A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 10 NĂM 2021 | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Quyết định công nhận tốt nghiệp | Khoa/Viện phụ trách | Ngày phát bằng | Thời gian phát bằng | SV xác nhận đăng ký nhận bằng (tích dấu X) | 80 | ||||||||||||||||
7 | VI | Ngành Tài chính - Ngân hàng | ||||||||||||||||||||||||
8 | VI.I | Chương trình đào tạo chất lượng cao | ||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | 16051194 | Trần Thị Đào | Đào | 22/03/1998 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
10 | 2 | 16051380 | Bùi Đức Tuấn | Tuấn | 13/05/1998 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
11 | 3 | 17050738 | Nguyễn Linh Diệp | Diệp | 01/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
12 | 4 | 17050743 | Nguyễn Ngọc Hải | Hải | 10/04/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
13 | 5 | 17050747 | Bùi Huyền Hương | Hương | 15/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
14 | 6 | 17050755 | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | Nguyên | 17/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | 1 | ||||||||||||||||
15 | 7 | 17050761 | Phạm Huy Thành | Thành | 03/03/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
16 | 8 | 17050764 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | Trâm | 16/06/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
17 | 9 | 17050765 | Vũ Kiều Trinh | Trinh | 29/09/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | |||||||||||||||
18 | 10 | 17050735 | Đỗ Quỳnh Anh | 04/07/1999 | 2425/QĐ-ĐHKT ngày 09/8/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | ||||||||||||||||
19 | 11 | 17050742 | Lê Thu Giang | 17/07/1999 | 2425/QĐ-ĐHKT ngày 09/8/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | ||||||||||||||||
20 | 12 | 17050758 | Lê Vũ Minh Quang | 10/11/1999 | 2425/QĐ-ĐHKT ngày 09/8/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | ||||||||||||||||
21 | 13 | 17050762 | Nguyễn Anh Thư | 15/09/1999 | 2425/QĐ-ĐHKT ngày 09/8/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | X | 1 | ||||||||||||||||
22 | VI.II | Chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||||||||||||||||||
23 | 1 | 16052165 | Lương Quốc Sang | Sang | 15/08/1996 | 982/QĐ-ĐHKT ngày 31/3/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 8h30 - 9h00 | x | 1 | |||||||||||||||
24 | 2 | 16051708 | Đỗ Ngọc Tuấn | Tuấn | 28/01/1998 | 982/QĐ-ĐHKT ngày 31/3/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
25 | 3 | 16051686 | Ngô Thị Thu Trà | Trà | 28/10/1998 | 982/QĐ-ĐHKT ngày 31/3/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | 1 | ||||||||||||||||
26 | 4 | 16051388 | Lê Thị Hải Yến | Yến | 02/05/1998 | 982/QĐ-ĐHKT ngày 31/3/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | 1 | ||||||||||||||||
27 | 5 | 16051537 | Nguyễn Phương Anh | Anh | 24/02/1998 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
28 | 6 | 16051224 | Bùi Thị Minh Huế | Huế | 03/05/1998 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
29 | 7 | 16051627 | Đặng Văn Minh | Minh | 28/02/1998 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
30 | 8 | 16051336 | Nguyễn Duy Quân | Quân | 29/06/1997 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
31 | 9 | 16051389 | Nguyễn Thị Yến | Yến | 12/04/1998 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
32 | 10 | 17050391 | Đào Hải Anh | Anh | 30/03/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
33 | 11 | 17050390 | Nguyễn Đình Đức Anh | Anh | 08/03/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
34 | 12 | 17050394 | Nguyễn Phương Anh | Anh | 15/02/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
35 | 13 | 17050392 | Trần Hiếu Anh | Anh | 08/06/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | 1 | ||||||||||||||||
36 | 14 | 17050398 | Nguyễn Phan Linh Chi | Chi | 10/03/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
37 | 15 | 17050401 | Nguyễn Chí Đạo | Đạo | 06/11/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h00 - 9h30 | x | 1 | |||||||||||||||
38 | 16 | 17050402 | Nguyễn Phú Đạt | Đạt | 03/12/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
39 | 17 | 17050403 | Nghiêm Thành Đức | Đức | 30/12/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
40 | 18 | 17050400 | Đoàn Thị Mỹ Duyên | Duyên | 19/02/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
41 | 19 | 17050404 | Nông Hồng Hạnh | Hạnh | 24/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | 1 | ||||||||||||||||
42 | 20 | 17050408 | Trần Minh Hiếu | Hiếu | 21/08/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | X | 1 | |||||||||||||||
43 | 21 | 17050800 | Trần Thị Hồng | Hồng | 20/11/1998 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
44 | 22 | 17050413 | Vũ Thị Thanh Hương | Hương | 20/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
45 | 23 | 17050414 | Vũ Thị Thu Hương | Hương | 17/07/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
46 | 24 | 17050412 | Lê Thị Thu Huyền | Huyền | 22/11/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
47 | 25 | 17050416 | Hoàng Đình Khánh | Khánh | 22/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | X | 1 | |||||||||||||||
48 | 26 | 17050418 | Đỗ Đức Tùng Lâm | Lâm | 06/02/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
49 | 27 | 17050419 | Phạm Thị Hương Linh | Linh | 10/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
50 | 28 | 17050420 | Trần Thị Linh | Linh | 12/07/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
51 | 29 | 17050426 | Cù Huy Nam | Nam | 11/06/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 9h30 - 10h00 | x | 1 | |||||||||||||||
52 | 30 | 17050427 | Đặng Ngọc Nam | Nam | 21/09/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
53 | 31 | 17050428 | Hoàng Thúy Nga | Nga | 21/04/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
54 | 32 | 17050430 | Nguyễn Như Ngân | Ngân | 22/02/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
55 | 33 | 17050432 | Lã Thị Minh Ngọc | Ngọc | 18/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
56 | 34 | 17050434 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nhung | 18/01/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
57 | 35 | 17050436 | Dương Thị Thu Phương | Phương | 18/02/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
58 | 36 | 17050435 | Hoàng Linh Phương | Phương | 06/09/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
59 | 37 | 17050437 | Hoàng Huệ Quyên | Quyên | 03/02/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
60 | 38 | 17050438 | Hoàng Như Quỳnh | Quỳnh | 27/08/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | X | 1 | |||||||||||||||
61 | 39 | 17050442 | Vũ Thị Cao Thảo | Thảo | 06/05/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | X | 1 | |||||||||||||||
62 | 40 | 17050447 | Cồ Thị Huyền Trang | Trang | 27/05/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | X | 1 | |||||||||||||||
63 | 41 | 17050448 | Nguyễn Kiều Trang | Trang | 01/10/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | X | 1 | |||||||||||||||
64 | 42 | 17050453 | Ngô Thị Cẩm Vân | Vân | 26/09/1999 | 1925/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | |||||||||||||||
65 | 43 | 17050423 | Đàm Ngọc Mai | 06/10/1999 | 2425/QĐ-ĐHKT ngày 09/8/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h00 - 10h30 | x | 1 | ||||||||||||||||
66 | 44 | 17050440 | Nguyễn Duy Thái | 11/08/1999 | 2425/QĐ-ĐHKT ngày 09/8/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h30 -11h00 | x | 1 | ||||||||||||||||
67 | VI.III | Chương trình đào tạo thứ hai (bằng kép) | ||||||||||||||||||||||||
68 | 1 | 15062349 | Ngô Thị Kiều Oanh | Oanh | 11/08/1997 | 983/QĐ-ĐHKT ngày 31/3/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h30 -11h00 | X | 1 | |||||||||||||||
69 | 2 | 15062552 | Nguyễn Thị Thu | Thu | 29/01/1997 | 983/QĐ-ĐHKT ngày 31/3/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h30 -11h00 | X | 1 | |||||||||||||||
70 | 3 | 15040030 | Nguyễn Nhật Nam | Nam | 05/07/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | 10h30 -11h00 | X | 1 | |||||||||||||||||
71 | 4 | 15043371 | Phan Hoài Linh | Linh | 09/07/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | 10h30 -11h00 | 1 | ||||||||||||||||||
72 | 5 | 15060420 | Trần Vũ Thúy Hằng | Hằng | 16/09/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | 10h30 -11h00 | x | 1 | |||||||||||||||||
73 | 6 | 15060458 | Phạm Thị Hương Giang | Giang | 06/12/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | 10h30 -11h00 | X | 1 | |||||||||||||||||
74 | 7 | 15067004 | Nguyễn Huệ Chi | Chi | 08/08/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | 10h30 -11h00 | x | 1 | |||||||||||||||||
75 | 8 | 15062476 | Hoàng Thu Hà | Hà | 07/11/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | 10h30 -11h00 | x | 1 | |||||||||||||||||
76 | 9 | 15067032 | Vũ Thị Ngọc Hà | Hà | 04/03/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h30 -11h00 | x | 1 | |||||||||||||||
77 | 10 | 16040352 | Ngô Diễm Quỳnh | Quỳnh | 22/11/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h30 -11h00 | X | 1 | |||||||||||||||
78 | 11 | 16040826 | Bùi Thị Quỳnh Anh | Anh | 16/04/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | 10h30 -11h00 | X | 1 | |||||||||||||||||
79 | 12 | 15043384 | Lê Thị Thu Dung | Dung | 26/11/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h30 -11h00 | X | 1 | |||||||||||||||
80 | 13 | 16041041 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thảo | 27/10/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 10h30 -11h00 | 1 | ||||||||||||||||
81 | 14 | 16042686 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Thảo | 16/08/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | x | 1 | |||||||||||||||
82 | 15 | 16061426 | Phạm Quỳnh Anh | Anh | 15/11/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | 1 | ||||||||||||||||
83 | 16 | 16061471 | Nguyễn Đoàn Hải Yến | Yến | 21/08/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | 1 | ||||||||||||||||
84 | 17 | 16062126 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Trang | 28/06/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | 1 | ||||||||||||||||
85 | 18 | 16062162 | Hoàng Thị Thu Trang | Trang | 25/01/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | X | 1 | |||||||||||||||
86 | 19 | 15060503 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Hạnh | 23/11/1997 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | x | 1 | |||||||||||||||
87 | 20 | 16061343 | Nguyễn Đức Phương | Phương | 28/04/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | 1 | ||||||||||||||||
88 | 21 | 16061520 | Đinh Hà Phương | Phương | 12/10/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | 1 | ||||||||||||||||
89 | 22 | 16062022 | Quản Thị Thu Thảo | Thảo | 11/06/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | X | 1 | |||||||||||||||
90 | 23 | 16062142 | Vũ Thị Chung | Chung | 25/07/1998 | 1926/QĐ-ĐHKT ngày 30/6/2021 | Tài chính - Ngân hàng | 10/22/2021 | 11h00 - 11h30 | 1 | ||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | Danh sách gồm 491 sinh viên. | |||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |