ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAI
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN
KHOA Y DƯỢC
THỜI KHÓA BIỂU HK2-
TUẦN 28 (25/03/2024 - 31/03/2024)_ Năm học: 2023 - 2024
2
253
3
KHỐITHỨ
NGÀY
4
THỨ
NGÀY
BuổiYSĐK35CĐĐD14CĐĐD15CĐ DƯỢC 5CDETHỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC 6CDCĐ DƯỢC 6EFCĐ DƯỢC 5A
T7&CN
CĐ DƯỢC 5B
18h00
CĐ DƯỢC 6A
T7&CN
CĐ DƯỢC 6B
18h00
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 2A
T7&CN
THỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC K23ACĐ DƯỢC K23BCĐ DƯỢC K23CCĐ DƯỢC K23DBuổiCĐĐD K23ACĐĐD K23BYSĐK K23
5
Chào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuần
6
TTBV TTBV TTBV Tổ chức quản lý dượcDược lý 2Thông tin thuốc- CGDDược liệuPháp luậtTH Hóa phân tích 2Điều dưỡng cơ sở 1Bệnh Ngoại Khoa
7
SángKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘISángCô ChâuThầy LầmCô DươngDược lý 1SángThầy BáchCô KhánhCô Hưng- Tổ 1-(05/40)SángCô HuyềnCô Tiên
8
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(45/45/15/30)(10/30/0/35)(15/15/21/30) Thực Tế Thầy Thông Thực Tế (25/45/0/20)(13/30)PTT HPT(20/30)(24/30)
9
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 5GĐ: 6Học trực tuyếnTốt Nghiệp(45/45/22/30)Dược lý 2Tốt NghiệpGĐ 2GĐ: 7GĐ: 4GĐ: 3
10
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)qua phần mềm(Từ 26/02/2024Học trực tuyếnThầy Lầm(Từ 25/03/2024
11
HAIHAIGoogle meet19/05/2024)qua phần mềm(24/30/0/35)19/05/2024)HAI2. SHCN: Cô HoaHAI
12
25-0325-031. TH Dược lý 118h00Google meetGĐ: 425-0325/031. TH Hóa sinh
13
TTBV TTBV TTBV Cô DươngTổ chức quản lý dược18h00Hóa phân tích 2Cô P. Thảo- Tổ 1-(10/40)- PTT. hóa sinh
14
ChiềuKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘIChiều(16/60)- Tổ 2- PTT DL-DLSCô ChâuChiềuTH Giải phẫu sinh lýCô HưngChiềuCô Hằng- Tổ 3-(05/40)- PTT. Hóa dược
15
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH2. TH Dược lý 1(45/45/15/30)Cô Sáu- Tổ 2-(15/80)(15/30)2. TH Giải phẫu sinh lý
16
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024Cô TiênGĐ: 2PTT GPSL 2GĐ 4Cô Liểu- Tổ 2-(10/80)- P.GPSL 1
17
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(24/60)- Tổ 3- PTT VS-KST
18
19
TTBV TTBV TTBV Dược lý 1Pháp chế dược1. TH Giải phẫu sinh lýPháp luật1. TH Giải phẫu sinh lýPháp luậtDược lýĐiều dưỡng cơ bản
20
KHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘICô DươngCô ThảoCô Hằng- Tổ 1-(15/80)Cô TrườngThầy Thịnh- Tổ 2-(15/80)Cô KhánhCô Tiên& Kỹ thuật ĐD
21
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSáng(45/45/10/30)(24/30) Thực Tế KT Bào chế SDH.CDT 2Tổ chức quản lý dược Thực Tế SángPTT GPSL 1(16/30)PTT GPSL 2(16/30)Sáng(15/15/05/30)Cô Tú
22
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 5GĐ: 4Tốt NghiệpCô ThảoCô ChâuTốt Nghiệp2. TH VS-Ký sinh trùngGĐ: 62. TH Hóa phân tích 2GĐ: 7GĐ: 2(30/30/05/40)
23
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(Từ 26/02/2024(20/45)(08/45/0/30)(Từ 25/03/2024Cô Thư- Tổ 2-(05/40)Cô Hưng- Tổ 1-(05/40)PTT Điều dưỡng 1
24
BABA19/05/2024)Học trực tuyếnGĐ: 419/05/2024)BAPTT VS-KSTPTT HPT2. SHCN: Cô HoàngBA
25
26-0326-03qua phần mềm26-031. TH Giải phẫu sinh lý26-03
26
TTBV TTBV TTBV Dược lý 21. TH Dược lý 1Google meetDược liệuGD thể chấtThầy Khoa- Tổ 1-(20/80)Giải phẫu sinh lýBệnh Nội khoa
27
ChiềuKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘIChiềuThầy LầmCô Tiên18h00ChiềuThầy BáchThầy HoàngPTT GPSL 1ChiềuCô DươngThầy Thông
28
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(10/30/0/35)(16/60)- Tổ 1- PTT DL-DLS(30/45/0/20)(12/60)2. TH VS-Ký sinh trùng(30/30)(16/30)
29
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 5GĐ: 7Sân trường CS1Cô Liểu- Tổ 2-(05/40)GĐ: 4GĐ: 1
30
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(từ tiết 8-10)PTT VS-KST
31
32
33
TTBV TTBV TTBV Tổ chức quản lý dược1. TH Dược lý 11. TH Hóa sinh1. TH Hóa phân tích 21. TH Giải phẫu sinh lý
34
SángKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘISángCô ChâuCô TiênSángCô P.Thảo- Tổ 1-(10/40)Cô Hưng- Tổ 2-(05/40)SángCô Hằng- Tổ 1-(05/80)- Hóa sinh
35
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(45/45/20/30)(16/60)- Tổ 2- GĐ: 3 Thực Tế Dược lý 1Pháp chế dược Thực Tế PTT Hóa dượcPTT HPTCô Liểu- Tổ 2-(15/80)- P.GPSL 2
36
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 52. TH Dược lý 1Tốt NghiệpThầy ThôngCô ThảoTốt Nghiệp2. TH Giải phẫu sinh lý2. TH VS-Ký sinh trùng2. TH Điều dưỡng cơ cở 1
37
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)Cô Dương(Từ 26/02/2024(45/45/26/30)(28/30)(Từ 25/03/2024Thầy Thịnh-Tổ 2-(20/80)Thầy Khoa- Tổ 1-(05/40)Cô Tú- Tổ 3-(05/60)- PTT. ĐD 1
38
(16/60)- Tổ 3- PTT DL-DLS19/05/2024)Học trực tuyếnGĐ: 419/05/2024)PTT GPSL 1PTT VS-KST
39
27-0327-031. TH Dược lý 1qua phần mềm2. SHCN: Thầy Khoa27-031. TH Giải phẫu sinh lý27-03Truyền thông
40
TTBV TTBV TTBV Cô DươngGoogle meetGD thể chấtC.H.Thanh-Tổ 1-(20/80)Hóa sinhSinh lý bệnh miễn dịchgiáo dục sức khỏe
41
ChiềuKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘIChiều(20/60)- Tổ 1- PTT DL-DLS18h00ChiềuThầy Yên HùngPTT GPSL 1Cô P.ThảoChiềuThầy ThịnhCô Liểu
42
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH2. TH Dược lý 1(12/60)2. TH Giải phẫu sinh lý(30/30)(15/15/20/30)(05/30)
43
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024Cô TiênSân trường CS1Thầy Khoa- Tổ 2-(20/80)GĐ: 4GĐ: 5GĐ: 1
44
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(28/60)- Tổ 3- PTT VS-KST(từ tiết 8-10)PTT GPSL 2
45
46
TTBV TTBV TTBV Dược lý 2Hóa phân tích 2Dược liệu1. TH Điều dưỡng cơ cở 1
47
SángKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘISángThầy LầmSHCN: Cô DươngSángCô HưngThầy BáchSángCô M.Thư- Tổ 1-(05/60)- PTT ĐD 1
48
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(15/30/0/35) Thực Tế KT Bào chế SDH.CDT 2Tổ chức quản lý dược Thực Tế (30/30)(20/45/0/20)2. TH Hóa sinh
49
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 5Tốt NghiệpCô ThảoCô ChâuTốt NghiệpGĐ: 7GĐ: 4Thầy Thịnh- Tổ 2-(05/40)- PTT. hóa sinh
50
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(Từ 26/02/2024(24/45)(12/45/0/30)(Từ 25/03/2024Cô Hằng- Tổ 3-(10/40)- PTT. Hóa dược
51
NĂMNĂM19/05/2024)Học trực tuyếnGĐ: 419/05/2024)NĂMNĂM
52
28-0328-03qua phần mềm28-0328-03
53
TTBV TTBV TTBV 1. TH Dược lý 1Pháp chế dượcGoogle meet1. TH Giải phẫu sinh lýGD thể chấtTH Hóa phân tích 2GD thể chấtSinh lý bệnh miễn dịchĐiều dưỡng cơ bản
54
ChiềuKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘIChiềuCô DươngCô Thảo18h00ChiềuCô Hằng- Tổ 1-(20/80)Thầy Yên HùngCô Hưng- Tổ 2-(05/40)Thầy HoàngChiềuThầy Thịnh& Kỹ thuật ĐD
55
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(20/60)- Tổ 2- PTT DL-DLS(28/30)PTT GPSL 1(12/60)PTT HPT(12/60)(15/15/25/30)Cô Tú
56
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 22. TH VS-Ký sinh trùngSân trường CS1Sân trường CS1GĐ: 4(30/30/10/40)
57
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)Cô Thư- Tổ 2-(10/40)(từ tiết 8-10)(từ tiết 8-10)PTT Điều dưỡng 1
58
PTT VS-KST
59
60
TTBV TTBV TTBV Dược lý 1Tổ chức quản lý dượcPháp luật1. TH Giải phẫu sinh lýTin họcTin học
61
SángKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘISángCô DươngCô ChâuSángCô TrườngC.H.Thanh-Tổ 1-(25/80)TH Giải phẫu sinh lýTH Hóa sinhSángThầy DinhThầy Chính
62
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(45/45/15/30)(45/45/20/30) Thực Tế Thực Tế (16/30)PTT GPSL 1Thầy Thịnh- Tổ 2-(25/80)Cô Liểu- Tổ 2-(05/40)(15/15/10/60)(15/15/0/60)
63
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 4GĐ: 2Tốt NghiệpTốt NghiệpGĐ: 12. TH VS-Ký sinh trùngPTT GPSL 2PTT Hóa sinhP. tin học 2GĐ: 3
64
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(Từ 26/02/2024(Từ 25/03/2024Cô Thư- Tổ 2-(05/40)
65
SÁUSÁU19/05/2024)19/05/2024)SÁUPTT VS-KSTSÁU
66
29-0329-0329-0329-03
67
TTBV TTBV TTBV Tổ chức quản lý dượcHóa phân tích 21. TH Điều dưỡng cơ cở 1
68
KHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘICô ChâuTH Giải phẫu sinh lýTH Giải phẫu sinh lýCô HưngCô M.Thư- Tổ 1-(10/60)- PTT ĐD 1
69
ChiềuBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHChiều(45/45/25/30)ChiềuCô Sáu- Tổ 2-(20/80)Thầy Khoa- Tổ 2-(25/80)(20/30)ChiềuCô Hằng- Tổ 2-(05/60)- PTT. ĐD 2
70
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 5PTT GPSL 1PTT GPSL 2GĐ 4
71
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)
72
73
74
TTBV TTBV TTBV TH Sử dụng thuốc1. TH KT BC SDH.CDT 1
75
KHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘISHCN: cô P.ThảoThầy LầmCô An- (32/38)- Tổ 2SHCN: Cô ThanhSHCN: Cô HằngSHCN: Cô M.ThưSHCN: Cô An2.SHCN: Cô Liểu
76
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSáng(28/30) Thực Tế PTT BC Thực Tế SángSáng
77
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024PTT DL-DLSTốt Nghiệp2. TH KT BC SDH.CDT 2Tốt Nghiệp
78
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(Từ 26/02/2024Cô N.Thanh (04/20)- Tổ 1(Từ 25/03/2024
79
BẢYBẢY19/05/2024)PTT Hóa dược19/05/2024)BẢYBẢY
80
30-0330-0330-0330-03
81
TTBV TTBV TTBV TH Sử dụng thuốc1. TH KT BC SDH.CDT 1
82
KHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘIThầy LầmCô An- (36/38)- Tổ 2
83
ChiềuBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHChiều(30/30)PTTChiềuChiều
84
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024PTT DL-DLS2. TH Dược liệu
85
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)Cô Hoàng- (60/60)- Tổ 1
86
3. SHCN: Cô Hoa
87
88
TTBV TTBV TTBV Thông tin thuốc- CGD1. TH KT BC SDH.CDT 1
89
KHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘICô DươngCô An- (36/38)- Tổ 1
90
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSáng(15/15/26/30) Thực Tế PTT Thực Tế SángSáng
91
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 4Tốt Nghiệp2. TH KT BC SDH.CDT 2Tốt Nghiệp
92
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)(Từ 26/02/2024Cô N.Thanh (04/20)- Tổ 2(Từ 25/03/2024
93
CNCN19/05/2024)PTT Hóa dược19/05/2024)CNCN
94
31-0331-031. TH KT BC SDH.CDT 131-0331-03
95
TTBV TTBV TTBV 1. Thông tin thuốc- CGDCô An- (38/38)- Tổ 2
96
ChiềuKHOA NHIỄMKHOA CCBĐKHOA NỘIChiềuCô DươngPTTChiềuChiềuSHCN: Cô An
97
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(15/15/30/30)2. TH Dược lý 1
98
(18/03/2024(18/03/2024(25/03/2024GĐ: 4Thầy Thông- (04/60)- Tổ 1
99
31/03/2024)31/03/2024)07/04/2024)2. SHCN: Cô TúPTT DL-DLS
100
GHI CHÚ: