ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBPBQBRBSBTBUBVBWBXBYBZCACBCCCDCECFCGCHCICJCKCLCMCNCOCP
1
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
2
TRƯỜNG TRUNG HỌC KỸ THUẬT THỰC HÀNH
3
4
Khóa học 2015 - 2017
5
Lớp: 15Đ01
Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử
6
7
Học kỳ 1 năm học 2015 - 2016Học kỳ 2 năm học 2015 - 2016HỌC KỲ 1 / 2016 - 2017HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016 - 2017
8
STTMSHSHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHTH GDQPLT
GDQP
Pháp luậtTin học CBKỹ năng giao tiếp GDTCAnh văn 1Anh văn 2Điện tử cơ bảnĐiện tử công suấtCấu trúc máy tínhĐo lường điện & TB đoKT Mạch điện tử 1Kỹ thuật sốKỹ thuật truyên thanhKỹ thuật xungLý thuyết mạch điệnThực tập Điện tử CBThực tập Điện CBAnh Văn Chuyên ngànhAn toàn LĐ & TCSXKỹ thuật Mạch điện tử 2Kỹ thuật thiết kế mạch inĐồ án thu phátĐồ án thiết kế mạch inKỹ thuật vi điều khiểnKỹ thuật truyền hìnhKỹ thuật CD - VCD - DVDThực tập Vi mạchThực tập kỹ thuật truyền thanhThực tập kỹ thuật truyền hình 1Thực tập lấp đặt Ăng ten ParbolThực tập Vi điều khiển 1Thực tập KT truyền hình NCTruyền hình KT SốChính trịThực tập CD - VCD - DVDThực tập vi điều khiển nâng caoThực tập đàu thu kỹ thuật sốThực tập tốt nghiệpĐiểm TBKHXét TNLý thuyết nghềThực hành nghềChính trịĐiểm TBTNXếp loại TNĐiểm TB rèn luyệnXếp loại rèn luyện
9
10
Hệ sô212422223322333232222311344343223254226103
11
STT12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940
12
115Đ01002Nguyễn Mạnh Cường 10/06/947.07.07.06.27.47.07.77.36.96.18.06.56.05.36.57.46.57.67.58.07.26.49.08.08.06.96.78.97.48.57.37.76.87.87.58.07.08.07.810.07.41TN6.57.08.07.17 Khá78.00 Khá
13
215Đ09001Lê ThịĐào 09/11/968.07.47.06.98.08.06.97.27.96.38.05.37.85.57.57.46.45.89.07.07.66.45.08.08.05.26.35.05.86.16.95.65.15.85.28.07.05.07.010.06.85TN6.57.08.07.17 Khá87.50 Tốt
14
315Đ01003Huỳnh Văn Đạt25/07/958.07.67.06.07.47.06.47.07.87.77.46.15.06.47.38.06.35.07.07.06.46.48.08.08.05.06.17.35.46.56.95.65.07.26.26.06.05.07.09.06.74TN7.57.06.06.83 TB khá87.00 Tốt
15
415Đ01004Huỳnh Văn Dũng 06/01/917.07.09.09.27.47.07.13.20.00.09.46.20.00.00.08.67.17.50.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.02.04KTN0.00.00.00.00 Kém
16
515Đ01005Chu Minh Hiếu01/09/957.07.68.06.47.47.06.56.76.55.78.07.27.85.55.88.06.57.27.57.08.16.09.08.08.06.16.58.35.48.57.57.77.76.46.87.08.07.57.310.07.27TN7.07.07.07.00 Khá82.50 Tốt
17
615Đ01007Võ Huỳnh Minh
Phương
17/04/848.08.65.38.06.88.06.97.59.16.19.46.87.66.47.97.47.17.68.08.08.27.48.08.08.06.47.67.06.49.27.17.07.47.47.88.08.06.06.510.07.64TN7.07.08.07.33 Khá82.50 Tốt
18
715Đ13007Dương TiênSang 13/05/958.08.07.07.47.47.07.87.09.07.39.48.97.88.77.89.08.19.08.58.08.27.810.08.08.07.97.75.47.49.77.37.78.77.27.58.08.09.07.810.08.07TN9.08.08.08.33 Giỏi79.00 Khá
19
815Đ01009Bùi Quang Sơn09/05/968.08.69.07.86.87.07.06.66.26.08.06.17.06.97.16.26.37.48.07.08.27.49.08.08.05.85.78.45.88.47.86.25.87.57.87.08.06.56.510.07.33TN7.57.07.07.17 Khá91.00
Xuất sắc
20
915Đ01018Trần Ngọc Tân02/12/968.08.05.37.06.87.06.16.97.45.78.06.67.55.36.47.45.97.67.07.07.77.49.08.08.05.47.37.36.09.36.85.66.77.57.27.08.06.07.09.07.13TN6.57.07.06.83 TB khá82.50 Tốt
21
1015Đ01010Lê Văn Thật 05/08/978.08.08.06.87.47.06.67.07.66.39.05.57.26.96.18.06.17.89.09.07.07.09.08.08.05.48.17.67.49.57.56.07.57.56.98.08.07.06.810.07.58TN7.57.08.07.50 Khá87.50 Tốt
22
1115Đ01011Nguyễn Văn Thức 17/06/947.07.07.46.86.87.06.77.47.45.27.46.47.25.06.48.06.25.18.59.08.07.09.08.08.05.05.76.45.87.45.85.36.05.46.57.07.05.07.09.06.83TN6.57.07.06.83 TB khá81.00 Tốt
23
1215Đ09006Trần Thị
Thương
25/10/958.08.09.08.08.08.07.27.79.18.08.47.88.88.87.88.67.69.09.09.08.07.48.08.08.07.35.98.76.49.07.66.57.47.87.88.08.06.57.010.08.03TN7.57.08.07.50 Khá87.00 Tốt
24
1315Đ01012Hoàng HữuTiến 02/01/976.07.08.06.97.47.05.66.88.27.88.06.77.68.37.88.67.08.68.58.07.36.89.08.08.06.07.27.67.49.46.66.36.96.96.28.08.06.07.59.07.54TN6.57.58.07.33 Khá87.00 Tốt
25
1415Đ01016Trần Văn 21/12/958.08.07.48.07.47.07.36.88.08.09.47.36.37.77.58.65.97.87.58.07.77.08.08.08.05.08.02.00.07.22.06.05.30.00.00.00.00.00.00.05.06KTN0.00.00.00.00 Kém
26
1515Đ01017Dương Thanh 05/02/967.07.47.47.07.47.07.37.37.97.09.46.07.47.57.58.66.27.08.08.07.87.89.08.08.05.16.67.07.09.47.67.06.17.87.57.08.06.57.310.07.54TN6.57.07.06.83 TB khá79.50 Khá
27
Số HS :15
Người lập bảng
Ngày tháng 8 năm 2017
28
Hiệu trưởng
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100