A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP (Khóa 2021, 2022, 2023) | |||||||||||||||||||||||||
4 | Học kỳ: 01 - Năm học: 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
5 | Sinh viên liên hệ Khoa nếu có sai sót hoặc nộp đơn xin cứu xét. Sinh viên cũng có thể phản hồi trực tiếp với cô Thảo phòng Đào tạo A1-201 hoặc qua email thaopvt@hcmute.edu.vn trước ngày 26/03/2024) Ngày dự kiến họp xét Cảnh báo kết quả học tập và Buộc thôi học ngày 29/3/2024 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Khoa | Ngành | Mã SV | Họ và tên lót | Tên | Ngày sinh | Lớp | Số TC ĐK | Số TC TL | Số TCTL LT | Số TC nợ | Điểm TB | Điểm RL | Xếp loại | ĐTB TL | Số TC nợ (TK) | Xử lý học vụ | Lý do | |||||||
9 | 1 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143136 | Nguyễn Tấn | Hậu | 02/03/2003 | 211431B | 16 | 3 | 45 | 13 | 0,38 | 44 | Kém | 2,19 | 39 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
10 | 2 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143170 | Nguyễn Thành | Long | 12/12/2003 | 211431B | 22 | 0 | 85 | 22 | 0 | 54 | Kém | 3,04 | 25 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
11 | 3 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143178 | Nguyễn Trần Cao | Minh | 22/08/2003 | 211432B | 13 | 0 | 45 | 13 | 0 | 39 | Kém | 2,54 | 34 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
12 | 4 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143254 | Phạm Quang | Minh | 06/04/2003 | 211432B | 27 | 0 | 64 | 27 | 0 | 71 | Kém | 2,54 | 52 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
13 | 5 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143082 | Nguyễn Văn | Quyết | 20/12/2003 | 21143CL1B | 19 | 3 | 66 | 16 | 0,47 | 44 | Kém | 2,7 | 25 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
14 | 6 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143060 | Hồ Lê Nhật | Hưng | 05/09/2003 | 21143CL2B | 6 | 0 | 46 | 6 | 0 | 39 | Kém | 2,62 | 21 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
15 | 7 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143368 | Đoàn Công | Minh | 26/08/2003 | 21143CL2B | 11 | 2 | 78 | 9 | 0,36 | 44 | Kém | 2,42 | 14 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
16 | 8 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143062 | Lê Ngọc | Khanh | 19/07/2003 | 21143CL3A | 20 | 0 | 59 | 20 | 0 | 39 | Kém | 2,66 | 39 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
17 | 9 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143407 | Huỳnh Thế | Trí | 27/05/2003 | 21143CL3B | 17 | 0 | 60 | 17 | 0 | 39 | Kém | 2,95 | 41 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
18 | 10 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143470 | Võ Nguyễn Duy | Phát | 04/12/2003 | 21143CLN1 | 22 | 0 | 56 | 22 | 0 | 44 | Kém | 2,05 | 39 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
19 | 11 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143180 | Phạm Nguyễn Gia | Bảo | 19/02/2004 | 221432A | 13 | 0 | 11 | 13 | 0 | 39 | Kém | 2,91 | 40 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
20 | 12 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143228 | Phan Trung | Kiên | 04/06/2004 | 221432B | 11 | 0 | 3 | 11 | 0 | 53 | Kém | 2,83 | 38 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
21 | 13 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143160 | Tạ Minh | Thuận | 11/10/2004 | 22143CL2A | 13 | 4 | 32 | 9 | 0,91 | 51 | Kém | 2,48 | 25 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
22 | 14 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143001 | Bùi Trần Đức | Anh | 10/01/2004 | 22143CLN1 | 6 | 0 | 19 | 6 | 0 | 44 | Kém | 2,42 | 37 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
23 | 15 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143017 | Trần | Hùng | 15/09/2004 | 22143CLN1 | 13 | 0 | 30 | 13 | 0 | 39 | Kém | 2,23 | 33 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
24 | 16 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143016 | Nguyễn Minh | Huy | 25/07/2004 | 22143CLN2 | 11 | 3 | 15 | 8 | 0,82 | 46 | Kém | 2,5 | 34 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
25 | 17 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143021 | Dương Minh | Nghĩa | 23/03/2004 | 22143CLN2 | 1 | 0 | 18 | 1 | 0 | 39 | Kém | 2,34 | 1 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
26 | 18 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143253 | Nguyễn Hải | Đăng | 18/08/2005 | 231431B | 17 | 2 | 2 | 15 | 0,79 | 48 | Kém | 3 | 15 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
27 | 19 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143367 | Nguyễn Minh | Thuận | 11/07/2005 | 231433A | 12 | 0 | 0 | 12 | 0,25 | 44 | Kém | 0 | 12 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
28 | 20 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143321 | Nguyễn Tấn | Phát | 14/01/2005 | 231433B | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 44 | Kém | 0 | 9 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
29 | 21 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143185 | Đồng Nguyễn Minh | Quân | 26/12/2005 | 23143CL2A | 25 | 6 | 6 | 19 | 0,78 | 41 | Kém | 3,25 | 19 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
30 | 22 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143102 | Nguyễn Phạm Khánh | Bình | 27/03/2005 | 23143CL3B | 19 | 3 | 3 | 16 | 0,6 | 46 | Kém | 3 | 16 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
31 | 23 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146340 | Nguyễn Đăng Minh | Trí | 16/04/2003 | 211461A | 15 | 5 | 89 | 10 | 0,84 | 57 | Kém | 2,69 | 24 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
32 | 24 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146205 | Trần Vũ Minh | Dũng | 02/12/2003 | 211462A | 24 | 4 | 75 | 20 | 0,85 | 59 | Kém | 2,43 | 29 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
33 | 25 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146289 | Lê Tiến | Phát | 01/12/2003 | 211462A | 20 | 5 | 82 | 15 | 0,71 | 56 | Kém | 2,31 | 29 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
34 | 26 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146201 | Nguyễn Vũ | Duy | 21/09/2003 | 211462B | 2 | 0 | 54 | 2 | 0 | 39 | Kém | 2,63 | 24 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
35 | 27 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146563 | Ao Công | Thắng | 02/09/2003 | 211462B | 8 | 2 | 67 | 6 | 0,88 | 61 | Kém | 2,14 | 20 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
36 | 28 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146327 | Phạm Hùng | Thủy | 14/08/2003 | 211462C | 5 | 0 | 39 | 5 | 0 | 47 | Kém | 2,71 | 17 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
37 | 29 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146482 | Trần Anh | Lực | 24/11/2003 | 21146CL1B | 5 | 0 | 41 | 5 | 0 | 46 | Kém | 2,33 | 28 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
38 | 30 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146485 | Nguyễn Hoàng | Nam | 18/08/2003 | 21146CL1B | 17 | 6 | 70 | 11 | 0,94 | 68 | Kém | 2,34 | 34 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
39 | 31 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146163 | Đặng Thái | Tuấn | 20/12/2003 | 21146CL1B | 14 | 1 | 57 | 13 | 0,57 | 52 | Kém | 2,61 | 42 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
40 | 32 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146167 | Trần Quốc | Tuấn | 01/12/2003 | 21146CL1B | 16 | 5 | 102 | 11 | 0,88 | 60 | Kém | 2,6 | 11 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
41 | 33 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146171 | Nguyễn Thành | Vinh | 28/08/2003 | 21146CL1B | 6 | 0 | 60 | 6 | 0 | 44 | Kém | 2,49 | 34 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
42 | 34 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21161067 | Hoàng Hữu Nguyên | Anh | 09/05/2003 | 21146CL2A | 15 | 4 | 49 | 11 | 0,73 | 56 | Kém | 2,38 | 46 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
43 | 35 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146425 | Phan Lê | Anh | 23/10/2003 | 21146CL2A | 21 | 3 | 83 | 18 | 0,72 | 45 | Kém | 2,55 | 21 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
44 | 36 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146523 | Trần Đào Minh | Toàn | 01/01/2003 | 21146CL3B | 16 | 3 | 70 | 13 | 0,79 | 53 | Kém | 2,35 | 24 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
45 | 37 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146060 | Hồ Gia | Bảo | 10/09/2003 | 21146CL4A | 4 | 0 | 37 | 4 | 0 | 44 | Kém | 2,46 | 39 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
46 | 38 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146096 | Dương Ngọc Quốc | Huy | 16/11/2003 | 21146CL4B | 17 | 1 | 50 | 16 | 0,21 | 39 | Kém | 2,74 | 44 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
47 | 39 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146499 | Nguyễn Hoàng Thiên | Phúc | 14/10/2003 | 21146CL4B | 17 | 5 | 99 | 12 | 0,88 | 57 | Kém | 2,73 | 17 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
48 | 40 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146530 | Nguyễn Ngọc | Tuệ | 07/08/2003 | 21146CL4B | 12 | 0 | 87 | 12 | 0 | 41 | Kém | 3,07 | 12 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
49 | 41 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146500 | Phan Tấn | Phương | 29/07/2003 | 21146CL5A | 3 | 0 | 46 | 3 | 0 | 39 | Kém | 2,82 | 3 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
50 | 42 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146143 | Mai Ngọc Phương | Quỳnh | 01/09/2003 | 21146CL5A | 15 | 1 | 69 | 14 | 0,17 | 55 | Kém | 2,82 | 22 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
51 | 43 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146488 | Phạm Phúc | Nguyên | 01/02/2003 | 21146CL5B | 15 | 4 | 58 | 11 | 0,83 | 49 | Kém | 2,48 | 31 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
52 | 44 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 21146497 | Lưu Trường | Phúc | 29/12/2003 | 21146CL6B | 11 | 4 | 81 | 7 | 0,59 | 51 | Kém | 2,88 | 14 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
53 | 45 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146305 | Lê Đức | Hiệp | 20/11/2004 | 221461B | 12 | 0 | 30 | 12 | 0 | 49 | Kém | 2,13 | 24 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
54 | 46 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146389 | Trần Phan Trường | Sang | 09/10/2004 | 221461B | 20 | 0 | 24 | 20 | 0,45 | 72 | Kém | 2,23 | 31 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
55 | 47 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146410 | Trần Nguyễn Gia | Thọ | 03/07/2004 | 221462A | 19 | 2 | 27 | 17 | 0,16 | 54 | Kém | 2,14 | 26 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
56 | 48 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146430 | Lê Văn | Trọng | 28/10/2004 | 221462A | 16 | 0 | 18 | 16 | 0,39 | 39 | Kém | 1,81 | 32 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
57 | 49 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146433 | Nguyễn Quang | Trung | 11/02/2004 | 221462A | 13 | 0 | 12 | 13 | 0 | 59 | Kém | 2,05 | 38 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
58 | 50 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146318 | Lê Hữu | Hùng | 19/02/2004 | 221462B | 13 | 2 | 29 | 11 | 0,88 | 46 | Kém | 1,88 | 25 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
59 | 51 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146354 | Nguyễn Hoài | Nam | 26/01/2004 | 221462B | 19 | 4 | 33 | 15 | 0,95 | 58 | Kém | 2,2 | 21 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
60 | 52 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146295 | Hoàng Minh | ĐứC | 11/08/2004 | 221462C | 13 | 6 | 42 | 7 | 0,96 | 48 | Kém | 2,2 | 18 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
61 | 53 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146264 | Vũ Hoàng | Anh | 09/06/2004 | 221463A | 16 | 0 | 23 | 16 | 0,04 | 69 | Kém | 2,52 | 28 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
62 | 54 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146391 | Đinh Ngô Ngọc | Sơn | 16/04/2004 | 221463A | 18 | 2 | 18 | 16 | 0,83 | 56 | Kém | 2,34 | 34 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
63 | 55 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146414 | Nguyễn Lâm Ngọc | Tiến | 12/08/2004 | 221463A | 18 | 2 | 26 | 16 | 0,96 | 97 | Kém | 2,19 | 35 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
64 | 56 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146335 | Quang | Khôi | 01/06/2004 | 221463B | 20 | 4 | 26 | 16 | 0,7 | 76 | Kém | 2,14 | 37 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
65 | 57 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146070 | Lê Tuấn | Anh | 29/06/2004 | 22146CL1B | 17 | 5 | 39 | 12 | 0,88 | 46 | Kém | 2,22 | 26 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
66 | 58 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146074 | Vũ Tuấn | Anh | 28/10/2004 | 22146CL1B | 14 | 4 | 39 | 10 | 0,93 | 65 | Kém | 2,13 | 17 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
67 | 59 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146195 | Lý Minh | Phúc | 14/02/2004 | 22146CL1B | 17 | 5 | 33 | 12 | 0,97 | 53 | Kém | 2,43 | 25 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
68 | 60 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146102 | Nguyễn Tiến | Đạt | 18/12/2003 | 22146CL2A | 17 | 5 | 36 | 12 | 0,81 | 61 | Kém | 2,18 | 24 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
69 | 61 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146113 | Lê Minh | Hà | 04/01/2004 | 22146CL2A | 14 | 2 | 23 | 12 | 0,81 | 55 | Kém | 2,37 | 32 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
70 | 62 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146135 | Trần Lê Duy | Hùng | 24/06/2004 | 22146CL2A | 17 | 5 | 39 | 12 | 0,99 | 47 | Kém | 2,1 | 24 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
71 | 63 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146129 | Tôn Ngọc | Huy | 24/03/2004 | 22146CL2A | 14 | 2 | 38 | 12 | 0,75 | 61 | Kém | 2,29 | 15 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
72 | 64 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146099 | Nguyễn Hữu | Đan | 17/09/2004 | 22146CL2B | 14 | 2 | 32 | 12 | 0,43 | 49 | Kém | 1,88 | 23 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
73 | 65 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146112 | Nguyễn Minh | Đức | 07/04/2004 | 22146CL2B | 14 | 2 | 20 | 12 | 0,43 | 47 | Kém | 3,6 | 39 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
74 | 66 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146117 | Nguyễn Vinh | Hảo | 31/07/2004 | 22146CL3A | 14 | 0 | 3 | 14 | 0 | 39 | Kém | 2,5 | 55 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
75 | 67 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146172 | Trần Phước | Minh | 01/02/2004 | 22146CL5A | 20 | 2 | 32 | 18 | 0,49 | 59 | Kém | 2,18 | 34 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
76 | 68 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146151 | Lê Duy Ngọc | Khoa | 05/10/2004 | 22146CL5B | 20 | 5 | 35 | 15 | 0,99 | 56 | Kém | 1,89 | 29 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
77 | 69 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146198 | Nguyễn Võ Hữu | Phước | 14/11/2004 | 22146CL6A | 19 | 7 | 39 | 12 | 0,94 | 50 | Kém | 2,25 | 23 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
78 | 70 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146201 | NguyễN ĐăNg | Quang | 29/12/2004 | 22146CL6A | 21 | 7 | 31 | 14 | 0,74 | 46 | Kém | 2,23 | 39 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
79 | 71 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146181 | Lý Thành | Nghĩa | 10/07/2004 | 22146CL6B | 17 | 2 | 25 | 15 | 0,63 | 41 | Kém | 2,48 | 37 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
80 | 72 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22146243 | Trần Đức | Trọng | 15/02/2004 | 22146CL6B | 16 | 4 | 33 | 12 | 0,96 | 56 | Kém | 2,76 | 26 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
81 | 73 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23146179 | Bùi Gia | Bảo | 31/10/2005 | 231462A | 17 | 5 | 5 | 12 | 0,76 | 58 | Kém | 2,6 | 12 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
82 | 74 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23146111 | Phạm Phú | Lực | 14/09/2005 | 23146CL3A | 16 | 3 | 3 | 13 | 0,56 | 39 | Kém | 3 | 13 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
83 | 75 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23146165 | Hà Lê Anh | Vũ | 14/09/2005 | 23146CL3B | 16 | 0 | 0 | 16 | 0 | 83 | Kém | 0 | 16 | CBHV | ĐTBHK <0.8 | |||||||
84 | 76 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144262 | Nguyễn Thanh | Tài | 29/08/2003 | 211441A | 16 | 0 | 50 | 16 | 0 | 44 | Kém | 2,36 | 54 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
85 | 77 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144264 | Nguyễn Minh | Tâm | 01/08/2003 | 211441A | 14 | 0 | 71 | 14 | 0 | 44 | Kém | 2,37 | 22 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
86 | 78 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144235 | Nguyễn Sĩ | Nhàn | 17/04/2003 | 211442A | 21 | 0 | 53 | 21 | 0 | 44 | Kém | 2,31 | 43 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
87 | 79 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144177 | Dương Phước | Hậu | 10/06/2003 | 211442B | 14 | 0 | 96 | 14 | 0 | 48 | Kém | 3,16 | 14 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
88 | 80 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144196 | Phạm Quốc Phi | Hùng | 13/10/2003 | 211442B | 2 | 0 | 69 | 2 | 0 | 44 | Kém | 2,52 | 17 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
89 | 81 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144293 | Nguyễn Văn | Trung | 09/09/2003 | 211442C | 23 | 0 | 67 | 23 | 0,13 | 44 | Kém | 2,89 | 23 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
90 | 82 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144083 | Trần Anh | Khoa | 25/09/2003 | 21144CL1B | 12 | 1 | 67 | 11 | 0,25 | 47 | Kém | 2,42 | 29 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
91 | 83 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144399 | Nguyễn Phúc | Nguyên | 13/10/2003 | 21144CL1B | 4 | 1 | 47 | 3 | 0,93 | 46 | Kém | 2,59 | 31 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
92 | 84 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144400 | Nguyễn Tuấn | Nhân | 27/09/2003 | 21144CL1B | 14 | 1 | 69 | 13 | 0,21 | 39 | Kém | 2,44 | 30 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
93 | 85 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144402 | Vũ Minh | Nhật | 06/10/2003 | 21144CL1B | 30 | 12 | 76 | 18 | 0,86 | 50 | Kém | 2,42 | 27 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
94 | 86 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144366 | Cao Xuân | Bình | 28/12/2003 | 21144CL4A | 20 | 0 | 52 | 20 | 0 | 50 | Kém | 2,27 | 36 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
95 | 87 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144112 | Trần Quang | Phú | 09/04/2003 | 21144CL4A | 4 | 0 | 59 | 4 | 0 | 39 | Kém | 2,66 | 13 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
96 | 88 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21144058 | Thái Khắc | Hà | 10/10/2003 | 21144CL5B | 10 | 0 | 61 | 10 | 0 | 39 | Kém | 2,87 | 33 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
97 | 89 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22144295 | Nguyễn Trường | Hiếu | 24/03/2004 | 221441B | 17 | 0 | 11 | 17 | 0 | 39 | Kém | 1,82 | 26 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
98 | 90 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22144312 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 07/10/2003 | 221441B | 9 | 0 | 21 | 9 | 0 | 52 | Kém | 1,79 | 23 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
99 | 91 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22144360 | Đặng Hoàng | Nguyên | 28/09/2004 | 221442A | 5 | 0 | 12 | 5 | 0 | 47 | Kém | 2,83 | 23 | CBHV | ĐTBHK <1.0 | |||||||
100 | 92 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22144319 | Lê Dương Trọng | Khang | 24/02/2004 | 221443A | 3 | 0 | 37 | 3 | 0 | 39 | Kém | 2,76 | 6 | CBHV | ĐTBHK <1.0 |