A | B | C | D | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||
2 | BILL OF QUANTITY - BẢNG KHỐI LƯỢNG DỰ THẦU | ||||||||||||||||
3 | Project/Dự Án: | Done by/Thực hiện bởi: | |||||||||||||||
4 | Item/Hạng Mục: | Checked by/Kiểm tra bởi: | |||||||||||||||
5 | Location/Địa Điểm: | Day of issue/Ngày hoàn thành: | |||||||||||||||
6 | Review/Hiệu chỉnh: | ||||||||||||||||
7 | Currency/Tiền tệ: | ||||||||||||||||
8 | No/Stt. | DESCRIPTION/Diễn giải | UNIT/ Đơn vị | QUANTITY/ Khối lượng | UNIT PRICE/ Đơn giá (VNĐ) | AMOUNT/ Thành tiền (VNĐ) | REMARKS/ Ghi chú | HSKL | |||||||||
9 | 1,00 | ||||||||||||||||
10 | A | PHẦN KẾT CẤU - STRUCTURE WORK | CBC | CBC | CBC | CBC | CBC | ||||||||||
11 | A1 | PHẦN MÓNG - FOUNDATION | |||||||||||||||
12 | 1 | Đào đất móng Excavation for foundation | m3 | ||||||||||||||
17 | 2 | Đào đất đà kiềng Excavation for ground beam | m3 | ||||||||||||||
22 | 3 | Lấp đất móng Backfilling | m3 | ||||||||||||||
29 | 4 | Vận chuyển đất thừa ra khỏi công trình. Transport leftover soil to requirement site. | m3 | ||||||||||||||
32 | 5 | Đầm đất nền hố móng Compaction of foundation | m2 | ||||||||||||||
37 | 6 | Bê tông lót móng, đá 1x2, M150 Lean concrete Foundation, agg 1x2 grade 150 | m3 | ||||||||||||||
42 | 7 | Bê tông móng, đá 1x2, M300 Concrete for foundation, agg 1x2 grade 300 | m3 | ||||||||||||||
52 | 8 | Bê tông cổ móng, đá 1x2, M300 Concrete stump, agg 1x2 grade 300 | m3 | ||||||||||||||
58 | 9 | Bê tông lót đà kiềng, đá 1x2, M150 Lean concrete for ground beam, agg 1x2, grade 150 | m3 | ||||||||||||||
65 | 10 | Bê tông đà kiềng, đá 1x2, M300 Concrete for ground beam, agg 1x2, grade 300 | m3 | ||||||||||||||
70 | 11 | CCLD ván khuôn bê tông lót móng Supply and install concrete formwork foundation primer | m2 | ||||||||||||||
75 | 12 | CCLD ván khuôn bê tông móng Supply and install form work for foundation | m2 | ||||||||||||||
80 | 13 | CCLD ván khuôn đà kiềng Supply and install form work for ground beam | m2 | ||||||||||||||
86 | 14 | SXLD cốt thép móng D<10mm Produce and install rebar for foundation D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
94 | 15 | SXLD cốt thép móng D>=10mm Produce and install rebar for foundation D>=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
111 | 16 | SXLD cốt thép đà kiềng D<10mm Produce and install rebar for ground beam D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
119 | 17 | SXLD cốt thép đà kiềng D>=10mm Produce and install rebar for ground beam D>=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
133 | A2 | PHẦN NỀN - BACKGROUND | |||||||||||||||
134 | 1 | San ủi & dọn dẹp mặt bằng Grading and cleaning of ground | m2 | ||||||||||||||
138 | 2 | Bù đất đến cao độ thiết kế Land compensation to the design elevation | m3 | ||||||||||||||
142 | 3 | Đầm đất nền, K = 0.95 Compaction of floor, k =0.95 | m2 | ||||||||||||||
146 | 4 | Lớp đá lót nền 0x40 đầm chặt, K = 0.95 0x40 Compacted stone, K = 0.95 | m3 | ||||||||||||||
150 | 5 | Lớp PVC dày 0.3mm PVC sheet 0.3mm thk | m2 | ||||||||||||||
154 | 6 | Bê tông nền, đá 1x2, M300 Concrete ground slab, agg 1x2, grade 300 | m3 | ||||||||||||||
158 | 7 | SXLD cốt thép nền D<10mm Produce and install rebar for ground floor D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
166 | 8 | SXLD cốt thép nền D>=10mm Produce and install rebar for ground floor D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
172 | A3 | PHẦN THÂN - TORSO | |||||||||||||||
173 | 1 | Bê tông cột, đá 1x2, M250 Concrete for column, agg 1x2, grade 250 | m3 | ||||||||||||||
182 | 2 | Bê tông dầm giằng, đá 1x2, M250 Concrete for bracing beam, agg 1x2, grade 250 | m3 | ||||||||||||||
192 | 3 | Bê tông sàn tầng, đá 1x2, M250 Concrete floor, agg 1x2, grade 250 | m3 | ||||||||||||||
195 | 4 | Bê tông lanh tô, đá 1x2, M250 Concrete lintel, agg 1x2, grade 250 | m3 | ||||||||||||||
198 | 5 | Bê tông ô văng, sê nô đá 1x2, M250 Concrete eaves, gutter agg 1x2, grade 250 | m3 | ||||||||||||||
203 | 6 | Bê tông cầu thang bộ, đá 1x2, M250 Concrete floor, agg 1x2, grade 250 | m3 | ||||||||||||||
208 | 7 | CCLD ván khuôn cột Supply and install form work for column | m2 | ||||||||||||||
216 | 8 | CCLD ván khuôn dầm giằng Supply and install form work for bracing beam | m2 | ||||||||||||||
220 | 9 | CCLD ván khuôn sàn tầng Supply and install form work for floor formwork | m2 | ||||||||||||||
223 | 10 | CCLD ván khuôn lanh tô Supply and install form work for lintel | m2 | ||||||||||||||
234 | 12 | CCLD ván khuôn cầu thang bộ Supply and install formwork stairways | m2 | ||||||||||||||
238 | 13 | SXLD cốt thép cột D<10mm Produce and install rebar for colunm D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
242 | 14 | SXLD cốt thép cột D>=10mm Produce and install rebar for colunm D>=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
246 | 15 | SXLD cốt thép dầm giằng D<10mm Produce and install rebar for bracing beam D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
250 | 16 | SXLD cốt thép dầm giằng D>=10mm Produce and install rebar for bracing beam D>=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
254 | 17 | SXLD cốt thép sàn tầng D<10mm Produce and install rebar for floor D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
258 | 18 | SXLD cốt thép sàn tầng D>=10mm Produce and install rebar for floor D >=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
262 | 19 | SXLD cốt thép lanh tô D<10mm Produce and install rebar for lintel D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
266 | 20 | SXLD cốt thép lanh tô D>=10mm Produce and install rebar for lintel D>=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
270 | 21 | SXLD cốt thép ô văng, sê nô D<10mm Produce and install rebar for eaves, gutter D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
274 | 22 | SXLD cốt thép ô văng, sê nô D>=10mm Produce and install rebar for eaves, gutter D>=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
278 | 23 | SXLD cốt thép cầu thang bộ D<10mm Produce and install rebar for stairways D<10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
282 | 24 | SXLD cốt thép cầu thang bộ D>=10mm Produce and install rebar for stairways D>=10mm | Ton/Tấn | ||||||||||||||
286 | B | PHẦN KIẾN TRÚC - ARCHITECTURE WORK | |||||||||||||||
287 | B1 | CÔNG TÁC XÂY - CONSTRUCTION WORK | |||||||||||||||
288 | 1 | Xây tường gạch ống câu gạch thẻ dày 300mm, vữa xi măng M75 Hollow Brick wall 300mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
294 | 2 | Xây tường gạch ống câu gạch thẻ dày 200mm, vữa xi măng M75 Hollow Brick wall 200mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
300 | 3 | Xây tường gạch ống dày 100mm, vữa xi măng M75 Hollow Brick wall 100mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
306 | 4 | Xây tường gạch block dày 200mm, vữa mác 75 Block brick wall 200mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
312 | 5 | Xây kết cấu đặc biệt, vữa xi măng M75 Building special structures, mortar grade 75 | m3 | ||||||||||||||
319 | B2 | CÔNG TÁC TRÁT - PLASTERING WORK | |||||||||||||||
320 | 1 | Trát tường ngoài vữa xi măng M75 dày 15mm Plastering outside wall, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
324 | 2 | Trát tường trong vữa xi măng M75 dày 15mm Plastering inside wall, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
328 | 3 | Trát cột vữa xi măng M75 dày 15mm Plastering column, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
332 | 4 | Trát cạnh cửa đi, cửa sổ, vữa xi măng M75, dày 15mm Plastering edge door & window, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
338 | 5 | Trát dầm giằng, vữa xi măng M75, dày 15mm Plastering bracing beam, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
342 | 6 | Trát lanh tô, vữa xi măng M75, dày 15mm Plastering lintel, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
346 | 7 | Trát ô văng, sê nô vữa xi măng M75, dày 15mm Plastering eaves, gutter 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
350 | 8 | Trát cầu thang, vữa xi măng M75, dày 15mm Plastering stairways, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
354 | 9 | Trát trần vữa xi măng M75, dày 15mm Plastering ceiling, 15mm thk, mortar grade 75 | m2 | ||||||||||||||
358 | B3 | CÔNG TÁC HOÀN THIỆN TƯỜNG - FINISHING WALL WORK | |||||||||||||||
359 | 1 | Gạch viền chân tường 100x400mm Skirting tile 100x400mm | m2 | ||||||||||||||
363 | 2 | Lát gạch cermic 250x400, vữa M75 trộn sikalatex dày >=20mm Ceramic tile 250x400, cement mortar M75 with sikalatex , >=20mm thk. | m2 | ||||||||||||||
367 | 3 | Đá trang trí 100x200mm Decorate stone 100x200mm | m2 | ||||||||||||||
371 | 4 | Đá gỗ tường trang trí Tile wood wall | m2 | ||||||||||||||
375 | 5 | Bả ma tít vào tường ngoài Putty external wall | m2 | ||||||||||||||
379 | 6 | Bả ma tít vào tường trong Putty internal wall | m2 | ||||||||||||||
383 | 7 | Bả ma tít vào cột Putty column | m2 | ||||||||||||||
386 | 8 | Bả ma tít vào cạnh cửa đi, cửa sổ Putty edge door & window | m2 | ||||||||||||||
389 | 9 | Bả ma tít vào dầm giằng Putty bracing beam | m2 | ||||||||||||||
392 | 10 | Bả ma tít vào lanh tô Putty lintel | m2 | ||||||||||||||
395 | 11 | Bả ma tít vào mặt ngoài ô văng, sê nô Putty outside eaves, gutter | m2 | ||||||||||||||
398 | 12 | Bả ma tít vào cầu thang Putty stairways | m2 | ||||||||||||||
401 | 13 | Bả ma tít vào trần Putty ceiling | m2 | ||||||||||||||
404 | 14 | Sơn nước vào tường ngoài Emulsion paint external wall | m2 | ||||||||||||||
408 | 15 | Sơn nước vào tường trong Emulsion paint internal wall | m2 | ||||||||||||||
412 | 16 | Sơn nước vào cột Emulsion paint column | m2 | ||||||||||||||
415 | 17 | Sơn nước vào cạnh cửa đi, cửa sổ Emulsion paint edge door & window | m2 | ||||||||||||||
418 | 18 | Sơn nước vào dầm giằng Emulsion paint bracing beam | m2 | ||||||||||||||
421 | 19 | Sơn nước vào lanh tô Emulsion paint lintel | m2 | ||||||||||||||
424 | 20 | Sơn nước vào mặt ngoài ô văng, sê nô Emulsion paint outside eaves, gutter | m2 | ||||||||||||||
427 | 21 | Sơn nước vào cầu thang Emulsion paint stairways | m2 |