A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH DỰ KIẾN CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
2 | Mã sinh viên | Họ | Tên | Tên ngành | Điểm trung bình | XL ĐIỂM | Điểm rèn luyện | XL RL | XLHB | Lớp sinh hoạt | ||||||||||||||||
3 | 20T6050140 | Nguyễn Thị Thu | Mai | BÁO CHÍ | 9,14 | Xuất sắc | 100 | Xuất sắc | Xuất sắc | Báo chí K44 | ||||||||||||||||
4 | 20T6050003 | Hoàng Tú Lan | Hương | BÁO CHÍ | 9,03 | Xuất sắc | 96 | Xuất sắc | Xuất sắc | Báo chí K44 | ||||||||||||||||
5 | 21T6050217 | Trịnh Hồng Đoan | Trang | BÁO CHÍ | 9,09 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Báo chí K45_B | ||||||||||||||||
6 | 21T6050105 | Nguyễn Ngọc | Hướng | BÁO CHÍ | 9,00 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | Báo chí K45_A | ||||||||||||||||
7 | 21T6050089 | Dương Lê Thúy | Hằng | BÁO CHÍ | 8,93 | Giỏi | 97 | Xuất sắc | Giỏi | Báo chí K45_B | ||||||||||||||||
8 | 21T6050193 | Đỗ Ngọc Anh | Thư | BÁO CHÍ | 8,80 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Báo chí K45_A | ||||||||||||||||
9 | 21T6050041 | Hồ Văn Hải | Cường | BÁO CHÍ | 8,79 | Giỏi | 97 | Xuất sắc | Giỏi | Báo chí K45_B | ||||||||||||||||
10 | 22T6050151 | Hoàng Minh | Tiến | BÁO CHÍ | 9,33 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | Báo chí K46_A | ||||||||||||||||
11 | 22T6050003 | Nguyễn Thị | Ánh | BÁO CHÍ | 9,06 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | Báo chí K46_B | ||||||||||||||||
12 | 22T6050119 | Lê Bá | Duy | BÁO CHÍ | 9,09 | Xuất sắc | 85 | Tốt | Giỏi | Báo chí K46_A | ||||||||||||||||
13 | 22T6050125 | Trần Đoàn Nhật | Linh | BÁO CHÍ | 8,90 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Báo chí K46_A | ||||||||||||||||
14 | 22T6050123 | Ngô Thị | Hiền | BÁO CHÍ | 8,80 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | Báo chí K46_B | ||||||||||||||||
15 | 22T6050037 | H Nhiêng | Kbuôr | BÁO CHÍ | 8,78 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | Báo chí K46_A | ||||||||||||||||
16 | 22T6050012 | Võ Viết Anh | Đức | BÁO CHÍ | 8,76 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | Báo chí K46_A | ||||||||||||||||
17 | 19T1051027 | Lê Quang | Đoàn | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG | 9,41 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông K43 | ||||||||||||||||
18 | 20T1050001 | Ngô Văn Tiến | Đạt | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG | 8,66 | Giỏi | 91 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông K44 | ||||||||||||||||
19 | 22T1050026 | Lê Văn | Thái | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG | 8,61 | Giỏi | 81 | Tốt | Giỏi | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông K46 | ||||||||||||||||
20 | 19T2051013 | Tống Hoàng Quỳnh | Trâm | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC | 8,14 | Giỏi | 95 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ kỹ thuật hóa học K43 | ||||||||||||||||
21 | 20T2050004 | Đoàn Thị | Lan | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC | 7,94 | Khá | 81 | Tốt | Khá | Công nghệ kỹ thuật hóa học K44 | ||||||||||||||||
22 | 21T2050009 | Trần Thị Thanh | Hoa | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC | 9,03 | Xuất sắc | 99 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ kỹ thuật hóa học K45 | ||||||||||||||||
23 | 22T2050005 | Phan Ngọc | Trường | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC | 7,15 | Khá | 90 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ kỹ thuật hóa học K46 | ||||||||||||||||
24 | 19T3041003 | Thân Thị Ngọc | Cầm | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | 9,41 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ sinh học K43 | ||||||||||||||||
25 | 20T3040015 | Nguyễn Văn Hoài | Nam | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | 8,84 | Giỏi | 92 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ sinh học K44 | ||||||||||||||||
26 | 21T3040016 | Văn Thị Mỹ | Lệ | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | 8,87 | Giỏi | 98 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghê sinh học K45 | ||||||||||||||||
27 | 22T3040001 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | CÔNG NGHỆ SINH HỌC | 9,44 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ sinh học K46 | ||||||||||||||||
28 | 20T1020334 | Nguyễn Luôn Mong | Đổ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,23 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
29 | 20T1020293 | Đào Duy | An | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,65 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
30 | 20T1020380 | Phạm Văn | Hoàng | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,60 | Giỏi | 92 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
31 | 20T1020077 | Lê Bá Tuấn | Phong | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,51 | Giỏi | 92 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_H | ||||||||||||||||
32 | 20T1020485 | Lê Phước Thành | Nhân | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,41 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_H | ||||||||||||||||
33 | 20T1020375 | Bùi Xuân | Hiếu | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,40 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
34 | 20T1020005 | Trần Tuấn | Anh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,39 | Giỏi | 85 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_A | ||||||||||||||||
35 | 20T1020084 | Nguyễn Vũ Nhật | Quang | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,32 | Giỏi | 95 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_H | ||||||||||||||||
36 | 20T1020411 | Võ Thị Khánh | Huyền | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,18 | Giỏi | 88 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
37 | 20T1020528 | Mai Xuân | Quốc | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,09 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
38 | 20T1020577 | Hồ Minh | Thuận | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,03 | Giỏi | 92 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K44_E | ||||||||||||||||
39 | 20T1020536 | Phạm Hùng Xuân | Sang | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,97 | Khá | 81 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K44_E | ||||||||||||||||
40 | 20T1020652 | Lê Quang | Phước | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,93 | Khá | 85 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K44_H | ||||||||||||||||
41 | 20T1020325 | Dương Văn | Đạt | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,85 | Khá | 82 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K44_F | ||||||||||||||||
42 | 20T1020638 | Võ Đạt | Văn | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,78 | Khá | 85 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
43 | 20T1020401 | Tôn Thất Nhật | Huy | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,78 | Khá | 82 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K44_G | ||||||||||||||||
44 | 20T1020322 | Nguyễn Văn Mạnh | Cường | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,72 | Khá | 90 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
45 | 20T1020376 | Trần Đình Thanh | Hiếu | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,71 | Khá | 90 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K44_D | ||||||||||||||||
46 | 21T1020340 | Ngô Văn | Hải | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,52 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K45_F | ||||||||||||||||
47 | 21T1020088 | Lê Sỹ | Toàn | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,19 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K45_F | ||||||||||||||||
48 | 21T1020241 | Huỳnh Văn Nguyên | Bảo | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,90 | Giỏi | 100 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_H | ||||||||||||||||
49 | 21T1020871 | Trần Văn | Hoàng | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,77 | Giỏi | 93 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_I | ||||||||||||||||
50 | 21T1020347 | Hoàng | Hào | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,74 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_D | ||||||||||||||||
51 | 21T1020232 | Mai Xuân Bình | Anh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,63 | Giỏi | 94 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_I | ||||||||||||||||
52 | 21T1020712 | Nguyễn Hải | Thành | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,59 | Giỏi | 87 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
53 | 21T1020031 | Trần Thị Thanh | Huệ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,53 | Giỏi | 95 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_B | ||||||||||||||||
54 | 21T1020254 | Lê Nguyễn Thiện | Bình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,39 | Giỏi | 95 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_B | ||||||||||||||||
55 | 21T1020516 | Nguyễn Hữu Quang | Minh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,32 | Giỏi | 91 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_I | ||||||||||||||||
56 | 21T1020569 | Trương Nguyễn Tâm | Như | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,23 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
57 | 21T1020796 | Trần Văn | Tuấn | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,19 | Giỏi | 81 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
58 | 21T1020306 | Trương | Đoàn | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,11 | Giỏi | 83 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_H | ||||||||||||||||
59 | 21T1020323 | Mai Tiến | Dũng | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,07 | Giỏi | 94 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
60 | 21T1020693 | Phan Đình | Thắng | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,01 | Giỏi | 91 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K45_H | ||||||||||||||||
61 | 21T1020513 | Châu Viết | Minh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,97 | Khá | 82 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
62 | 21T1020874 | Nguyễn Văn | Huy | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,97 | Khá | 85 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_I | ||||||||||||||||
63 | 21T1020022 | Lê Thị Thuỳ | Dương | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,96 | Khá | 90 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_A | ||||||||||||||||
64 | 21T1020305 | Dương Thành | Đô | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,94 | Khá | 85 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_A | ||||||||||||||||
65 | 21T1020184 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,89 | Khá | 92 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_C | ||||||||||||||||
66 | 21T1020681 | Phạm Nguyễn Anh | Tấn | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,87 | Khá | 83 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_H | ||||||||||||||||
67 | 21T1020777 | Lê Sĩ Phúc | Trình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,86 | Khá | 83 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_D | ||||||||||||||||
68 | 21T1020080 | Phan Cảnh | Thôi | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,85 | Khá | 86 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
69 | 21T1020666 | Hồ Đăng | Tài | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,83 | Khá | 94 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_B | ||||||||||||||||
70 | 21T1020351 | Đỗ Thị Thu | Hiền | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,75 | Khá | 83 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_I | ||||||||||||||||
71 | 21T1020357 | Trần Kiêm | Hiếu | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,73 | Khá | 91 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
72 | 21T1020812 | Đặng Quang | Tuần | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,71 | Khá | 82 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_H | ||||||||||||||||
73 | 21T1020456 | Phạm Đăng | Khoa | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,64 | Khá | 86 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_I | ||||||||||||||||
74 | 21T1020603 | Nguyễn Văn | Phước | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,57 | Khá | 80 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_E | ||||||||||||||||
75 | 21T1020750 | Đinh Viết | Tín | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,53 | Khá | 74 | Khá | Khá | Công nghệ thông tin K45_H | ||||||||||||||||
76 | 21T1020402 | Đặng Phước | Hùng | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,51 | Khá | 90 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_I | ||||||||||||||||
77 | 21T1020105 | Trần Như | Ý | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,51 | Khá | 85 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
78 | 21T1020142 | Nguyễn Hoàn | Mỹ | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,41 | Khá | 95 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_B | ||||||||||||||||
79 | 21T1020210 | Đỗ Thị Diệu | Ái | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,39 | Khá | 91 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_D | ||||||||||||||||
80 | 21T1020589 | Đinh Quang | Phu | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,38 | Khá | 81 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_H | ||||||||||||||||
81 | 21T1020778 | Huỳnh Ngọc | Trình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,35 | Khá | 81 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_G | ||||||||||||||||
82 | 21T1020052 | Ngô Kim | Nguyên | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,34 | Khá | 92 | Xuất sắc | Khá | Công nghệ thông tin K45_E | ||||||||||||||||
83 | 21T1020360 | Nguyễn Văn | Hiếu | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 7,34 | Khá | 84 | Tốt | Khá | Công nghệ thông tin K45_C | ||||||||||||||||
84 | 22T1020456 | Huỳnh Thị Thanh | Thúy | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,81 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
85 | 22T1020745 | Bạch Thị Thiện | Thanh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,59 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
86 | 22T1020316 | Nguyễn Thanh | Phong | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,53 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
87 | 22T1020102 | Lê Nguyễn Gia | Hân | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,41 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
88 | 22T1020444 | Hoàng Kim | Thiên | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,39 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_F | ||||||||||||||||
89 | 22T1020637 | Hoàng Bảo | Khánh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,36 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
90 | 22T1020153 | Phan Văn Quốc | Huy | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,34 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
91 | 22T1020411 | Ngô Đức | Tân | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,33 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
92 | 22T1020328 | Trương Trường | Phúc | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,31 | Xuất sắc | 98 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_F | ||||||||||||||||
93 | 22T1020329 | Phạm Ngọc Mộng | Phước | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,29 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
94 | 22T1020201 | Nguyễn Khánh | Linh | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,03 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | Xuất sắc | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
95 | 22T1020069 | Bùi Chí | Diệu | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,41 | Xuất sắc | 85 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K46_A | ||||||||||||||||
96 | 22T1020367 | Nguyễn Công | Quốc | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,18 | Xuất sắc | 82 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
97 | 22T1020065 | Lê Quang | Đạt | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 9,10 | Xuất sắc | 83 | Tốt | Giỏi | Công nghệ thông tin K46_A | ||||||||||||||||
98 | 22T1020784 | Trần Xuân | Trường | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,99 | Giỏi | 94 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông Tin K46_B | ||||||||||||||||
99 | 22T1020480 | Huỳnh Nguyên | Trình | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,91 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K46_E | ||||||||||||||||
100 | 22T1020364 | Lê Nguyễn Việt | Quang | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 8,88 | Giỏi | 90 | Xuất sắc | Giỏi | Công nghệ thông tin K46_E |