| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP CT16HCM01 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP YS16HCM01 | ||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||
3 | 1 | Ngoại ngữ 3 | 09h00-10h00 | 19/03/2019 | HT1 | 1 | Ngoại ngữ 3 | 09h00-10h00 | 19/03/2019 | HT3 | ||||||||||||||||
4 | 2 | Bệnh học YHCT và Điều trị I | 10h00-11h00 | 2 | Bệnh chuyên khoa | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
5 | 3 | Bệnh học YHCT và Điều trị II | 09h00-10h00 | 20/03/2019 | 3 | Phục hồi chức năng | 09h00-10h00 | 20/03/2019 | ||||||||||||||||||
6 | 4 | Xoa bóp - Bấm huyệt - Dưỡng sinh | 10h00-11h00 | 4 | Y tế công cộng | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
7 | 5 | Kiểm tra bổ sung các môn | 09h00-10h00 | 5 | Kiểm tra bổ sung các môn | 09h00-10h00 | 18/03/2019 | |||||||||||||||||||
8 | 6 | Thi lần 2 các môn học kì I, II | 09h00-10h00 | 18/03/2019 | 6 | Thi lần 2 các môn học kì I, II | 09h00-10h00 | |||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP CT16HCM02 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP HA16HCM04 : SS : 5SV | ||||||||||||||||||||||||
11 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||
12 | 1 | Ngoại ngữ 3 | 09h00-10h00 | 19/03/2019 | HT2 | 1 | Ngoại ngữ 1 | 09h00-10h00 | 06/04/2019 | HT3 | ||||||||||||||||
13 | 2 | Bệnh học YHCT và Điều trị I | 10h00-11h00 | 2 | Ngoại ngữ 2 | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
14 | 3 | Bệnh học YHCT và Điều trị II | 09h00-10h00 | 20/03/2019 | 3 | Kỹ thuật X-Quang thông thường 1 | 14h00-15h00 | |||||||||||||||||||
15 | 4 | Xoa bóp - Bấm huyệt - Dưỡng sinh | 10h00-11h00 | 4 | Kỹ thuật X-Quang thông thường 2 | 15h00-16h00 | ||||||||||||||||||||
16 | 5 | Kiểm tra bổ sung các môn | 09h00-10h00 | 5 | Kỹ thuật X-Quang thông thường 3 | 09h00-10h00 | 07/04/2019 | |||||||||||||||||||
17 | 6 | Thi lần 2 các môn học kì I, II | 09h00-10h00 | 18/03/2019 | 6 | Thi lần 2 các môn học kì I, II, III | 10h00-11h00 | |||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP CT16HCM04 : SS 14 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP CT15HCM04 : SS : 30 | ||||||||||||||||||||||||
20 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||
21 | 1 | Ngoại ngữ 1 | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT1 | 1 | Ngoại ngữ 2 | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT1 | ||||||||||||||||
22 | 2 | Ngoại ngữ 2 | 10h00-11h00 | 2 | Ngoại ngữ 3 | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
23 | 3 | Bào chế đông dược | 14h00-15h00 | 3 | Châm cứu | 14h00-15h00 | ||||||||||||||||||||
24 | 4 | Xoa bóp- bấm huyệt - dưỡng sinh | 15h00-16h00 | 4 | Thi lần 2 các môn học kì I, II,III | 15h00-16h00 | ||||||||||||||||||||
25 | 5 | Thi lần 2 các môn học kì I, II, III | 09h00-10h00 | 17/03/2019 | ||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP DS16HCM04 : SS11 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP DS15HCM04 : SS 10 SV | ||||||||||||||||||||||||
28 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||
29 | 1 | Bảo Quản Thuốc Và TBYT | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT2 | 1 | Tin học | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT2 | ||||||||||||||||
30 | 2 | GMP- Thực hành tốt nhà thuốc | 10h00-11h00 | 2 | GMP | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
31 | 3 | Hóa Dược - Dược Lý 2 | 14h00-15h00 | 3 | Tổ chức quản lý dược | 14h00-15h00 | ||||||||||||||||||||
32 | 4 | Kiểm Nghiệm Thuốc Và Mỹ Phẩm | 15h00-16h00 | 4 | Hóa dược dược lý 2 | 15h00-16h00 | ||||||||||||||||||||
33 | 5 | Kỹ năng giao tiếp | 09h00-10h00 | 17/03/2019 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP DS15HCM02-04 : SS 5SV | |||||||||||||||||||||
34 | 6 | Marketing Dược | 10h00-11h00 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||||
35 | 7 | Quản Lý Dược | 14h00-15h00 | 1 | TIN HỌC | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT2 | ||||||||||||||||||
36 | 8 | Thi lần 2 các môn học kì I, II, III | 15h00-16h00 | 2 | GMP | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
37 | 3 | HÓA PHÂN TÍCH II | 14h00-15h00 | |||||||||||||||||||||||
38 | 4 | BÀO CHẾ 2 | 15h00-16h00 | |||||||||||||||||||||||
39 | 5 | NGOẠI NGỮ | ||||||||||||||||||||||||
40 | 6 | ĐỌC VÀ VIẾT TÊN THUỐC | ||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP XN16HCM04 : SS 2 SV | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP XN15HCM04 : 5 SV | ||||||||||||||||||||||||
43 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||
44 | 1 | Tin học | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT2 | 1 | Tin học | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT2 | ||||||||||||||||
45 | 2 | Vi sinh ký sinh trùng | 10h00-11h00 | 2 | Xét nghiệm ký sinh trùng 2 | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
46 | 3 | Bệnh học | 14h00-15h00 | 3 | Xét nghiệm hóa sinh 3 | 14h00-15h00 | ||||||||||||||||||||
47 | 4 | Hóa phân tích | 15h00-16h00 | |||||||||||||||||||||||
48 | 5 | Thi lần 2 các môn học kì I, II, III | 09h00-10h00 | 17/03/2019 | ||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP YS16HCM04 : SS9 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP YS15HCM04 : SS 8 SV | ||||||||||||||||||||||||
51 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||
52 | 1 | Phục hồi chức năng | 09h00-10h00 | 17/03/2019 | HT2 | 1 | Tin học | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT2 | ||||||||||||||||
53 | 2 | Y tế công cộng | 10h00-11h00 | 2 | Bệnh ngoại khoa | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
54 | 3 | Thi lần 2 các môn học kì I, II, III | 14h00-15h00 | 3 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 14h00-15h00 | ||||||||||||||||||||
55 | 4 | Thi lần 2 các môn học kì I, II,III | 15h00-16h00 | |||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP NK16HCM01, NK16HCM04 SS 47: SV | KẾ HOẠCH THI HỌC KÌ 4 LỚP NK15HCM04 : SS 1 SV | ||||||||||||||||||||||||
58 | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | STT | Môn | Thời gian | Ngày | Phòng | ||||||||||||||||
59 | 1 | Giải phẫu sinh lý răng miệng | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT1 | 1 | Nha khoa dự phòng | 09h00-10h00 | 16/03/2019 | HT1 | ||||||||||||||||
60 | 2 | Chăm sóc sức khỏe răng miệng | 10h00-11h00 | 2 | Bệnh lý răng miệng | 10h00-11h00 | ||||||||||||||||||||
61 | 3 | Kỹ thuật dự phòng nha khoa | 14h00-15h00 | 3 | Giải phẫu răng | 14h00-15h00 | ||||||||||||||||||||
62 | 4 | Tổ chức quản lý phòng răng hàm mặt | 15h00-16h00 | 4 | Chăm sóc răng miệng tại cộng đồng | 15h00-16h00 | ||||||||||||||||||||
63 | 5 | Sử dụng và bảo quản nha cụ | 09h00-10h00 | 17/03/2019 | ||||||||||||||||||||||
64 | 6 | Chăm sóc sức khỏe răng miệng tại cộng đồng | 10h00-11h00 | |||||||||||||||||||||||
65 | 7 | Y học cổ truyền | 14h00-15h00 | |||||||||||||||||||||||
66 | 8 | Thi lần 2 các môn học kì I, II, III | 15h00-16h00 | |||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||