A | B | C | D | E | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHÂN BỔ THỜI GIAN NHẬP HỌC TRỰC TIẾP TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | ||||
2 | TƯƠNG ỨNG TỪNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO - TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI | ||||
3 | DÀNH CHO TÂN SINH VIÊN KHOÁ 64 (2025 - 2029) | ||||
4 | |||||
5 | STT | Chương trình | Mã xét tuyển | Thời gian nhập học | Ngày nhập học |
6 | 1 | Chương trình tiên tiến i-Hons Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh | KDQH4_1 | 8h00 đến 10h00 | 03/09/2025 |
7 | 2 | Chương trình Tiên tiến Kinh tế đối ngoại | KTEH4_1 | ||
8 | 3 | Chương trình CLC Kinh doanh quốc tế | KDQH2_1 | 10h00 đến 12h00 | |
9 | 4 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | KDQH2_2 | ||
10 | 5 | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | MKTH2_1 | ||
11 | 6 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | KTEH2_1 | 13h30 đến 15h00 | |
12 | 7 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế | KDQH1_1 | 15h00 đến 17h00 | |
13 | 8 | Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế | LAWH1_1 | ||
14 | 9 | Chương trình ĐHNNQT Luật Kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp | LAWH2_1 | ||
15 | 10 | Chương trình Khoa học máy tính và dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | KHMH2_1 | ||
16 | 11 | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế | KTCH2_1 | ||
17 | 12 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | KTEH1_1 | 8h00 đến 10h30 | 04/09/2025 |
18 | 13 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản | KDQH2_3 | 10h30 đến 12h00 | |
19 | 14 | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số | KDQH2_4 | ||
20 | 15 | Chương trình tiên tiến Tài chính-Ngân hàng | TCHH4_1 | 13h30 đến 15h00 | |
21 | 16 | Chương trình CLC Tài chính - Ngân hàng | TCHH2_1 | ||
22 | 17 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính - Ngân hàng | TCHH1_1 | 15h00 đến 17h00 | |
23 | 18 | Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | KTKH2_1 | ||
24 | 19 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | KTKH1_1 | ||
25 | 20 | Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh | QTKH4_1 | 8h00 đến 9h30 | 05/09/2025 |
26 | 21 | Chương trình CLC Kinh tế quốc tế | KTQH2_1 | ||
27 | 22 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế | KTQH1_1 | 9h30 đến 12h00 | |
28 | 23 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | QTKH1_1 | ||
29 | 24 | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | QKSH2_1 | ||
30 | 25 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh | QTKH2_1 | 13h30 đến 15h00 | |
31 | 26 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh Thương mại | NNAH1_1 | ||
32 | 27 | Chương trình CLC Tiếng Anh Thương mại | NNAH2_1 | ||
33 | 28 | Chương trình tích hợp Tiếng Pháp thương mại | NNPH1_1 | 15h00 đến 17h00 | |
34 | 29 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung Thương mại | NNTH1_1 | ||
35 | 30 | Chương trình CLC Tiếng Trung thương mại | NNTH2_1 | ||
36 | 31 | Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại | NNNH1_1 | ||
37 | 32 | Chương trình CLC Tiếng Nhật thương mại | NNNH2_1 | ||
38 | 33 | Thí sinh Dự bị đại học |