A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | MSSV | HỌ TÊN | GIỚI TÍNH | LỚP | KHOA | LỆ PHÍ | ĐÃ ĐÓNG LỆ PHÍ |
3 | 2 | 19521370 | Lê Thanh Duẩn | Nam | ATCL2019.1 | MMT&TT | 30,000 | x |
4 | 3 | 20520913 | Nguyễn Thanh Nam | Nam | MMTT2020 | MMT&TT | 30,000 | x |
5 | 5 | 20521675 | Nguyễn Hữu Nguyên | Nam | MMCL2020 | MMT&TT | 30,000 | x |
6 | 6 | 20520373 | Nguyễn Trần Đức An | Nam | ATCL2020 | MMT&TT | 30,000 | x |
7 | 10 | 20520546 | Nguyễn Quang Huy | Nam | ATTT2020 | MMT&TT | 30,000 | x |
9 | 4 | 19521982 | Đỗ Thị Minh Oanh | Nữ | MMTT2019 | MMT&TT | 30,000 | x |
11 | 8 | 17520169 | Lê Trần Anh Thư | Nữ | ATTT2017 | MMT&TT | 30,000 | x |
12 | 11 | 19521745 | Nguyễn Phương Lan | Nữ | MMCL2019.2 | MMT&TT | 30,000 | x |
29 | TỔNG CỘNG | 240,000 | 8 |