A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Điều kiện xét tốt nghiệp | Đủ/ Không đủ ĐKTN | Xếp loại TN | ||||||||||||||||||
5 | Điểm TBCTL | Số TC tích luỹ | GDQP | GDTC | Ngoại ngữ | Tin học | Chuẩn đầu ra khác | Kỷ luật | Học phí | Số TC học lại + cải thiện | ||||||||||||||||
6 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | (13) | (14) | (15) | (16) | (17) | |||||||||
7 | Lớp KTN56CL | |||||||||||||||||||||||||
8 | 1 | 65771 | Nguyễn Thúy | An | 07/10/1997 | Nữ | 2.73 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
9 | 2 | 65735 | Phan Thị Kim | Anh | 02/12/1997 | Nữ | 2.47 | 130 | X | X | X | X | X | 2.31 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
10 | 3 | 65773 | Trần Thị Minh | Anh | 13/01/1997 | Nữ | 2.66 | 132 | X | X | X | X | X | 2.99 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 790(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
11 | 4 | 65738 | Phan Thị | Chiên | 09/07/1997 | Nữ | 2.76 | 130 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 765(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
12 | 5 | 65775 | Hoàng Thị Kim | Dung | 21/10/1997 | Nữ | 3.00 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 675(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
13 | 6 | 65815 | Đỗ Việt | Dũng | 09/06/1997 | Nam | 2.38 | 133 | X | X | X | X | X | 6.77 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 760(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
14 | 7 | 65778 | Trương Thùy | Dương | 25/03/1997 | Nữ | 2.84 | 130 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 685(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
15 | 8 | 65814 | Nguyễn | Duy | 30/06/1997 | Nam | 2.52 | 133 | X | X | X | X | X | 1.50 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 855(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
16 | 9 | 65780 | Đào Hương | Giang | 13/10/1997 | Nữ | 2.84 | 131 | X | X | X | X | X | 1.50 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 575(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
17 | 10 | 65744 | Lý Ngọc | Hà | 14/01/1997 | Nữ | 2.66 | 130 | X | X | X | X | X | 10.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 585(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
18 | 11 | 65783 | Lương Thị | Hiền | 26/03/1997 | Nữ | 2.70 | 133 | X | X | X | X | X | 2.22 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 710(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
19 | 12 | 65784 | Phạm Phương | Hiền | 29/11/1997 | Nữ | 3.08 | 130 | X | X | X | X | X | 1.54 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
20 | 13 | 65785 | Nguyễn Minh | Hiển | 07/11/1997 | Nam | 2.65 | 130 | X | X | X | X | X | 7.69 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 790(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
21 | 14 | 65819 | Nguyễn Mỹ | Hoa | 01/11/1997 | Nữ | 2.68 | 131 | X | X | X | X | X | 2.29 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); IELTS 5.5(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
22 | 15 | 65825 | Phạm Thu | Hương | 26/08/1997 | Nữ | 3.44 | 131 | X | X | X | X | X | 3.05 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
23 | 16 | 65822 | Nguyễn Quang | Huy | 09/04/1997 | Nam | 2.18 | 131 | X | X | X | X | X | 8.40 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 610(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
24 | 17 | 65787 | Đàm Thị Diệu | Linh | 11/09/1997 | Nữ | 2.41 | 130 | X | X | X | X | X | 15.38 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 555(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
25 | 18 | 61659 | Đặng Thùy | Linh | 27/05/1996 | Nữ | 2.39 | 132 | X | X | X | X | X | 28.70 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 640(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
26 | 19 | 65752 | Nguyễn Khánh | Linh | 19/04/1997 | Nữ | 3.13 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 610(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
27 | 20 | 65828 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 03/08/1997 | Nữ | 3.29 | 131 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 795(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
28 | 21 | 61652 | Phan Thị Thùy | Linh | 04/11/1996 | Nữ | 2.47 | 133 | X | X | X | X | X | 4.42 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
29 | 22 | 65788 | Trần Diệu | Linh | 21/09/1997 | Nữ | 3.55 | 130 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 680(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
30 | 23 | 65829 | Vũ Hà | Linh | 30/08/1997 | Nữ | 3.28 | 131 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
31 | 24 | 65790 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 17/04/1997 | Nữ | 3.55 | 130 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 760(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
32 | 25 | 65755 | Trần Quang | Minh | 20/09/1997 | Nam | 2.53 | 130 | X | X | X | X | X | 7.69 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 670(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
33 | 26 | 65756 | Nguyễn Trà | My | 19/07/1997 | Nữ | 2.92 | 130 | X | X | X | X | X | 6.15 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
34 | 27 | 65757 | Hoàng Thúy | Nghĩa | 26/12/1997 | Nữ | 3.08 | 132 | X | X | X | X | X | 2.27 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 795(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
35 | 28 | 65758 | Bùi Hoàng Cao | Nguyên | 19/10/1997 | Nam | 3.00 | 131 | X | X | X | X | X | 4.07 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 820(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
36 | 29 | 65761 | Nguyễn Hà | Phương | 03/02/1997 | Nữ | 3.20 | 131 | X | X | X | X | X | 2.34 | Đủ ĐKTN | Giỏi | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 655(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
37 | 30 | 61647 | Phạm Minh | Phương | 09/11/1996 | Nữ | 2.72 | 135 | X | X | X | X | X | 5.13 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
38 | 31 | 65797 | Đỗ Đức | Quang | 27/06/1997 | Nam | 2.28 | 132 | X | X | X | X | X | 8.33 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
39 | 32 | 65833 | Nguyễn Minh | Quang | 06/10/1997 | Nam | 2.41 | 132 | X | X | X | X | X | 11.19 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
40 | 33 | 65834 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 24/10/1997 | Nữ | 3.02 | 131 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 765(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
41 | 34 | 65836 | Trần Hải | Sơn | 18/11/1997 | Nam | 2.18 | 131 | X | X | X | X | X | 6.77 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 730(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
42 | 35 | 65762 | Trần Hữu Khánh | Sơn | 10/11/1997 | Nam | 2.72 | 130 | X | X | X | X | X | 14.17 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
43 | 36 | 65837 | Nguyễn Vũ | Thành | 12/01/1997 | Nam | 2.35 | 130 | X | X | X | X | X | 5.30 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 660(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
44 | 37 | 65838 | Đoàn Thu | Thảo | 30/10/1997 | Nữ | 3.13 | 131 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 625(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
45 | 38 | 65767 | Đặng Thùy | Trang | 24/08/1997 | Nữ | 2.98 | 130 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 600(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
46 | 39 | 65802 | Lê Quang | Trung | 01/09/1997 | Nam | 2.23 | 131 | X | X | X | X | X | 9.92 | Đủ ĐKTN | Trung bình | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 615(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
47 | 40 | 65770 | Phạm Thị Hải | Yên | 31/08/1997 | Nữ | 3.04 | 132 | X | X | X | X | X | 0.00 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
48 | 41 | 65841 | Đinh Mạc Hoàng | Yến | 27/04/1997 | Nữ | 2.58 | 130 | X | X | X | X | X | 13.08 | Đủ ĐKTN | Khá | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 695(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||
49 | 42 | 65808 | Nguyễn Quốc | Anh | 07/02/1997 | Nam | 2.96 | 126 | X | X | X | 2.50 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
50 | 43 | 65810 | Đồng Ngọc | Ánh | 24/09/1997 | Nữ | 2.36 | 129 | X | X | X | 14.73 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
51 | 44 | 65811 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 21/06/1997 | Nữ | 2.75 | 125 | X | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
52 | 45 | 65737 | Vũ Văn | Bắc | 05/01/1997 | Nam | 2.05 | 68 | X | X | 12.05 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (10 học phần): 15124H-Phân tích HĐKT ngành KTN, 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15610H-Nghiệp vụ hải quan, 15618H-Thương mại điện tử, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (3 học phần): 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 15802H-Tổng quan về logistics (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0); Nhóm tự chọn 1 (3/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1, 17103H-Tin học văn phòng nâng cao(6.4), 29102H-Kỹ năng mềm 2, Nhóm tự chọn 2 (0/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(0), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải(7.7), 28214H-Quản trị doanh nghiệp(0), 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(6.1), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
53 | 46 | 61595 | Giang Ngọc | Bích | 05/09/1996 | Nữ | 2.85 | 126 | X | X | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ(8.5), 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 705(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
54 | 47 | 65812 | Nguyễn Tấn | Chinh | 04/10/1997 | Nam | 2.21 | 82 | X | X | 8.74 | Ko đủ ĐKTN | Nợ học phí: 12,320,000 VNĐ; Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (4 học phần): 15124H-Phân tích HĐKT ngành KTN, 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương; Không đạt (7 học phần): 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (0), 15101H-Kinh tế vi mô (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15607H-Khoa học giao tiếp (0), 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(5.2), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải(6.1), 28214H-Quản trị doanh nghiệp, 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(5.8), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
55 | 48 | 65813 | Đỗ Thành | Công | 08/03/1997 | Nam | 2.47 | 119 | X | 11.90 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (3 học phần): 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
56 | 49 | 65739 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 03/03/1997 | Nữ | 2.68 | 130 | X | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
57 | 50 | 65741 | Phạm Quỳnh | Dương | 22/06/1997 | Nữ | 2.76 | 128 | X | X | X | 8.40 | Ko đủ ĐKTN | Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
58 | 51 | 65740 | Lê Đức | Duy | 03/09/1997 | Nam | 2.23 | 120 | X | X | 12.40 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; TOEIC 645(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
59 | 52 | 65742 | Đỗ Thành | Đạt | 01/11/1997 | Nam | 2.19 | 124 | X | X | X | X | 7.26 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 695(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||
60 | 53 | 65779 | Dương Mạnh | Đạt | 17/09/1997 | Nam | 2.23 | 121 | X | X | 9.92 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 1 (2/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1, 17103H-Tin học văn phòng nâng cao, 29102H-Kỹ năng mềm 2(8.4); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
61 | 54 | 65816 | Nguyễn Đình | Đức | 29/12/1997 | Nam | 1.89 | 89 | X | 11.11 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Không đạt (4 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15607H-Khoa học giao tiếp (0), 15609H-Kinh tế ngoại thương (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ(3.7), 15113H-Kinh tế phát triển(0), 15109H-Kinh tế công cộng(5.6), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (0/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp(0), 28207H-Quản lý chất lượng(0), 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT, 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học; TBC tích lũy (1.89) < 2.0 | ||||||||||||||
62 | 55 | 65782 | Cao Thị Thu | Hằng | 13/10/1997 | Nữ | 2.15 | 107 | X | X | 22.22 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 15624H-Luật thương mại (0), 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
63 | 56 | 65823 | Trần Quang | Hưng | 12/05/1997 | Nam | 2.27 | 66 | X | 11.34 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (7 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán, 15124H-Phân tích HĐKT ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15610H-Nghiệp vụ hải quan, 15618H-Thương mại điện tử, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (8 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 19106H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1 (0), 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2 (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(5.1), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (8/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp(5.1), 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại(5.7), 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(0), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ(6.5), Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
64 | 57 | 65824 | Phạm Thị | Hương | 05/07/1997 | Nữ | 2.36 | 125 | X | X | X | X | 4.92 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
65 | 58 | 65821 | Đặng Đức | Huy | 05/01/1997 | Nam | 2.35 | 101 | X | 10.57 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (6 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
66 | 59 | 65747 | Phan Ngọc | Khánh | 05/02/1997 | Nam | 2.32 | 127 | X | X | X | X | 2.40 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; MOS(Ðạt) | |||||||||||
67 | 60 | 61653 | Tạ Quốc | Khánh | 02/09/1996 | Nam | 2.30 | 130 | X | X | X | X | 12.50 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); TOEIC 575(Ðạt); MOS(Ðạt) | |||||||||||
68 | 61 | 65748 | Nguyễn Văn | Khoa | 16/01/1997 | Nam | 2.29 | 114 | X | X | 11.02 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Không đạt (2 học phần): 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
69 | 62 | 61655 | Phạm Phương | Lan | 08/05/1996 | Nữ | 2.34 | 99 | 7.08 | Ko đủ ĐKTN | Nợ học phí: 5,260,000 VNĐ; Không đạt (7 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15609H-Kinh tế ngoại thương (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0), 15618H-Thương mại điện tử (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0), 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(6.2), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển(0), 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (8/9): 15301H-Địa lý vận tải(8.1), 28214H-Quản trị doanh nghiệp, 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược(0), 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(5), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ(6.7)15114H-Kinh tế học (0), 15620H-Kế hoạch kinh doanh quốc tế (0), 15621H-Môi trường kinh doanh quốc tế (0); Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||||
70 | 63 | 65750 | Dương Thị Khánh | Linh | 31/12/1997 | Nữ | 2.63 | 131 | X | X | X | 8.15 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
71 | 64 | 65826 | Hà Thị | Linh | 18/01/1997 | Nữ | 2.83 | 123 | X | X | X | X | X | 8.73 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(7.5), 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 565(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
72 | 65 | 65827 | Lưu Thị Hồng | Linh | 10/11/1997 | Nữ | 2.58 | 125 | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng(7.4), 28109H-Kế toán doanh nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
73 | 66 | 61654 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 25/10/1996 | Nữ | 2.26 | 115 | X | X | 21.90 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(5.5), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
74 | 67 | 65830 | Nguyễn Tiến | Mạnh | 24/02/1997 | Nam | 2.28 | 130 | X | X | X | X | X | 7.69 | Ko đủ ĐKTN | Hoãn xét tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 605(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
75 | 68 | 64236 | Nguyễn Gia | Minh | 11/11/1997 | Nam | 2.26 | 105 | X | X | X | 9.73 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (2 học phần): 17102H-Tin học văn phòng, 15623E-Thanh toán quốc tế; Không đạt (2 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0); Nhóm tự chọn 1 (4/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1(7.7), 17103H-Tin học văn phòng nâng cao, 29102H-Kỹ năng mềm 2(8.6), Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 6(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
76 | 69 | 65793 | Trần Thế | Minh | 20/02/1997 | Nam | 2.17 | 118 | X | X | 7.56 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (1 học phần): 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Không đạt (2 học phần): 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
77 | 70 | 65794 | Nguyễn Hữu | Nam | 01/07/1997 | Nam | 2.70 | 124 | X | 5.79 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
78 | 71 | 65795 | Doãn Thu | Ngân | 21/09/1997 | Nữ | 2.72 | 133 | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
79 | 72 | 65796 | Bùi Thị Kim | Oanh | 19/08/1997 | Nữ | 2.75 | 124 | X | X | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
80 | 73 | 65759 | Nguyễn An | Phú | 21/10/1997 | Nam | 2.61 | 126 | X | X | X | X | X | 5.83 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 635(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
81 | 74 | 65832 | Bùi Minh | Phương | 08/12/1997 | Nữ | 2.59 | 125 | X | X | X | X | X | 3.67 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 570(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
82 | 75 | 65798 | Phạm Minh | Quang | 10/09/1997 | Nam | 2.08 | 81 | X | 20.39 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN; Không đạt (7 học phần): 15101H-Kinh tế vi mô (0), 15802H-Tổng quan về logistics (0), 15603E-Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (0), 15623E-Thanh toán quốc tế (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0), 15618H-Thương mại điện tử (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Nhóm tự chọn 1 (4/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1(8), 17103H-Tin học văn phòng nâng cao, 29102H-Kỹ năng mềm 2(8.2), Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(6.5), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển(0), 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (3/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp, 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(7.4), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
83 | 76 | 65799 | Phạm Thị | Quý | 10/09/1997 | Nữ | 2.33 | 124 | X | X | 13.82 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
84 | 77 | 65835 | Phạm Hải | Sơn | 19/03/1997 | Nam | 2.13 | 119 | X | 6.30 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (1 học phần): 15102E-Kinh tế vĩ mô (0); Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
85 | 78 | 65801 | Đoàn Đức | Thắng | 02/07/1997 | Nam | 2.22 | 75 | X | 25.81 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (8 học phần): 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN, 15624H-Luật thương mại, 15606H-Quan hệ kinh tế thế giới, 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (5 học phần): 25111H-Anh văn 1 (0), 25112H-Anh văn 2 (0), 15607H-Khoa học giao tiếp (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Nhóm tự chọn 2 (0/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ(3.7), 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải, 28214H-Quản trị doanh nghiệp(7.8), 28207H-Quản lý chất lượng(0), 28209H-Quản trị chiến lược(5.6), 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT, 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
86 | 79 | 65763 | Nguyễn Thu | Thảo | 28/09/1997 | Nữ | 2.69 | 124 | X | X | X | X | X | 2.54 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 650(Ðạt); MOS(Ðạt) | ||||||||||
87 | 80 | 65765 | Nguyễn Lệ | Thu | 30/07/1997 | Nữ | 2.83 | 122 | X | X | X | 5.88 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng(0), 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
88 | 81 | 65766 | Vũ Huyền | Thư | 15/05/1997 | Nữ | 2.74 | 117 | X | 7.48 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15610H-Nghiệp vụ hải quan, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN; Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
89 | 82 | 65839 | Lê Thu | Thủy | 28/08/1997 | Nữ | 2.56 | 118 | X | X | X | 17.36 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (2 học phần): 15609H-Kinh tế ngoại thương (0), 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; IELTS 5(Ðạt); Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
90 | 83 | 61649 | Đinh Thị | Trang | 24/09/1996 | Nữ | 2.21 | 114 | X | X | 18.27 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (3 học phần): 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN, 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh, 25112H-Anh văn 2; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
91 | 84 | 65769 | Phan Thị Thục | Trinh | 15/09/1997 | Nữ | 2.29 | 124 | X | X | X | 11.29 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
92 | 85 | 65803 | Nguyễn Đức | Trung | 04/03/1997 | Nam | 2.27 | 111 | X | X | 14.29 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đạt (3 học phần): 25112H-Anh văn 2 (0), 25113H-Anh văn 3 (0), 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN (0); Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | |||||||||||||
93 | 86 | 65804 | Nguyễn Sơn | Tùng | 24/04/1997 | Nam | 2.18 | 80 | X | 9.62 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (5 học phần): 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN, 15642H-Thực tập chuyên ngành KTN, 15623E-Thanh toán quốc tế, 15643H-Thực tập tốt nghiệp KTN, 15625E-Giao nhận vận tải biển quốc tế; Không đạt (8 học phần): 18120H-Toán cao cấp (0), 15104H-Nguyên lý thống kê (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0), 15605H-Đầu tư nước ngoài (0), 15624H-Luật thương mại (0), 15619H-Bảo hiểm trong ngoại thương (0), 15610H-Nghiệp vụ hải quan (0); Nhóm tự chọn 2 (2/4): 28103H-Thị trường chứng khoán(5.3), 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
94 | 87 | 61592 | Vũ Tuyết | Vân | 27/04/1996 | Nữ | 2.04 | 13 | X | 0.00 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Không đăng ký (27 học phần): 18120H-Toán cao cấp, 19106H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 1, 19109H-Những nguyên lý cơ bản của CNMLN 2, 11429H-Pháp luật kinh tế, 25111H-Anh văn 1, 17102H-Tin học văn phòng, 19301H-Đường lối CM của Đảng CSVN, 19201H-Tư tưởng Hồ Chí Minh, 25112H-Anh văn 2, 15104H-Nguyên lý thống kê, 28210H-Marketing căn bản, 25114H-Anh văn 4, 15641H-Thực tập cơ sở ngành KTN, 15802H-Tổng quan về logistics, 15605H-Đầu tư nước ngoài, 15609H-Kinh tế ngoại thương, 15624H-Luật thương mại, 15124H-Phân tích HĐKT ngà; Không đạt (3 học phần): 25113H-Anh văn 3 (0), 15102E-Kinh tế vĩ mô (0), 28108E-Nguyên lý kế toán (0); Nhóm tự chọn 1 (3/5): 18121H-Xác suất thống kê, 29101H-Kỹ năng mềm 1, 17103H-Tin học văn phòng nâng cao(5.8), 29102H-Kỹ năng mềm 2, Nhóm tự chọn 2 (0/4): 28103H-Thị trường chứng khoán, 28307H-Thuế vụ, 15113H-Kinh tế phát triển, 15109H-Kinh tế công cộng, 28109H-Kế toán doanh nghiệp, Nhóm tự chọn 4 (5/9): 15301H-Địa lý vận tải(7.1), 28214H-Quản trị doanh nghiệp(5.8), 28207H-Quản lý chất lượng, 28209H-Quản trị chiến lược, 15617H-Tín dụng và tài trợ thương mại, 15815H-Logistics và vận tải ĐPT(0), 15111H-Kinh tế lượng, 28301H-Tài chính tiền tệ, Nhóm tự chọn 7 (0/3): 15314H-Khai thác tàu, 15313H-Quản lý khai thác cảng, 28302H-Quản trị tài chính; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; Thiếu chứng chỉ giáo dục quốc phòng; Thiếu chứng chỉ giáo dục thể chất; Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||||
95 | 88 | 65806 | Phạm Anh | Văn | 12/09/1997 | Nam | 2.56 | 125 | X | X | X | 6.50 | Ko đủ ĐKTN | Nợ phí làm bằng tốt nghiệp; Chưa đăng ký học phần tốt nghiệp; GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học | ||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | Tổng số sinh viên xét tốt nghiệp: 88 | Tốt nghiệp: 41 | Không tốt nghiệp: 47 | |||||||||||||||||||||||
98 | Xuất sắc: 0 | Giỏi: 6 | Khá: 24 | Trung bình: 11 | ||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |