A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐH GTVT TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KINH TẾ VẬN TẢI | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP KHÓA 2020 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | MSSV | HỌ | TÊN | LỚP | GVHD | Số điện thoại | |||||||||||||||||||
7 | 1 | 20H4030148 | Đặng Thị Lan | Anh | QL20CLCB | Bùi Văn Hùng | 0909533667 | |||||||||||||||||||
8 | 2 | 20H4030081 | Lê Huỳnh Nhật | Anh | QL20CLCD | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
9 | 3 | 20H4030086 | Phan Thị Thanh | Diễm | QL20CLCD | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
10 | 4 | 20H4030088 | Ngô Minh | Duy | QL20CLCD | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
11 | 5 | 20H4030092 | Nguyễn Hương | Giang | QL20CLCD | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
12 | 6 | 20H4030161 | Nguyễn Yên | Hạ | QL20CLCB | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | 20H4030164 | Lê Thị Kim | Hân | QL20CLCE | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
14 | 8 | 2054030341 | Trần Vũ Bảo | Hân | QL20CLCA | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
15 | 9 | 20H4030247 | Lê Thúy | Hiền | QL20CLCC | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
16 | 10 | 20H4030165 | Trần Đức | Hiền | QL20CLCB | Bùi Văn Hùng | ||||||||||||||||||||
17 | 11 | 19H4030013 | Nguyễn Lê Trung | Hiếu | QL19CLCA | Nguyễn Thành Luân | 0979729717 | |||||||||||||||||||
18 | 12 | 20H4030171 | Trần Đình | Huy | QL20CLCD | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
19 | 13 | 20H4030256 | Bùi Văn | Khánh | QL20CLCC | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
20 | 14 | 20H4030257 | Lê Quang | Khánh | QL20CLCF | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
21 | 15 | 20H4030259 | Lê Quách Đăng | Khoa | QL20CLCF | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
22 | 16 | 20H4030174 | Trần Phạm Tuấn | Kiệt | QL20CLCB | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
23 | 17 | 20H4030179 | An Vũ Phượng | Linh | QL20CLCB | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
24 | 18 | 20H4030262 | Trần Nhã | Linh | QL20CLCC | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
25 | 19 | 20H4030181 | Võ Thị | Linh | QL20CLCD | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
26 | 20 | 20H4030263 | Bùi Hồng | Lĩnh | QL20CLCF | Nguyễn Thành Luân | ||||||||||||||||||||
27 | 21 | 20H4030182 | Hoàng Thị | Loan | QL20CLCB | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 0987043086 | |||||||||||||||||||
28 | 22 | 20H4030264 | Vũ Thị Hồng | Loan | QL20CLCC | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
29 | 23 | 20H4030265 | Hoàng Vũ Duy | Long | QL20CLCF | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
30 | 24 | 19H4030054 | Trịnh Đức | Long | QL19CLCA | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
31 | 25 | 19H4030057 | Nguyễn Thế | Minh | QL19CLCA | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
32 | 26 | 20H4030110 | Cao Hoàng | Nam | QL20CLCD | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
33 | 27 | 20H4030274 | Nguyễn Phương | Nam | QL20CLCF | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
34 | 28 | 20H4030276 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | QL20CLCF | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
35 | 29 | 20H4030112 | Phạm Lê Thành | Ngân | QL20CLCD | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
36 | 30 | 20H4030279 | Nguyễn Lý Diễm | Ngọc | QL20CLCF | Nguyễn Thị Minh Hạnh | ||||||||||||||||||||
37 | 31 | 20H4030191 | Hồ Quốc | Ngữ | QL20CLCB | Lã Thu Thuỷ | 0912298884 | |||||||||||||||||||
38 | 32 | 20H4030192 | Nguyễn Huỳnh Tuấn | Nhật | QL20CLCE | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
39 | 33 | 20H4030114 | Trần Ngọc Phương | Nhi | QL20CLCD | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
40 | 34 | 20H4030286 | Lê Hoàng | Phong | QL20CLCC | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
41 | 35 | 20H4030287 | Phan Hoàng | Phúc | QL20CLCF | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
42 | 36 | 2054030142 | Nguyễn Tấn | Phước | QL20CLCB | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
43 | 37 | 20H4030044 | Võ Nguyễn Anh | Phương | QL20CLCA | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
44 | 38 | 20H4030198 | Đặng Minh | Quang | QL20CLCB | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
45 | 39 | 20H4030293 | Vũ Thụy Nhật | Quỳnh | QL20CLCC | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
46 | 40 | 20H4020091 | Đậu Thanh | Sơn | QL20CLCB | Lã Thu Thuỷ | ||||||||||||||||||||
47 | 41 | 20H4030207 | Võ Ngọc Thiên | Thanh | QL20CLCB | Nguyễn Tuấn Hiệp | 0898987368 | |||||||||||||||||||
48 | 42 | 20H4030133 | Dương Phước | Thảo | QL20CLCD | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
49 | 43 | 20H4030209 | Lê Thị Phương | Thảo | QL20CLCD | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
50 | 44 | 20H4030305 | Nguyễn Thanh | Thảo | QL20CLCC | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
51 | 45 | 20H4030122 | Trần Thụy Ngọc | Tiên | QL20CLCD | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
52 | 46 | 20H4030297 | Trần Minh | Tiến | QL20CLCC | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
53 | 47 | 20H4030311 | Trần Tú | Trâm | QL20CLCC | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
54 | 48 | 20H4030068 | Lưu Quế | Trân | QL20CLCA | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
55 | 49 | 19H4030098 | Trần Tuấn | Trường | QL19CLCB | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
56 | 50 | 20H4030143 | Đặng Thị Thảo | Vân | QL20CLCD | Nguyễn Tuấn Hiệp | ||||||||||||||||||||
57 | 51 | 20H4030144 | Lê Anh | Vũ | QL20CLCD | Lê Thị Diệu Linh | 0906889951 | |||||||||||||||||||
58 | 52 | 20H4030230 | Khổng Hạ | Vy | QL20CLCB | Lê Thị Diệu Linh | ||||||||||||||||||||
59 | 53 | 20H4030145 | Bùi Chí | Vỹ | QL20CLCD | Lê Thị Diệu Linh | ||||||||||||||||||||
60 | 54 | 20H4030233 | Mai Như | Ý | QL20CLCB | Lê Thị Diệu Linh | ||||||||||||||||||||
61 | 55 | 19H4030048 | Hoàng Thị Linh | Anh | QL19CLCA | Lê Thị Diệu Linh | ||||||||||||||||||||
62 | 56 | 20H4030238 | Nguyễn Đỗ Sơn | Ca | QL20CLCC | Lê Thị Diệu Linh | ||||||||||||||||||||
63 | 57 | 20H4030154 | Nguyễn Hoàng | Chương | QL20CLCB | Lê Thị Diệu Linh | ||||||||||||||||||||
64 | 58 | 20H4030159 | Đỗ Phan Khánh | Đoan | QL20CLCE | Trần Thị Hường | 0934018608 | |||||||||||||||||||
65 | 59 | 20H4030156 | Nguyễn Minh | Dũng | QL20CLCB | Trần Thị Hường | ||||||||||||||||||||
66 | 60 | 20H4030158 | Nguyễn Võ Phi | Dương | QL20CLCB | Trần Thị Hường | ||||||||||||||||||||
67 | 61 | 2054040070 | Đinh Thị Thu | Hà | QL20CLCE | Trần Thị Hường | ||||||||||||||||||||
68 | 62 | 20H4030163 | Huỳnh Nguyệt | Hằng | QL20CLCB | Trần Thị Hường | ||||||||||||||||||||
69 | 63 | 20H4030253 | Nguyễn Lâm Quỳnh | Hương | QL20CLCC | Trần Thị Hường | ||||||||||||||||||||
70 | 64 | 20H4030172 | Võ Hoàng Gia | Huy | QL20CLCB | Trần Thị Hường | ||||||||||||||||||||
71 | 65 | 20H4030173 | Lê Thị Ngọc | Huyền | QL20CLCE | Lê Quang Huy | 0936791640 | |||||||||||||||||||
72 | 66 | 20H4030177 | Cù Minh | Khiêm | QL20CLCB | Lê Quang Huy | ||||||||||||||||||||
73 | 67 | 20H4030183 | Trần Công | Lợi | QL20CLCE | Lê Quang Huy | ||||||||||||||||||||
74 | 68 | 20H4030023 | Phan Thị Kiều | My | QL20CLCA | Lê Quang Huy | ||||||||||||||||||||
75 | 69 | 20H4030275 | Đặng Thị Kim | Ngân | QL20CLCC | Lê Quang Huy | ||||||||||||||||||||
76 | 70 | 20H4030026 | Hồ Trần Bảo | Ngân | QL20CLCA | Lê Quang Huy | ||||||||||||||||||||
77 | 71 | 20H4030029 | Huỳnh Phương | Nghi | QL20CLCA | Lê Quang Huy | ||||||||||||||||||||
78 | 72 | 20H4030193 | Dương Thị Yến | Nhi | QL20CLCB | Đặng Thế Hiển | 0946951110 | |||||||||||||||||||
79 | 73 | 20H4030194 | Nguyễn Uyên | Nhi | QL20CLCE | Đặng Thế Hiển | ||||||||||||||||||||
80 | 74 | 20H4030202 | Phan Đình | Sang | QL20CLCB | Đặng Thế Hiển | ||||||||||||||||||||
81 | 75 | 20H4030307 | Nguyễn Hòa | Thuận | QL20CLCC | Đặng Thế Hiển | ||||||||||||||||||||
82 | 76 | 20H4030135 | Trần Minh | Thuận | QL20CLCD | Đặng Thế Hiển | ||||||||||||||||||||
83 | 77 | 20H4030204 | Lê Đức | Toại | QL20CLCB | Ngô Đức Phước | 0963350663 | |||||||||||||||||||
84 | 78 | 20H4030219 | Trần Thị Minh | Trâm | QL20CLCB | Ngô Đức Phước | ||||||||||||||||||||
85 | 79 | 20H4030221 | Nguyễn Ngọc Quế | Trân | QL20CLCB | Ngô Đức Phước | ||||||||||||||||||||
86 | 80 | 20H4030309 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trang | QL20CLCC | Ngô Đức Phước | ||||||||||||||||||||
87 | 81 | 20H4030205 | Trương Hoàng Khả | Tú | QL20CLCE | Ngô Đức Phước | ||||||||||||||||||||
88 | 82 | 20H4030228 | Lê Thị Bích | Vân | QL20CLCB | Ngô Đức Phước | ||||||||||||||||||||
89 | 83 | 1851050005 | Hồ Phan Gia | Bảo | QL18CLCC | Ngô Đức Phước | ||||||||||||||||||||
90 | 84 | 20H4030248 | Hoàng Lê Chí | Hiếu | QL20CLCF | Bùi Quốc An | 0907833331 | |||||||||||||||||||
91 | 85 | 20H4030099 | Dương Quế | Hương | QL20CLCD | Bùi Quốc An | ||||||||||||||||||||
92 | 86 | 19H4030076 | Phạm Huỳnh | Khương | QL19CLCB | Bùi Quốc An | ||||||||||||||||||||
93 | 87 | 19H4030095 | Lê Hữu | Thường | QL19CLCB | Bùi Quốc An | ||||||||||||||||||||
94 | Tp.HCM, ngày 04 tháng 10 năm 2023 | |||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | P. TRƯỞNG KHOA | |||||||||||||||||||||||||
97 | (đã ký) | |||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||
101 | PGS. TS. Trần Quang Phú | |||||||||||||||||||||||||
102 | Kế hoạch: | Thực tập từ 05/10/2023 đến 30/11/2023 |