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
32 | 29 | Nguyễn Mạnh Trường | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐTCN 4 K12 | CD202320 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
33 | 30 | Nguyễn Đức Quang | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐTCN 4 K12 | CD202429 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 16 | |||||||||||||||||
34 | 31 | Tạ Duy Tuấn | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐTCN 5 K12 | CD202801 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
35 | 32 | Phạm Mạnh Thế | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐTCN 5 K12 | CD202753 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
36 | 33 | Nguyễn Văn Hùng | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐTCN 5 K12 | CD204300 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
37 | 34 | Đặng Hữu Quốc Huy | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ĐTCN 5 K12 | CD204308 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
38 | 35 | Đào Huy Hùng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ĐTCN 5 K12 | CD202531 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 16 | |||||||||||||||||
39 | 36 | Đỗ Đức Thiện | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTDN K12 | CD200026 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 16 | |||||||||||||||||
40 | 37 | Nguyễn Thị Nhi | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTDN K12 | CD201895 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 16 | |||||||||||||||||
41 | 38 | Vũ Minh Hải | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | KTLĐ K12 | CD200033 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
42 | 39 | Hoàng Hải An | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTLĐ K12 | CD201323 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 14 | |||||||||||||||||
43 | 40 | Nguyễn Đức Hải | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTLĐ K12 | CD201543 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 14 | |||||||||||||||||
44 | 41 | Nguyễn Đức Long | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTLĐ K12 | CD201307 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 14 | |||||||||||||||||
45 | 42 | Nguyễn Viết Long Vũ | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTML 1 K12 | CD200174 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
46 | 43 | Hoàng Văn Đoàn | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTML 2 K12 | CD200994 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
47 | 44 | Hoàng Hải | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | KTML 3 K12 | CD203881 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
48 | 45 | Đặng Đình Kiến | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | KTML 4 K12 | CD202551 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
49 | 46 | Kiều Đình Duy | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | KTML 4 K12 | CD202375 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
50 | 47 | Phạm Công Hoan | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | KTML 5 K12 | CD204490 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
51 | 48 | Nguyễn Tuấn Đức | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | LTMT 1 K12 | CD200205 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
52 | 49 | Hoàng Quốc Việt | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | LTMT 2 K12 | CD201590 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
53 | 50 | Vũ Mạnh Việt | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | LTMT 2 K12 | CD200956 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
54 | 51 | Đặng Đức Mạnh | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | Ô TÔ 1 K12 | CD200168 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
55 | 52 | Nguyễn Tiến Dũng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 1 K12 | CD200233 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
56 | 53 | Nguyễn Trọng Khang | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 1 K12 | CD204041 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
57 | 54 | Nguyễn Đức Thắng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 1 K12 | CD200123 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
58 | 55 | Vì Quang Tú | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | Ô TÔ 10 K12 | CD204384 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
59 | 56 | Kiều Minh Anh | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | Ô TÔ 2 K12 | CD200375 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
60 | 57 | Lê Huy Đính | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | Ô TÔ 2 K12 | CD204349 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
61 | 58 | Nguyễn Thành Nam | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 2 K12 | CD200538 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
62 | 59 | Nguyễn Lam Trường | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | Ô TÔ 6 K12 | CD202230 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
63 | 60 | Cấn Hoàng Linh | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | Ô TÔ 6 K12 | CD201994 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
64 | 61 | Nguyễn Văn Lập | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 7 K12 | CD202451 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
65 | 62 | Nguyễn Anh Sơn | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 7 K12 | CD202379 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
66 | 63 | Lê Thế Nam | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 9 K12 | CD202879 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
67 | 64 | Nguyễn Văn Hưng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 9 K12 | CD203814 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
68 | 65 | Tạ Văn Thắng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | Ô TÔ 9 K12 | CD204031 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
69 | 66 | Nguyễn Văn Nam | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | QTM 1 K12 | CD200964 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
70 | 67 | Vũ Trung Đại | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | QTM 1 K12 | CD200113 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
71 | 68 | Trương Văn Đại | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | TKĐH 1 K12 | CD200347 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
72 | 69 | Nguyễn Minh Hiếu | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | TKĐH 4 K12 | CD202216 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
73 | 70 | Nguyễn Việt Mạnh | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | TKĐH 4 K12 | CD202187 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
74 | 71 | Vũ Quang Chiến | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | TKĐH 5 K12 | CD202407 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
75 | 72 | Nguyễn Thành Văn | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | TKĐH 6 K12 | CD201942 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
76 | 73 | Lê Minh Hà | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | TMĐT 1 K12 | CD204038 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
77 | 74 | Vũ Quang Long | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ƯDPM 1 K12 | CD201585 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
78 | 75 | Nguyễn Thanh Phong | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 1 K12 | CD200488 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
79 | 76 | Vũ Ngọc Tú | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 1 K12 | CD201567 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
80 | 77 | Bùi Xuân Tùng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 1 K12 | CD203542 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
81 | 78 | Ngô Huy Phúc | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 1 K12 | CD201438 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
82 | 79 | Đào Khánh Duy | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 1 K12 | CD201248 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
83 | 80 | Nguyễn Anh Tuấn | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 1 K12 | CD201051 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
84 | 81 | Nguyễn Hoàng Hải | Tiền học nâng cao | Khoá 12 | ƯDPM 2 K12 | CD204295 | Anh văn 2 | 600000 | Phòng thi số 1 | |||||||||||||||||
85 | 82 | Nguyễn Anh Tú | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 2 K12 | CD201555 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
86 | 83 | Nguyễn Công Mạnh | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 2 K12 | CD202484 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
87 | 84 | Lò Đức Thắng | Tiền thi cải thiện | Khoá 12 | ƯDPM 2 K12 | CD204284 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 10 | |||||||||||||||||
88 | 85 | Nguyễn Văn Minh | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD211305 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
89 | 86 | Hoàng Thế Kiên | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD211369 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
90 | 87 | Hoàng Ngọc Phương | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD211016 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
91 | 88 | Nguyễn Hữu Cừ | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210897 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
92 | 89 | Đỗ Duy Phú | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210484 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
93 | 90 | Trương Văn Thủy | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210918 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
94 | 91 | Vũ Văn Dương | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210878 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
95 | 92 | Nguyễn Đức Dũng | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210499 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
96 | 93 | Ngô Xuân Hoàng An | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210714 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
97 | 94 | Phạm Gia Khiêm | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD212582 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
98 | 95 | Nguyễn Đăng Dung | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210260 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
99 | 96 | Trương Văn Nhật | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD211157 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 | |||||||||||||||||
100 | 97 | Vũ Trọng Khánh | Tiền thi cải thiện | Khóa 13 | CĐT 1 K13 | CD210340 | Anh văn 2 | 100000 | Phòng thi số 17 |