ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP
3
4
TTMã SVHọ và tênNgày sinhGiới tínhĐiều kiện xét tốt nghiệpĐủ/ Không đủ ĐKTNXếp loại TN
5
Điểm
TBCTL
Số TC tích luỹGDQPGDTCNgoại ngữTin họcChuẩn đầu ra khácKỷ luậtHọc phíSố TC học lại + cải thiện
6
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11)(12)(13)(14)(15)(16)(17)
7
Lớp KTN56CL
8
165771Nguyễn ThúyAn07/10/1997Nữ2.73132XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt)
9
265735Phan Thị KimAnh02/12/1997Nữ2.47130XXXXX2.31Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt)
10
365773Trần Thị MinhAnh13/01/1997Nữ2.66132XXXXX2.99Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 790(Ðạt); MOS(Ðạt)
11
465738Phan ThịChiên09/07/1997Nữ2.76130XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 765(Ðạt); MOS(Ðạt)
12
565775Hoàng Thị KimDung21/10/1997Nữ3.00132XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 675(Ðạt); MOS(Ðạt)
13
665815Đỗ ViệtDũng09/06/1997Nam2.38133XXXXX6.77Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 760(Ðạt); MOS(Ðạt)
14
765778Trương ThùyDương25/03/1997Nữ2.84130XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 685(Ðạt); MOS(Ðạt)
15
865814NguyễnDuy30/06/1997Nam2.52133XXXXX1.50Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 855(Ðạt); MOS(Ðạt)
16
965780Đào HươngGiang13/10/1997Nữ2.84131XXXXX1.50Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 575(Ðạt); MOS(Ðạt)
17
1065744Lý Ngọc14/01/1997Nữ2.66130XXXXX10.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 585(Ðạt); MOS(Ðạt)
18
1165783Lương ThịHiền26/03/1997Nữ2.70133XXXXX2.22Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 710(Ðạt); MOS(Ðạt)
19
1265784Phạm PhươngHiền29/11/1997Nữ3.08130XXXXX1.54Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt)
20
1365785Nguyễn MinhHiển07/11/1997Nam2.65130XXXXX7.69Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 790(Ðạt); MOS(Ðạt)
21
1465819Nguyễn MỹHoa01/11/1997Nữ2.68131XXXXX2.29Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); IELTS 5.5(Ðạt); MOS(Ðạt)
22
1565825Phạm ThuHương26/08/1997Nữ3.44131XXXXX3.05Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt)
23
1665822Nguyễn QuangHuy09/04/1997Nam2.18131XXXXX8.40Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 610(Ðạt); MOS(Ðạt)
24
1765787Đàm Thị DiệuLinh11/09/1997Nữ2.41130XXXXX15.38Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 555(Ðạt); MOS(Ðạt)
25
1861659Đặng ThùyLinh27/05/1996Nữ2.39132XXXXX28.70Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 640(Ðạt); MOS(Ðạt)
26
1965752Nguyễn KhánhLinh19/04/1997Nữ3.13132XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 610(Ðạt); MOS(Ðạt)
27
2065828
Nguyễn Thị Thùy
Linh03/08/1997Nữ3.29131XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 795(Ðạt); MOS(Ðạt)
28
2161652Phan Thị ThùyLinh04/11/1996Nữ2.47133XXXXX4.42Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt)
29
2265788Trần DiệuLinh21/09/1997Nữ3.55130XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 680(Ðạt); MOS(Ðạt)
30
2365829Vũ HàLinh30/08/1997Nữ3.28131XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt)
31
2465790
Nguyễn Thị Ngọc
Mai17/04/1997Nữ3.55130XXXXX0.00Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 760(Ðạt); MOS(Ðạt)
32
2565755Trần QuangMinh20/09/1997Nam2.53130XXXXX7.69Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 670(Ðạt); MOS(Ðạt)
33
2665756Nguyễn TràMy19/07/1997Nữ2.92130XXXXX6.15Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt)
34
2765757Hoàng ThúyNghĩa26/12/1997Nữ3.08132XXXXX2.27Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 795(Ðạt); MOS(Ðạt)
35
2865758Bùi Hoàng CaoNguyên19/10/1997Nam3.00131XXXXX4.07Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 820(Ðạt); MOS(Ðạt)
36
2965761Nguyễn HàPhương03/02/1997Nữ3.20131XXXXX2.34Đủ ĐKTNGiỏi
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 655(Ðạt); MOS(Ðạt)
37
3061647Phạm MinhPhương09/11/1996Nữ2.72135XXXXX5.13Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt)
38
3165797Đỗ ĐứcQuang27/06/1997Nam2.28132XXXXX8.33Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt)
39
3265833Nguyễn MinhQuang06/10/1997Nam2.41132XXXXX11.19Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt)
40
3365834Nguyễn NgọcQuỳnh24/10/1997Nữ3.02131XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 765(Ðạt); MOS(Ðạt)
41
3465836Trần HảiSơn18/11/1997Nam2.18131XXXXX6.77Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 730(Ðạt); MOS(Ðạt)
42
3565762Trần Hữu KhánhSơn10/11/1997Nam2.72130XXXXX14.17Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt)
43
3665837Nguyễn VũThành12/01/1997Nam2.35130XXXXX5.30Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 660(Ðạt); MOS(Ðạt)
44
3765838Đoàn ThuThảo30/10/1997Nữ3.13131XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 625(Ðạt); MOS(Ðạt)
45
3865767Đặng ThùyTrang24/08/1997Nữ2.98130XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt)
46
3965802Lê QuangTrung01/09/1997Nam2.23131XXXXX9.92Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt)
47
4065770Phạm Thị HảiYên31/08/1997Nữ3.04132XXXXX0.00Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt)
48
4165841
Đinh Mạc Hoàng
Yến27/04/1997Nữ2.58130XXXXX13.08Đủ ĐKTNKhá
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 695(Ðạt); MOS(Ðạt)
49
4265808Nguyễn QuốcAnh07/02/1997Nam2.96126XXX2.50Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
50
4365810Đồng NgọcÁnh24/09/1997Nữ2.36129XXX14.73Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
51
4465811Nguyễn NgọcÁnh21/06/1997Nữ2.75125XXXX0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
52
4565737Vũ VănBắc05/01/1997Nam2.0568XX12.05Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (10 học phần): 15124H-Phân tích HĐKT ngành KTN, 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15610H-Nghiệp vụ hải quan, 15618H-Thương mại điện tử, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (3 học phần): 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 15802H-Tổng quan về logistics (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0); Nhóm tự chọn 1 (3/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1, 17103H-Tin học văn phòng nâng cao(6.4), 29102H-Kỹ năng mềm 2, Nhóm tự chọn 2 (0/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(0), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải(7.7), 28214H-Quản trị doanh nghiệp(0), 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(6.1), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
53
4661595Giang NgọcBích05/09/1996Nữ2.85126XXXXX0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ(8.5), 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt)
54
4765812Nguyễn TấnChinh04/10/1997Nam2.2182XX8.74Ko đủ ĐKTN
Nợ học phí: 12,320,000 VNĐ; Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (4 học phần): 15124H-Phân tích HĐKT ngành KTN, 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương; Không đạt (7 học phần): 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (0), 15101H-Kinh tế vi mô (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15607H-Khoa học giao tiếp (0), 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(5.2), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải(6.1), 28214H-Quản trị doanh nghiệp, 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(5.8), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
55
4865813Đỗ ThànhCông08/03/1997Nam2.47119X11.90Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (3 học phần): 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
56
4965739
Nguyễn Thị Ngọc
Diệp03/03/1997Nữ2.68130XXXX0.00Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
57
5065741Phạm QuỳnhDương22/06/1997Nữ2.76128XXX8.40Ko đủ ĐKTN
Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
58
5165740Lê ĐứcDuy03/09/1997Nam2.23120XX12.40Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 645(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
59
5265742Đỗ ThànhĐạt01/11/1997Nam2.19124XXXX7.26Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 695(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
60
5365779Dương MạnhĐạt17/09/1997Nam2.23121XX9.92Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 1 (2/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1, 17103H-Tin học văn phòng nâng cao, 29102H-Kỹ năng mềm 2(8.4); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
61
5465816Nguyễn ĐìnhĐức29/12/1997Nam1.8989X11.11Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Không đạt (4 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15607H-Khoa học giao tiếp (0), 15609H-Kinh tế ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ(3.7), 15113H-Kinh tế phát triển(0), 15109H-Kinh tế công cộng(5.6), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (0/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp(0), 28207H-Quản lý chất lượng(0), 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT, 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.89) < 2.0
62
5565782Cao Thị ThuHằng13/10/1997Nữ2.15107XX22.22Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 15624H-Luật thương mại (0), 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
63
5665823Trần QuangHưng12/05/1997Nam2.2766X11.34Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (7 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán, 15124H-Phân tích HĐKT ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15610H-Nghiệp vụ hải quan, 15618H-Thương mại điện tử, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (8 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 19106H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1 (0), 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(5.1), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (8/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp(5.1), 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại(5.7), 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(0), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ(6.5), Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
64
5765824Phạm ThịHương05/07/1997Nữ2.36125XXXX4.92Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
65
5865821Đặng ĐứcHuy05/01/1997Nam2.35101X10.57Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (6 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
66
5965747Phan NgọcKhánh05/02/1997Nam2.32127XXXX2.40Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
67
6061653Tạ QuốcKhánh02/09/1996Nam2.30130XXXX12.50Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); TOEIC 575(Ðạt); MOS(Ðạt)
68
6165748Nguyễn VănKhoa16/01/1997Nam2.29114XX11.02Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Không đạt (2 học phần): 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
69
6261655Phạm PhươngLan08/05/1996Nữ2.34997.08Ko đủ ĐKTN
Nợ học phí: 5,260,000 VNĐ; Không đạt (7 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15609H-Kinh tế ngoại thương (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0), 15618H-Thương mại điện tử (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0), 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(6.2), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển(0), 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (8/9): 15301H-Địa lý vận tải(8.1), 28214H-Quản trị doanh nghiệp, 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(5), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ(6.7)15114H-Kinh tế học (0), 15620H-Kế hoạch kinh doanh quốc tế (0), 15621H-Môi trường kinh doanh quốc tế (0); Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
70
6365750
Dương Thị Khánh
Linh31/12/1997Nữ2.63131XXX8.15Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
71
6465826Hà ThịLinh18/01/1997Nữ2.83123XXXXX8.73Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(7.5), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt)
72
6565827Lưu Thị HồngLinh10/11/1997Nữ2.58125XXX0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(7.4), 28109H-Kế toán doanh nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
73
6661654Nguyễn Thị MỹLinh25/10/1996Nữ2.26115XX21.90Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(5.5), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
74
6765830Nguyễn TiếnMạnh24/02/1997Nam2.28130XXXXX7.69Ko đủ ĐKTN
Hoãn xét tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 605(Ðạt); MOS(Ðạt)
75
6864236Nguyễn GiaMinh11/11/1997Nam2.26105XXX9.73Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 17102H-Tin học văn phòng, 15623E-Thanh toán quốc tế; Không đạt (2 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0); Nhóm tự chọn 1 (4/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1(7.7), 17103H-Tin học văn phòng nâng cao, 29102H-Kỹ năng mềm 2(8.6), Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 6(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
76
6965793Trần ThếMinh20/02/1997Nam2.17118XX7.56Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Không đạt (2 học phần): 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
77
7065794Nguyễn HữuNam01/07/1997Nam2.70124X5.79Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
78
7165795Doãn ThuNgân21/09/1997Nữ2.72133XXX0.00Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
79
7265796Bùi Thị KimOanh19/08/1997Nữ2.75124XXX0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
80
7365759Nguyễn AnPhú21/10/1997Nam2.61126XXXXX5.83Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 635(Ðạt); MOS(Ðạt)
81
7465832Bùi MinhPhương08/12/1997Nữ2.59125XXXXX3.67Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt)
82
7565798Phạm MinhQuang10/09/1997Nam2.0881X20.39Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN; Không đạt (7 học phần): 15101H-Kinh tế vi mô (0), 15802H-Tổng quan về logistics (0), 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0), 15618H-Thương mại điện tử (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Nhóm tự chọn 1 (4/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1(8), 17103H-Tin học văn phòng nâng cao, 29102H-Kỹ năng mềm 2(8.2), Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(6.5), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển(0), 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (3/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp, 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(7.4), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
83
7665799Phạm ThịQuý10/09/1997Nữ2.33124XX13.82Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
84
7765835Phạm HảiSơn19/03/1997Nam2.13119X6.30Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15102E-Kinh tế vĩ mô (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
85
7865801Đoàn ĐứcThắng02/07/1997Nam2.2275X25.81Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (8 học phần): 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN, 15624H-Luật thương mại, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (5 học phần): 25111H-Anh văn 1 (0), 25112H-Anh văn 2 (0), 15607H-Khoa học giao tiếp (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Nhóm tự chọn 2 (0/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ(3.7), 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp(7.8), 28207H-Quản lý chất lượng(0), 28209H-Quản trị chiến lược(5.6), 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT, 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
86
7965763Nguyễn ThuThảo28/09/1997Nữ2.69124XXXXX2.54Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt)
87
8065765Nguyễn LệThu30/07/1997Nữ2.83122XXX5.88Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
88
8165766Vũ HuyềnThư15/05/1997Nữ2.74117X7.48Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15610H-Nghiệp vụ hải quan, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
89
8265839Lê ThuThủy28/08/1997Nữ2.56118XXX17.36Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 15609H-Kinh tế ngoại thương (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 5(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học
90
8361649Đinh ThịTrang24/09/1996Nữ2.21114XX18.27Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN, 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh, 25112H-Anh văn 2; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
91
8465769Phan Thị ThụcTrinh15/09/1997Nữ2.29124XXX11.29Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
92
8565803Nguyễn ĐứcTrung04/03/1997Nam2.27111XX14.29Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (3 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
93
8665804Nguyễn SơnTùng24/04/1997Nam2.1880X9.62Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (5 học phần): 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (8 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15624H-Luật thương mại (0), 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(5.3), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
94
8761592Vũ TuyếtVân27/04/1996Nữ2.0413X0.00Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (27 học phần): 18120H-Toán cao cấp, 19106H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1, 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2, 11429H-Pháp luật kinh tế, 25111H-Anh văn 1, 17102H-Tin học văn phòng, 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN, 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh, 25112H-Anh văn 2, 15104H-Nguyên lý thống kê, 28210H-Marketing căn bản, 25114H-Anh văn 4, 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN, 15802H-Tổng quan về logistics, 15605H-Đầu tư nước ngoài, 15609H-Kinh tế ngoại thương, 15624H-Luật thương mại, 15124H-Phân tích HĐKT ngà; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Nhóm tự chọn 1 (3/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1, 17103H-Tin học văn phòng nâng cao(5.8), 29102H-Kỹ năng mềm 2, Nhóm tự chọn 2 (0/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải(7.1), 28214H-Quản trị doanh nghiệp(5.8), 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(0), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
95
8865806Phạm AnhVăn12/09/1997Nam2.56125XXX6.50Ko đủ ĐKTN
Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
96
97
Tổng số sinh viên xét tốt nghiệp: 88
Tốt nghiệp: 41
Không tốt nghiệp: 47
98
Xuất sắc: 0
Giỏi: 6
Khá: 24
Trung bình: 11
99
100