ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUV
1
STTNhómTổ THLớpMSSVHọ lótTênĐiểm QT1Điểm QT2Điểm Cuối KỳĐình Chỉ ThiGhi chú17/04/2024 4:14 PM
2
12121H50301521H0491Trần NhựtAnh7.65.85.2
3
22118H50203518H0472Võ HùngAnhVVX
4
32120H50202520H0513Mai Thế GiaBảo7VV
5
42121H50302521H0494Trần QuốcBảo9.35.95.2
6
52121H50201521H0440Nguyễn LêDân95.95.2
7
62121H50302521H0497Nguyễn Phúc MinhĐăngVVX
8
72120H50203520H0349Trương ChâuĐiềnVVX
9
82120H50201520H0531Huỳnh NhậtHào9.39.47.7
10
92121H50302521H0398Lê Nguyễn ViếtHiệp9.665.2
11
102119H50301519H0290Nguyễn Ngọc TrungHiếu7.85.85.2
12
112121H50301521H0400Thái KimHương10109
13
122120H50204520H0544Dương MinhKhôiVVX
14
132121H50301521H0259Tăng NhãLinh10109
15
142120H50302520H0473Huỳnh HữuMinhVVXKhông nộp đủ bài tập TH
16
152121H50302521H0507Trần HữuNhân7.68.37.2
17
162121H50301521H0286Lý MạnhPhi10109
18
172118H50203518H0047Hà QuánQuân6.4VV
19
182120H50303520H0675Nguyễn ĐìnhQuý7.84.85.2
20
192120H50203520H0147Nguyễn MinhSangVVX
21
202121H50201521H0477Trần Lê TháiSơn9.55.95.2
22
212121H50301521H0420Vũ Quốc NhậtTân8.15.85.2
23
222119H50204519H0238Nguyễn QuốcThịnh8.34.85.2
24
232118H50203518H0282Võ Lâm DuyThuầnVVXKhông nộp đủ bài tập TH
25
242120H50301520V0021Phùng Võ MinhTrí7.85.85.2
26
252121H50302521H0325Huỳnh AnhVVXKhông nộp đủ bài tập TH
27
262120H50303520H0694Nguyễn AnhTuấn6.94.75.2
28
272120H50301520H0325Phan HoàngTuấnVVX
29
282121H50302521H0329Nguyễn Phạm ThanhUyên8.87.97
30
29312105020152100767Trần VĩnhÂn1087.3
31
30312105030152100163Hoàng ĐắcBình9.27.97
32
31312105030152100879Trần ThànhĐạt8.36.86.2
33
32312105040152100957Nguyễn TrườngDuy9.653.7
34
33312105040152100403Trần BảoDuy9.587.7
35
34312105020152100019Nguyễn Ngọc HươngGiang1075.8
36
35312105030152100196Nguyễn Thị MỹHân9.28.98.1
37
36312105030152100628Trương ThànhHuy9.586.2
38
37312105030152100899Trần VĩKhang9.38.97.2
39
38312105040152100968Đỗ AnhKhoa8.17.87.2
40
39312105030152100239Trần Nam ĐăngKhoa7.76.86
41
40312105030152100905Trương VĩnhKiên8.15.85.2
42
41312105020152100811Kiều Cao MinhKiệt9.5109.2
43
42312105020152100818Hoàng PhúLộc9.6109.2
44
43312105040152100702Nguyễn CaoMinh9.587.7
45
44312105040152100986Trần ĐứcPhát9.587.2
46
45312105030152100922Lê Phạm HoàngPhương96.95.7
47
46312105030152100926Phạm Nguyễn MinhQuang8.34.82.2
48
47312105040152100995Nguyễn ThànhQuí10109.3
49
48312105030152100312Lê TuấnThành9.26.96
50
49312105020152100584Bùi QuangThịnh9.5109.2
51
50312005040152000861Nguyễn HoàngThôngVVX
52
51312105020152100844Nguyễn Thị CẩmThùy9.686.2
53
52312105030152100331Nguyễn HữuToàn9.28.98.1
54
53312105020152100594Nguyễn Đình ÁiTrinh8.66.95.7
55
54312105040152101009Phạm ĐăngTrường1097.3
56
55312105030152100946Trần GiaƯu9.687.2
57
56312105040152100513Đỗ Nhựt KhảVy10109.3
58
57322005040152000542Chung TấnCang107.57.3
59
58322005030152000747Vòng HữuDân92.93.2
60
59322105040152100391Dương HảiĐăng8.77.27
61
60322105030152100174Trần QuangĐãng8.77.97
62
61322105040152100958Trần VănHải8.68.98.1
63
62322105026152100547Huỳnh XuânHảo108.98.2
64
63322005040152000835Nguyễn Thị ThanhHiền9.587.2
65
64322105040152100413Nguyễn TháiHòa108.78.3
66
65322105030152100210Nguyễn KhánhHuân6.97.77
67
66322005030152000216Lâm QuốcHuy9.686.2
68
67322105040152100694Mạc GiaHuyVVX
69
68322105040152100966Trương TrọngKhải9.57.37
70
69322005040152000350Lê Tuấn ĐăngKhoa9.575.7
71
70322105030152100243Nguyễn TuấnKiệt8.77.97
72
71321905030251900368Lê Nguyễn HoàngKimVVX
73
72322105040152100697Phan Thị ThùyLinh108.78.3
74
73322105040152100439Ngô TấnLợiVVX
75
74322105030152100909Nguyễn QuangLợi6.74.72.2
76
75322105030152100263Dương HảiMinh8.76.95.7
77
76322105040152100445Võ Hoàng NhậtNam9.29.99.2
78
77322105030152100917Cao HoàngOanh7.68.88.1
79
78322105040152100465Huỳnh MinhPhướcVVX
80
79322105040152100999Nguyễn TiếnThắng1097.3
81
80322105030152100936Cao ĐăngTình8.28.88.1
82
81322105030152100369Trương ĐìnhVăn9.27.97
83
82322005040152000611Trịnh ThúyVi107.57.3
84
83322105040152100510Đặng QuangVinhVVX
85
84322105020152100865Lương QuangVinhVVX
86
85332105020152100775Lê NhưBình9.587
87
86332005030152000743Võ VănChiến10109.7
88
87332105020152100012Nguyễn ThànhĐô9.28.98.1
89
88332005020152000647Võ HoàngĐức7.64.83.7
90
89332105030152100884Trương TiếnDuy8.37.86.2
91
90332105020152100797Nguyễn HuyHòa10109.8
92
91332005020152000666Hồ MinhHuy55.55.5
93
92332105030152100897Phan ThịHuyền1086.3
94
93332105030152100227Võ Đạt CôngKhanh97.96.2
95
94332105030152100903Hoàng TrungKiên7.74.83.7
96
95332105030152100910Nguyễn QuangLợi1098.2
97
96331805030251800577Nguyễn HoàngLongVVX
98
97332105030152100913Phạm Trần ThảoNguyên8.76.95.7
99
98332105040152100456Lưu MinhNhiều9.27.27
100
99332105040152100987Đặng MinhPhong8.87.97.2