A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Q | AK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP (Mẫu số 03/TNDN) | ||||||||||||||||
2 | [01] Kỳ tính thuế 2022 Từ ngày 01/01/2022 Đến ngày 31/12/2022 | ||||||||||||||||
6 | [02] Lần đầu: | X | [03] Bổ sung lần thứ: | ||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||
14 | [04] Ngành nghề có tỷ lệ doanh thu cao nhất: | G45 - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | |||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||
16 | [05] Tỷ lệ (%): | 100,00 | |||||||||||||||
18 | [06] Tên người nộp thuế : | Công ty TNHH VP | |||||||||||||||
20 | [07] Mã số thuế: | ||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||
23 | [08] Tên đại lý thuế (nếu có): | ||||||||||||||||
25 | [09] Mã số thuế: | ||||||||||||||||
27 | [10] Hợp đồng đại lý thuế: Số | ngày | |||||||||||||||
28 | |||||||||||||||||
30 | Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam | ||||||||||||||||
32 | STT | Chỉ tiêu | Mã chỉ tiêu | Số tiền | |||||||||||||
33 | (1) | (2) | (3) | (4) | |||||||||||||
34 | A | Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính | A | ||||||||||||||
35 | 1 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế thu nhập doanh nghiệp | A1 | 59.250.000.000 | |||||||||||||
36 | B | Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp | B | ||||||||||||||
37 | 1 | Điều chỉnh tăng tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B1= B2+B3+B4+B5+B6+B7) | B1 | 6.250.000.000 | |||||||||||||
38 | 1.1 | Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu | B2 | 0 | |||||||||||||
39 | 1.2 | Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm | B3 | 0 | |||||||||||||
40 | 1.3 | Các khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế | B4 | 2.500.000.000 | |||||||||||||
41 | 1.4 | Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài | B5 | 3.750.000.000 | |||||||||||||
42 | 1.5 | Điều chỉnh tăng lợi nhuận do xác định giá thị trường đối với giao dịch liên kết | B6 | 0 | |||||||||||||
43 | 1.6 | Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác | B7 | 0 | |||||||||||||
44 | 2 | Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B8=B9+B10+B11+B12) | B8 | 1.500.000.000 | |||||||||||||
45 | 2.1 | Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước | B9 | 0 | |||||||||||||
46 | 2.2 | Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng | B10 | 0 | |||||||||||||
47 | 2.3 | Chi phí lãi vay không được trừ kỳ trước được chuyển sang kỳ này của doanh nghiệp có giao dịch liên kết | B11 | 0 | |||||||||||||
48 | 2.4 | Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trước thuế khác | B12 | 1.500.000.000 | |||||||||||||
49 | 3 | Tổng thu nhập chịu thuế (B13=A1+B1-B8) | B13 | 64.000.000.000 | |||||||||||||
50 | 3.1 | Thu nhập chịu thuế từ hoạt động sản xuất kinh doanh | B14 | 64.000.000.000 | |||||||||||||
51 | 3.2 | Thu nhập chịu thuế từ hoạt động chuyển nhượng BĐS | B15 | 0 | |||||||||||||
52 | C | Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp từ hoạt động sản xuất kinh doanh | |||||||||||||||
53 | 1 | Thu nhập chịu thuế (C1 = B14) | C1 | 64.000.000.000 | |||||||||||||
54 | 2 | Thu nhập miễn thuế | C2 | 5.000.000.000 | |||||||||||||
56 | Thu nhập được chia từ hoạt động góp vốn, liên doanh, liên kết với doanh nghiệp trong nước, sau khi đã nộp thuế thu nhập doanh nghiệp. | ||||||||||||||||
58 | 3 | Chuyển lỗ và bù trừ lãi, lỗ (C3=C3a+C3b) | C3 | 6.000.000.000 | |||||||||||||
59 | Trong đó: | ||||||||||||||||
60 | 3.1 | + Lỗ từ hoạt động SXKD được chuyển trong kỳ | C3a | 6.000.000.000 | |||||||||||||
61 | 3.2 | + Lỗ từ chuyển nhượng BĐS được bù trừ với lãi của hoạt động SXKD | C3b | 0 | |||||||||||||
62 | 4 | Thu nhập tính thuế (TNTT) (C4=C1-C2-C3) | C4 | 53.000.000.000 | |||||||||||||
63 | 5 | Trích lập quỹ khoa học công nghệ (nếu có) | C5 | 0 | |||||||||||||
64 | 6 | TNTT sau khi đã trích lập quỹ khoa học công nghệ (C6=C4-C5=C7+C8) | C6 | 53.000.000.000 | |||||||||||||
65 | Trong đó: | ||||||||||||||||
66 | 6.1 | + Thu nhập tính thuế áp dụng thuế suất 20% | C7 | 53.000.000.000 | |||||||||||||
67 | 6.2 | + Thu nhập tính thuế tính theo thuế suất không ưu đãi khác | C8 | 0 | |||||||||||||
68 | 6.3 | + Thuế suất không ưu đãi khác (%) | C8a | 0 | |||||||||||||
70 | 7 | Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất không ưu đãi (C9 =(C7 x 20%) + (C8 x C8a)) | C9 | 10.600.000.000 | |||||||||||||
71 | 8 | Thuế TNDN được ưu đãi theo Luật thuế TNDN (C10 = C11 + C12 + C13) | C10 | 0 | |||||||||||||
72 | Trong đó: | ||||||||||||||||
73 | 8.1 | + Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng mức thuế suất ưu đãi | C11 | 0 | |||||||||||||
74 | 8.2 | + Thuế TNDN được miễn trong kỳ | C12 | 0 | |||||||||||||
75 | 8.3 | + Thuế TNDN được giảm trong kỳ | C13 | 0 | |||||||||||||
76 | 9 | Thuế TNDN được miễn, giảm theo Hiệp định thuế | C14 | 0 | |||||||||||||
77 | 10 | Thuế TNDN được miễn, giảm theo từng thời kỳ | C15 | 0 | |||||||||||||
78 | 11 | Thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế | C16 | 3.750.000.000 | |||||||||||||
79 | 12 | Thuế TNDN phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh (C17=C9-C10-C14-C15-C16) | C17 | 6.850.000.000 | |||||||||||||
80 | D | Thuế TNDN phải nộp từ hoạt động chuyển nhượng BĐS | D | ||||||||||||||
81 | 1 | Thu nhập chịu thuế (D1 = B15) | D1 | 0 | |||||||||||||
82 | 2 | Lỗ từ hoạt động chuyển nhượng BĐS được chuyển trong kỳ | D2 | 0 | |||||||||||||
83 | 3 | Thu nhập tính thuế (D3=D1-D2) | D3 | 0 | |||||||||||||
84 | 4 | Trích lập quỹ khoa học công nghệ (nếu có) | D4 | 0 | |||||||||||||
85 | 5 | TNTT sau khi đã trích lập quỹ khoa học công nghệ (D5=D3-D4) | D5 | 0 | |||||||||||||
86 | 6 | Thuế TNDN phải nộp của hoạt động chuyển nhượng BĐS trong kỳ | D6 | 0 | |||||||||||||
87 | 7 | Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng mức thuế suất ưu đãi đối với thu nhập từ thực hiện dự án đầu tư - kinh doanh nhà ở xã hội để bán, cho thuê, cho thuê mua | D7 | 0 | |||||||||||||
88 | 8 | Thuế TNDN của hoạt động chuyển nhượng BĐS còn phải nộp kỳ này (D8=D6-D7) | D8 | 0 | |||||||||||||
89 | E | Số thuế TNDN phải nộp quyết toán trong kỳ (E=E1+E2+E5) | E | 6.850.000.000 | |||||||||||||
90 | 1 | Thuế TNDN của hoạt động sản xuất kinh doanh | E1 | 6.850.000.000 | |||||||||||||
91 | 2 | Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản (E2=E3+E4) | E2 | 0 | |||||||||||||
92 | 2.1 | Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản | E3 | 0 | |||||||||||||
93 | 2.2 | Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng cơ sở hạ tầng, nhà có thu tiền theo tiến độ | E4 | 0 | |||||||||||||
94 | 3 | Thuế TNDN phải nộp khác (nếu có) | E5 | 0 | |||||||||||||
95 | 3.1 | Trong đó thuế TNDN từ xử lý Quỹ phát triển khoa học công nghệ | E6 | 0 | |||||||||||||
96 | G | Số thuế TNDN đã tạm nộp (G=G1+G2+G3+G4+G5) | G | 5.000.000.000 | |||||||||||||
97 | 1 | Thuế TNDN đã tạm nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh | 5.000.000.000 | ||||||||||||||
98 | 1.1 | Thuế TNDN nộp thừa kỳ trước chuyển sang kỳ này | G1 | 0 | |||||||||||||
99 | 1.2 | Thuế TNDN đã tạm nộp trong năm | G2 | 5.000.000.000 | |||||||||||||
100 | 2 | Thuế TNDN đã tạm nộp của hoạt động chuyển nhượng BĐS | 0 | ||||||||||||||
101 | 2.1 | Thuế TNDN nộp thừa kỳ trước chuyển sang kỳ này của hoạt động chuyển nhượng BĐS | G3 | 0 | |||||||||||||
102 | 2.2 | Thuế TNDN đã tạm nộp trong năm của hoạt động chuyển nhượng BĐS | G4 | 0 | |||||||||||||
103 | 2.3 | Thuế TNDN đã tạm nộp các kỳ trước và trong năm quyết toán của hoạt động chuyển nhượng cơ sở hạ tầng, nhà có thu tiền theo tiến độ | G5 | 0 | |||||||||||||
104 | H | Chênh lệch giữa số thuế phải nộp và số thuế đã tạm nộp | H | ||||||||||||||
105 | 1 | Chênh lệch giữa số thuế phải nộp và số thuế đã tạm nộp trong năm của hoạt động sản xuất kinh doanh (H1=E1+E5-G2) | H1 | 1.850.000.000 | |||||||||||||
106 | 2 | Chênh lệch giữa số thuế phải nộp và số thuế đã tạm nộp trong năm của hoạt động chuyển nhượng BĐS (H2=E3-G4) | H2 | 0 | |||||||||||||
107 | 3 | Chênh lệch giữa số thuế phải nộp và số thuế đã tạm nộp của hoạt động chuyển nhượng cơ sở hạ tầng, nhà có thu tiền theo tiến độ (H3=E4-G5) | H3 | 0 | |||||||||||||
108 | I | Số thuế TNDN còn phải nộp đến thời hạn nộp hồ sơ khai quyết toán thuế (I=E-G=I1+I2) | I | 1.850.000.000 | |||||||||||||
109 | 1 | Thuế TNDN còn phải nộp của hoạt động sản xuất kinh doanh (I1=E1+E5-G1-G2) | I1 | 1.850.000.000 | |||||||||||||
110 | 2 | Thuế TNDN còn phải nộp của hoạt động chuyển nhượng BĐS (I2=E2-G3-G4-G5) | I2 | 0 | |||||||||||||
111 | |||||||||||||||||
112 | |||||||||||||||||
131 | |||||||||||||||||
132 | E | Số thuế TNDN phải nộp quyết toán trong kỳ (E=E1+E2+E5) | E | Số kê khai trên tờ khai | Tiểu mục 1052 | Tiểu mục 1056 | Tiểu mục 1057 | Tiểu mục 1099 | Tiểu mục 1053 | ||||||||
133 | 1 | Thuế TNDN của hoạt động sản xuất kinh doanh | E1 | 6.850.000.000 | 6.850.000.000 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
134 | 2 | Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản (E2=E3+E4) | E2 | 0 | 0 | ||||||||||||
135 | 3 | Thuế TNDN phải nộp khác (nếu có) không bao gồm tiền lãi phải nộp khi xử lý quỹ KHCN | E5 - Tổng cột [13] mục III trên bảng kê 03-6 - Tổng cột [14] mục III trên bảng kê 03-6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
136 | Tổng cộng | 6.850.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
138 | NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ: |