ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACAD
24
Ghi Chú: Sinh viên ghi 0 là không có hồ sơ; Ghi xpto là hồ sơ phô tô đều chưa đủ và hợp lệ;
25
Thời gian bổ sung: Chậm nhất ngày 13/02/2022
26
HS bổ xung nộp về đ.c: Cô Phạm Xuân Quý_ P101b - Nhà C - Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - GDTX - Ngõ 25 Nguyễn Cơ Thạch - Mai Dịch - HN (Đối diện CA. Quận Nam Từ Liêm)
27
Kiểm tra hồ sơ K15
28
STTMã SVHọ và tênNgày sinh
Giấy báo nhập học
Sơ yếu lý lịch
Bằng TNTHPT
Học bạ
Bằng Trung cấp, CĐ,ĐH
Bảng điểm TC, CĐ,ĐH
CCCD, Chứng minh thư
Giấy khai sinh
GKSKẢnhSố QĐ
29
115102006Từ Văn Việt26/08/1997xx(28/02)x(28/02)xx(28/02)xxphotox00
44/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
30
215102007Nguyễn Đăng Mẫn11/05/1990xxxxxxxx0x
44/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
31
315102009Nguyễn Văn Thiệu03/08/1987x0xptoxxxxx0x
44/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
32
415102010Nguyễn Viết Chung07/08/1991xxxxxxxxxx
44/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
33
515102014Đỗ Hữu Nam01/07/1990xxxxxxxx0x
44/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
34
615102016Nguyễn Văn Thọ20/06/1987xx(01/03)x(01/03)x(01/03)x(01/03)0x(01/03)000
45/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
35
715102018Trần Văn Tuấn22/12/1985xxxxxxxx0x
45/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
36
815102019Lê Văn Biền15/12/1984xxxx(07/03)xxptox(07/03)x
x(07/03)
x(07/03)
45/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
37
915102020Phạm Hữu Trí15/01/1991xxxxxxxptox0x
45/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
38
1015102021Trương Công Hậu26/11/1986xxxxxxxx
x(22/03)
x
45/QĐ-ĐHLTV ngày 19/05/2021
39
11Phạm Minh Hải01/06/1995xxxxxxxx0x
72/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
40
1215102024Phạm Tiến Huy04/08/1985xxxxxxxx0x
72/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
41
1315102025Vũ Thành Luân16/10/1991xx
x(XN điểm Pt_24.01.2022)
xx
x(24.01.22)
xx0x
72/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
42
1415102026Trần Văn Năm09/03/1985xxxxxxxx0x
72/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
43
1515102028Trương Thanh Tùng29/08/1989xxxxxxxx0x
72/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
44
1615102003Trần Đức Thắng30/07/1993xxxxxxxx0x
73/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
45
1715102004Trần Sơn Trường22/07/1987xxxxxxxx0x
73/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
46
1815102005Trần Anh Trường06/11/1991xxxxxxxx(25/03)
x(25/03)
x
73/QĐ-ĐHLTV ngày 25/06/2021
47
1915102029Phí Văn Được18/03/1986xx(28/02)x(28/02)x(28/02)x(28/02)x(28/02)x(28/02)
x(28/02)
0
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
48
20Nguyễn Đức Hoàng27/07/1980x0xptoxptoxptoxpto0xpto00
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
49
2115102038Phạm Văn Nguyên25/04/1983xx(16.03)x(14.02)x(14.02)x(14.02)x(16.03)000
x(14.02)
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
50
2215102031Mai Hồng Dương02/07/1988xxxxxxxx00
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
51
2315102023Phạm Thái Quân25/02/1989xx(12.02)x(28/02)x(28/02)x(12.02)x(12.02)x(28/02)x(28/02)00
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
52
24Phạm Trung Thạch06/02/1995x0xpto0xptoxpto0000
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
53
2515102034Đỗ Văn Bình16/09/1984xxxxxxx(28/02)x00
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
54
2615102037Nguyễn Anh Tuấn20/01/1983xxxxxxx000
182/QĐ-ĐHLTV ngày 20/09/2021
55
2715102024Trần Ngọc Đức10/10/1992xx(28/02)x(28/02)x(28/02)x(28/02)
xx(28/02)
x(28/02)
x(06/06)
x(06/06)
303/QĐ-ĐHLTV ngày 23/12/2021
56
2815102043Trần Anh Tài03/07/1977x0x(28/02)x(28/02)x(28/02)x(28/02)x(28/02)000
303/QĐ-ĐHLTV ngày 23/12/2021
57
2915102044Lương Tiến Giang30/04/1975xxxxxx0
0(Ban giao _KTra lai)
0(Ban giao _KTra lai)
x
303/QĐ-ĐHLTV ngày 23/12/2021
58
3015102048Lê Thị Nhị17/04/1984xxxxxxxx(12.02)xxx
303/QĐ-ĐHLTV ngày 23/12/2021
59
3115102051Vũ Văn Chung09/10/1997xxxxxxxx0x
303/QĐ-ĐHLTV ngày 23/12/2021
60
61
Ghi Chú: Sinh viên ghi 0 là không có hồ sơ; Ghi xpto là hồ sơ phô tô đều chưa đủ và hợp lệ;
62
Thời gian bổ sung: Chậm nhất ngày 13/02/2022
63
HS bổ xung nộp về đ.c: Cô Phạm Xuân Quý_ P101b - Nhà C - Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - GDTX - Ngõ 25 Nguyễn Cơ Thạch - Mai Dịch - HN (Đối diện CA. Quận Nam Từ Liêm)
64
Kiểm tra hồ sơ K16
HP lần 1 (15TC)
HP Lần 2 (17TC)
65
STTMã SVHọ và tênNgày sinh
Giấy báo nhập học
Sơ yếu lý lịch
Bằng TNTHPT
Học bạ
Bằng Trung cấp, CĐ,ĐH
Bảng điểm TC, CĐ,ĐH
CCCD, Chứng minh thư
Giấy khai sinh
GKSKẢnhSố QĐ
66
1DTV22090102003Trần Quốc Đại
20/07/1989
xxxxxxxx037 638 2379CD7.400.0007.990.000
67
2Thái Doãn Sơn10/11/1983xxxxxxxx000913 317 710ĐH
68
3DTV22090103007Bùi Chí Hiếu10/03/1986
x+phiếu dky
xxxx(21/03)x(21/03)x0x0975 0194 94TC7.400.0007.990.000
69
4DTV22090103009Nguyễn Trọng Ngát17/03/1974
x+phiếu dky
xxxxxxx0373 99 22 99TC5.000.0003.645.0006.745.000
70
5DTV22090102019Trần Khánh Tùng14/03/1994xxxxxxx0x0971 121 044CD7.400.0007.990.000
71
6DTV22090101007Bùi Viết Văn03/03/1986
x+phiếu dky
xxx
x+BĐATLD+CC
xx0x0916 053 368DH7.400.0007.990.000
72
7DTV22090102012Trần Xuân Mười07/03/1994
x+phiếu dky
x(foto)0xxxxxx0931705771CD7.400.000
73
8DTV22090102009Lê Văn Linh
17/08/1987
x+phiếu dky (22/09)
x(27/6)x(27/6)xx(22/09)x(27/6)x(27/6)x(27/6)x(27/6)0978 576 416CD7.400.000
74
9DTV22090103013Trịnh Văn Tiến15/03/1990xxxxxxxxx0969 057 668TC7.400.0006.000.000
75
10DTV22090103004Trần Văn Duật15/08/1991
x+phiếu dky
xx+gốcxxxx0x094 474 8146TC7.400.0007.990.000
76
11DTV22090102015Đặng Đình Thành21/10/1993xxxxxxxxx0967 708 580CD7.400.0007.990.000
77
12
DTV22090103005_Đk_GDQP
Lê Văn Dương15/12/1990
x+phiếu dky
xxx00x000972 090 289
TC_25/05/2022
7.400.000
78
13Chu Văn Tiến28/10/1986xxxx0971 567 868
CĐ_07/06/2022
79
1_Đ2.2022C163001003Bùi Ngọc Linh28/10/1992
x+phiếu dky
xxxxxx0x096 925 0345
CĐ_02/08/2022 (ngày nhận hs_09/08/2022)
6.409.000991.0008.981.000
80
2C163601001Đỗ Văn Kỳ
18/04/1988
x+phiếu đk
xxxxx(foto)
x (23.11)
x0972 206 986
ĐH_21/10/2022
7.400.000
81
3C163601003Bùi Vĩnh Tiến
14/03/1975
x+phiếu đk
xxxxxxxx0917 367 367
ĐH_01/12/2022
1.500.0005.000.0002.400.000
82
4C163001002Mai Khánh Định21/09/1992
x+phiếu đk
xxxxxxxx0983329225
CDN_ĐH_28/11/2022
1.500.0007.400.0007.990.000
83
5C163601005Phùng Cao Vinh26/12/1998
x+phiếu dky
xxxxxxx0981 698 388
ĐH_04/11/2022
1.500.0007.400.0007.990.000
84
7
C163601004_Đk_GDQP
Nguễn Quốc Oanh12/01/1988
x+phiếu đk
xxxxxxxx097 850 9603
CĐK-ĐH_21.12.2022
1.500.0007.400.0007.990.000
85
Đ1.2023Đk_GDQPĐiêu Khắc Sơn08/10/1998CDG_125
x+phiếu đk
xxxxxxxx096 744 5619CDG_ĐH1.500.0007.400.000
86
Nguyễn Văn Phương
24/04/1987
Học trường khác
x+phiếu dky
xxxx0974 961 883
ĐHK_08.03.2023
1.500.000Học trường khác
87
Nguyễn Văn Chính
23/09/1994
Nộp xt24
x+phiếu dky
x(xn kết quả)
xxxxx036 806 0799
TC_26/04/2023
1.500.0001.500.000
88
Phạm Ngọc Lâm
24/03/1990
ĐHK_120xxxxxx093 578 4667
DĐH_02/12/2022
350.0007.400.000
89
Đk_GDQPVũ Văn Duẩn05/11/1988TCĐ_125
x+phiếu dky
xx xxxx096 380 1293
TCĐ_06/06/2023
1.500.0007.400.000
90
Nguyễn Đình Nghiêm
22/09/1992
CĐG_125
x+phiếu dky
xxxxxx096 190 8514
CĐG_05.08.2023
1.500.0007.400.000
91
Đk_GDQPĐặng Văn Tuấn15/01/1988
0986326015/097 212 8611
TCĐ_HS gửi LTV7.400.000
92
Đk_GDQPNguyễn Đức Tuấn16/03/1986CĐG_125
x+phiếu dky
xxxxxxxx0975 74 6866TCG_11.10.20231.500.0007.400.000
93
Đ1.2024K18Trần Đăng Luân
20/02/1990
ĐHK_120
x+phiếu dky
xxxxxxxx0968345290ĐHK_22/12/231.500.0007.400.000
94
Lò Văn Tân
01/08/1984
TCĐ
x+phiếu dky
xxxxxx0x0982 994 084
TC_25/05/2022
1.500.000
95
Đk_GDQPNguyễn Văn Nam14/07/1995
Đơn học dự thính
x+phiếu dky
xxxxxxxx09666 183 89
CĐĐ_10/05/2024
1.500.0007.400.000
96
Kiểm tra hồ sơ K19
97
STTMã SVHọ và tênNgày sinh
Giấy báo nhập học
Sơ yếu lý lịch
Bằng TNTHPT
Học bạ
Bằng TC/CĐ/ĐH
BĐTC, CĐ,ĐH
CCCD, Chứng minh thư
Giấy khai sinh
GKSKẢnhSố QĐ
98
Đ1.2025 (K19)
1Trần Văn Tuấn
08/10/1995
Đơn học dự thính
x+phiếu dky
xxxxxxxx0974 048 993
CĐĐ_09/09/2024
1.500.0007.400.000
99
2Phạm Văn Tình12/11/1992
x+phiếu dky
xxxxxxxx0965513592
TCG_06.05.2025
1.500.0007.400.000
100
3Phạm Tuấn Anh28/10/19870888900933
CĐĐ_13/05/2025
350.000
101
4Đỗ Văn Toản10/03/1983
x+phiếu dky
xxxxxxxx0981 599 833ĐHG_21/05/25500.0007.400.000
102
5Trần Văn Nam
02/08/1997
x0968 515295
CDD-DH_22.05.2025
Duyên
103
6Phùng Quang Thương03/11/973A. Đồngxxxxxxxx0982 883 951
ĐH-DH_22.10.2025
500.0007.400.000
104
TH HS
105
SttNội Dung036 806 0799
106
1
Đơn đăng ký xét tuyển (theo mẫu)
107
2
Học bạ THPT, Bằng TN THPT hoặc Giấy CN TN THPT 2022 (Công nhận)
108
3
Bằng, Bảng điểm TN TC, CĐ, ĐH (Công chứng)
109
4
Sơ yếu lý lịch có dán ảnh và xác nhận của cơ quan công tác hoặc của chính quyền địa phương
110
5
Giấy khám sức khỏe của BV đa khoa cấp Quận, huyện trở lên
111
6
Bản sao giấy khai sinh hoặc bản photo công chứng
112
7
Căn cước công dân hoặc chứng minh thư nhân dân (Công chứng)
113
8
Giấy xác nhận đối tượng ưu tiên
114
9
04 ảnh 4x6 (Mặt sau ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh), 02 phong bì dán tem ghi rõ địa chỉ người nhận
115
10
Giấy báo nhập học (Bản gốc)
116
117
Phạm Lê Dũng
02/04/1998
x+phiếu dky
xxxxx039 655 6865CDĐ_ĐH
118
119
120
121
122
123