A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
3 | ĐƠN VỊ: ………………………………………… | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
4 | ĐỀ XUẤT HÌNH THỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020-2021 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Đơn vị quản lý | Số lớp học phần | Tổng số SV ĐK | Hình thức thi | Số ca thi/ phòng thi | Ca thi | Ngày thi | Địa điểm thi | |||||||||||||||
6 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | |||||||||||||||
7 | 1 | PSE2003 | Thực hành sư phạm và phát triển kỹ năng cá nhân, xã hội | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 3 | 139 | ||||||||||||||||||||
8 | 2 | PSE2004 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 15 | 720 | ||||||||||||||||||||
9 | 3 | PSE2005 | Tổ chức các hoạt động giáo dục trong nhà trường | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 2 | 74 | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | PSE2006 | Tư vấn tâm lý học đường | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 1 | 45 | ||||||||||||||||||||
11 | 5 | PSE2008 | Tâm lí học giáo dục | 4 | Khoa Các khoa học giáo dục | 4 | 281 | ||||||||||||||||||||
12 | 6 | PSE2009 | Nhập môn Khoa học giáo dục | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 7 | 559 | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | PSE2027 | Tâm lí học phát triển lứa tuổi tiểu học | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 2 | 103 | ||||||||||||||||||||
14 | 8 | PSE2031 | Giáo dục học mầm non | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 2 | 87 | ||||||||||||||||||||
15 | 9 | PSE2042 | Tâm lý học gia đình | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 1 | 37 | ||||||||||||||||||||
16 | 10 | PSE3010 | Giáo dục và phát triển bền vững | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 1 | 25 | ||||||||||||||||||||
17 | 11 | PSE3012 | Cơ sở sinh lý- thần kinh của hành vi con người | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 1 | 38 | ||||||||||||||||||||
18 | 12 | PSE3014 | Nhập môn tham vấn tâm lý | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 1 | 39 | ||||||||||||||||||||
19 | 13 | PSE3016 | Bệnh trẻ em | 2 | Khoa Các khoa học giáo dục | 2 | 87 | ||||||||||||||||||||
20 | 14 | PSE3042 | Tâm lý học lứa tuổi mầm non | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 2 | 87 | ||||||||||||||||||||
21 | 15 | PSE5038 | Giáo dục và phát triển cộng đồng | 3 | Khoa Các khoa học giáo dục | 1 | 16 | ||||||||||||||||||||
22 | 16 | EDT2001 | Nhập môn công nghệ giáo dục | 2 | Khoa Công nghệ giáo dục | 4 | 193 | ||||||||||||||||||||
23 | 17 | EDT2002 | Ứng dụng ICT trong giáo dục | 3 | Khoa Công nghệ giáo dục | 11 | 631 | ||||||||||||||||||||
24 | 18 | EDT4001 | Phát triển ứng dụng Web, Apps trong giáo dục | 3 | Khoa Công nghệ giáo dục | 1 | 39 | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | EDT4002 | Dự án phát triển Web, Apps trong giáo dục | 3 | Khoa Công nghệ giáo dục | 1 | 40 | ||||||||||||||||||||
26 | 20 | INT2203 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Khoa Công nghệ giáo dục | 1 | 40 | ||||||||||||||||||||
27 | 21 | EDM2001 | Phát triển chương trình giáo dục | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 78 | ||||||||||||||||||||
28 | 22 | EDM2002 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Giáo dục và đào tạo | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 3 | 134 | ||||||||||||||||||||
29 | 23 | EDM2003 | Kinh tế học giáo dục | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 21 | ||||||||||||||||||||
30 | 24 | EDM2006 | Hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở pháp lý trong quản lý giáo dục | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 46 | ||||||||||||||||||||
31 | 25 | EDM2013 | Nhập môn khoa học quản lý trong giáo dục | 2 | Khoa Quản lý giáo dục | 5 | 220 | ||||||||||||||||||||
32 | 26 | SCA1002 | Đại cương về Quản trị trường học | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 44 | ||||||||||||||||||||
33 | 27 | SCA2001 | Ứng dụng tâm lý học trong quản trị nhà trường | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 39 | ||||||||||||||||||||
34 | 28 | SCA2004 | Quản trị chiến lược trong nhà trường | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 42 | ||||||||||||||||||||
35 | 29 | SCA2008 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 39 | ||||||||||||||||||||
36 | 30 | SCA2009 | Kỹ năng Quản trị Trường học 1 | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 42 | ||||||||||||||||||||
37 | 31 | SCA3001 | Giám sát hoạt động dạy học trong nhà trường nhà trường | 4 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 38 | ||||||||||||||||||||
38 | 32 | SCA3003 | Quản trị nguồn nhân lực trong nhà trường | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 35 | ||||||||||||||||||||
39 | 33 | SCA3005 | Quản lý cơ sở vật chất trong nhà trường | 3 | Khoa Quản lý giáo dục | 1 | 35 | ||||||||||||||||||||
40 | 34 | EAM1001 | Đánh giá trong giáo dục | 3 | Khoa Quản trị chất lượng | 1 | 33 | ||||||||||||||||||||
41 | 35 | EAM2052 | Nhập môn đo lường và đánh giá trong giáo dục | 2 | Khoa Quản trị chất lượng | 9 | 459 | ||||||||||||||||||||
42 | 36 | EAM3002 | Nhập môn thống kê ứng dụng trong giáo dục | 3 | Khoa Quản trị chất lượng | 5 | 346 | Trắc nghiệm kết hợp tự luận | |||||||||||||||||||
43 | 37 | EAM3006 | Đảm bảo chất lượng trong giáo dục | 3 | Khoa Quản trị chất lượng | 1 | 49 | ||||||||||||||||||||
44 | 38 | EAM3013 | Quản trị hoạt động khoa học -công nghệ | 3 | Khoa Quản trị chất lượng | 1 | 34 | ||||||||||||||||||||
45 | 39 | EAM3014 | Nhập môn xếp hạng đại học | 3 | Khoa Quản trị chất lượng | 1 | 34 | ||||||||||||||||||||
46 | 40 | EAM3015 | Đánh giá năng lực người học | 2 | Khoa Quản trị chất lượng | 5 | 190 | ||||||||||||||||||||
47 | 41 | EAM4004 | Công nghệ đánh giá trong lớp học | 3 | Khoa Quản trị chất lượng | 1 | 40 | ||||||||||||||||||||
48 | 42 | PHY1100 | Cơ-Nhiệt | 3 | Khoa Sư phạm | 4 | 282 | ||||||||||||||||||||
49 | 43 | PHY1205 | Lịch sử Vật lí | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 37 | ||||||||||||||||||||
50 | 44 | TMT1001 | Lý luận và Công nghệ dạy học | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 36 | ||||||||||||||||||||
51 | 45 | TMT2013 | Xêmina về Giáo dục Toán học | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 25 | ||||||||||||||||||||
52 | 46 | TMT2016 | Hình học cho dạy học Toán phổ thông | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 36 | ||||||||||||||||||||
53 | 47 | TMT2023 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Vật lí. | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 29 | ||||||||||||||||||||
54 | 48 | TMT2024 | Phương tiện dạy học Vật lí ở trường phổ thông | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 39 | ||||||||||||||||||||
55 | 49 | TMT2025 | Dạy học tích hợp Vật lí với các môn khoa học tự nhiên khác | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 38 | ||||||||||||||||||||
56 | 50 | TMT2026 | Dạy học Vật lí tiếp cận chuẩn quốc tế | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 35 | ||||||||||||||||||||
57 | 51 | TMT2032 | Dạy học bài tập Hóa học phổ thông | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 37 | ||||||||||||||||||||
58 | 52 | TMT2033 | Phân tích chương trình Hóa học phổ thông hiện hành | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 36 | ||||||||||||||||||||
59 | 53 | TMT2034 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Hóa học phổ thông | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 38 | ||||||||||||||||||||
60 | 54 | TMT2050 | Dạy học Văn học trong nhà trường phổ thông | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 32 | ||||||||||||||||||||
61 | 55 | TMT2051 | Dạy học Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông | 3 | Khoa Sư phạm | 2 | 70 | ||||||||||||||||||||
62 | 56 | TMT2052 | Dạy học Ngữ Văn theo hướng tích hợp | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 31 | ||||||||||||||||||||
63 | 57 | TMT2055 | Ngôn ngữ và văn học | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 61 | ||||||||||||||||||||
64 | 58 | TMT2060 | Phương pháp dạy học Lịch sử | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 27 | ||||||||||||||||||||
65 | 59 | TMT2062 | Kĩ thuật dạy học Lịch sử | 3 | Khoa Sư phạm | 1 | 24 | ||||||||||||||||||||
66 | 60 | TMT3008 | Quy tắc Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực giáo dục | 2 | Khoa Sư phạm | 4 | 244 | ||||||||||||||||||||
67 | 61 | TMT3021 | Cơ sở tiếng Việt 2 | 3 | Khoa Sư phạm | 2 | 102 | ||||||||||||||||||||
68 | 62 | TMT3024 | Cơ sở toán học 2 | 3 | Khoa Sư phạm | 2 | 102 | ||||||||||||||||||||
69 | 63 | TMT3025 | Cơ sở khoa học tự nhiên | 3 | Khoa Sư phạm | 2 | 102 | ||||||||||||||||||||
70 | 64 | TMT4013 | Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam | 3 | Khoa Sư phạm | 4 | 185 | ||||||||||||||||||||
71 | 65 | PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác Lê nin | 2 | Trung tâm khảo thí | 12 | 901 | 26/6-27/6 | USSH | ||||||||||||||||||
72 | 66 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phòng Đào tạo | 8 | 638 | C0 | |||||||||||||||||||
73 | 67 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | Phòng Đào tạo | 1 | 22 | ||||||||||||||||||||
74 | 68 | PES1015 | Bóng chuyền | 1 | Phòng Đào tạo | 2 | 120 | ||||||||||||||||||||
75 | 69 | PES1005 | Aerobic | 1 | Phòng Đào tạo | 4 | 235 | ||||||||||||||||||||
76 | 70 | PES1017 | Bóng chuyền hơi | 1 | Phòng Đào tạo | 4 | 240 | ||||||||||||||||||||
77 | 71 | PES1020 | Bóng rổ | 1 | Phòng Đào tạo | 4 | 209 | ||||||||||||||||||||
78 | 72 | PES1025 | Bóng đá | 1 | Phòng Đào tạo | 2 | 108 | ||||||||||||||||||||
79 | 73 | PES1035 | Cầu lông | 1 | Phòng Đào tạo | 2 | 115 | ||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |