A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ CÔNG THƯƠNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||||||||||||
3 | THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||||||||||||
4 | |||||||||||||||
5 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT DANH HIỆU SINH VIÊN KHÁ, GIỎI, XUẤT SẮC NĂM HỌC 2022-2023 SINH VIÊN KHÁ NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||
6 | |||||||||||||||
7 | STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp học | Khoa | Số tín chỉ học kỳ 1 | Số tín chỉ học kỳ 2 | Trung bình học tập cả năm hệ 10 | Xếp loại học lực cả năm | Trung bình hạnh kiểm cả năm | Xếp loại hạnh kiểm cả năm | Danh hiệu | Ghi chú | |
8 | 1 | 2025207683 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 09/10/2002 | 11DHCDT2 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 19 | 22 | 7,88 | Khá | 89 | Giỏi | Khá | |
9 | 2 | 2025203006 | VŨ HOÀNG TUẤN | KIỆT | 30/04/2002 | 11DHCDT2 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 19 | 18 | 7,37 | Khá | 72 | Khá | Khá | |
10 | 3 | 2025207663 | NGUYỄN TÀI LỘC | QUỐC | 03/01/2002 | 11DHCDT2 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 19 | 16 | 7,40 | Khá | 67,5 | Khá | Khá | |
11 | 4 | 2025211080 | Trần Quốc | An | 31/10/2003 | 12DHCDT04 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 17 | 19 | 8,58 | Giỏi | 112 | Xuất sắc | Giỏi | |
12 | 5 | 2025210358 | Trần Quốc | Khôi | 11/02/2003 | 12DHCDT04 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 19 | 18 | 7,89 | Khá | 74 | Khá | Khá | |
13 | 6 | 2042210701 | Nguyễn Vũ | Hòa | 08/12/2003 | 12DHKTN | Khoa Công nghệ Cơ khí | 19 | 19 | 7,49 | Khá | 78 | Khá | Khá | |
14 | 7 | 2042210693 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 06/12/2003 | 12DHKTN | Khoa Công nghệ Cơ khí | 21 | 19 | 8,47 | Giỏi | 70 | Khá | Khá | |
15 | 8 | 2025220999 | Đỗ Phương | Đông | 19/07/2004 | 13DHCDT02 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 16 | 14 | 7,51 | Khá | 78 | Khá | Khá | |
16 | 9 | 2025221915 | Võ Trọng | Kiệt | 25/11/2004 | 13DHCDT02 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 16 | 16 | 7,32 | Khá | 73 | Khá | Khá | |
17 | 10 | 2025225710 | Hoàng Xuân | Trường | 10/10/2004 | 13DHCDT02 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 16 | 15 | 7,48 | Khá | 73 | Khá | Khá | |
18 | 11 | 2003223642 | Nguyễn Hoàng | Phi | 28/12/2004 | 13DHCK02 | Khoa Công nghệ Cơ khí | 16 | 14 | 7,21 | Khá | 73 | Khá | Khá | |
19 | 12 | 2002200222 | NGUYỄN VĂN | HUY | 08/08/2002 | 11DHDT1 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 17 | 19 | 7,99 | Khá | 72 | Khá | Khá | |
20 | 13 | 2002207774 | TRẦN VĂN | KHÁNH | 16/10/2002 | 11DHDT2 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 18 | 21 | 7,49 | Khá | 75 | Khá | Khá | |
21 | 14 | 2002209001 | Lê Quốc | Thiện | 06/03/2002 | 11DHDT3 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 25 | 26 | 9,12 | Xuất sắc | 96,5 | Xuất sắc | Xuất sắc | |
22 | 15 | 2002202017 | TRẦN VÂN | GIANG | 05/07/2001 | 11DHDT4 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 22 | 19 | 7,54 | Khá | 70 | Khá | Khá | |
23 | 16 | 2002207836 | TRƯƠNG QUANG | HUY | 18/02/2002 | 11DHDT4 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 22 | 23 | 7,81 | Khá | 105 | Xuất sắc | Khá | |
24 | 17 | 2032207958 | NGUYỄN MINH | CƯỜNG | 08/01/2002 | 11DHTDH3 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 17 | 22 | 7,85 | Khá | 80 | Giỏi | Khá | |
25 | 18 | 2032207942 | NGUYỄN ANH | ĐỨC | 18/03/2002 | 11DHTDH3 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 17 | 24 | 7,48 | Khá | 74,5 | Khá | Khá | |
26 | 19 | 2032207954 | ĐẠI NHẬT | QUANG | 15/11/2002 | 11DHTDH3 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 17 | 22 | 7,87 | Khá | 80,5 | Giỏi | Khá | |
27 | 20 | 2032210408 | Nguyễn Huy | Cường | 17/08/2003 | 12DHTDH06 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 18 | 27 | 7,69 | Khá | 86 | Giỏi | Khá | |
28 | 21 | 2032210578 | Trương Công Thành | Đạt | 23/08/2003 | 12DHTDH06 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 18 | 21 | 7,22 | Khá | 85,5 | Giỏi | Khá | |
29 | 22 | 2032211176 | Võ Tuấn | Kiệt | 01/12/2003 | 12DHTDH06 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 18 | 20 | 8,09 | Giỏi | 88 | Giỏi | Giỏi | |
30 | 23 | 2032211153 | Lê Hữu | Nam | 30/11/2003 | 12DHTDH06 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 18 | 18 | 8,41 | Giỏi | 87 | Giỏi | Giỏi | |
31 | 24 | 2032211188 | Đoàn Hữu | Luân | 12/03/2003 | 12DHTDH07 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 18 | 20 | 8,57 | Giỏi | 92 | Xuất sắc | Giỏi | |
32 | 25 | 2002223591 | Nguyễn Văn | Phát | 05/02/2004 | 13DHDT01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,80 | Khá | 96,5 | Xuất sắc | Khá | |
33 | 26 | 2002224176 | Phan Chí | Sơn | 19/08/2004 | 13DHDT01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,92 | Khá | 77 | Khá | Khá | |
34 | 27 | 2002224657 | Nguyễn Hoàng Thông | Thái | 06/09/2004 | 13DHDT01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 19 | 8,00 | Giỏi | 72 | Khá | Khá | |
35 | 28 | 2002225850 | Trần Thanh | Việt | 19/05/2004 | 13DHDT01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 19 | 7,65 | Khá | 79 | Khá | Khá | |
36 | 29 | 2032220686 | Nguyễn Anh | Dũng | 13/01/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,50 | Khá | 80 | Giỏi | Khá | |
37 | 30 | 2032223758 | Lâm Văn Trọng | Phúc | 20/08/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 8,09 | Giỏi | 80 | Giỏi | Giỏi | |
38 | 31 | 2032223811 | Lê Xuân Ngọc | Phước | 18/01/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 15 | 7,88 | Khá | 70 | Khá | Khá | |
39 | 32 | 2032224405 | Nguyễn Hoàng | Tiến | 26/04/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,16 | Khá | 70 | Khá | Khá | |
40 | 33 | 2032224412 | Nguyễn Thanh | Tiến | 21/09/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,58 | Khá | 70,5 | Khá | Khá | |
41 | 34 | 2032224399 | Trần Thanh | Tiến | 16/11/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 23 | 7,49 | Khá | 72,5 | Khá | Khá | |
42 | 35 | 2032224436 | Lê Minh | Tính | 05/01/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,36 | Khá | 81 | Giỏi | Khá | |
43 | 36 | 2032225853 | Ngô Quốc | Việt | 10/03/2004 | 13DHTDH01 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 21 | 7,94 | Khá | 94 | Xuất sắc | Khá | |
44 | 37 | 2032221152 | Nguyễn Đại | Hải | 02/08/2004 | 13DHTDH02 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,22 | Khá | 70 | Khá | Khá | |
45 | 38 | 2032221646 | Nguyễn Thanh | Huy | 15/12/2004 | 13DHTDH02 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 19 | 7,03 | Khá | 72 | Khá | Khá | |
46 | 39 | 2032223079 | Hàn Thiên Bửu | Ngọc | 06/05/2004 | 13DHTDH02 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 21 | 7,57 | Khá | 72 | Khá | Khá | |
47 | 40 | 2032224526 | Tiêu Anh | Tuấn | 19/04/2004 | 13DHTDH02 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 7,74 | Khá | 70 | Khá | Khá | |
48 | 41 | 2032220285 | Vũ Tăng | Ba | 02/08/2004 | 13DHTDH03 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 16 | 7,56 | Khá | 78 | Khá | Khá | |
49 | 42 | 2032220556 | Phạm Trung | Chính | 23/03/2004 | 13DHTDH03 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 20 | 7,86 | Khá | 90 | Xuất sắc | Khá | |
50 | 43 | 2032221861 | Phạm Đức | Hường | 30/12/2004 | 13DHTDH03 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 20 | 7,83 | Khá | 84 | Giỏi | Khá | |
51 | 44 | 2032221906 | Trương Tuấn | Kiệt | 21/11/2004 | 13DHTDH03 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 19 | 7,66 | Khá | 82 | Giỏi | Khá | |
52 | 45 | 2032224398 | Trương Nhật | Tiến | 16/08/2004 | 13DHTDH03 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 17 | 8,16 | Giỏi | 72 | Khá | Khá | |
53 | 46 | 2032224946 | Võ Đức | Thịnh | 31/05/2004 | 13DHTDH03 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 23 | 8,05 | Giỏi | 87 | Giỏi | Giỏi | |
54 | 47 | 2032225626 | Phạm Gia | Trọng | 23/03/2004 | 13DHTDH03 | Khoa Công nghệ Điện - Điện tử | 16 | 21 | 7,71 | Khá | 84 | Giỏi | Khá | |
55 | 48 | 2004204581 | NGUYỄN VĂN | DỄ | 10/11/2002 | 11DHHH2 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 18 | 7,84 | Khá | 91,5 | Xuất sắc | Khá | |
56 | 49 | 2004202013 | PHAN NGUYỄN THÀNH | LUÂN | 28/07/2002 | 11DHHH2 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 18 | 8,65 | Giỏi | 139 | Xuất sắc | Giỏi | |
57 | 50 | 2004203011 | LÊ THỊ THANH | NGÂN | 20/10/2002 | 11DHHH2 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 18 | 7,75 | Khá | 105 | Xuất sắc | Khá | |
58 | 51 | 2004208070 | LÊ HOÀNG BẢO | TRÂN | 10/10/2002 | 11DHHH2 | Khoa Công nghệ Hoá học | 18 | 18 | 7,37 | Khá | 70 | Khá | Khá | |
59 | 52 | 2004208055 | ĐẶNG QUỐC | BÌNH | 28/11/2002 | 11DHHH3 | Khoa Công nghệ Hoá học | 18 | 20 | 7,73 | Khá | 102,5 | Xuất sắc | Khá | |
60 | 53 | 2004208048 | VÕ THỊ THÙY | DUNG | 08/03/2002 | 11DHHH3 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 18 | 7,72 | Khá | 106,5 | Xuất sắc | Khá | |
61 | 54 | 2004200003 | VÕ THỊ MỸ | HẠNH | 07/04/2002 | 11DHHH3 | Khoa Công nghệ Hoá học | 18 | 18 | 8,46 | Giỏi | 111,5 | Xuất sắc | Giỏi | |
62 | 55 | 2004208038 | HỒ THỊ KIM | XUÂN | 05/02/2002 | 11DHHH3 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 19 | 8,68 | Giỏi | 95 | Xuất sắc | Giỏi | |
63 | 56 | 2004210414 | Nguyễn Thanh | An | 24/01/2003 | 12DHHH01 | Khoa Công nghệ Hoá học | 21 | 18 | 7,83 | Khá | 94,5 | Xuất sắc | Khá | |
64 | 57 | 2004217671 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hương | 14/03/2003 | 12DHHH01 | Khoa Công nghệ Hoá học | 18 | 17 | 7,58 | Khá | 90 | Xuất sắc | Khá | |
65 | 58 | 2004210630 | Phan Trần Hoàng | Lan | 25/09/2003 | 12DHHH01 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 18 | 8,17 | Giỏi | 97,5 | Xuất sắc | Giỏi | |
66 | 59 | 2004217691 | Nguyễn Thị Kim | Mai | 19/12/2003 | 12DHHH01 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 15 | 7,74 | Khá | 81 | Giỏi | Khá | |
67 | 60 | 2004210418 | Tạ Thị Hồng | Nhung | 01/04/2003 | 12DHHH01 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 21 | 9,12 | Xuất sắc | 106,5 | Xuất sắc | Xuất sắc | |
68 | 61 | 2004210419 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | 10/10/2003 | 12DHHH01 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 18 | 8,46 | Giỏi | 98 | Xuất sắc | Giỏi | |
69 | 62 | 2004210284 | Trần Minh | Mẫn | 28/03/2003 | 12DHHH02 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 18 | 8,28 | Giỏi | 101,5 | Xuất sắc | Giỏi | |
70 | 63 | 2004217760 | Nguyễn Lê Kiều Mai | Thuy | 18/05/2003 | 12DHHH02 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 20 | 8,69 | Giỏi | 99 | Xuất sắc | Giỏi | |
71 | 64 | 2004217631 | Huỳnh Phúc Như | Anh | 18/07/2003 | 12DHHH03 | Khoa Công nghệ Hoá học | 19 | 20 | 8,43 | Giỏi | 98 | Xuất sắc | Giỏi | |
72 | 65 | 2004222004 | Trương Đạt | Khang | 01/12/2004 | 13DHHH01 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 18 | 9,06 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | Xuất sắc | |
73 | 66 | 2004221220 | Nguyễn Thị | Hằng | 18/10/2004 | 13DHHH02 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 17 | 7,75 | Khá | 74 | Khá | Khá | |
74 | 67 | 2004221448 | Lê Thị Ngọc | Hoa | 07/01/2004 | 13DHHH02 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 18 | 8,39 | Giỏi | 77 | Khá | Khá | |
75 | 68 | 2004222768 | Tằng Hòa | Nam | 29/01/2004 | 13DHHH02 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 18 | 8,50 | Giỏi | 96,5 | Xuất sắc | Giỏi | |
76 | 69 | 2004223090 | Lê Tú | Ngọc | 05/07/2004 | 13DHHH02 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 18 | 7,99 | Khá | 87 | Giỏi | Khá | |
77 | 70 | 2004223971 | Nguyễn Thị Ngọc | Quí | 02/01/2004 | 13DHHH03 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 16 | 9,10 | Xuất sắc | 93,5 | Xuất sắc | Xuất sắc | |
78 | 71 | 2004220096 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 02/01/2004 | 13DHHH04 | Khoa Công nghệ Hoá học | 16 | 16 | 7,82 | Khá | 73 | Khá | Khá | |
79 | 72 | 2027202006 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUNG | 10/11/2002 | 11DHCM1 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 20 | 19 | 7,05 | Khá | 77 | Khá | Khá | |
80 | 73 | 2027210327 | Đinh Thị Hồng | Thảo | 21/06/2003 | 12DHCM02 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 22 | 20 | 7,69 | Khá | 82 | Giỏi | Khá | |
81 | 74 | 2027210402 | Nguyễn Thị | Hồng | 07/08/2003 | 12DHCM03 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 22 | 21 | 8,17 | Giỏi | 83 | Giỏi | Giỏi | |
82 | 75 | 2043213963 | Trần Hoài | Phúc | 02/11/2003 | 12DHKDTT01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 17 | 19 | 7,24 | Khá | 70 | Khá | Khá | |
83 | 76 | 2043210675 | Lý Ngọc Hà | Tiên | 04/06/2003 | 12DHKDTT01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 19 | 19 | 7,82 | Khá | 109 | Xuất sắc | Khá | |
84 | 77 | 2043210676 | Phạm Thị Hòa | Bình | 27/09/2003 | 12DHKDTT02 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 17 | 21 | 8,16 | Giỏi | 77,5 | Khá | Khá | |
85 | 78 | 2043213941 | Trần Thị Thùy | Dung | 01/09/2003 | 12DHKDTT02 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 19 | 19 | 7,29 | Khá | 75 | Khá | Khá | |
86 | 79 | 2043210427 | Trần Ngọc Diễm | Hằng | 28/04/2003 | 12DHKDTT02 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 21 | 26 | 8,49 | Giỏi | 87 | Giỏi | Giỏi | |
87 | 80 | 2043211973 | Lê Nguyễn Tiểu | My | 27/09/2003 | 12DHKDTT02 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 22 | 19 | 7,85 | Khá | 78 | Khá | Khá | |
88 | 81 | 2043211245 | Võ Lê Hoàng | Yến | 07/12/2003 | 12DHKDTT02 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 17 | 23 | 7,43 | Khá | 88 | Giỏi | Khá | |
89 | 82 | 2027220039 | Triệu Khánh | An | 22/01/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,91 | Khá | 88 | Giỏi | Khá | |
90 | 83 | 2027220421 | Cao Nhã | Cầm | 31/01/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,18 | Khá | 80 | Giỏi | Khá | |
91 | 84 | 2027221256 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 23/01/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 20 | 7,80 | Khá | 78 | Khá | Khá | |
92 | 85 | 2027221362 | Dương Thị | Hiền | 28/08/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 17 | 7,18 | Khá | 87 | Giỏi | Khá | |
93 | 86 | 2027221518 | Nguyễn Thị | Hội | 25/09/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,93 | Khá | 96 | Xuất sắc | Khá | |
94 | 87 | 2027222235 | Lê Thị Mỹ | Lệ | 20/07/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,46 | Khá | 93,5 | Xuất sắc | Khá | |
95 | 88 | 2027222304 | Lê Ngọc Thùy | Linh | 17/12/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,61 | Khá | 80 | Giỏi | Khá | |
96 | 89 | 2027222458 | Nguyễn Tấn | Lộc | 25/11/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,63 | Khá | 80 | Giỏi | Khá | |
97 | 90 | 2027222874 | Nguyễn Bảo | Ngân | 12/11/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,62 | Khá | 96 | Xuất sắc | Khá | |
98 | 91 | 2027223001 | Võ Duy | Nghi | 24/09/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 8,08 | Giỏi | 82 | Giỏi | Giỏi | |
99 | 92 | 2027223853 | Đỗ Thị Bích | Phương | 30/08/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,39 | Khá | 79 | Khá | Khá | |
100 | 93 | 2027224583 | Nguyễn Lâm Thanh | Tuyền | 30/09/2004 | 13DHCM01 | Khoa Công nghệ May và Thời trang | 16 | 18 | 7,42 | Khá | 79 | Khá | Khá |